ả
Ể
ở
Ữ
Ọ
KI M TRA GI A H C KÌ I
Ỳ Ọ ườ
Ọ
ng THPT HU NH NG C HU Ệ NĂM H C 2021 2022 Ọ
ờ ố
ớ
L p: 12
ộ ộ ộ ề
B. UUG, UGA, UAG D. UUG, UAA, UGA ạ ố ạ ớ ượ ạ i v i nhau thành m ch c n i l ố ố ờ ụ
C. Hêlicaza D. ADN ligaza ủ ặ i đây thu c v c u trúc c a mARN? ạ ơ X. X.
ướ ạ ạ ạ ạ ạ ơ ạ ơ ơ ơ X. X. ệ ồ ạ ơ ẳ ẳ tARN đ ồ ồ ượ ọ c g i là B. anticodon. C. triplet. ạ ộ ượ ẩ ả ng s n ph m c a ạ ộ ề ề ủ gen. ADN. ế
ổ ặ ổ ặ ế ế ề B. đi u hòa l ề D. đi u hoà ho t đ ng nhân đôi ả ẽ ế B. bi n đ i c p GX thành c p ế D. bi n đ i c p GX thành c p ể ở ủ ắ ậ ặ XG ặ AU ự ọ sinh v t nhân th c g i là ể ắ 2 trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th
S GD&ĐT Qu ng Nam Tr Môn: SINH H C Kh i 12 Th i gian: 45 phút … ọ H và tên : …………………………………. …… Câu 1: Trong 64 b ba mã di truy n, có 3 b ba không mã hoá cho axit amin nào. Các b ba đó là: A. UGU, UAA, UAG C. UAG, UAA, UGA Câu 2: Trong quá trình nhân đôi ADN, các đo n Okazaki đ liên t c nh enzim n i, enzim n i đó là B. ADN pôlimeraza A. ADN giraza ộ ề ấ ể Câu 3: Đ c đi m nào d ạ ấ A.mARN có c u trúc m ch kép, d ng vòng, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, ồ ấ B.mARN có c u trúc m ch kép, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, ạ ấ C.mARN có c u trúc m ch đ n, d ng th ng, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, ạ ấ D.mARN có c u trúc m ch đ n, d ng th ng, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, ử ặ ố Câu 4: Đ i mã đ c hi u trên phân t A. codon. B. axit amin. ủ ự ề ộ Câu 5: N i dung chính c a s đi u hòa ho t đ ng gen là d chị A. đi u hòa quá trình mã. C. đi u hòa quá trình phiên mã. ế ặ không đúng trong tái b n s gây ạ Câu 6: Guanin d ng hi m k t c p ặ ổ ặ c p AT A. bi n đ i c p GX thành c pặ TA ổ ặ C. bi n đ i c p GX thành ễ ấ ứ Câu 7: M c xo n A. nuclêôxôm. B. s iợ nhi mễ s c.ắ C. s i siêu xo n
ợ ễ ắ D. s i cợ ơ b n.ả ủ ể ồ ấ ấ ắ ầ ơ ỏ ị Câu 8: Đ n v nh nh t trong c u trúc nhi m s c th g m đ 2 thành ph n ADN và prôtêin histon là A. nuclêôxôm. B. polixôm. C. nuclêôtit. D. s i cợ ơ b n.ả ế ưỡ ừ ề ễ ể ắ ồ ơ ể bào sinh d ng đ u th a 2 nhi m s c th trên 1 c p t ặ ươ gđ ng đ n ượ c
ể ố B. thể ba kép. C. th b n. D. th tể ứ
ượ ượ ể ộ ượ Ở c 2n = 24. S ố l ng NST có trong ế ạ d ng đ t bi n th ba đ c phát ộ cà đ c d loài này là C. 26. ủ c trong ph ả B. 24. ươ ế ứ ả ư 1. Đ a gi D. 23. ồ ơ ể ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m: ả thuy tế ồ i thích k t qu và ch ng minh gi ạ ế ề Câu 9: C th mà t g i làọ A. th ba.ể b iộ Câu 10: ệ ở hi n A. 25. ướ Câu 11: Các b ế ả thuy t gi ầ ả ở F ặ Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu ,F ,F . 3 2 1
2. 3. T o các dòng thu n 4. S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu
ầ ch ng.ủ ấ ể ạ ử ụ ế ả lai
ậ ự ượ ướ ứ ể các b ề c quy lu t di truy n là: D. 2, 1, 3, 4 ủ c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đ C. 3, 2, 4, 1 ầ ố ẹ ả ấ ở ế ệ ứ ự ỉ ệ ỉ ệ ộ 1 tr i: 1 B. có s phân ly theo t l ế B. 2, 3, 4, 1 ủ ệ ậ ng ph n, ông nh n th y ộ 1 l n.ặ 3 tr i:
ề ề bố m .ẹ ộ ỗ ả ạ ố ạ ố m .ẹ ượ ổ c t ng ạ ụ ạ ợ ợ ề 5’ 3’.→
ụ ụ ụ ớ ể 3’ 5’.→ 5’ 3’.→ ng tác v i vùng nào đ làm gen tháo
ế ị ấ ụ ấ ấ B. Vùng mã hoá. C. Vùng k tế thúc. D. Vùng v nậ hành. ứ c aủ nó. ơ ứ ủ ề ề ườ ế ạ lactôz .ơ ho tạ đ ng.ộ ị ấ ho t.ạ ộ ơ ể ng gây h i cho c th mang đ t bi n vì ợ ượ prôtêin. ổ c ế ệ ổ ấ ẫ ớ ơ ể ộ ừ ế ượ ể ậ i c th s/v t không ki m soát đ ả ủ c quá trình tái b n c a
ổ ẫ ớ ế ụ ậ ấ i không k t c v t ch t di truy n qua các th ề ổ ợ prôtêin. ế h .ệ ề i làm r i lo n quá trình sinh t ng h p ắ ố ạ ể ườ ế ấ ằ ộ ọ ng gây m t cân b ng gen nghiêm tr ng
ạ ạ ặ ể B. chuy n đo n. C. m tấ đo n.ạ D. l p đo n. i x y ra do: ng ủ
Trình t A. 1, 2, 3, 4 ề ộ ặ Câu 12: Trong các thí nghi m c a Menđen, khi lai b m thu n ch ng khác nhau v m t c p ươ ạ tính tr ng t th h th hai ự A. có s phân ly theo t l l n.ặ ể ể C. đ u có ki u hình khác D. đ u có ki u hình gi ng b Câu 13: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ ượ ổ ợ c t ng h p gián đo n? h p liên t c còn m ch kia đ ớ ỉ ổ A.Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u ộ m ch.ạ ỉ B.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m t ạ ỉ C.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn ạ ỉ D.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn ẽ ươ Câu 14: Trong quá trình phiên mã, ARNpolimeraza s t xo n?ắ A. Vùng kh iở đ ng.ộ Câu 15: Theo mô hình operon Lac, vì sao prôtêin c ch b m t tác d ng? A. Vì lactôz làm m t c u hình không gian ế ị B. Vì prôtêin c ch b phân h y khi có ơ C. Vì lactôz làm gen đi u hòa không ấ D. Vì gen c u trúc làm gen đi u hoà b b t Câu 16: Đ t bi n gen th A.làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đ B.làm bi n đ i c u trúc gen d n t gen. ị ế C.làm gen b bi n đ i d n t ệ ẫ ớ D.làm sai l ch thông tin di truy n d n t ễ ấ ạ Câu 17: D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ấ nh t là: A. đ oả đo n.