ƯỜ

Ắ S  GD&ĐT Đ K L K NG THPT NGUY N VĂN C

TR

ố ớ

(Đ  thi có 02 trang

)

ể ờ

Ể KI M TRA 1 TI T BÀI S  2 NĂM H C 2017 ­ 2018 MÔN Toán – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k  th i gian phát đ )

H  và tên h c sinh :..................................................... S  báo danh : ...................

Mã đ  692ề

ế ẳ ạ ồ

ỉ ố ặ Câu 1. Trong m t ph ng Oxy, cho A( ­2; 1), B( 0; 3), C( 1; ­3), D(2; 4). Phép đ ng d ng bi n AB thành  CD có t  s  k là:

A.  k = B.  k = 2 C.  k = D.  k =

ị ự ế ườ ẳ ườ , Phép v  t tâm ỉ ố  t  s bi n đ ng th ng d thành đ ẳ   ng th ng

Câu 2. Cho  ươ  có ph ng trình là:

B. C. D. A.

ủ Ả .  nh A’ c a A qua là: Câu 3. Cho

B. C. D. A.

ạ ồ , ỉ ố . Phép đ ng F d ng t  s , , . Khi đó đ  dàiộ Câu 4. Cho

là:

D. A. B. C.

) M thành M’ khi đó : Câu 5. Phép quay Q (0;

= = ’ và

’ và (OM,OM’) =

= A.   B.  OM = OM’ và (OM,OM’) =  C.   =  D.  OM = OM’ và

ệ ề

ẳ ặ ớ sai? ng th ng song song ho c trùng v i nó.

ệ ng th ng thành đ ồ ẳ ạ

ỉ ố  t  s  k là phép đ ng d ng t  s   ằ ườ ẳ ặ ng th ng thành đ ng th ng song song ho c trùng nó. ề Câu 6. Trong các m nh đ  sau đây m nh đ  nào  ườ ế ườ ạ ồ A.  Phép đ ng d ng bi n đ ị ự ỉ ố B.  Phép v  t ế ạ ồ C.  Phép đ ng d ng bi n góc thành góc b ng nó. ẳ ị ự ế ườ  bi n đ D.  Phép v  t

ườ ủ ườ Ả ế ẳ   ng th ng : x – 1 =  0 .  nh c a đ ẳ   ng th ng ị  qua phép t nh ti n theo

Câu 7. Trong mp Oxy cho đ = (1; 1) là : A.  x + 2 = 0 B.  y – 2 =0 C.  x – 2 = 0 D.  y + 2 = 0

ế Câu 8. Cho hình vuông ABCD. Phép quay nào sau đây bi n hình vuông thành chính nó

A. B. C. D.

ọ ế ế B thành D ,Q’ là phép quay tâm C bi n B Câu 9. Cho hình vuông ABCD. G i Q là phép quay tâm A bi n

ề 1/3 ­ Mã đ  692

ệ cượ :

ế ect ect 2ơ

ế phép quay Q và Q’ ta thu đ ự thành D . Th c hi n liên ti p   ơ ế ị A.  Phép t nh ti n theo v C.  Phép quay tâm D ị B.  Phép t nh ti n theo v D.  Phép quay tâm B

ế ế ị ể sai. Phép t nh ti n bi n: ng tròn có cung bán kính.

ườ ườ ạ

ẳ ằ ọ Câu 10. Ch n phát bi u  ươ A.  Đ ng tròn thành đ ẳ ườ ng th ng. B.  Đ ng th ng thành đ ằ ạ ẳ C.  Đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. D.  Tam giác thành tam giác b ng nó.

ườ ự ệ ế ằ ờ ẳ ng th ng và . Phép d i hình b ng cách th c hi n liên ti p Câu 11. Cho đ

ế ườ ẳ ế phép và phép bi n đ ng th ng d thành d’. Bi t khi đó có th  là:ể

D. A. B. C.

thì:

D. ọ Câu 12. Ch n phát bi u  A. ể sai. N u ế B. C.

ườ ủ ườ ẳ ẳ ng th ng Ả .  nh c a đ ng th ng d qua là: Câu 13. Cho đ

D. A. B. C.

Ả ể ị là :

ế   Câu 14. Cho 3 đi m A(­1; 1), B(2; ­3), C(1; 2) .  nh C qua phép t nh ti n A.  (4; 6) B.  (­4; ­6) C.  (­4; 6) D.  (4;­ 6)

ế

ẳ ườ ườ ng tròn.

ạ ườ ẳ ọ ể Câu 15. Ch n phát bi u đúng. Phép bi n hình: ạ ẳ A.  Đo n th ng thành đo n th ng. ẳ ườ ng th ng. C.  Đ ng th ng thành đ B.  Đ ng tròn thanh đ D.  Tam giác thành tam giác.

ườ ủ ng tròn Ả .  nh c a qua là: Câu 16. Cho đ

A. B.

C. D.

ị ự ế ể bi n đi m A thành

ỉ ố ể ế ể ể ạ Câu 17. Cho hình thang ABCD có hai c nh đáy AB và CD mà AB = 3CD phép v  t đi m C và bi n đi m B thành đi m D có t  s  là:

A.  k = ­3 B.  k = C.  k = 3 D.  k = ­

ẳ ẳ ị

ữ ể ả

ể ườ ớ ườ ẳ ẳ ng  th ng  thành đ ng th ng song song v i đ ng th ng đã cho.

ả ế ế ế ế ế ế ế ườ ằ ị ị ị ị ị Câu 18. Trong các kh ng đ nh sau kh ng đ nh nào sai : ấ ỳ A.  Phép t nh ti n b o toàn kho ng cách gi a 2 đi m b t k . ẳ ẳ B.  Phép t nh ti n bi n 3 đi m th ng hàng thành 3 đi m th ng hàng. ẳ C.  Phép t nh ti n  bi n  đ D.  Phép t nh ti n bi n tam giác thành tam giác b ng tam giác đã cho.

ế ơ  bi n Aế thành A’ . M thành M’ khi đó : ị Câu 19. Cho phép t nh ti n theo véc t

= ­ = 2 = 2 = A. B. C. D.

ị ự ự ể ệ ế ặ ẳ và Câu 20. Trong m t ph ng Oxy, cho đi m P(3; ­1). Th c hi n liên ti p hai phép v  t

ọ ộ ế ể bi n đi m P thành P’ có t a đ  là:

A.  (4; ­6) B.  (6; ­2) C.  (­6; 2) D.  (­4; 6)

ề 2/3 ­ Mã đ  692

Ế ­­­­­­ H T ­­­­­­

ề 3/3 ­ Mã đ  692