ƯỜ Ể Ữ TR NG THPT NGUY N THÁI BÌNH Ổ Ễ Ọ Ọ T SINH H C
ờ ề (Đ thi có ___ trang) ể ờ KI M TRA GI A KÌ 1 NĂM H C 2022 2023 MÔN: SINH H CỌ Th i gian làm bài: 45 ề (không k th i gian phát đ )
ố báo ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 107ề S danh: .............
ỗ ủ ễ ụ ạ ườ c h p th vào m ch g c a r qua con đ ng nào? Câu 1. N c và ion khoáng đ
ấ ấ
bào không bào.
ợ ồ ượ ấ ng qua ch t nguyên sinh – không bào. ng qua ch t nguyên sinh – gian bào. ế ng qua thành t ng qua không bào – gian bào. quang h p bao g m: ướ A. Con đ B. Con đ C. Con đ D. Con đ Câu 2. H s c t
ườ ườ ườ ườ ệ ắ ố ệ ụ ệ ụ ệ ụ ệ ụ
ơ ướ ủ ẽ ị ừ ạ c c a cây s b ng ng l A. Di p l c và carotenoit. ệ ụ C. Di p l c a và di p l c b. Câu 3. Quá trình thoát h i n
ố i
ư ướ ướ i n B. Di p l c b và carotenoit. D. Di p l c a và carotenoit. i khi: B. Đ a cây vào trong t c cho cây D. T
ư A. Đ a cây ra ngoài ánh sáng ướ i phân cho cây C. T ẩ ộ ự ạ ế ễ ơ Câu 4. Đ ng l c nào đ y dòng m ch rây t
ừ ữ ơ lá đ n r và các c quan khác? ứ ồ ơ
ự ự ẩ ẩ ấ ấ
ệ ấ A. S chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n và c quan ch a. ệ ấ B. S chênh l ch áp su t th m th u ấ ủ C. Áp su t c a lá ự ọ D. Tr ng l c
ủ ế ề Câu 5. Tác nhân ch y u đi u ti
ướ ệ ộ t đ . ổ c. C. Ion khoáng. D. Ánh sáng. A. Nhi
ế ộ ở ượ B. Hàm l ơ ố ớ ự ậ Câu 6. Vai trò c a Nit t đ m khí kh ng: ng n đ i v i th c v t là:
ậ ở ả
ế ạ ở ổ ầ bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. c và ion trong t
ế ạ bào, ho t hoá enzim.
ệ ụ A. Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu ướ ằ ủ ế cân b ng n B. Ch y u gi ế bào, màng t C. Thành ph n c a thành t D. Thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic, enzim, coenzim, di p l c, ATP.
ủ ầ ủ ữ ầ ủ ầ ủ ố
Câu 7. Nguyên t A. Prôtêin. B. Di p l c. C. Màng c a l c l p.
ầ ấ ạ ủ ấ Magiê là thành ph n c u t o c a c u trúc nào sau đây? ệ ụ ậ ộ D. Axit nuclêic. ệ ở ấ ủ ụ ạ ọ ướ t n ế mép các phi n c xu t hi n ủ ượ ọ Câu 8. Úp chuông th y tinh trên ch u lúa. Sau m t đêm, các gi lá.Hi n t ng trên đ c g i là:
Ứ ự nh a tỨ ọ gi D. C.
ệ ượ ỉ ự A. R nh a ơ trong không khí t n t
+
ơ ữ ơ h u c D. Nit Câu 9. Nit A. N2 ỉ ọ t B. R gi ồ ạ ở ạ i d ng nào ? B. NO3 C. NH4
ụ ệ ụ
ấ
ụ ấ
ấ
ắ ố ắ ố ắ ố ắ ố Câu 10. Di p l c có màu l c vì: ụ này không h p th các tia sáng màu xanh tím này h p th các tia sáng màu xanh tím ụ ụ này không h p th các tia sáng màu l c ụ này h p th các tia sáng màu l c
ườ ể c qua khí kh ng có đ c đi m: A. S c t B. S c t C. S c t D. S c t Câu 11. Con đ
ấ ụ ng thoát h i n ỏ ượ ậ ố ơ ướ ỉ ề ặ ở ằ ổ ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. A. V n t c nh , đ
Mã đ 107ề Trang 1/3
ỉ ở ằ ượ ổ
ề ề ở ở ổ ổ ỉ ỉ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng .
ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ằ ằ ụ ạ v trí nào trong l c l p? ỏ ễ i di n ra
ề ậ ố ớ B. V n t c l n, đ ượ ậ ố ớ C. V n t c l n, không đ ượ ậ ố D. V n t c nh , không đ ở ị ố Câu 12. Pha t A. Tilacôit. ấ ề B. Ch t n n strôma. C. Màng trong. C Màng ngoài.