ạ ộ ể ộ ể ể ể ủ ủ ủ i tính XXX i tính XXY ộ ượ ế ệ ề ộ ệ c phát hi n là ơ ơ T cn . , Đao, .ơ ơ i, m t s b nh di truy n do đ t bi n l ch b i đ T cn , , máu khó ạ ơ ơ Claiphent đông, Đao. ớ ạ ở ườ ả ứ Câu 18: H i ch ng Đao ố ễ A.Th m t nhi m c a NST s 21 ố ễ B.Th ba nhi m c a NST s 21 ớ ễ C.Th ba nhi m c a NST gi ớ ễ D.Th ba nhi m c a NST gi ộ ố ệ Ở ườ Câu 19: ng ư A. ung th máu, C. Claiphent Câu 20: Cho lúa h t tròn lai v i lúa h t dài, F ơ B. Claiphent ữ ơ ơ ư máu. D. siêu n , T cn , ung th ự ụ ấ ượ t th ph n đ ạ 100% lúa h t dài. Cho F c F . 2 ế ạ ố 1 ự ụ ạ ố 1 , tính theo lí thuy t thì s cây h t dài khi t ấ th ph n cho F toàn lúa Trong s lúa h t dài F 3 2 ế ạ h t dài chi m t ỉ lệ
D. 2/3. C. 3/4. B. 1/3. ề ể ố ạ ộ ặ ộ ồ A. 1/4. Câu 21: Xét m t gen g m 2 alen tr il n hoàn toàn. S lo i phép lai khác nhau v ki u gen mà
ồ ế ệ C. 2. D. 6. ộ ặ A. 4. ố B. 3. ế ạ ổ ố ạ ế ạ ạ ổ ủ ể ủ ạ ủ ố đúng? ủ II. M ch 1 c a gen có (T+X)/(A+G) = 1. ủ IV. M ch 2 c a gen có (A+X)/(T+G) =1. cho th h sau đ ng tính là ủ Câu 22: M t gen có 1500 c p nuclêôtit, s nuclêôtit lo i G chi m 20% t ng s nuclêôtit c a ủ ố gen. M ch 1 c a gen có 300 nuclêôtit lo i T và s nuclêôtit lo i X chi m 30% t ng s ạ nuclêôtit c a m ch. Có bao nhiêu phát bi u sau đây ạ I. M ch 1 c a gen có A/G = 4. ạ III. M ch 2 c a gen có A/X = 2. C. 3. ạ A. 1. D. 4 B.2. ộ ấ c u trúc c a vi khu n E. Coli ỗ ủ ầ ể ổ ế ằ ề có chi u dài ợ ị ử ặ ạ t đ u và không l p l 4080 Ăngstron ,Gen đó đi uề t r ng trên ượ c ố i.Xác đ nh s axit amin đ protein.
ợ ỗ B. 2400 ộ ỗ ợ ế ổ ư ứ ế ộ C. 12000 ườ ớ ng ở axit amin th 80. Đ t bi n đi m trên ấ ộ ạ ặ ở ộ thứ 80. ấ
ộ ố ể ộ ố ượ Ở ể ễ ộ ắ ng nhi m s c th thay ộ ế ộ ộ ộ
ưỡ ưỡ ế A. T bào sinh d C. T bào sinh d B. T bào sinh d D. T bào sinh d ng có 28 NST. ng có 26 NST. ng có 22 NST. ng có 48 NST. ả ế ế ả ả ỏ ị ị ẩ Câu 23: M t gen ị ể khi n quá trình phiên mã(1 l n) và d ch mã đ t ng h p các chu i polipeptit,bi ượ ề mARN có 5 Riboxom cùng tr phân t ử ạ t o ra trong các phân t A. 1990 D. 1995 Câu 24: Chu i pôlipeptit do gen đ t bi n t ng h p so v i chu i pôlipeptit do gen bình th ể ằ ố ổ t ng h p có s axit amin b ng nhau nh ng khác nhau gen c u trúc này thu c d ng A. thay th ế m tộ c p nuclêôtit b ba ứ ộ ặ ở ị v trí th 80. B. m t m t c p nuclêôtit ị ặ 81. C. thêm hai c p nuclêôtit vào v trí ở ộ th 81.ứ ế ộ ặ b ba D. thay th m t c p nuclêôtit ế ộ lúa có b NST . Do đ t bi n, m t s th đ t bi n có s l Câu 25: ế ệ ạ ổ đ i. D ng đ t bi n có b NST nào sau đây không ph i là đ t bi n l ch b i? ưỡ ế ế ưỡ Ở : cà chua, A quy đ nh qu đ , a quy đ nh qu vàng. Khi cho cà chua qu đ d h p t ả ỏ ị ợ ự
ượ Câu 26 ấ ụ th ph n đ c F . Xác ấ ọ ượ ẫ ỏ 1 su t ch n đ c ng u nhiên 3 qu cà chua màu đ , trong đó có 2 qu ả ả ả ỏ ở qu đ F là: ồ ị ợ 1 ợ ừ ố s D. 4/27 ể B. 6/27 ể ể ộ ặ C. 12/27 ữ ớ ẽ ặ th h sau A. 4 ki u hình: 12 ki u gen ể ể D. 8 ki u hình: 1 ộ ậ ủ ở ế ệ ể ể ki u gen ỗ ể B. 8 ki u hình: 8 ki u gen ể 8 ki u gen ơ ứ ữ ế ằ ớ ố ế ế ở ầ ố ộ ế ạ ố
ế ượ ạ ủ ạ ố ộ
ệ ộ ộ bào sinh d ầ c t o ra là: C. 539. D. 596 ể ễ ẽ ạ ưỡ ở ế ễ ể ắ ặ B. 359. ị ố ắ ủ ng c a m t loài có b nhi m s c th kí hi u: AaBbDdEe b r i bào con có kí 1 nhi m s c th kép trong c p Dd s t o ra 2 t ạ ệ ể là:
B. AaBbDddEe và AaBbDEe. D. AaBbDddEe và AaBbddEe. ấ Ở ậ ỏ ả ể ki u gen d h p và 1 qu có ki u gen đ ng h p t A. 1/16 Câu 27: V i 3 c p gen tr i l n hoàn toàn. Phép lai gi a 2 cá th có ki u gen AaBbDd x aaBbDd s cho ể ể C. 4 ki u hình: 8 Câu 28: M t chu i polipeptit c a sinh v t nhân s có 298 axit amin, vùng ch a thông tin mã ỗ ớ ữ hóa chu i polipeptit này có s liên k t hidrô gi a A v i T b ng s liên k t hidrô gi a G v i X ế ộ ầ ừ ộ b ba m đ u đ n b ba k t thúc) mã k t thúc trên m ch g c là ATX. Trong m t l n (tính t ủ ế ớ nhân đôi c a gen này đã có 5BU thay T liên k t v i A và qua 2 l n nhân đôi sau đó hình thành ế ộ gen đ t bi n. S nuclêôtit lo i T c a gen đ t bi n đ A. 179. ộ ế Câu 29: M t t lo n phân li trong phân bào ắ ễ hi u nhi m s c th A. AaBbDDdEe và AaBbddEe. C. AaBbDDddEe và AaBbEe. Câu 30: ắ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng
ỏ ị ợ ề ậ ặ ồ ươ t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ự ắ ỏ ở ắ ấ ọ ể ằ ặ n m trên 2 c p nhi m s c th ẫ ụ ấ ượ c F th ph n đ ễ . Ch n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ F
ọ ọ 1 ớ ế ế ấ ộ 1 ấ ế cho giao ph n v i nhau. N u không có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t
ệ ấ ắ ấ ậ ở xu t hi n đ u thân th p, hoa tr ng F là 2 B. 1/256. A. 1/64 C. 1/9. D. 1/81.
