Trang 1
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Mã đề thi: 132
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN, Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Điều kiện xác định của bất phương trình
210
x
x
+
A.
0.x
B.
0.x
C.
0.x
D.
0.x
Câu 2: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
10
2 4 0
x
x
+
−
A.
1;2 .
B.
( )
1;2 .
C.
)
1;2 .
D.
(
1;2 .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình
260xx
là:
A.
B.
( )
3;2
.
C.
( ) ( )
; 3 2;− +
. D.
( )
2;3
Câu 4: Trong mặt phẳng
,Oxy
điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ
31
?
22
xy
xy
−
+
A.
( )
1; 1 .M
B.
( )
1;0 .P
C.
( )
1;1 .N
D.
( )
0;1 .Q
Câu 5: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
: 3 2 1 0.d x y + =
Đường thẳng nào dưới đây
vuông góc với đường thẳng
?d
A.
2 3 0.xy+=
B.
3 2 1 0xy+ + =
C.
2 3 0xy−=
D.
3 2 1 0xy + =
Câu 6: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
( )
1;1A
đường thẳng
: 2 1 0.d x y + =
Phương trình
đường thẳng đi qua
A
và vuông góc với
d
A.
2 1 0.xy+ =
B.
2 1 0.xy+ =
C.
2 3 0.xy + =
D.
2 1 0.xy+ + =
Câu 7: Xét tam giác
ABC
tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác bán kính
,.R BC a=
Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
A.
.
sin
aR
A=
B.
sin 2.
AR
a=
C.
sin 1 .
2
A
aR
=
D.
1.
sin 2
a
AR
=
Câu 8: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình
34x−
A.
14.
B.
17.
C.
13.
D.
15.
Câu 9: Xét tam giác
ABC
tùy ý
,,BC a AC b AB c= = =
,
2
abc
p++
=
. Diện tích của tam giác
ABC
bằng
A.
( )( )( )
.p p a p b p c+ + +
B.
( )( )( )
1.
2p p a p b p c
C.
( )( )( )
1.
2p p a p b p c+ + +
D.
( )( )( )
.p p a p b p c
Trang 2
Câu 10: Cho tam thức bậc hai
( )
fx
có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0 1 3.f x x
B.
( )
0 1 3.f x x
C.
( )
0 3.f x x
D.
( )
0 1.f x x
Câu 11: Xét tam giác
ABC
tùy ý có
,,BC a AC b AB c= = =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2 2 2
2 cos .a bc A b c = +
B.
2 2 2
2 cos .a bc A b c+ = +
C.
2 2 2 cos .a b c bc A= +
D.
2 2 2 cos .a b c bc A= + +
Câu 12: Trong mặt phẳng
,Oxy
đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ?
A.
4: 2021 0.dy+=
B.
2: 2022 0.dx−=
C.
3: 2 0.d x y+ =
D.
1:2 3 0.d x y+=
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
26x−
A.
( )
; 3 .−
B.
( )
3; . +
C.
(
; 3 .−
D.
)
3; . +
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
( )( )
1 2 2 0xx
A.
( )
1;2 .
B.
( )
2; 1 .−−
C.
1;2 .
2



D.
1; 2 .
2



Câu 15: Cặp số
( )
;xy
nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
2 3 0 ?xy
A.
( )
2;2 .
B.
( )
1;0 .
C.
( )
2; 1 .
D.
( )
0;2 .
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
10
x
x
+
10x +
. B.
2
x x x+
0x
.
C.
23xx
3x
. D.
10
x
1x
.
Câu 17: Cho tam thức bậc hai
( )
21.
4
f x x x= +
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0, .f x x R
B.
( )
0, .f x x R
C.
( )
0, .f x x R
D.
( )
0, .f x x R
Câu 18: bao nhiêu số nguyên của tham số
m
để phương trình
22
2 3 3 0x x m m + =
hai
nghiệm trái dấu.
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 19: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
:0d x y−=
,
': 2 2 0d x y =
. Tính bán
kính của đường tròn tiếp xúc cả hai đường thẳng trên ?
A.
2.
B.
2 2.
C.
1.
D.
2.
Câu 20: Cho các số thực
,ab
thỏa mãn
0, 1.ab
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
1 0.ab−
B.
( )
1 0.ab−
C.
( )
1 0.ab−
D.
( )
1 0.ab−
Câu 21: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích bằng
16,
gọi
H
là hình có chu vi nhỏ nhất.
Chu vi của
H
bằng
Trang 3
A.
32.
B.
10.
C.
16.
D.
8.
Câu 22: Với các số thực không âm
,ab
tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
.
2
ab ab
+
B.
.
2
ab ab
+
C.
.
2
ab ab
+
D.
.
2
ab ab
+
Câu 23: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A.
( )
2.f x x=+
B.
( )
3 2 3.f x x=−
C.
( )
2 4.f x x= +
D.
( )
2.f x x= +
Câu 24: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình
25?xx
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 25: Cho nhị thức
( )
2.f x x m=−
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
( )
0fx
với
mọi
1x
.
A.
2.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
2.m
Câu 26: Trong mặt phẳng
,Oxy
phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
A.
2 2.xy+
B.
2 2.xy+
C.
2 2.xy+
D.
2 2.xy+
Câu 27: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
12
:.
36
xt
dyt
=−
=+
Vectơ nào dưới đây một vectơ
chỉ phương của
?d
A.
( )
32;6 .u=
B.
( )
41;3 .u=
C.
( )
11; 3 .u=−
D.
( )
22; 6 .u=
Câu 28: Xét tam thức bậc hai
( )
22f x x bx c= + +
. Khi đó
( )
0,f x x
khi và chỉ khi
A.
24 0.bc−
B.
24 0.bc−
C.
20.bc−
D.
20.bc−
Câu 29: Cho tam thức bậc hai
( )
2
f x ax bx c= + +
2
0, 4 0a b ac =
. Mệnh đề nào sau đây
là đúng ?
A.
( )
0,f x x R
B.
( )
0,f x x R
C.
( )
0,f x x R
D.
( )
0,f x x R
Câu 30: Cho nhị thức
( )
2 1.f x x= +
Tập hợp tất cả các giá trị
x
để
( )
0fx
A.
1
;.
2

