ạ ạ ể ệ Ngày so n:…………… Ngày d y: …………… , ki m di n:……..........
ế Ti ứ t th 15
Ể ƯƠ NG I )
Ụ KI M TRA 45 PHÚT (CH I. M C TIÊU:
ứ
ọ ươ ề ườ ẳ ẳ ng I v đ ạ ng th ng, đo n th ng, tia.
ử ụ ụ ẽ
ụ ki m tra. ự ọ
ự ẩ
ệ ế 1. Ki n th c: ứ ế ể Ki m tra ki n th c đã h c trong ch 2. Kĩ năng: ể Ki m tra kĩ năng tính toán và s d ng các d ng c đo v hình. 3.Thái đ :ộ HS tích c c, t ờ ể ự ự giác trong gi ấ ẩ ể 4. Hình thành và phát tri n ph m ch t, năng l c cho h c sinh ự ự ấ Ph m ch t: Tích c c, t giác, trung th c. Năng l c: Quan sát, tính toán, phát hi n và GQVĐ, TQ hóa KT.
Ể
ệ
ắ ự ậ
ự Ứ II. HÌNH TH C KI M TRA Tr c nghi m 30% T lu n 70% ƯƠ ể ấ Ch m đi m.
NG ÁN ĐÁNH GIÁ: Ề Ậ III. PH IV. MA TR N Đ
1,Ma trận nhận thức
ố ế t ủ Theo thang
ủ ề ộ Ch đ (N i ươ ng) dung ch Làm tròn (Ch T nổ g đi mể (Thang 10) S ti c a chủ đề nươ g) Tr ng sọ ố (C p đấ ộ ứ ậ nh n th c c aủ CKTKN)
T mầ quan tr ngọ (M c đứ ộ ơ ả c b n trong CKTKN)
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
ẳ 5 42 3 126 4,59 4 ườ ể Đi m. Đ ng th ng. Tia
ạ ẳ 5 42 2 84 3,06 3,75 Đo n th ng
2 16 4 64 2,33 2,25 ạ ẳ ể ủ Trung đi m c a đo n th ng
T ngổ 12 274 10
2,Ma trận đề kiểm tra
C ngộ
Nh nậ tế bi Thông hi uể V nậ d ngụ
ấ ộ C p đ cao
C p đấ ộ th pấ TL TNKQ TL TNKQ
TNKQ TL ẽ ượ V đ c trên tia các đi mể cho tr cướ
C p ấ độ Tên Ch ủ đ ề 1. Đi m.ể Đ ngườ th ng.ẳ Tia ữ ằ
ể
TL TNKQ hái ni m: ệ ế t các k Bi ể ộ ể Đi m,đi m thu c ẳ , không ườ ng th ng đ ườ thu cộ đ ng th ngẳ ;đi m n m gi a ể 2 đi m;đt; đt trùng ắ nhau, //, c t nhau .
1(c5a) 1,75 17,5% 12 4 40% 9(c1ab cdef,3 abc,4a b)
S ố câu S ố đi m ể ỉ ệ T l %
2. Đo nạ th ngẳ
2,25 22,5% tế Bi khái ni mệ đ dàiộ đo nạ th ngẳ
Vẽ cượ đ trên đo nạ th ngẳ các đi mể cho c.ướ tr Tính cượ đ đ dàiộ đo nạ th ngẳ
3(c2) 0,75 7,5% 3(c6a, b,c) 3 6 4 37,5% 30%
S ố câu S ố đi m ể ỉ ệ T l %
V nậ d ng ụ ị đ nh nghĩa trung S ử d ng ụ ị đ nh nghĩa trung 3. Trung đi mể c aủ đo nạ
th ngẳ
đi m ể c a ủ đo n ạ th ngẳ đ ể làm bài t p ậ d ng ạ đ n ơ gi n.ả
đi m ể ủ c a đt đ ể ch ng ứ 1 ỏ t đi m ể là trung đi m ể c a ủ đo n ạ th ngẳ .