Ọ
Ữ
Ể
ả
ở
Ỳ Ọ ườ
Ọ
ng THPT HU NH NG C HU
KI M TRA GI A H C KÌ I Ệ NĂM H C 2021 2022
Ọ
ờ ố
ớ
…
L p: 12
ộ ỗ ộ ộ ử ADN mang thông tin mã hoá cho m t chu i pôlipeptit hay m t ử ạ ủ ượ ọ c g i là ARN đ
ộ ề ở ầ ộ nào sau đây mã hóa axit amin m d u metyonin ? B. AUG C. AGG D. UAA ở ế ấ ẩ E.coli x y ra trong ả ế bào ch t. vi khu n B. t C. nhân t D. ti th .ể ầ ấ ạ
ế ề ủ ườ ơ C. tARN. ở E.coli, khi môi tr D. ADN. ng có lactôz ơ
ậ v n hành. ế ế ắ ượ ổ h p.ợ c t ng ứ ứ ẩ ủ ả c ắ ộ ặ ủ ổ ộ ể ở ủ ể ễ ắ ắ ượ ọ c g i là ế C. thể đ tộ bi n.ế D. đ t bi n đi m. ể ộ ự ọ ậ sinh v t nhân th c g i là
S GD&ĐT Qu ng Nam Tr Môn: SINH H C Kh i 12 Th i gian: 45 phút ọ H và tên : …………………………………. …… Câu 1: M t đo n c a phân t phân t A. codon. B. anticodon C. Gen D. mã di truy n.ề Câu 2: Trong 64 b ba mã di truy n, b ba A. UAG Câu 3: Quá trình phiên mã A. ribôxôm. bào. ạ Câu 4: Lo i axit nuclêic tham gia vào thành ph n c u t o nên ribôxôm là B. mARN. A. rARN. ạ ộ Câu 5: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac thì A. prôtêin c ch không g n vào vùng B. prôtêin c ch không đ ạ ượ t o ra. ấ C. s n ph m c a gen c u trúc không đ ở đ ng.ộ D. ARNpolimeraza không g n vào vùng kh i ế Câu 6: Bi n đ i trên m t c p nuclêôtit c a gen phát sinh trong nhân đôi ADN đ A. đ tộ bi nế ế B. đ t bi n gen. ấ ứ Câu 7: M c xo n 3 trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th A. nuclêôxôm. B. s iợ nhi mễ s c.ắ C. s iợ siêu xo n.ắ
D. s i cợ ơ b n.ả ủ ể ồ ễ ấ ấ ắ ầ ơ ỏ ị Câu 8: Đ n v nh nh t trong c u trúc nhi m s c th g m đ 2 thành ph n ADN và prôtêin
histon là ễ ắ ợ ơ ể ưỡ ề ế D. s i cợ ơ b n.ả ể ắ ễ ừ ặ ươ A. nuleotit B. nuclêôxôm. C.c nhi m s c. bào sinh d ng đ u th a 2 nhi m s c th trên 2 c p t ồ ng đ ng đ ượ c
ể ố B. thể ba kép. C. th b n. D. th tể ứ
Ở ộ ượ ượ ế ể ộ ượ cà đ c d ạ d ng đ t bi n th b ng NST có trong c 2n = 24. S ố l nố đ c phát loài này là C. 26. ơ ể ướ ủ D. 23. ồ ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m: c trong ph
ứ ế ả ả i thích k t qu và ch ng minh gi ạ ế thuy t gi ầ ả thuy tế ồ ế ề Câu 9: C th mà t g i làọ A. th ba.ể b iộ Câu 10: ệ ở hi n B. 24. A.25 ươ Câu 11: Các b ầ ch ng.ủ ạ 1.T o các dòng thu n ả ư 2.Đ a gi ặ 3.Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu ả ở F ,F ,F . 2 3 1 ấ ể ả lai ậ ề ế ượ ướ ứ ể ử ụ ự các b c quy lu t di truy n là: ế c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đ
ầ ủ ủ ố ẹ ả ấ ở ế ệ ứ ự ỉ ệ ỉ ệ ộ 1 tr i: 1 B. có s phân ly theo t l B. 2, 3, 4, 1 C. 2, 1, 3, 4 D. 1,3,4,2 ệ ậ ng ph n, ông nh n th y ộ 1 l n.ặ 3 tr i:
ề ề bố m .ẹ ộ ỗ ạ ả ố ạ ố m .ẹ ượ ổ c t ng ạ ụ ạ ợ ợ ề 5’ 3’.→
ỉ ợ
5’.→ B. 3’ ế ề ườ ủ ơ ề c t ng h p theo chi u nào? D. 5’ ng không có ở E.coli, khi môi tr ụ ụ ụ ỗ 5’.→ ạ ộ ế ơ
ậ 3’ 5’.→ 5’ 3’.→ ượ ổ C. 5’ → 3’. ằ cách ế B. liên k t vào gen đi u ế D. liên k t vào vùng mã ề hòa. hóa. ế ẽ ứ ở ộ kh i đ ng. v n hành. ế ế ặ không đúng trong tái b n s gây ặ ả ẽ ế ế ổ ặ ổ ặ ổ ặ ổ ặ ế ế ặ XG ặ AU ệ ượ ươ ể ạ ắ ồ ng B. bi n đ i c p GX thành c p D. bi n đ i c p GX thành c p ng đ ng gây hi n t ả ễ ặ B. l p đo n. ộ ố ệ ộ ượ ộ .ơ ạ D. hoán vị gen. ệ c phát hi n là ơ ơ B., siêu nữ, Đao, T cn . ơ ơ ơ mù màu. , T cn , D. Claiphent ơ ơ Claiphent đông, Đao. ở ườ ả i x y ra do: ng ố ủ ễ ể ể ộ ủ ố 4.S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu Trình t A. 1, 2, 3, 4 ề ộ ặ Câu 12: Trong các thí nghi m c a Menđen, khi lai b m thu n ch ng khác nhau v m t c p ươ ạ tính tr ng t th h th hai ự A. có s phân ly theo t l l n.ặ ể ể D. đ u có ki u hình gi ng b C. đ u có ki u hình khác Câu 13: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ ượ ổ ợ c t ng h p gián đo n? h p liên t c còn m ch kia đ ớ ỉ ổ A.Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u ộ m ch.ạ ỉ B.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m t ạ ỉ C.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn ạ D.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn Câu 14: Trong quá trình phiên mã, chu i poliribônuclêôtit đ A. 3’ → 3’. Câu 15: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac ứ lactôz thì prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng ế A. liên k t vào vùng ế C. liên k t vào vùng ạ Câu 16: Guanin d ng hi m k t c p c p AT A. bi n đ i c p GX thành c pặ TA C. bi n đ i c p GX thành ổ ữ Câu 17: Trao đ i đo n gi a 2 nhi m s c th không t ạ C. đ o đo n. ạ ể A. chuy n đo n. ế ệ ề Ở ườ i, m t s b nh di truy n do đ t bi n l ch b i đ Câu 18: ng ư T cn , A. ung th máu, ơ C. Claiphent , máu khó ứ ộ Câu 19: H i ch ng Đao A.Th ba nhi m c a NST s 21 ễ B.Th m t nhi m c a NST s 21
