Ể Ỳ Ọ
Ở S GD&ĐT QU NG NAM ƯỜ Ồ Ọ Ả NG THPT H NGHINH TR
ờ ề (Đ thi có _3__ trang) ể ờ Ữ KI M TRA GI A H C K 1 NĂM H C 2022 2023 Ậ MÔN: V T LÝ 12 Th i gian làm bài: _45__ phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 122ề S báo danh: .............
ộ ứ ề ậ ắ ộ ộ ươ ng ắ ề ự ạ ượ ằ ẹ ồ Câu 1. M t con l c lò xo g m v t nh và lò xo nh có đ c ng k. Con l c dao đ ng đi u hòa theo ph trình . L c kéo v c c đ i đ
.
C. kA. D. kA2 ỏ ị c xác đ nh b ng B. kA. ự A. kA2
ủ ậ ừ ̣ ộ ế ị ộ vi tri cân băng đ nv trí biên là chuy n đ ng ề Câu 2. M t v t dao đ ng đi u hòa, chuy n đ ng c a v t t ể ầ ể ầ ộ ề ậ ề ̀ ́ C. nhanh d n.ầ ậ D. ch m d n.
. ộ ậ ầ A. nhanh d n đ u.
B. ch m d n đ u. ộ ệ ữ Câu 3. Hai sóng cùng pha khi đ l ch pha gi a chúng là
A. Δφ = (2k + 1)π (v i kZ). ớ C. Δφ = 2kπ (v i kZ). ớ ủ ậ ộ ộ ợ ủ B. Δφ = (2k + 1) (v i kZ). ớ D. Δφ = (2k + 1) (v i kZ). ớ ươ ề ng trình : x
1 = A1coswt và . Biên đ ộ
ổ ộ
C. . D. A = A1 + A2.
Câu 4. Dao đ ng c a v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa có ph ợ ủ dao đ ng t ng h p c a hai đ ng này là B. A = . ề ộ ữ
ơ c sóng.
c sóng.
ộ ữ ướ c sóng. B. m t n a b ướ ộ D. m t phàn tám b ứ ắ ẳ ộ ề ộ ng là g, m t con l c lò xo treo th ng đ ng đang dao đ ng đ u hòa. Bi ế t ộ ổ A. A = . Câu 5. Quãng đ ộ A. m t ph n t ộ ướ C. m t b ạ ơ ằ ố ọ ủ ậ ộ ườ ủ ầ ố ủ ắ
ườ ng sóng c lan truy n trong m t n a chu kì là ầ ư ướ b c sóng. Câu 6. T i n i có gia t c tr ng tr ạ ị i v trí cân b ng c a v t đ dãn c a lò xo là . T n s dao đ ng c a con l c này là t A. . B. .
ắ ơ ậ ặ ộ ồ ạ ơ ố ộ C. . ợ D. . ng m treo trên s i dây dài l dao đ ng đi u hoà t i n i có gia t c ủ ắ ắ ọ ố ượ Câu 7. Con l c đ n g m v t n ng kh i l ớ tr ng tr ề ộ ng g. Khi con l c dao đ ng v i biên đ góc (rad) thì c năng c a con l c là
ườ A. mgl. D. mgl.
ắ ầ ộ ụ ả ộ B. mgl. t d n, đ i l ng gi m liên t c theo th i gian là Câu 8. Trong dao đ ng t
ơ C. mgl. ờ ầ ố C. t n s .
ạ ượ B. biên đ .ộ ươ ộ ằ D. li đ .ộ ằ ng trình x = 10cos(15t + (cid:0) ) (x tính b ng cm, t tính b ng s). Pha ban ể Câu 9. M t ch t đi m dao đ ng có ph ộ π B. 15 rad. π C. 2 rad. D. (15t+ ) rad.
ậ ố A. v n t c. ộ ấ ầ ủ đ u c a dao đ ng này là π rad. A. ộ ớ ậ ố ề ơ ướ ủ ộ c sóng . Chu kì dao đ ng c a sóng đó là Câu 10. M t sóng c lan truy n v i v n t c và b
A. . C. . D. .
ươ ộ ng dao đ ng B. . Câu 11. Sóng ngang là sóng có ph ẳ ằ
ứ ớ ề ng truy n sóng.