1(c5b) 1,25 12,5% 2 2,25 22,5%
1(c6d) 1 10%
18
13 3 3 3 1 1
10
2 3 30% 30% 30% 10%
S ố câu S ố đi m ể ỉ ệ T l % T ng ổ s câuố T ng ổ s ố đi mể T l %ỉ ệ 100%
ườ ộ ườ ẳ , không thu c độ ng ng th ng
ể t các k ữ
ẳ
ạ ắ
ể
ể ể hái ni m: Đi m,đi m thu c đ ạ ẳ . o n th ng ể ẳ đ so sánh các đo n th ng. ẳ trùng nhau, c t nhau. ể t kí hi u tên đi m. ướ c ủ ẽ ượ ử ụ ể ứ ể ị ỏ ể 1 đi m là trung
ủ ể
c.
ẽ ượ ể ượ ẳ ể ể ữ ạ ệ
ạ
ượ ộ ị ể ứ ử ụ ủ ể ỏ ể 1 đi m là trung
3,Bản mô tả ma trận. ế ệ Câu 1 NB: Bi ằ th ngẳ ;đi m n m gi a 2 đi m; đ ể ạ ộ ế Câu 2 NB: Bi t kn đ dài đo n th ng ệ Đ ng th ng ườ ế t các kn ni m: Câu3 NB: Bi ệ ế ệ ế Câu 4 NB: Bi hái ni m: Bi t các k c trên tia các đi m cho tr Câu 5a. VDT: V đ Câu 5b. VDT: S d ng đ nh nghĩa trung đi m c a đt đ ch ng t đi m c a. ướ c trên đo n th ng các đi m cho tr Câu 6a. TH: V đ ể ằ c khái ni m đi m n m gi a hai đi m. Câu 6b. TH: Hi u đ ẳ c đ dài đo n th ng Câu 6c. TH: Tính đ Câu 6d. VDC: S d ng đ nh nghĩa trung đi m c a đt đ ch ng t ể ẳ . ủ o n th ng ạ
ấ Ề Ể Ế ƯƠ đi m c a đ Ể Ề V.Đ KI M TRA ườ Tr ễ ng THCS Nguy n T t Thành Đ KI M TRA 1 TI T CH NG 1
ọ Ọ Ớ
Ọ H và tên: .............................................. L p:ớ .......................................................
ờ MÔN: HÌNH H C L P 6 NĂM H C: 20192020 Th i gian 45 phút
ầ ắ ể ệ
ố A. Ph n tr c nghi m: ( 3 đi m ) ề Câu 1:(1,5đ). Đi n d u (x) vào ô tr ng mà em ch n: ọ (NB)
ế ấ ườ Cách vi t thông th Hình vẽ Đúng Sai ng
A
B
ườ ẳ a) Đ ng th ng AB
a
ườ ẳ b) Đ ng th ng a
ườ ẳ c) Đ ng th ng Mx
M
x
d
ườ ể ẳ
d) Đ ng th ng d không đi qua đi m N
N
ể ể ằ ữ e) Đi m M n m gi a hai đi m A và B
M
B
A
ể ể ằ ữ f) Đi m P n m gi a hai đi m M và N
M
N
P
ọ ế ả ươ ứ ủ ộ ng ng c a c t B cho các phép tính ở ộ c t
Câu 2:(0,75đ)Ch n k t qu t A(NB)
C t Aộ C t Bộ Đáp án
ế a.Bi t AB=3cm, CD=4cm, thì 1) AB=CD a
ế b.Bi t AB=3cm, CD=2cm, thì 2) AB ế c.Bi t AB=3cm, CD=3cm, thì 3) AB>CD c ọ ế ả ươ ứ ủ ộ ng ng c a c t B cho các phép tính ở ộ
c t Câu 3:(0,5đ). Ch n k t qu t
A(NB) C t Aộ C t Bộ Đáp án ườ ẳ ể ỉ ng th ng trùng ộ
1. ch có m t đi m chung a a. Hai đ
nhau ố ể
