Ả Ọ Ữ Ể KI M TRA GI A H C KÌ I
Ở S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ồ Ọ NG THPT H NGHINH TR
ề (Đ thi có _3__ trang) ể ờ NĂM H C 2022 2023 MÔN: SINH H C 12Ọ ờ Th i gian làm bài: 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 114ề S báo danh: .............
ắ ễ ể ộ ạ ạ Câu 1. D ng đ t bi n m tđo n nhi m s c th gây ra h u qu ậ ứ ố ả? ặ ể ộ ế ả ả
ế ố ớ ạ ộ ứ ộ ủ ế ấ ng gen trên NST, làm gi m s c s ng ho c gây ch t đ i v i th đ t bi n. ổ s p x p gen trên NST, làm thay đ i m c đ ho t đ ng c a các gen.
ưở ế ứ ố ủ ế ộ ượ ề ậ ấ ị ể ng đ n s c s ng c a cá th mang đ t bi n do hàm l ng v t ch t di truy n không b thay ế ố ượ A. Làm gi m s l ổ ậ ự ắ B. Làm thay đ i tr t t ả C. Ít nh h
đ i.ổ
ớ ự ể ạ ả D. Làm tăng s l
ệ ủ ơ ườ ề ố ượ ề ườ ặ ở E.coli,khi môi tr ng ho c gi m b t s bi u hi n c a tính tr ng. ng có lactôz
ạ ng gen trên NST, làm tăng c Câu 2. Khi nói v quá trình đi u hòa opêron Lac ượ ả ấ
ủ ẩ c s n ph m c a gen c u trúc. ắ ượ ở ộ
c vào vùng kh i đ ng P. ậ
ứ ổ
A. không t o ra đ B. ARN pôlimeraza không g n đ ắ ượ ế c vào vùng v n hành O. C. prôtêin c ch không g n đ ế ứ ợ D. không t ng h p prôtêin c ch . ủ ể ể ể ễ ấ ắ ở ự ạ ậ ắ sinh v t nhân th c,m c ậ ứ xo n b c 4 t o nên
Câu 3. Trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th đi n hình ấ c u trúc nào? ễ ắ ợ ợ ắ B. Cromatic. C. S i nhi m s c. ợ ơ ả D. S i c b n.
A. S i siêu xo n. ậ ự ự ệ ễ
ạ ị ệ ặ ợ ắ đúng c a các s ki n di n ra trong quá trình phiên mã là? ở ầ i v trí đ c hi u (kh i đ u phiên mã). ố ể ộ ạ m ch g c 3’ 5’. ề t d c theo m ch mã g c trên gen có chi u 3’ 5’. ượ ọ ể ừ ệ ạ ủ Câu 4. Tr t t ắ ầ ổ (1) ARN pôlimeraza b t đ u t ng h p mARN t (2) ARN pôlimeraza bám vào vùng đi u hòa làm gen tháo xo n đ l (3) ARN pôlimeraza tr (4) ARN pôlimeraza di chuy n đ n cu i gen, g p tín hi u k t thúc thì phiên mã d ng l → → → → → → → → → → → → 4 1 4. ố ặ 3 4. A. 1 ế C. 2 3 i D. 1 2 3 4.
ề ạ ế ố B. 2 1 ể
3 2. ề ộ ể Câu 5. Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây làđúng? ề ặ ộ
ế ế ạ ể ộ ầ ế ế ộ ế ể ộ ế
ư ư ế ể ể ệ ể ộ
ể ộ ế ộ ế ấ ữ ổ ế A. Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n liên quan đ n nhi u c p nucleotit. ạ B. H u h t đ t bi n đi m là có h i cho th đ t bi n. ủ ơ ể C. Th đ t bi n là cá th mang gen đ t bi n nh ng ch a bi u hi n ra ki u hình c a c th . ế D. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen.
ủ ể ặ ộ ộ ộ ị
ủ ạ Câu 6. Nhi uề b ba khác nhau cùng xác đ nh m t lo i axit amin thu c đ c đi m nào sau đây c a mã di truy n?ề ổ ế ệ A. Tính liên t c.ụ B. Tính ph bi n. C. Tính thoái hóa. ặ D. Tính đ c hi u.
ậ bào h c c a qui lu t phân li đ c l p là
ươ : ng đ ng trong gi m phân.
