Ả Ọ Ữ Ể KI M TRA GI A H C KÌ I
Ở S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ồ Ọ NG THPT H NGHINH TR
ề (Đ thi có 3___ trang) ể ờ NĂM H C 2022 2023 MÔN: SINH H C 12Ọ ờ Th i gian làm bài: 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 101ề S báo danh: .............
ổ ử Câu 1. Phiên mã là quá trình t ng h p nên phân t
ợ B. ADN. A. ARN. C. ADN và ARN. D. Prôtêin.
ơ ế i đây Câu 2. Enzim nào d không tham gia trong c ch nhân đôi ADN?
ướ A. ADNpolimeraza. B. Amilaza. C. Ligaza. D. Helicaza.
ể
ề ộ ể ế
ế ế ộ ộ ế ạ ữ ế ổ ủ ấ
ế ế ạ
ế ộ ế ầ ể ộ ể ộ ế ể ể ể ộ ư ể Câu 3. Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây làđúng? ộ ề ặ A. Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n liên quan đ n nhi u c p nucleotit. ế B. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen. C. H u h t đ t bi n đi m là có h i cho th đ t bi n. ủ ơ ể D. Th đ t bi n là cá th mang gen đ t bi n nh ng ch a bi u hi n ra ki u hình c a c th .
ể ễ ể ư ệ ộ ạ nào sau đây? ộ Câu 4. Th ba nhi m có b nhi m s c th thu c d ng
D. 4n. ễ ắ B. 2n – 1.
C. 2n + 1. ỗ ế ủ ộ ở ộ Trong m i t bào c a m t cây ề loài này đ u có 30 NST m t loài th c v t l ế ự ộ ạ ể ễ ứ ộ . b i C. Th ể t ộ D. Th tam b i.
ễ ể ấ ậ ộ ạ Câu 6. D ng đ t bi n m tđo n nhi m s c th gây ra h u qu ườ ặ ạ A. 3n. ậ ưỡ ng b i (2n = 20). Câu 5. đ nơ . C th này thu c d ng đ t bi n nào sau đây? ộ ể ộ B. Th m t nhi m. ắ ễ ng gen trên NST, làm tăng c
ế ớ ự ể ng ho c gi m b t s bi u hi n c a tính tr ng. ạ ộ ệ ủ ủ ả? ả ứ ộ A. Th ba nhi m. ế ố ượ ổ ậ ự ắ
ổ s p x p gen trên NST, làm thay đ i m c đ ho t đ ng c a các gen. ế ể ộ ả ặ ng gen trên NST, làm gi m s c s ng ho c gây ch t đ i v i th đ t bi n.
ứ ố ế ộ ế ố ớ ấ ậ ế ứ ố ủ ượ ề ị ể ng đ n s c s ng c a cá th mang đ t bi n do hàm l ng v t ch t di truy n không b thay Ở ộ ơ ể ể ạ A. Làm tăng s l B. Làm thay đ i tr t t ả ố ượ C. Làm gi m s l ưở ả D. Ít nh h
ể ể ủ ể ễ ấ ắ ở ự ạ ậ ắ sinh v t nhân th c,m c ậ ứ xo n b c 4 t o nên
đ i.ổ Câu 7. Trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th đi n hình ấ c u trúc nào? ễ ắ ợ ợ ắ A. S i nhi m s c. B. Cromatic. ợ ơ ả D. S i c b n.
ề ề C. S i siêu xo n. ườ ơ ng có lactôz ở E.coli,khi môi tr
Câu 8. Khi nói v quá trình đi u hòa opêron Lac ượ ả ạ ẩ ấ ủ c s n ph m c a gen c u trúc.
ậ ứ ắ ượ c vào vùng v n hành O.
ắ ượ ở ộ c vào vùng kh i đ ng P.
ổ
ứ ạ ả ị Câu 9. S n ph m c a giai đo n ho t hóa axit amin trong d ch mã là? ử A. không t o ra đ ế B. prôtêin c ch không g n đ C. ARN pôlimeraza không g n đ ế ợ D. không t ng h p prôtêin c ch . ạ ủ ẩ ADN.
ứ ợ ử ARN. B. Ph c h p aa tARN. D. Phân t
A. Phân t ỗ C. Chu i polipeptit. ậ ự ự ệ ủ ễ đúng c a các s ki n di n ra trong quá trình phiên mã là?
Câu 10. Tr t t Mã đ 101ề Trang 3/4
ắ ầ ổ ạ ị ệ ặ ợ ắ ở ầ i v trí đ c hi u (kh i đ u phiên mã). ể ộ ạ ố m ch g c 3’ 5’. ề t d c theo m ch mã g c trên gen có chi u 3’ 5’. ượ ọ ể ừ ệ ạ (1) ARN pôlimeraza b t đ u t ng h p mARN t (2) ARN pôlimeraza bám vào vùng đi u hòa làm gen tháo xo n đ l (3) ARN pôlimeraza tr (4) ARN pôlimeraza di chuy n đ n cu i gen, g p tín hi u k t thúc thì phiên mã d ng l → → → → → → → → → → → → 3 2. ố ặ 3 4. 1 4. A. 1 ề ạ ế ố B. 2 1 ế C. 2 3 i D. 1 2 3 4.