ể ể ớ i tính XXX ớ i tính XXY ớ ủ ủ ạ ạ ễ C.Th ba nhi m c a NST gi ễ D.Th ba nhi m c a NST gi Câu 20: Cho lúa h t tròn lai v i lúa h t dài, F ạ 100% lúa h t dài. Cho F ự ụ ấ ượ t th ph n đ c F . 2 ạ ố ế ạ 1 ố , tính theo lí thuy t thì s cây h t dài k 1 ầ hông thu n ch ng ủ chi m tế ỉ lệ Trong s lúa h t dài F 2 B. 1/3. C. 3/4. D. 2/3. ồ ộ ộ ặ ố ạ ề ể ế ệ
ồ B. 3. D. 6. ế C. 4. ố ặ ạ ộ ổ ố ế ạ ạ ạ ổ ủ ể ủ ạ ủ ố đúng? ủ II. M ch 1 c a gen có (T+X)/(A+G) = 1. ủ IV. M ch 2 c a gen có (A+X)/(T+G) =1. A. 1/4. Câu 21: Xét m t gen g m 2 alen tr il n hoàn toàn. S lo i phép lai khác nhau v ki u gen mà cho th h sau đ ng tính là A. 2 ủ Câu 22: M t gen có 1500 c p nuclêôtit, s nuclêôtit lo i G chi m 20% t ng s nuclêôtit c a ủ ố gen. M ch 1 c a gen có 300 nuclêôtit lo i T và s nuclêôtit lo i X chi m 30% t ng s ạ nuclêôtit c a m ch. Có bao nhiêu phát bi u sau đây ạ I. M ch 1 c a gen có A/G = 4. ạ III. M ch 2 c a gen có A/X = 2. C. 2. ạ A. 4. D. 1. ộ ấ c u trúc c a vi khu n E. Coli B. 3. ủ ầ ế ằ ử ượ ỗ ị ố i.Xác đ nh s axit amin đ 5100 Ăngstron ,Gen đó đi uề t r ng trên ạ c t o ề có chi u dài ợ ể ổ ặ ạ t đ u không l p l ử mARN có 7 Riboxom cùng tr protein.
ợ ỗ B. 3000 ộ ợ ế ổ ư ứ ế ộ C. 3493 ớ ườ ỗ ng ở axit amin th 80. Đ t bi n đi m trên ấ ộ ạ ở ị ấ ộ ặ B. m t m t c p nuclêôtit ở ộ thứ 80. v trí th b ba ứ
ặ ị ố ượ ế 81. ễ ng nhi m ộ ổ ộ
ộ ượ Cà đ c d ạ ưỡ ưỡ ế ế ế ế ẩ Câu 23: M t gen ị ể khi n quá trình phiên mã(1 l n) và d ch mã đ t ng h p các chu i polipeptit,bi ượ ề phân t ra trong các phân t A. 1990 D. 3486 Câu 24: Chu i pôlipeptit do gen đ t bi n t ng h p so v i chu i pôlipeptit do gen bình th ể ằ ố ổ t ng h p có s axit amin b ng nhau nh ng khác nhau gen c u trúc này thu c d ng ế ộ ặ A. thay th m t c p nuclêôtit 80. ở ộ th 81.ứ ế ộ ặ b ba C. thay th m t c p nuclêôtit ộ ộ Ở Câu 25: ế ể ắ s c th thay đ i. D ng đ t bi n có b NST nào sau đây không ph i là đ t bi n l ch b i? ng có 36 NST. ng có 22 NST. B. T bào sinh d D. T bào sinh d A. T bào sinh d C. T bào sinh d D. thêm hai c p nuclêôtit vào v trí ế ộ ố ể ộ ộ ả ưỡ ưỡ ộ ỉ ệ ạ ộ ể lo i ki u ặ ở c có b NST . Do đ t bi n, m t s th đ t bi n có s l ế ệ ộ ng có 28 NST. ng có 26 NST. Câu 26: Cho phép lai P: AaBbddEe x AaBBddEe (các gen tr i là tr i hoàn toàn). T l là 2 tính l n F ộ 1 hình mang 2 tính tr i và A. 9/16 B. 6/16 D. 3/16 C. 6/16 ữ ộ ặ ể ể Câu 27: V i 3 c p gen tr i l n hoàn toàn. Phép lai gi a 2 cá th có ki u gen AaBbDd x ớ ẽ ể A. 4 ki u hình: 12 ki u gen ể ể ặ ở ế ệ th h sau ể ki u gen ỗ ộ ủ ứ ậ ơ ữ ế ằ ớ ố ế ế ở ầ ố ộ ế ạ ố
ế ượ ạ ủ ạ ố ộ aaBBDd s cho ể ể B. 8 ki u hình: 8 ki u gen ể ể C. 4 ki u hình: 8 D. 8 ki u hình: 12 ki u gen Câu 28: M t chu i polipeptit c a sinh v t nhân s có 298 axit amin, vùng ch a thông tin mã ỗ ớ ữ hóa chu i polipeptit này có s liên k t hidrô gi a A v i T b ng s liên k t hidrô gi a G v i X ộ ầ ế ừ ộ (tính t b ba m đ u đ n b ba k t thúc) mã k t thúc trên m ch g c là ATX. Trong m t l n ủ ế ớ nhân đôi c a gen này đã có 5BU thay T liên k t v i A và qua 2 l n nhân đôi sau đó hình thành ế ộ gen đ t bi n. S nuclêôtit lo i T c a gen đ t bi n đ A. 179. ầ c t o ra là: C. 718. D. 539. B. 359.
ố ặ ặ ằ ặ ể ặ bào sinh tinh trùng có ki u gen AaBb khi gi m phân, c p NST s 2 không phân li ả ế ữ ạ bào này có th sinh ra nh ng lo i giao t ằ ố ử nào? ể B. AaB, b. Ở ậ ộ ố ặ Câu 29: Xét 2 c p gen: c p gen Aa n m trên c p NST s 2 và Bb n m trên c p NST s 5. M t ở ả ế t kì sau I trong gi m phân thì t A. AaBb, O. Câu 30: ề ậ ặ ồ C. AaB, Aab, B, b. D. AaB, Aab, O. ỏ ắ ấ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng ự ỏ ị ợ ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ươ t ắ ỏ ở ắ ấ ọ ể ằ ặ n m trên 2 c p nhi m s c th ẫ ụ ấ ượ c F th ph n đ ễ . Ch n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ F
ọ ọ 1 ớ ế ế ấ ộ 1 ấ ế cho giao ph n v i nhau. N u không có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t
ệ ấ ắ ậ ở xu t hi n đ u thân cao, hoa tr ng F là 2 B. 2/9. A. 4/9. C. 1/9. D. 8/9.