Câu 7. C s t ự ự ổ ợ ủ ặ ổ ợ ủ ặ ộ ậ ồ ả ả ụ ọ ủ h p c a c p NST t h p c a c p alen trong gi m phân và th tinh. ơ ở ế A. s phân li và t B. s phân li và t
Mã đ 114ề Trang 3/4
ổ ợ ủ ặ ươ ụ ự ồ h p c a c p NST t ng đ ng trong gi m ả phân và th tinh kéo theo s phân li và t ổ ợ h p C. s phân li và t
t ươ ứ . ng ng
ổ ợ ủ ặ ươ ụ ả ồ ự ủ ặ c a c p alen ự h p c a c p NST t ng đ ng trong gi m phân và th tinh. D. s phân li và t
ệ ượ ng poliriboxom có ý nghĩa: Câu 8. Hi n t ợ ạ ấ ổ
ễ
ả ả ả ả ễ ị
ấ ổ ạ
ủ ở ộ ơ ở E.coli, n i enzim ARNpôlimeraza bám vào kh i đ ng phiên
A. tăng năng su t t ng h p protein cùng lo i. ị B. đ m b o quá trình d ch mã di n ra chính xác. ụ C. đ m b o cho quá trình d ch mã di n ra liên t c. ợ D. tăng năng su t t ng h p protein khác lo i. ấ Câu 9. Trong mô hình c u trúc c a Opêron Lac mã là: ấ
A. các gen c u trúc (Z, Y, A). ở ộ C. vùng kh i đ ng (P).
ề ậ ươ ể Câu 10. Đ phát hi n ra các quy lu t di truy n, ph
ệ ị ậ A. lai thu n ngh ch. ơ ể C. phân tích c th lai.
ề B. gen đi u hòa (R). ậ D. vùng v n hành (O). ứ ủ ng pháp nghiên c u c a Menđen là: B. lai phân tích. ự ụ ấ D. t th ph n. ề ế ộ ể ể
ạ ộ ế ớ ế ế ử ụ ạ ẽ ị ộ ằ ế ế ế ạ ế ộ Câu 11. Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng v tác nhân gây đ t bi n? (1). Tia UV làm cho hai bazo nito Timin trên cùng m t m ch liên k t v i nhau. ế ệ ộ (2). N u s d ng 5BU thì sau ba th h m t codon XXX s b đ t bi n thành codon GXX. ộ (3). Guanin d ng hi m t o nên đ t bi n thay th G – X b ng A – T. (4). Virus cũng là tác nhân gây nên đ t bi n gen.
C. (1), (2), (3). D. (1), (3), (4).
ẽ ướ B. (2), (3), (4). ủ ả ấ ử i đây mô t c u trúc c a phân t nào? A. (1), (2),(4). Câu 12. Hình v d
A. rARN. B. ADN. C. tARN. D. mARN. ể ễ ễ ể ắ ộ Câu 13. Th ba nhi m có b nhi m s c th thu c d ng
A. 3n. ộ ạ nào sau đây? C. 2n + 1. D. 4n.
ử ợ Câu 14. Phiên mã là quá trình t ng h p nên phân t
A. Prôtêin. C. ADN và ARN. D. ADN. B. 2n – 1. ổ B. ARN.
ướ ơ ế i đây Câu 15. Enzim nào d không tham gia trong c ch nhân đôi ADN?
B. Helicaza. D. ADNpolimeraza.
A. Ligaza. ườ ế ự ể ề ể ạ ợ ộ ộ C. Amilaza. ệ ủ ng h p m t gen cũng có th tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhau .Gen nh ư
Câu 16. Tr ọ ậ v y g i là:
A. Gen alen. D. Gen đa alen.
ủ ả ẩ B. Gen đa hi u.ệ ạ ạ C. Gen không alen. ị Câu 17. S n ph m c a giai đo n ho t hóa axit amin trong d ch mã là?
Mã đ 114ề Trang 3/4
ử ỗ ARN.
A. Phân t C. Ph c h p aa tARN.
ể ứ ễ ệ ắ ộ B. Chu i polipeptit. ử D. Phân t ứ ướ ADN. i 3 nhi m s c th th 21 gây nên b nh hay h i ch ng nào d i đây?
ư D. Claiphento.
ủ ộ ở ứ ợ Ở ườ ng Câu 18. ứ ộ A. H i ch ng đao. Ở ộ B. Ung th máu. ộ ự ậ ưỡ C. Siêu n .ữ ỗ ế Trong m i t bào c a m t cây ề loài này đ u có 30 NST ộ ạ ơ ể Câu 19. đ nơ . C th này thu c d ng đ t bi n nào sau đây? ể ộ ễ ể ể m t loài th c v t l ng b i (2n = 20). ế ộ B. Th ể t ộ D. Th tam b i.
ứ ộ . b i ượ ọ ể ồ ễ C. Th ba nhi m. ặ gen? ể gen nào sau đây đ c g i là th đ ng h p 2 c p A. Th m t nhi m. ơ ể Câu 20. C th có ki u
A. AaBB. D. AABb.
B. AaBb. ị Ở ậ ặ ạ ạ ị đ u Hà Lan gen A quy đ nh h t vàng, a quy đ nh h t l c, B: h t tr n, b: h t nhăn. Hai c p gen này ợ C. AAbb. ạ ụ ể ộ ậ ớ Câu 21. ề di truy n phân ly đ c l p v i nhau. Phép lai cho ki u gen và ki u hình ít nh t là
ể B. AABB x AABb. ạ ơ ấ C. Aabb x aaBb. D. AABB x AaBb.