4 ơ ở ế ậ bào h c c a qui lu t phân li đ c l p là :
Câu 11. C s t ự ọ ủ ổ ợ ủ ặ ộ ậ ả h p c a c p alen trong gi m phân và th tinh.
ổ ợ ủ ặ ươ ồ ụ ự ổ ợ h p c a c p NST t ng đ ng trong gi m ụ ả phân và th tinh kéo theo s phân li và t h p A. s phân li và t B. s phân li và t
t ươ ứ . ng ng
ụ
ự ủ ặ c a c p alen ự ự ổ ợ ủ ặ ổ ợ ủ ặ ươ ươ ồ ồ ả ả h p c a c p NST t h p c a c p NST t
C. s phân li và t D. s phân li và t ộ ng đ ng trong gi m phân và th tinh. ng đ ng trong gi m phân. ạ ặ ộ ộ ị ủ ể
Câu 12. Nhi uề b ba khác nhau cùng xác đ nh m t lo i axit amin thu c đ c đi m nào sau đây c a mã di truy n?ề ổ ế ệ A. Tính liên t c.ụ B. Tính ph bi n. C. Tính thoái hóa. ặ D. Tính đ c hi u.
ể ể ề ế ộ
ạ ộ ế ớ ế ế ử ụ ạ ẽ ị ộ ằ ế ế ế ạ ế ộ Câu 13. Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng v tác nhân gây đ t bi n? (1). Tia UV làm cho hai bazo nito Timin trên cùng m t m ch liên k t v i nhau. ế ệ ộ (2). N u s d ng 5BU thì sau ba th h m t codon XXX s b đ t bi n thành codon GXX. ộ (3). Guanin d ng hi m t o nên đ t bi n thay th G – X b ng A – T. (4). Virus cũng là tác nhân gây nên đ t bi n gen.
A. (1), (2),(4). B. (2), (3), (4). C. (1), (2), (3). D. (1), (3), (4).
ườ ế ự ể ệ ủ ể ề ạ ợ ộ ộ ng h p m t gen cũng có th tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhau .Gen nh ư
Câu 14. Tr ọ ậ v y g i là:
B. Gen đa hi u.ệ D. Gen đa alen.
ễ ệ ắ ướ ộ i 3 nhi m s c th th 21 gây nên b nh hay h i ch ng nào d i đây? Câu 15. ứ ộ C. Gen alen. ứ C. Claiphento. D. H i ch ng đao.
ẽ ướ ể ứ B. Siêu n .ữ ả ấ ủ ử i đây mô t c u trúc c a phân t nào? A. Gen không alen. Ở ườ ng ư A. Ung th máu. Câu 16. Hình v d
ệ ượ ng poliriboxom có ý nghĩa:
A. rARN. B. tARN. C. ADN. D. mARN. Câu 17. Hi n t ả ả ễ
ấ ổ ạ
ụ ễ ả ả ị
ạ
ấ ổ ệ ươ ể ề ậ ứ ủ ng pháp nghiên c u c a Menđen là: ị A. đ m b o quá trình d ch mã di n ra chính xác. ợ B. tăng năng su t t ng h p protein khác lo i. C. đ m b o cho quá trình d ch mã di n ra liên t c. ợ D. tăng năng su t t ng h p protein cùng lo i. Câu 18. Đ phát hi n ra các quy lu t di truy n, ph
Mã đ 101ề Trang 3/4
ị
ơ ể ậ A. lai thu n ngh ch. ự ụ ấ th ph n. C. t
ở ộ B. lai phân tích. D. phân tích c th lai. ơ ủ ở E.coli, n i enzim ARNpôlimeraza bám vào kh i đ ng phiên
ấ Câu 19. Trong mô hình c u trúc c a Opêron Lac mã là: ở ộ
B. vùng kh i đ ng (P). ề D. gen đi u hòa (R). ậ A. vùng v n hành (O). C. các gen c u trúc (Z, Y, A).
ế ạ ử ấ ử ạ ượ ấ 3 lo i nucleotit A, X, U. Theo lí thuy t, phân t mARN mARN nhân t o đ c c u thành t ạ ộ ừ i đa bao nhiêu lo i b ba mã hóa axit amin?
Câu 20. Phân t ố này có t A. 27. B. 24.
● ộ C. 25. ế ị ộ các gen là ABCDEFG HI b đ t bi n thành NST có trình t D. 26. ự các gen là ế ạ ạ ạ ạ ặ Câu 21. M t NST có trình t ● CDEFG HI.Đ t ấ A. m t đo n. C. đ o đo n. D. l p đo n.
