Ở
Ắ
Ế
Ố
Ễ
Ừ
ƯỜ
Ọ
Ắ S GD&ĐT Đ K L K NG THPT NGUY N VĂN C
TR
ố ớ
ờ
ề
(Đ thi có 02 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA 1 TI T BÀI S 2 NĂM H C 2017 2018 MÔN Toán – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 694ề
) M thành M’ khi đó :
= ’ và (OM,OM’) =
=
= Câu 1. Phép quay Q (0; A. B. OM = OM’ và (OM,OM’) = C. = ’ và D. OM = OM’ và
ẳ ị
ẳ
ể ườ ườ ớ ườ ẳ ng th ng thành đ ng th ng đã cho.
ữ ả
ng th ng song song v i đ ể ằ ẳ ế ế ả ế ế ế ế ế ị ị ị ị ị Câu 2. Trong các kh ng đ nh sau kh ng đ nh nào sai : ể ẳ A. Phép t nh ti n bi n 3 đi m th ng hàng thành 3 đi m th ng hàng. ẳ ẳ B. Phép t nh ti n bi n đ ấ ỳ C. Phép t nh ti n b o toàn kho ng cách gi a 2 đi m b t k . D. Phép t nh ti n bi n tam giác thành tam giác b ng tam giác đã cho.
ườ ủ ườ ẳ ẳ ng th ng Ả . nh c a đ ng th ng d qua là: Câu 3. Cho đ
A. B. D. C.
ườ ự ệ ế ằ ờ ẳ ng th ng và . Phép d i hình b ng cách th c hi n liên ti p Câu 4. Cho đ
ế ườ ẳ ế phép và phép bi n đ ng th ng d thành d’. Bi t khi đó có th là:ể
D. C. A. B.
ị ự ự ể ệ ế ặ ẳ và Câu 5. Trong m t ph ng Oxy, cho đi m P(3; 1). Th c hi n liên ti p hai phép v t
ể ế ọ ộ
C. (4; 6) D. (6; 2) bi n đi m P thành P’ có t a đ là: A. (6; 2) B. (4; 6)
ườ ủ ườ Ả ế ẳ ng th ng : x – 1 = 0 . nh c a đ ẳ ng th ng ị qua phép t nh ti n theo
B. y – 2 =0 C. x + 2 = 0 D. y + 2 = 0 Câu 6. Trong mp Oxy cho đ = (1; 1) là : A. x – 2 = 0
thì: ể sai. N u ế
C. D. ọ Câu 7. Ch n phát bi u A. B.
ế ị ể sai. Phép t nh ti n bi n: ế ng tròn có cung bán kính.
ẳ
ườ ạ ườ ẳ
ằ ọ Câu 8. Ch n phát bi u ươ A. Đ ng tròn thành đ ạ ằ ẳ B. Đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ẳ ườ C. Đ ng th ng thành đ ng th ng. D. Tam giác thành tam giác b ng nó.
ế Câu 9. Cho hình vuông ABCD. Phép quay nào sau đây bi n hình vuông thành chính nó
ề 1/4 Mã đ 694
A. B. C. D.
ề 2/4 Mã đ 694
Ả ể ị là :
ế Câu 10. Cho 3 đi m A(1; 1), B(2; 3), C(1; 2) . nh C qua phép t nh ti n A. (4; 6) B. (4; 6) C. (4; 6) D. (4; 6)
ọ ế ế B thành D ,Q’ là phép quay tâm C bi n B
ệ cượ :
ị ị ect ect Câu 11. Cho hình vuông ABCD. G i Q là phép quay tâm A bi n ế phép quay Q và Q’ ta thu đ ự thành D . Th c hi n liên ti p ơ ế A. Phép t nh ti n theo v 2ơ ế C. Phép t nh ti n theo v B. Phép quay tâm D D. Phép quay tâm B
ạ ồ , ỉ ố . Phép đ ng F d ng t s , , . Khi đó đ dàiộ Câu 12. Cho
là:
A. B. C. D.
ọ ế
ạ ẳ ạ ẳ ườ ườ ẳ ng tròn. ẳ ườ ng th ng. ể Câu 13. Ch n phát bi u đúng. Phép bi n hình: A. Tam giác thành tam giác. C. Đo n th ng thành đo n th ng. ườ B. Đ ng tròn thanh đ D. Đ ng th ng thành đ
ườ ủ ng tròn Ả . nh c a qua là: Câu 14. Cho đ
A. B.
C. D.
ế ặ ẳ ạ ồ
ỉ ố Câu 15. Trong m t ph ng Oxy, cho A( 2; 1), B( 0; 3), C( 1; 3), D(2; 4). Phép đ ng d ng bi n AB thành CD có t s k là:
A. k = 2 B. k = C. k = D. k =
ủ Ả . nh A’ c a A qua là: Câu 16. Cho
A. B. C. D.
ệ ề ệ sai?
ạ ồ
ề ỉ ố t s k là phép đ ng d ng t s ằ ườ ặ ng th ng thành đ ng th ng song song ho c trùng nó.
ẳ ế ườ ẳ ẳ ặ ớ ng th ng thành đ ng th ng song song ho c trùng v i nó. Câu 17. Trong các m nh đ sau đây m nh đ nào ị ự ỉ ố A. Phép v t ồ ạ ế B. Phép đ ng d ng bi n góc thành góc b ng nó. ẳ ị ự ế ườ bi n đ C. Phép v t ườ ạ ồ D. Phép đ ng d ng bi n đ
ế ơ bi n Aế thành A’ . M thành M’ khi đó : ị Câu 18. Cho phép t nh ti n theo véc t
= 2 = 2 = = A. B. C. D.
ị ự ế ể bi n đi m A thành
ỉ ố ể ể ể ế ạ Câu 19. Cho hình thang ABCD có hai c nh đáy AB và CD mà AB = 3CD phép v t đi m C và bi n đi m B thành đi m D có t s là:
A. k = 3 B. k = C. k = 3 D. k =
ị ự ế ườ ẳ ườ , Phép v t tâm ỉ ố t s bi n đ ng th ng d thành đ ẳ ng th ng
ươ Câu 20. Cho có ph ng trình là:
A. B. D.
C. Ế H T
ề 3/4 Mã đ 694
ề 4/4 Mã đ 694