−

B.
1
;.
2

−


C.
1;.
2

+


D.
1;.
2

+

Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
,Oxy
xét hai đường thẳng tùy ý
1: 1 0d ax y+ + =
2: 0.d x by c+ + =
Đường thẳng
1
d
vuông góc với đường thẳng
2
d
khi và chỉ khi
Trang 4
A.
0.ab+=
B.
0.abc+ + =
C.
0.a b c + =
D.
0.ab−=
Câu 32: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
1: 2021 0d x y + =
2: 3 3 2022 0.d x y + =
Góc giữa hai đường thẳng
1
d
2
d
bằng:
A.
180 .
o
B.
60 .
o
C.
0.
o
D.
90 .
o
Câu 33: Tam giác
ABC
15BC =
sin sin sin
5 4 3
A B C
==
. Tìm chu vi của tam giác đó ?
A.
12.
B.
36.
C.
24.
D.
22.
Câu 34: Tập xác định của hàm số
21yx=−
A.
( ) ( )
; 1 1; .− +
B.
(
)
; 1 1; .− +
C.
1;1 .
D.
( )
1;1 .
Câu 35: Cho tam giác
ABC
diện tích bằng
6
chu vi bằng
2 2.
Bán kính đường tròn nội
tiếp của tam giác
ABC
bằng
A.
3.
B.
2 3.
C.
2.
D.
1.
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36: (1 điểm)
a) Tìm tp nghim ca h:
3 1 0
30
x
x
−
−
.
b) Tìm tham s
m
để hàm s:
2
1
()
21
fx
x x m
= +
luôn xác định.
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng
,Oxy
cho tam giác
ABC
có din tích bng bng
3
2
, hai đỉnh
( )
2; 3A
( )
3; 2B
. Trng tâm
G
nằm trên đường thng
: 3 8 0d x y =
1
G
x
. Lp
phương trình tng quát ca đường thng
AB
. Tìm tọa độ đỉnh
C
?
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3
2
1
x
y
x
+
=+
trên đoạn
0;1
.
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc mt tòa nhà cột ăng-ten cao
5m
. T v trí quan sát
A
cao
7m
so
vi mặt đất, có th nhìn thấy đỉnh
B
chân
C
ca cột ăng-ten dưới góc
50
40
so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính chiu cao
CH
ca tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười).
----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Trang 5
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Mã đề thi: 209
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN, Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
: 3 2 1 0.d x y + =
Đường thẳng nào dưới đây
vuông góc với đường thẳng
?d
A.
3 2 1 0xy+ + =
B.
3 2 1 0xy + =
C.
2 3 0.xy+=
D.
2 3 0xy−=
Câu 2: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình
34x−
A.
13.
B.
14.
C.
17.
D.
15.
Câu 3: Cặp số
( )
;xy
nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
2 3 0 ?xy
A.
( )
2;2 .
B.
( )
1;0 .
C.
( )
2; 1 .
D.
( )
0;2 .
Câu 4: Xét tam giác
ABC
tùy ý có
,,BC a AC b AB c= = =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2 2 2
2 cos .a bc A b c = +
B.
2 2 2
2 cos .a bc A b c+ = +
C.
2 2 2 cos .a b c bc A= + +
D.
2 2 2 cos .a b c bc A= +
Câu 5: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
( )
1;1A
đường thẳng
: 2 1 0.d x y + =
Phương trình
đường thẳng đi qua
A
và vuông góc với
d
A.
2 1 0.xy+ =
B.
2 1 0.xy+ + =
C.
2 1 0.xy+ =
D.
2 3 0.xy + =
Câu 6: Cho tam thức bậc hai
( )
21.
4
f x x x= +
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0, .f x x R
B.
( )
0, .f x x R
C.
( )
0, .f x x R
D.
( )
0, .f x x R
Câu 7: Xét tam giác
ABC
tùy ý
,,BC a AC b AB c= = =
,
2
abc
p++
=
. Diện tích của tam giác
ABC
bằng
A.
( )( )( )
1.
2p p a p b p c
B.
( )( )( )
1.
2p p a p b p c+ + +
C.
( )( )( )
.p p a p b p c+ + +
D.
( )( )( )
.p p a p b p c
Câu 8: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A.
( )
2.f x x= +
B.
( )
3 2 3.f x x=−
C.
( )
2 4.f x x= +
D.
( )
2.f x x=+
Câu 9: Tập xác định của hàm số
21yx=−
A.
( )
1;1 .
B.
1;1 .