ả
Ể
ở
Ữ
Ọ
KI M TRA GI A H C KÌ I
Ỳ Ọ ườ
Ọ
ng THPT HU NH NG C HU Ệ NĂM H C 2021 2022 Ọ
ờ ố
ớ
…
ủ ồ c trong ph ả ươ ế ứ ả ư 5. Đ a gi
S GD&ĐT Qu ng Nam Tr Môn: SINH H C Kh i 12 Th i gian: 45 phút ọ H và tên : …………………………………. …… Câu 1: Các b ướ ế ả thuy t gi ầ
L p: 12 ơ ể ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m: ả thuy tế ồ
6.
i thích k t qu và ch ng minh gi ạ ế ề ặ Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu ả ở F ,F ,F . 1 2 3
7. T o các dòng thu n 8. S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu
ế ầ ch ng.ủ ấ ể ả lai ậ ự ướ ượ ứ ể các b ề c quy lu t di truy n là: D. 2, 1, 3, 4 ủ c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đ C. 3, 2, 4, 1 ầ ố ẹ ả ự ỉ ệ ỉ ệ ộ 1 3 tr i: ấ ở ế ệ ứ l n.ặ B. có s phân ly theo t l ế B. 2, 3, 4, 1 ủ ệ ậ ng ph n, ông nh n th y ộ 1 tr i: 1
ề ề bố m .ẹ ỗ ộ ạ ả ố ạ ố m .ẹ ượ ổ c t ng ợ ạ ạ ụ
ụ ụ ụ ớ ợ ạ ẽ ươ ề 5’ 3’.→ ớ ể ng tác v i vùng nào đ làm gen tháo
D. Vùng v nậ hành. ụ ơ ứ c aủ nó. ứ ủ ề ề ườ ế ế ạ ộ lactôz .ơ ho tạ đ ng.ộ ị ấ ho t.ạ ơ ể ng gây h i cho c th mang đ t bi n vì ợ ượ prôtêin. ổ c ẫ ớ ơ ể ệ ổ ấ ộ ừ ế ượ ể ậ i c th s/v t không ki m soát đ ả ủ c quá trình tái b n c a
ổ ẫ ớ ế ụ ậ ấ i không k t c v t ch t di truy n qua các th ề ổ ế h .ệ ề i làm r i lo n quá trình sinh t ng h p ợ prôtêin. ệ ạ ố ượ ọ c g i là tARN đ ẫ ớ ử B. axit amin. C. anticodon. D. triplet. ạ ộ ượ ẩ ả ng s n ph m c a ạ ộ ề ề ủ gen. ADN. ế
ế ế ề C. đi u hòa l ề D. đi u hoà ho t đ ng nhân đôi ả ẽ ế B. bi n đ i c p GX thành c p ế D. bi n đ i c p GX thành c p ắ ễ ặ XG ặ AU ự ọ ổ ặ ổ ặ ể ở ổ ặ ổ ặ ứ ủ ậ sinh v t nhân th c g i là ạ ử ụ Trình t A. 1, 2, 3, 4 ề ộ ặ Câu 2: Trong các thí nghi m c a Menđen, khi lai b m thu n ch ng khác nhau v m t c p ạ ươ tính tr ng t th h th hai ự A. có s phân ly theo t l l n.ặ ể ể C. đ u có ki u hình khác D. đ u có ki u hình gi ng b Câu 3: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ượ ổ ợ c t ng h p gián đo n? h p liên t c còn m ch kia đ ỉ ộ m ch.ạ A.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m t 3’ 5’.→ ạ ỉ B.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ ạ C.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn ỉ ổ D.Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u Câu 4: Trong quá trình phiên mã, ARNpolimeraza s t xo n?ắ A. Vùng mã hoá. B. Vùng k tế thúc. C. Vùng kh iở đ ng.ộ ế ị ấ Câu 5: Theo mô hình operon Lac, vì sao prôtêin c ch b m t tác d ng? ấ ấ A. Vì lactôz làm m t c u hình không gian ế ị B. Vì prôtêin c ch b phân h y khi có ơ C. Vì lactôz làm gen đi u hòa không ấ D. Vì gen c u trúc làm gen đi u hoà b b t Câu 6: Đ t bi n gen th A.làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đ B.làm bi n đ i c u trúc gen d n t gen. ị ế C.làm gen b bi n đ i d n t ệ D.làm sai l ch thông tin di truy n d n t ặ ố Câu 7: Đ i mã đ c hi u trên phân t A. codon. ủ ự ề ộ Câu 8: N i dung chính c a s đi u hòa ho t đ ng gen là d chị A. đi u hòa quá trình mã. B. đi u hòa quá trình phiên mã. ế ặ không đúng trong tái b n s gây ạ Câu 9: Guanin d ng hi m k t c p ặ c p AT A. bi n đ i c p GX thành c pặ TA C. bi n đ i c p GX thành ấ Câu 10: M c xo n A. nuclêôxôm. B. s iợ nhi mễ s c.ắ C. s i siêu xo n ể ắ 2 trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th ợ ễ ắ D. s i cợ ơ b n.ả ủ ể ồ ắ ầ ấ ấ ơ ỏ ị Câu 11: Đ n v nh nh t trong c u trúc nhi m s c th g m đ 2 thành ph n ADN và prôtêin histon là A. nuclêôxôm. B. polixôm. C. nuclêôtit. D. s i cợ ơ b n.ả ế ưỡ ừ ề ễ ể ắ ồ ơ ể bào sinh d ng đ u th a 2 nhi m s c th trên 1 c p t ặ ươ gđ ng đ n ượ c Câu 12: C th mà t g i làọ
ể ố ứ C. th b n. D. th tể B. thể ba kép.
ộ ể Ở ượ ượ ượ ố l c 2n = 24. S ng NST có trong ế ạ d ng đ t bi n th ba đ c phát ộ cà đ c d loài này là B. 24. D. 23. ồ ộ C. 26. ố ạ ề ể ộ ặ ế ệ ồ
B. 2. C. 4. D. 6. ố ế ặ ạ ộ ổ ố ế ạ ạ ạ ổ ủ ể ủ ạ ủ ố đúng? ủ II. M ch 1 c a gen có (T+X)/(A+G) = 1. ủ IV. M ch 2 c a gen có (A+X)/(T+G) =1. A. th ba.ể b iộ Câu 13: ệ ở hi n A. 25. Câu 14: Xét m t gen g m 2 alen tr il n hoàn toàn. S lo i phép lai khác nhau v ki u gen mà cho th h sau đ ng tính là A. 3. ủ Câu 15: M t gen có 1500 c p nuclêôtit, s nuclêôtit lo i G chi m 20% t ng s nuclêôtit c a ủ ố gen. M ch 1 c a gen có 300 nuclêôtit lo i T và s nuclêôtit lo i X chi m 30% t ng s ạ nuclêôtit c a m ch. Có bao nhiêu phát bi u sau đây ạ I. M ch 1 c a gen có A/G = 4. ạ III. M ch 2 c a gen có A/X = 2. C. 3. ạ A. 1. D. 4 ộ ấ c u trúc c a vi khu n E. Coli ế ằ B.2. ủ ầ ử ượ ỗ ị 4080 Ăngstron ,Gen đó đi uề t r ng trên ạ c t o ố i.Xác đ nh s axit amin đ ề có chi u dài ợ ể ổ ặ ạ t đ u không l p l ử mARN có 5 Riboxom cùng tr protein.