ỏ ự ụ ả ỏ ỉ ệ ự ộ bi n trên thu c d ng ộ ạ ể B. chuy n đo n. th ph n, đ i có t l 9 cây hoa đ : 3 cây hoa h ng:3 cây hoa vàng : 1 cây hoa ắ ấ ồ ấ Câu 22. Cho cây hoa đ t tr ng. N u l y t t c các cây hoa h ng ượ ở c là ki u hình thu đ ắ
ắ ồ ắ ồ ế ấ ấ ả A. 100% cây hoa h ng.ồ C. 8 cây hoa h ng:1 cây hoa tr ng.
ặ ạ ủ ỏ tính tr ng màu qu do 1 c p gen quy đ nh, ti n hành lai 2 th đ u thu n ch ng hoa đ ế ả ế ớ ể ượ ồ ờ ẫ ỉ ệ ể ở cho giao ph n ng u nhiên thì t l ồ B. 5 cây hoa h ng:1 cây hoa tr ng. D. 3 cây hoa h ng:1 cây hoa tr ng. ầ ở F2là: c F ả 1 100% hoađỏ, sau đó cho F1 lai v i nhau ỏ
ị ạ ậ Câu 23. Ở đ u Hà Lan và hoa tr ng ắ đ ỏ A. 1 hoa đ : 1 hoavàng. C. 100% hoa đ .ỏ Ở ậ ặ ạ ị đ u Hà Lan gen A quy đ nh h t vàng, a quy đ nh h t l c, B: h t tr n, b: h t nhăn. Hai c p gen này ớ ộ ậ ạ ụ ể ể
ủ
ị ứ ậ k t qu phân li ki u hình B. 3 hoađ : 1 hoa vàng. D. 100% hoa vàng ạ ơ Câu 24. ấ ề di truy n phân ly đ c l p v i nhau. Phép lai cho ki u gen và ki u hình ít nh t là C. AABB x AaBb. B. AABb x Aabb. ắ ắ ị ị ế ấ ả ế ế ườ ế ắ ơ ộ ắ ỏ Câu 25. ổ thay đ i nh sau: gen đ t bi n ng n h n gen bình th ng 3.4 và kém 2 liên k t hiđrô, đã x y ra đ t bi n ấ
ặ ặ
ặ
ấ
ướ sau: 1Aa: 1aa? ử ớ ỉ ệ v i t l A. Aabb x aaBb. D. AABB x AABb. ộ ấ Ở ồ ru i gi m đ t bi n gen quy đ nh m t đ thành gen quy đ nh m t tr ng làm cho c u trúc c a gen ộ ư ặ A. m t 1 c p A – T . ế B. thay th 1 c p GX thành 1 c p AT. ế ặ C. thay th 1c p A – T thành 1 c p G – X. ặ D. m t 1 c p G – X . ể Câu 26. Ki u gen nào d
ạ i đây khi gi m phân cho ra các lo i giao t C. Aaaa. D. AAAa. A. Aa.
ả B. Aaaa. ố ủ ạ ậ ự ạ ộ nuclêôtit nh ư sau: 3’... AAX GTA ... 5’, đo n mARN ổ ợ ạ Câu 27. Cho m tđo n m ch g c c a gen có tr t t ươ ứ t
ng ng do gen này t ng h p là: A. 3’... UUG XAU ... 5’. C. 5’... TTG XAT ... 3’.
ị ợ ử ả ặ B. 5’... UUG XAU ... 3’. D. 3’... TTG XAT ... 5’. ồ ờ
ả ầ ụ ự ề ề ả ạ ượ ớ c đ i con g m 9 cây qu tròn : 6cây Câu 28. Cho lai 2 cây bí tròn d h p t v i nhau thu đ 2 c p gen ậ ả ạ qu b u d c : 1 cây bí qu dài. S di truy n tính tr ng hình d ng qu tuân theo quy lu t di truy n nào sau đây? ươ .
ươ ổ .
ộ . ộ B. T ng tác c ng g p ộ ậ ủ D. Phân li đ c l p c a Menđen ệ ượ ặ ộ ậ s 1 loài sinh v t có b NST 2n = 8, các c p NST đ c kí hi u là A, a; B, b; D, d và E, e. N i dung ế ố ượ ộ ề ể ộ ủ ng NST c a loài này? ế A. Liên k t hoàn toàn ng tác b sung C. T . ả ử Câu 29. Gi nào sau đây đúng khi nói v th đ t bi n s l
Mã đ 101ề Trang 3/4
ế ủ ưỡ ể ộ ở ố ượ ế ng NST trong t bào là 6 NST.
ể ủ
loài này có s l ể ể ủ ế ể ạ ố i đa 4 d ng đ t bi n th ba khác nhau c a loài này.
ể ứ ộ ủ ể ng c a th m t A. T bào sinh d ể B. Th ba c a loài này có th mang ki u gen: AaBbDdEEee. ộ C. Có th có t D. Th t
ể ượ ọ ể ồ b i c a loài này có th mang ki u gen: AAaaBBbbDdEEee. c g i là th đ ng h p 2 c p ặ gen? ơ ể Câu 30. C th có ki u
A. AaBB. ể gen nào sau đây đ B. AAbb. ợ C. AABb. D. AaBb.
Ế H T
Mã đ 101ề Trang 3/4