A. AABb x Aabb. ả ử ậ ặ ượ ệ ộ s 1 loài sinh v t có b NST 2n = 8, các c p NST đ c kí hi u là A, a; B, b; D, d và E, e. N i dung ế ố ượ Câu 22. Gi nào sau đây đúng khi nói v th đ t bi n s l ủ ng NST c a loài này? ộ ề ể ộ ể ể ể ủ
ể ứ ộ ủ ể
ể ế ủ ể ạ ố ộ
b i c a loài này có th mang ki u gen: AAaaBBbbDdEEee. ể i đa 4 d ng đ t bi n th ba khác nhau c a loài này. ưỡ ể ộ ở ố ượ ủ ế ng NST trong t
loài này có s l ị ủ ị
A. Th ba c a loài này có th mang ki u gen: AaBbDdEEee. B. Th t C. Có th có t D. T bào sinh d ấ Ở ồ ru i gi m đ t bi n gen quy đ nh m t đ thành gen quy đ nh m t tr ng làm cho c u trúc c a gen ư ế bào là 6 NST. ắ ắ ế ấ ả ế ế ườ ế ộ ơ ắ ỏ Câu 23. ổ thay đ i nh sau: gen đ t bi n ng n h n gen bình th ng 3.4 và kém 2 liên k t hiđrô, đã x y ra đ t bi n ắ ặ ế ặ
ấ
ặ
ấ ng c a th m t ộ ộ A. thay th 1 c p GX thành 1 c p AT. ặ B. m t 1 c p G – X . ế ặ C. thay th 1c p A – T thành 1 c p G – X. ặ D. m t 1 c p A – T .
ị ợ ử ặ ả ờ ồ
ả ầ ụ ự ề ề ả ạ
ượ ớ c đ i con g m 9 cây qu tròn : 6cây 2 c p gen Câu 24. Cho lai 2 cây bí tròn d h p t v i nhau thu đ ậ ả ạ qu b u d c : 1 cây bí qu dài. S di truy n tính tr ng hình d ng qu tuân theo quy lu t di truy n nào sau đây? .
ươ ươ
ỉ ệ B. T D. T ỏ th ph n, đ i có t l ế ấ ấ ả ắ ấ ộ ậ ủ A. Phân li đ c l p c a Menđen ế . C. Liên k t hoàn toàn ỏ ự ụ Câu 25. Cho cây hoa đ t tr ng. N u l y t ượ ở c là ki u hình thu đ ắ
t c các cây hoa h ng ồ ồ ắ ắ ấ ồ A. 5 cây hoa h ng:1 cây hoa tr ng. C. 8 cây hoa h ng:1 cây hoa tr ng. ộ . ộ ng tác c ng g p ổ ng tác b sung . ồ ờ 9 cây hoa đ : 3 cây hoa h ng:3 cây hoa vàng : 1 cây hoa ẫ ỉ ệ ể ở cho giao ph n ng u nhiên thì t l ồ B. 3 cây hoa h ng:1 cây hoa tr ng. D. 100% cây hoa h ng.ồ
ạ ủ ặ ỏ tính tr ng màu qu do 1 c p gen quy đ nh, ti n hành lai 2 th đ u thu n ch ng hoa đ ượ ớ ế ế ả ể ậ Câu 26. Ở đ u Hà Lan và hoa tr ng ắ đ ả 1 100% hoađỏ, sau đó cho F1 lai v i nhau c F ầ ở F2là:
ỏ ị ứ ậ k t qu phân li ki u hình ỏ B. 1 hoa đ : 1 hoavàng. D. 100% hoa vàng
ậ ự ạ ố ủ ạ ộ nuclêôtit nh ư sau: 3’... AAX GTA ... 5’, đo n mARN ổ ợ A. 100% hoa đ .ỏ C. 3 hoađ : 1 hoa vàng. ạ Câu 27. Cho m tđo n m ch g c c a gen có tr t t ươ ứ t
ng ng do gen này t ng h p là: A. 3’... UUG XAU ... 5’. C. 3’... TTG XAT ... 5’. ướ ả i đây khi gi m phân cho ra các lo i giao t sau: 1Aa: 1aa? B. 5’... UUG XAU ... 3’. D. 5’... TTG XAT ... 3’. ử ớ ỉ ệ ạ v i t l
ể Câu 28. Ki u gen nào d Mã đ 114ề Trang 3/4
B. Aa. C. Aaaa.
● A. AAAa. ộ ế D. Aaaa. ự ị ộ các gen là ABCDEFG HI b đ t bi n thành NST có trình t các gen là ế ạ ạ ả ạ ặ C. l p đo n.
Câu 29. M t NST có trình t ● CDEFG HI.Đ t ấ A. m t đo n. ử ự ộ ạ ộ bi n trên thu c d ng ể B. chuy n đo n. ạ ượ ấ ạ D. đ o đo n. ử ế ạ mARN nhân t o đ c c u thành t 3 lo i nucleotit A, X, U. Theo lí thuy t, phân t mARN ạ ộ ừ i đa bao nhiêu lo i b ba mã hóa axit amin?
Câu 30. Phân t ố này có t A. 24. B. 25. C. 26. D. 27.
Ế H T
Mã đ 114ề Trang 3/4