ợ ộ ỗ ỗ ợ ế ổ ư ứ ế ộ C. 2400 ườ ớ ng ở axit amin th 80. Đ t bi n đi m trên ấ ộ ạ ặ ở ộ thứ 80. ấ
ộ ố ể ộ ố ượ Ở ễ ể ộ ắ ng nhi m s c th thay ộ ế ộ ộ ộ
ưỡ ưỡ ế A. T bào sinh d B. T bào sinh d C. T bào sinh d D. T bào sinh d ng có 28 NST. ng có 26 NST. ng có 22 NST. ng có 48 NST. ả ế ế ả ả ỏ ị ị ẩ Câu 16: M t gen ị ể khi n quá trình phiên mã(1 l n) và d ch mã đ t ng h p các chu i polipeptit,bi ượ ề phân t ra trong các phân t A. 12000 B. 1990 D. 1995 Câu 17: Chu i pôlipeptit do gen đ t bi n t ng h p so v i chu i pôlipeptit do gen bình th ể ằ ố ổ t ng h p có s axit amin b ng nhau nh ng khác nhau gen c u trúc này thu c d ng A. thay th ế m tộ c p nuclêôtit b ba ứ ộ ặ ở ị v trí th 80. B. m t m t c p nuclêôtit ị ặ 81. C. thêm hai c p nuclêôtit vào v trí ở ộ th 81.ứ ế ộ ặ b ba D. thay th m t c p nuclêôtit ế ộ lúa có b NST . Do đ t bi n, m t s th đ t bi n có s l Câu 18: ế ệ ạ ổ đ i. D ng đ t bi n có b NST nào sau đây không ph i là đ t bi n l ch b i? ưỡ ế ế ưỡ Ở : cà chua, A quy đ nh qu đ , a quy đ nh qu vàng. Khi cho cà chua qu đ d h p t ả ỏ ị ợ ự
ượ Câu 19 ấ ụ th ph n đ c F . Xác ấ ọ ượ ẫ ỏ 1 su t ch n đ c ng u nhiên 3 qu cà chua màu đ , trong đó có 2 qu ả ả ả ỏ ở qu đ F là: ồ ị ợ 1 ợ ừ ố s ể B. 6/27 D. 4/27 ớ ộ ặ C. 12/27 ữ ể ể ẽ ặ th h sau ể A. 4 ki u hình: 12 ki u gen C. 8 ki u hình: 8 ki u gen ể ể D. 8 ki u hình: 1 ở ế ệ ể ể ki u gen ỗ ể 8 ki u gen ơ ủ ứ ậ ộ ữ ế ằ ớ ố ế ế ở ầ ố ộ ế ạ ố
ế ượ ạ ủ ạ ộ ố ộ ả ể ki u gen d h p và 1 qu có ki u gen đ ng h p t A. 1/16 Câu 20: V i 3 c p gen tr i l n hoàn toàn. Phép lai gi a 2 cá th có ki u gen AaBbDd x aaBbDd s cho ể ể B. 4 ki u hình: 8 Câu 21: M t chu i polipeptit c a sinh v t nhân s có 298 axit amin, vùng ch a thông tin mã ỗ ớ ữ hóa chu i polipeptit này có s liên k t hidrô gi a A v i T b ng s liên k t hidrô gi a G v i X ế ộ ầ ừ ộ b ba m đ u đ n b ba k t thúc) mã k t thúc trên m ch g c là ATX. Trong m t l n (tính t ủ ế ớ nhân đôi c a gen này đã có 5BU thay T liên k t v i A và qua 2 l n nhân đôi sau đó hình thành ế gen đ t bi n. S nuclêôtit lo i T c a gen đ t bi n đ ầ c t o ra là:
ệ ộ ộ bào sinh d C. 539. D. 596 ể ễ ẽ ạ ể ễ ế ặ ắ ưỡ ở B. 359. ị ố ắ ủ ng c a m t loài có b nhi m s c th kí hi u: AaBbDdEe b r i bào con có kí 1 nhi m s c th kép trong c p Dd s t o ra 2 t ạ ệ ể là:
Ở ậ C. AaBbDddEe và AaBbDEe. D. AaBbDddEe và AaBbddEe. ấ A. 179. ộ ế Câu 22: M t t lo n phân li trong phân bào ắ ễ hi u nhi m s c th A. AaBbDDdEe và AaBbddEe. B. AaBbDDddEe và AaBbEe. Câu 23: ỏ ỏ ị ợ ề ậ ặ ồ ắ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng ự ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ươ t ắ ỏ ở ắ ấ ọ ể ằ ặ n m trên 2 c p nhi m s c th ẫ ụ ấ ượ c F th ph n đ ễ . Ch n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ F
ọ ọ 1 ớ ế ế ấ ộ 1 ấ ế cho giao ph n v i nhau. N u không có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t
ể
ạ
D. m tấ đo n.ạ
ạ C. chuy n đo n.
ệ ấ ắ ậ ấ ở xu t hi n đ u thân th p, hoa tr ng F là 2 D. 1/81. C. 1/9. ằ ấ ộ ắ ạ ế ể ườ B. 1/256. ễ ọ ng gây m t cân b ng gen nghiêm tr ng
B . l p đo n. i x y ra do:
ng ủ
ủ ủ ủ i tính XXX i tính XXY ế ệ ề ộ ộ ượ .ơ ệ c phát hi n là ơ ơ T cn . , Đao, ơ i, m t s b nh di truy n do đ t bi n l ch b i đ T cn , , máu khó ạ ơ ơ Claiphent đông, Đao. ớ ạ A. 1/64 ấ Câu 24: D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ấ nh t là: A. đ oả đo n.ạ ặ ứ ộ ở ườ ả Câu 25: H i ch ng Đao ể ộ ố ễ A.Th m t nhi m c a NST s 21 ố ễ ể B.Th ba nhi m c a NST s 21 ớ ễ ể C.Th ba nhi m c a NST gi ễ ớ ể D.Th ba nhi m c a NST gi Ở ườ ộ ố ệ Câu 26: ng ư A. ung th máu, B. Claiphent Câu 27: Cho lúa h t tròn lai v i lúa h t dài, F ơ C. Claiphent ữ ơ ơ ư máu. D. siêu n , T cn , ung th ự ụ ấ ượ t th ph n đ ạ 100% lúa h t dài. Cho F c F .
ạ ố ế ạ ố 1 ự ụ Trong s lúa h t dài F 1 , tính theo lí thuy t thì s cây h t dài khi t ấ th ph n cho F 2 toàn lúa 2 3 ế ạ h t dài chi m t ỉ lệ
C. 3/4. D. 2/3.
ộ B. 1/3. ề ộ
B. UUG, UGA, UAG D. UUG, UAA, UGA ố ạ ớ ượ ạ ạ i v i nhau thành m ch c n i l ụ ố ố ờ C. Hêlicaza D. ADN ligaza B. ADN pôlimeraza ộ ề ấ ặ ủ ạ ơ X. X.
i đây thu c v c u trúc c a mARN? ồ ạ ơ ẳ ẳ ể ấ ấ ấ ấ ạ ơ ạ ơ ạ ồ ạ ạ ồ ồ ơ ơ A. 1/4. Câu 28: Trong 64 b ba mã di truy n, có 3 b ba không mã hoá cho axit amin nào. Các b ba ộ đó là: A. UGU, UAA, UAG C. UAG, UAA, UGA Câu 29: Trong quá trình nhân đôi ADN, các đo n Okazaki đ liên t c nh enzim n i, enzim n i đó là A. ADN giraza ướ Câu 30: Đ c đi m nào d ạ A.mARN có c u trúc m ch kép, d ng vòng, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, ạ B.mARN có c u trúc m ch kép, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, ạ C.mARN có c u trúc m ch đ n, d ng th ng, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, ạ D.mARN có c u trúc m ch đ n, d ng th ng, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, X. X.