ươ ố ườ ề ắ ọ ộ ộ B. th ng đ ng. D. trùng v i ph ợ ơ ươ ng g, m t con l c đ n có s i dây dài đang dao đ ng đi u hòa. Chu kì ớ ề ng truy n sóng. Câu 12. T i n i có gia t c tr ng tr ắ
A. n m ngang. C. vuông góc v i ph ạ ơ ủ ộ dao đ ng c a con l c là A. . B. .
ề ộ D. . ườ ở môi tr ng ằ ể hai đi m n m ộ ộ ướ ề C. . Câu 13. M t sóng hình sin đang lan truy n trong m t môi tr ộ ữ ướ trên cùng m t h ệ c pha nhau. A. l ch pha nhau . B. ng
ng truy n sóng và cách nhau m t n a b ượ ự ưỡ ệ ộ D. cùng pha nhau. ả ưở ng x y ra khi ộ ng c ng h
ơ ộ
ơ Câu 14. M t h dao đ ng c đang th c hi n dao đ ng c ớ ứ ủ ự ưỡ ủ ự ưỡ ủ ệ ỏ ơ ộ ầ ử ườ ng. Các ph n t ộ c sóng thì dao đ ng ệ C. l ch pha nhau . ệ ượ ứ ộ ng b c. Hi n t ộ ủ ệ ng l n h n chu kì dao đ ng riêng c a h dao đ ng. ộ ng b c nh h n chu kì dao đ ng riêng c a h dao đ ng. ộ ệ A. chu kì c a l c c B. chu kì c a l c c
Mã đ 122ề Trang 3/3
ủ ệ ộ
ầ ố ủ ự ưỡ ầ ố ủ ự ưỡ ầ ố ơ ầ ố ủ ệ ộ ng b c b ng t n s dao đ ng riêng c a h dao đ ng. ộ ộ ng b c l n h n t n s dao đ ng riêng c a h dao đ ng.
C. t n s c a l c c D. t n s c a l c c ộ ầ ố ủ ề
ứ ằ ứ ớ ộ Câu 15. Chu kì c a m t dao đ ng đi u hoà có t n s 0,2Hz là B. 31,4 s A. 0,2 s D. 5,0 s
ộ ươ ệ ng
ệ ườ ủ ể ừ ẳ ướ C. 2,5 s ở ặ ướ ồ m t n (cid:0) . C c đ i giao thoa t ạ ự ạ ế ợ c, hai ngu n k t h p dao đ ng cùng pha theo ph i các đi m có hi u đ ng đi c a hai sóng t
(cid:0) 1, (cid:0) 2 …
v i k = 0, ớ ằ i đó b ng (cid:0) 1, (cid:0) 2 … (cid:0) 1, (cid:0) 2 … Câu 16. Trong thí nghi m giao thoa sóng ứ th ng đ ng phát ra hai sóng có b c sóng ề ớ ồ ngu n truy n t ớ A. v i k = 0, ớ C. v i k = 0, B. k(cid:0) ớ D. v i k = 0,
ộ ươ ằ ề ắ ắ ớ (cid:0) 1, (cid:0) 2, … ế ườ ng n m ngang. N u ng i ta c t ng n b t chi u dài ộ ủ ộ ả ặ ố ả ề ắ Câu 17. M t con l c lo xo dao đ ng đi u hòa theo ph ẽ lò xo đó thì chu kì dao đ ng bé c a nó s B. tăng ho c gi m A. tăng lên. D. Không đ i.ổ
ả ể ộ ng giao thoa sóng trên m t n c, kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng ộ ự ạ ế ằ ặ ướ ố ườ ồ ệ ượ Câu 18. Trong hi n t ớ v i biên đ c c đ i liên ti p n m trên đ ng n i hai ngu n phát sóng b ng c sóng.
C. gi m xu ng. ữ ằ ầ ướ ộ ử ướ c sóng. ầ ư ướ b c sóng. c sóng. ộ ướ A. m t b ộ C. m t ph n t B. hai l n b D. m t n a b
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
u
a
t
sin(
π4,0 x
(cid:0) 7
)
π 3
ươ ầ ố ng trình sóng: Câu 19. Cho ph
(m, s). Sóng này có t n s góc là C. 0,2(rad/s)
A. 0,4 π (rad/s) ấ ộ B. 7 π (rad/s) ề ộ ể D. 3,5(rad/s) ằ ươ ằ ầ ố ủ ng trình x = (x tính b ng cm; t tính b ng s). T n s c a
Câu 20. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ộ dao đ ng đó là A. 6 Hz. B. 2π Hz.
