ƯỜ

Ắ S  GD&ĐT Đ K L K NG THPT NGUY N VĂN C

TR

ố ớ

(Đ  thi có 02 trang

)

ể ờ

Ể KI M TRA 1 TI T BÀI S  2 NĂM H C 2017 ­ 2018 MÔN Toán – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k  th i gian phát đ )

H  và tên h c sinh :..................................................... S  báo danh : ...................

Mã đ  115ề

ườ ẳ ươ ủ ườ ẳ ng th ng d có ph ng trình và Ả .  nh c a đ ng th ng d qua

Câu 1. Cho đ là: A. B. C. D.

ườ ự ệ ế ằ ờ ẳ ng th ng và . Phép d i hình b ng cách th c hi n liên ti p Câu 2. Cho đ

ế ườ ẳ ươ phép và phép bi n đ ng th ng d thành d’. Khi đó d’ có ph ng trình:

A. B. D. C.

ể Ả ủ ế ị 5) . nh c a A qua phép t nh ti n theo = (1; 2) là:

Câu 3. Trong mp Oxy cho đi m A(2; B.  (4; 7) A.  (1; 6) C.  (3; 1) D.  (3; 7)

ế Câu 4. Cho hình vuông ABCD. Phép quay nào sau đây bi n hình vuông thành chính nó

D. A. B. C.

ườ ủ ng tròn Ả .  nh c a qua là: Câu 5. Cho đ

A. B.

C. D.

ể sai. ờ ọ Câu 6. Ch n phát bi u  A.  Phép quay là phép d i hình.

. N u ế thì B.  Cho

. N u ế thì C.  Cho

. N u ế thì D.  Cho

ề ế ọ thì: ệ Câu 7. Ch n m nh đ  đúng. N u

A. B. C. D.

ầ ượ ớ ể ạ t là trung đi m các c nh AB, BC, CD, DA .

ẽ ế ế

Câu 8. Cho hình vuông ABCD  tâm O v i M, N, P, Q l n l ờ ế N u phép d i hình bi n A thành M, B thành P thì s  bi n M thành : B.  Đi m Oể A.  Đi m ể C C.  Đi m ể Q D.  Đi m ể B

ọ ế ế B thành D ,Q’ là phép quay tâm C bi n B

ự ệ ế phép quay Q và Q’ ta thu đ cượ :

ế ect ơ

ị ế ị B.  Phép t nh ti n theo v  2ơ ect Câu 9. Cho hình vuông ABCD. G i Q là phép quay tâm A bi n  thành D . Th c hi n liên ti p  A.  Phép quay tâm B C.  Phép quay tâm D D.  Phép t nh ti n theo v

ề 1/3 ­ Mã đ  115

ủ ả tâm O góc 900  là :

Câu 10. Trong mp Oxy cho A (3;0)  nh A’ c a A qua phép quay C.  A’ (0; 3) B.  A’ (3; 0) A.  A’(0; ­3) D.  A’ (­3; 0)

ề 2/3 ­ Mã đ  115

ị ự ỉ ố ể ế ể ể ế ể t  s  k = 2 bi n đi m A thành đi m B và bi n đi m C thành đi m D . Khi đó :

= 2 = = Câu 11. Cho phép v  t  = 2 A. B. C.  2 D.  2

ườ ng tròn ủ Ả .  nh (C’) c a (C) qua là: Câu 12. Cho đ

B. A.

D. C.

ế ơ  bi n Aế thành A’ . M thành M’ khi đó : ị Câu 13. Cho phép t nh ti n theo véc t

= 2 = 2 = ­ = A. B. C. D.

ề ( )  bi nế  tam giác

ỏ Câu 14. Cho tam giác đ u tâm O. H i có bao nhiêu phép quay tâm O góc  trên thành chính nó :  A.  3 C.  4 B.  2 D.  1

ị ự ế ườ ẳ ườ , Phép v  t tâm ỉ ố  t  s bi n đ ng th ng d thành đ ẳ   ng th ng

ươ Câu 15. Cho   có ph ng trình là:

C. A. D. B.

ườ ự ệ ế ằ ờ ẳ ng th ng và . Phép d i hình b ng cách th c hi n liên ti p Câu 16. Cho đ

ế ườ ẳ ế phép và phép bi n đ ng th ng d thành d’. Bi t khi đó có th  là:ể

C. A. D. B.

ườ ủ ườ Ả ế ẳ   ng th ng : x – 1 =  0 .  nh c a đ ẳ   ng th ng ị  qua phép t nh ti n theo Câu 17. Trong mp Oxy cho đ

= (1; 1) là :

A.  x – 2 = 0 B.  y – 2 =0 C.  x + 2 = 0 D.  y + 2 = 0

ượ ằ ự ế ệ ờ c b ng cách th c hi n liên ti p phép quay góc

ế ị ể ế ti n theo vect ơ  (2; 3) bi n M thành đi m nào sau đây :

Câu 18. Trong mp Oxy cho M(2; 1) . Phép d i hình có đ 90o và phép t nh  A.  (4; 1) B.  (1; 3) C.  (0; 5) D.  (2; 0)

ẳ ằ

ạ ẳ ạ ấ ạ ộ l n.ầ

ạ ẳ ạ ằ

ồ ị ị ự ế ẳ ằ ẳ ạ ạ ệ ế ạ ế  bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ề sai? ọ Câu 19. Ch n m nh đ   ẳ ạ A.  Phép quay bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ỉ ố ẳ ế B.  Phép đ ng d ng t  s  k bi n đo n th ng thành đo n th ng có đ  dài g p  ẳ ế C.  Phép t nh ti n bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. D.  Phép v  t

ọ ế

ẳ ạ ẳ ạ ẳ ng tròn. ẳ ườ ng th ng. ể Câu 20. Ch n phát bi u đúng. Phép bi n hình: A.  Tam giác thành tam giác. C.  Đo n th ng thành đo n th ng.

ườ ườ B.  Đ ng tròn thanh đ ườ D.  Đ ng th ng thành đ Ế ­­­­­­ H T ­­­­­­

ề 3/3 ­ Mã đ  115