ả
Ể
ở
Ữ
Ọ
Ỳ Ọ ườ
Ọ
ng THPT HU NH NG C HU
KI M TRA GI A H C KÌ I Ệ NĂM H C 2021 2022
Ọ
ờ ố
… ồ ướ ủ
ớ L p: 12 ơ ể ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m:
c trong ph
ứ ế ả ả i thích k t qu và ch ng minh gi ạ ế thuy t gi ầ ả thuy tế ồ ế ề
S GD&ĐT Qu ng Nam Tr Môn: SINH H C Kh i 12 Th i gian: 45 phút ọ H và tên : …………………………………. …… ươ Câu 1: Các b ầ ch ng.ủ ạ 1.T o các dòng thu n ả ư 2.Đ a gi ặ 3.Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu
ả ở F ,F ,F . 1 2 3 ấ ể ả lai ậ ề ế ướ ượ ứ ể ử ụ ự các b c quy lu t di truy n là: ế c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đ
ầ ủ ố ẹ ả ủ ậ ấ ở ế ệ ứ B. 2, 3, 4, 1 C. 2, 1, 3, 4 D. 1,3,4,2 ệ ng ph n, ông nh n th y ố ề ự ự ộ 1 l n.ặ bố m .ẹ 3 tr i: ố m .ẹ ộ 1 tr i: 1 ể C. đ u có ki u hình gi ng b ỉ ệ D. có s phân ly theo t l
ộ ỗ ả ạ ạ ượ ổ c t ng ợ ạ ạ ụ ụ ộ m ch.ạ ớ ạ ợ ề 5’ 3’.→
ụ ụ ạ ạ ỉ ề ỗ ợ
B. 5’ → 3’. C. 3’ 5’.→ ế ề ườ ủ ơ c t ng h p theo chi u nào? D. 5’ ng không có ở E.coli, khi môi tr ạ ộ ế ơ
ế ẽ ứ ở ộ kh i đ ng. v n hành. ề hòa. hóa. ậ ế
ổ ặ ổ ặ ế ế ặ XG ặ AU ễ ạ ồ ng đ ng gây hi n t ng ặ ả ể ắ B. l p đo n. ươ ạ C. đ o đo n. ữ ạ D. hoán vị gen. ể ộ ặ ể Câu 8: V i 3 c p gen tr i l n hoàn toàn. Phép lai gi a 2 cá th có ki u gen AaBbDd x aaBBDd 4.S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu Trình t A. 1, 2, 3, 4 ề ộ ặ Câu 2: Trong các thí nghi m c a Menđen, khi lai b m thu n ch ng khác nhau v m t c p ươ ạ tính tr ng t th h th hai ể ề A. đ u có ki u hình khác ỉ ệ B. có s phân ly theo t l l n.ặ Câu 3: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ượ ổ ợ c t ng h p gián đo n? h p liên t c còn m ch kia đ ỉ A.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m t ỉ ổ B.Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 3’ 5’.→ ỉ C.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ D.Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn ượ ổ Câu 4: Trong quá trình phiên mã, chu i poliribônuclêôtit đ A. 3’ → 3’. 5’.→ Câu 5: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac ằ cách ứ lactôz thì prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng ế ế C. liên k t vào gen đi u A. liên k t vào vùng ế ế D. liên k t vào vùng mã B. liên k t vào vùng ả ẽ ế ặ không đúng trong tái b n s gây ạ Câu 6: Guanin d ng hi m k t c p ổ ặ ế ặ B. bi n đ i c p GX thành c p c p AT A. bi n đ i c p GX thành ế c pặ TA ổ ặ D. bi n đ i c p GX thành c p C. bi n đ i c p GX thành ổ ệ ượ ữ Câu 7: Trao đ i đo n gi a 2 nhi m s c th không t ạ ể A. chuy n đo n. ớ ặ ở ế ệ th h sau ẽ s cho
ể ể ể A. 4 ki u hình: 8 ể ể ki u gen ể B. 4 ki u hình: 12 ki u gen ộ ỗ ậ ủ ứ ằ ế ế ữ ữ ớ ố ộ ế ở ầ ố ế ố ạ
ố ạ ừ ộ ủ ế ế ượ ạ ủ ộ
ầ c t o ra là: C. 718. ố B. 359. ằ ặ ặ ặ ể ặ bào sinh tinh trùng có ki u gen AaBb khi gi m phân, c p NST s 2 không phân li ữ ế ể ả ạ bào này có th sinh ra nh ng lo i giao t ằ ố ử nào?