2. có vô s đi m chung b ẳ ng th ng phân b. Hai đ
ệ ắ
bi ườ
t c t nhau ộ ể ườ ườ ể ặ
Câu 4:(0,25đ). Đ đ t tên cho m t đi m ng i ta th ng dùng: (NB) ữ ế ườ ữ ế A. 1 ch cái vi t th ng (a,b,c,...) B. 1 ch cái vi ư
t hoa nh (A,B,…) ế ườ ế ữ ặ ấ ữ t th ặ
ng ho c vi t hoa D. Ch in hoa ho c ch vi ữ ế
t ườ C. B t kì ch cái vi
th ng. ầ ự ậ B. Ph n t lu n(7đ). Câu 5.( 3 đi m):ể (VDT) ườ ắ ấ ạ ộ ộ ẽ
a) V hai đ ng th ng xy và zt c t nhau t ẳ
ộ ộ i O. L y A thu c tia Ox, B thu c tia
Ot, C thu c tia Oy, D thu c tia Oz sao cho : OA = OC = 3 cm, OB = 2 cm, OD = 2OB. ủ ạ ẳ ể
b) Đi mể O có trung đi m c a đo n th ng AC. ? Vì sao ? Câu 6.( 4 đi m):ể (TH) ẳ ườ ườ ẳ ể ấ Cho đ ng th ng đó. Trên tia Ox l y đi m ằ
ể ấ ẽ ữ ể ể ạ i? ạ ẳ ộ ể
N. ủ ứ ể ể ạ ẳ ể
ng th ng xy và đi m O n m trên đ
M sao cho OM = 4cm. Trên tia Oy l y đi m N sao cho MN = 8cm.
ầ
ằ
M, N thì đi m nào n m gi a hai đi m còn l a) (TH)V hình theo yêu c u trên.
b) (TH) Trong 3 đi m O,
c) (TH) Tính đ dài đo n th ng O
d) (VDC)Ch ng minh đi m O có là trung đi m c a đo n th ng MN. ƯỚ ĐÁP ÁN H Câu Ấ .
Ẫ
NG D N CH M
ộ
N i dung đánh giá ý Đi mể Câu 1:(1,5 đ) a
b
c
d
e
f Câu 2:(0,75 đ) Câu 3:(0,5 đ) Sai
Đúng
Sai
Đúng
Sai
Đúng
a 2
b 3
c 1
a 2
b 1 0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25 B 0,25 Câu 4:(0,25 đ) ẽ ẽ ắ ạ V đúng hình :
V tia xy và zt c t nhau t i O 1,75 (cid:0) (cid:0) Ox, C Oy) z ẽ
ẽ
ẽ V OA = OC = 3 cm ( A
V OB = 2cm
V OD = 2OB D a O y x A C B t Câu 5:(3 đ) ằ 0,75 b ẳ ạ ủ ẽ . 0,5
1
0,5 ữ
ữ Câu 6:(4đ) 1,5 ằ = ON = 4 1 ủ ể ậ ữ
O n m gi a A và C
OA = OC ( = 3 cm)
ể
Nên O là trung đi m c a đo n th ng AC.
a) V hình đúng
ằ
b) O n m gi a M và N
ằ
c) O n m gi a Mvà N nên ta có
MO + ON = MN
4 + ON = 8
ON = 8 – 4 = 4 (cm).
ữ
d) O n m gi a M và N và MO
V y O là trung đi m c a MN. ẫ ề * Thu bài:
ướ
* H ng d n v nhà: ờ Gi ậ
sau ôn t p HKI.
VII. RÚT KINH NGHI M:Ệ
................................................................................................................................................. Ngày 09 tháng 12 năm 2019 ổ ệ
T chuyên môn duy t ị ườ Hoàng Th T ng