ầ ố ủ ề
ầ C. 0,3 Hz. ề ộ ầ ả C. gi m l n. A. tăng 2 l n.ầ
ấ B. tăng l n.ầ ọ ủ ơ ộ ộ ụ t Câu 22. M t sóng c truy n d c theo tr c Ox. Ph D. 1/3 Hz. ắ ơ Câu 21. Khi tăng chi u dài dây treo lên g p đôi thì t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n ả D. gi m 2 l n. ể i m t đi m trên ph ủ ướ ằ ằ ươ ầ ử ạ ộ ng trình dao đ ng c a ph n t ng ề ế ố ộ t t c đ truy n sóng b ng 90 cm/s. B c sóng c a sóng
ề ươ ằ ề truy n sóng là(u tính b ng mn, t tính b ng s). Bi này là A. 6cm
ộ ộ ứ ớ ộ ỏ ạ ơ D. 5cm ng b c v i biên đ góc nh , t i n i có g = 10 ắ ơ ưở ề ộ ớ C. 3cm ưỡ ng, con l c dao đ ng đi u hòa v i chu kì là
C. 1,05 s.
B. 9cm ề Câu 23. M t con l c đ n có chi u dài 50 cm đang dao đ ng c m/s2. Khi có c ng h ắ ộ B. 0,85 s. ộ ươ ề ể ấ ằ D. 1,40 s. ằ ậ ố ủ ậ ng trình(x tính b ng cm; t tính b ng s). V n t c c a v t ờ Câu 24. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ạ t
A. 0,71 s. ộ ể i th i đi m t=1s là π A. 8 cm/s. ộ ộ ươ π C. 8 cm/s. ợ ủ ng 50 g là t ng h p c a hai dao đ ng cùng ph π D. 4 cm/s. ươ ng có ph ng ộ ậ ằ ủ ậ π B. 4 cm/s. ố ượ ơ ủ Câu 25. Dao đ ng c a m t v t có kh i l trình l n l ổ t là và (t tính b ng s). C năng c a v t là
D. 50 mJ. C. 12,5 mJ.
ố ộ ầ ố ể ể ấ ấ ớ B. 37,5 mJ. ề ộ
ộ Câu 26. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10 cm và t n s góc 2 rad/s. T c đ khi ch t đi m qua ị v trí có li đ 5cm là
ầ ượ A. 25 mJ. ộ ộ A. 10 cm/s. C. 20 cm/s.
ắ ề ươ B. 5 cm/s. ồ ộ ng 500g, dao đ ng đi u hòa ng trình D. 10 cm/s. v i ớ ph x ố ượ ằ ằ ộ Câu 27. M t con l c lò xo n m ngang g m v t n ng kh i l ự = 4cos5t(cm)(t tính b ng ằ ậ ặ ồ ự ạ ủ s). L c đàn h i c c đ i c a lò xo b ng
A. 5,00N D. 0,025N
ể ỏ ộ ộ
ộ ậ ộ ừ ờ ố ộ ớ ầ ươ ế ầ ậ ị B. 0,05N ề ề C. 0,5N ẳ ố ằ
ậ ỹ ạ Câu 28. M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t qu đ o th ng dài 10 cm v i chu kì 0,5 s. T th i đi m v t ng đ n khi vân t c b ng không l n đ u tiên, v t có t c đ trung bình qua v trí có li đ 2,5 cm theo chi u d là
A. 37,5 cm/s. B. 56,7 cm/s. C. 30 cm/s. D. 42 cm/s.
Mã đ 122ề Trang 3/3
ộ ậ ồ ị ể ụ ề ộ
ụ ư ẽ ạ ộ ộ ờ ủ ộ ộ ễ ự Câu 29. M t v t dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Đ th bi u di n s ươ ủ ph thu c vào th i gian c a li đ có d ng nh hình v bên. Ph ng trình dao đ ng c a li đ là
A. . B. . C. . D. .
ự ặ ướ ệ ằ c b ng hai ồ ệ ế ợ ộ ế ẳ ng th ng đ ng ứ . Bi ỗ ộ cùng dao đ ng theo ph ườ ộ ươ ặ ướ ng tròn (C) thu c m t n t sóng do λ c có bán kính R = 2,2 và ạ i m t n cùng biên đ và λ λ và AB = 8,2 . Xét đ ự ể ố ể ướ c sóng ủ ể Câu 30. Th c hi n thí nghi m giao thoa sóng t ngu n sóng k t h p A và B cùng pha, ồ ạ m i ngu n t o ra có b có tâm O là trung đi m c a AB. S đi m c c ti u giao thoa trên (C) là
A. 9. B. 18. C. 16. D. 8.
Ế H T
Mã đ 122ề Trang 3/3