B. AaB, Aab, B, b. C. AaB, Aab, O. D. AaB, b. ấ Ở ậ ể C. 8 ki u hình: 12 ki u gen ể D. 8 ki u hình: 8 ki u gen ơ Câu 9: M t chu i polipeptit c a sinh v t nhân s có 298 axit amin, vùng ch a thông tin mã hóa ớ ỗ chu i polipeptit này có s liên k t hidrô gi a A v i T b ng s liên k t hidrô gi a G v i X ộ ầ ế (tính t b ba m đ u đ n b ba k t thúc) mã k t thúc trên m ch g c là ATX. Trong m t l n ế ớ nhân đôi c a gen này đã có 5BU thay T liên k t v i A và qua 2 l n nhân đôi sau đó hình thành ộ gen đ t bi n. S nuclêôtit lo i T c a gen đ t bi n đ D. 539. A. 179. ộ ố ặ Câu 10: Xét 2 c p gen: c p gen Aa n m trên c p NST s 2 và Bb n m trên c p NST s 5. M t ở ả ế t kì sau I trong gi m phân thì t A. AaBb, O. Câu 11: ỏ ỏ ị ợ ề ặ ồ ắ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng ự ậ ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ươ t ắ ỏ ở ắ ấ ọ ể ặ ằ n m trên 2 c p nhi m s c th ẫ ụ ấ ượ c F th ph n đ ễ . Ch n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ F
ọ ọ 1 ớ ế ế ấ ộ 1 ấ ế cho giao ph n v i nhau. N u không có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t
ệ ấ ậ ắ ở xu t hi n đ u thân cao, hoa tr ng F là 2 B. 2/9. C. 1/9. D. 8/9. ộ ề ế ệ ộ ố ệ ộ ượ
.ơ ệ c phát hi n là ơ ơ C., siêu nữ, Đao, T cn . ơ ơ ơ mù màu. , T cn , D. Claiphent i x y ra do:
i tính XXX i tính XXY ủ ủ ủ ể ể ể ể ộ ủ ố ớ ạ ạ A. 4/9. Ở ườ i, m t s b nh di truy n do đ t bi n l ch b i đ ng Câu 12: ơ ơ Claiphent ư T cn , A. ung th máu, ơ đông, Đao. , máu khó B. Claiphent ở ườ ả ứ ộ Câu 13: H i ch ng Đao ng ớ ễ A.Th ba nhi m c a NST gi ớ ễ B.Th ba nhi m c a NST gi ố ễ C.Th ba nhi m c a NST s 21 ễ B.Th m t nhi m c a NST s 21 Câu 14: Cho lúa h t tròn lai v i lúa h t dài, F ạ 100% lúa h t dài. Cho F ự ụ ấ ượ t th ph n đ c F . 1 2 ạ ố ế ạ ố , tính theo lí thuy t thì s cây h t dài k 1 ầ hông thu n ch ng ủ chi m tế ỉ lệ Trong s lúa h t dài F 2 B. 1/3. C. 3/4. D. 2/3. ồ ộ ộ ặ ố ạ ề ể ế ệ
ồ B. 3. D. 6. ế C. 4. ố ặ ạ ộ ổ ố ế ạ ạ ạ ổ ủ ể ủ ạ ủ ố đúng? ủ II. M ch 1 c a gen có (T+X)/(A+G) = 1. ủ IV. M ch 2 c a gen có (A+X)/(T+G) =1. A. 1/4. Câu 15: Xét m t gen g m 2 alen tr il n hoàn toàn. S lo i phép lai khác nhau v ki u gen mà cho th h sau đ ng tính là A. 2 ủ Câu 16: M t gen có 1500 c p nuclêôtit, s nuclêôtit lo i G chi m 20% t ng s nuclêôtit c a ủ ố gen. M ch 1 c a gen có 300 nuclêôtit lo i T và s nuclêôtit lo i X chi m 30% t ng s ạ nuclêôtit c a m ch. Có bao nhiêu phát bi u sau đây ạ I. M ch 1 c a gen có A/G = 4. ạ III. M ch 2 c a gen có A/X = 2. C. 2. ạ A. 4. ộ ộ B. 3. ử D. 1. ỗ ADN mang thông tin mã hoá cho m t chu i pôlipeptit hay m t ạ ủ ượ ọ ử ộ ARN đ c g i là Câu 17: M t đo n c a phân t phân t A. codon. B. anticodon C. Gen D. mã di truy n.ề
ộ ề ở ầ ? ộ nào sau đây mã hóa axit amin m d u metyonin B. AGG C. UAA D. AUG ở ấ ế vi khu n ế B. t bào. C. nhân t D. ti th .ể ẩ E.coli x y ra trong ả bào ch t. ầ ấ ạ
ơ ế ề B. mARN. ạ ộ ườ ủ D. ADN. ng có lactôz C. tARN. ở E.coli, khi môi tr ơ
ế ượ ổ h p.ợ c t ng ủ ả ấ ứ ẩ ứ ế ắ ậ ạ ượ t o ra. c v n hành. ở đ ng.ộ ắ ộ ặ ủ ổ ộ B. đ t bi n gen. ể ở ủ ể ắ ấ ắ ậ
Câu 18: Trong 64 b ba mã di truy n, b ba A. UAG Câu 19: Quá trình phiên mã A. ribôxôm. ạ Câu 20: Lo i axit nuclêic tham gia vào thành ph n c u t o nên ribôxôm là A. rARN. Câu 21: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac thì A. prôtêin c ch không đ B. s n ph m c a gen c u trúc không đ C. prôtêin c ch không g n vào vùng D. ARNpolimeraza không g n vào vùng kh i ượ ọ ế c g i là Câu 22: Bi n đ i trên m t c p nuclêôtit c a gen phát sinh trong nhân đôi ADN đ A. đ tộ bi nế ể ế ộ ế ự ọ ứ Câu 23: M c xo n 3 trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th A. nuclêôxôm. B. s iợ nhi mễ s c.ắ C. s iợ siêu xo n.ắ C. thể đ tộ bi n.ế D. đ t bi n đi m. ễ sinh v t nhân th c g i là D. s i cợ ơ b n.ả ủ ể ồ ễ ầ ấ ấ ắ ơ ỏ ị Câu 24: Đ n v nh nh t trong c u trúc nhi m s c th g m đ 2 thành ph n ADN và prôtêin histon là ễ ắ ợ ế ễ D. s i cợ ơ b n.ả ể ắ ề ừ ưỡ ơ ể ặ ươ A. nuleotit B. nuclêôxôm. C.c nhi m s c. bào sinh d ượ c ồ ng đ ng đ ng đ u th a 2 nhi m s c th trên 2 c p t
ộ ể ượ ộ ượ B. th b n. ượ C. th tể ứ b iộ D. thể ba kép. ế nố đ c phát cà đ c d ể ố ố l c 2n = 24. S ng NST có trong ạ d ng đ t bi n th b loài này là C. 23. D. 26. ộ ấ c u trúc c a vi khu n E. Coli B. 24. ủ ầ ế ằ ử ỗ ị ượ 5100 Ăngstron ,Gen đó đi uề t r ng trên ạ c t o ề có chi u dài ợ ể ổ ặ ạ t đ u không l p l ố i.Xác đ nh s axit amin đ ử mARN có 7 Riboxom cùng tr protein.
ỗ ộ ợ ỗ ế ổ ư ứ ế ợ ộ D. 3493 ườ ớ ng ở axit amin th 80. Đ t bi n đi m trên ộ ạ ấ ở ị ấ ộ ặ C. m t m t c p nuclêôtit ở ộ thứ 80. v trí th b ba ứ
ặ ị ố ượ ế 81. ễ ng nhi m ộ ổ ộ
ộ ượ Cà đ c d ạ ưỡ ưỡ ế ế ế ế Câu 25: C th mà t g i làọ A. th ba.ể Ở Câu 26: ệ ở hi n A.25 ẩ Câu 27: M t gen ị ể khi n quá trình phiên mã(1 l n) và d ch mã đ t ng h p các chu i polipeptit,bi ượ ề phân t ra trong các phân t A. 1990 B. 3486 C. 3000 Câu 28: Chu i pôlipeptit do gen đ t bi n t ng h p so v i chu i pôlipeptit do gen bình th ể ằ ố ổ t ng h p có s axit amin b ng nhau nh ng khác nhau gen c u trúc này thu c d ng ế ộ ặ A. thay th m t c p nuclêôtit 80. ở ộ th 81.ứ ế ộ ặ b ba B. thay th m t c p nuclêôtit ộ ộ Ở Câu 29: ế ể ắ s c th thay đ i. D ng đ t bi n có b NST nào sau đây không ph i là đ t bi n l ch b i? ng có 36 NST. ng có 22 NST. B. T bào sinh d D. T bào sinh d A. T bào sinh d C. T bào sinh d D. thêm hai c p nuclêôtit vào v trí ế ộ ố ể ộ ả ộ ưỡ ưỡ ộ ỉ ệ ạ ộ ể lo i ki u ặ ở c có b NST . Do đ t bi n, m t s th đ t bi n có s l ế ệ ộ ng có 28 NST. ng có 26 NST. Câu 30: Cho phép lai P: AaBbddEe x AaBBddEe (các gen tr i là tr i hoàn toàn). T l là 2 tính l n F ộ 1 hình mang 2 tính tr i và A. 9/16 B. 6/16 C. 6/16 D. 3/16