ố ộ ề ng thi sai khi nói v nguyên t Câu 13. N i dung nào sau đây
ể ưỡ ấ dinh d ậ
ưỡ ỳ ố ự ế ố dinh d
ữ ượ t y u cây không hoàn thành đ ng: C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg.
ố
nào. d ng nào sau đây?
A. NH+
ườ D. NO2 và NO ớ ộ ỗ C. N2 i ta quan sát th y m t cây đ quyên l n phát ườ ờ ư ề ậ ế ế t y u trong cây? ả ơ ể A. Ph i tham gia tr c ti p vào quá trình chuy n hoá v t ch t trong c th . ế ế ế B. Thi u nguyên t c chu k s ng. ỉ ồ C. Ch g m nh ng nguyên t ể D. Không th thay th đ ự ậ ấ Câu 14. Th c v t h p th đ 4 và NO3 ộ Câu 15. Trong m t khu v tri n t ấ ra hoa. Nh n đúng v cây này là:
ượ ng thi ố ạ ượ đ i l ế ượ ở ấ c b i b t kì nguyên t ơ ở ạ ụ ượ c nit ơ ữ ơ h u c B. Nit ề n có nhi u loài hoa, ng ư t, lá màu xanh s m nh ng cây này ch a bao gi c bón th a nit ơ .
ố
ượ c chi u sáng t
ư ặ ở ạ i ? Câu 16. Khi cây b vàng, đ a vào g c ho c phun lên lá ion khoáng nào sau đây lá cây s xanh tr l
A. Ca2+. ẽ D. Mg2+.
ự ệ ườ C. Na+ ằ ể ố ẫ ể ừ A. Có th cây này đã đ ổ B. Bón b sung mu i canxi cho cây. ừ ể c bón th a kali. C. Có th cây này đã đ ầ ượ ố ơ ế t h n. D. Cây c n đ ố ị B. Fe3+. c qua lá ch y u đ c th c hi n b ng con đ ng nào sau đây? Câu 17. Thoát h i n
C. Qua khí kh ng.ổ D. Qua mô gi u.ậ
ộ Câu 18. Dung d ch bón phân qua lá ph i có n ng đ các ion khoáng:
ơ ướ ể ớ A. Qua l p bi u bì. ị ỉ ờ ờ ỉ
ấ ờ ỉ ư ờ ỉ ư ụ B. Cao và ch bón khi tr i m a b i. D. Th p và ch bón khi tr i không m a.
ồ ơ ấ ấ cung c p cho cây
ủ ế ượ ớ B. Qua l p cutin. ả ồ ư A. Cao và ch bón khi tr i không m a. ư ụ C. Th p và ch bón khi tr i m a b i. ọ ề ơ ồ ộ ố ơ ồ Câu 19. Sau đây là s đ minh h a m t s ngu n nit Chú thích nào sau đây đúng v s đ trên ?
+ ; (2). N2 ; (3). NO3 ; (2). N2 ; (3). NH4 ; (2). NH4
A. (1). NH4 B. (1). NO3 C. (1). NO3 D. (1). N2; (2). NO3
; (4). Ch t h u c . ấ ữ ơ + ; (4). Ch t h u c . ấ ữ ơ + ; (3). N2 ; (4). Ch t h u c . ấ ữ ơ + ; (4). Ch t h u c . ấ ữ ơ ế
ị Câu 20. Bón phân quá li u l
ng, cây b héo và ch t là do: ấ ổ ề ế ố ầ ấ ị
; (3). NH4 ề ượ khoáng vào t
bào nhi u, làm m t n đ nh thành ph n ch t nguyên sinh c a t ủ ế A. Các nguyên t bào lông hút.
ế bào lông hút không hút đ ượ ướ c n c. B. Phân bón làm cho cây nóng và héo lá,t
Mã đ 107ề Trang 1/3
ủ ấ ị
ồ ầ ộ ị ộ ị ồ ấ ế bào lông hút không hút đ bào, t ượ ướ c n c.
ấ ơ ưỡ ấ ố ế ng nào sau đây là các nguyên t ng Câu 21. Các nguyên t
ấ ổ C. Thành ph n khoáng ch t làm m t n đ nh tính ch t lí hóa c a keo đ t. D. N ng đ d ch đ t cao h n n ng đ d ch t dinh d A. C, O, Mn, Cl, K, S, Fe. C. C, H, O, K, Zn, Cu, Fe. ố ạ ượ đ i l B. Zn, Cl, B, K, Cu, S. D. C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg.
Ế H T
Mã đ 107ề Trang 1/3