ƯỜ Ậ Ắ Ọ Ề Ể TR NG THPT HÀM THU N B C Đ KI M TRA H C KÌ I KH I 11 Ố THPT PHÂN
Ứ Ề (Đ CHÍNH TH C)
ờ ể ờ BAN Năm h c:ọ 2016 – 2017 Môn: SINH H CỌ Th i gian: ề) 45 phút (không k th i gian giao đ
ủ ầ ờ ữ Đi m:ể L i phê c a Th y( Cô) giáo: ị ủ Ch kí c a giám th :
ọ ề ề ồ (Đ g m 02 trang) H và tên: …………………………………………..L p ớ : ……… Mã đ : 485
ọ ả ờ ươ ứ i t
Chú ý: H c sinh tô đen vào ô tr l 01. A B C D 05. A B C D 09. A B C D 13. A B C D ng ng. 02. A B C D 06. A B C D 10. A B C D 14. A B C D
03. A B C D 07. A B C D 11. A B C D 15. A B C D
04. A B C D 08. A B C D 12. A B C D 16. A B C D
Ắ Ầ Ệ ể
ộ :
PH N I: TR C NGHI M(4 đi m) ự ủ Câu 1: Đ ng l c c a dòng m ch rây ệ ạ ẩ ấ ứ
ự ơ ữ ơ ấ ẩ
ể ừ ơ ơ ộ ồ
ấ ữ ơ ậ ữ ế ồ ơ ơ ấ ấ ế ộ ấ n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao. ử ấ ữ ơ ch t h u c và thành m ch rây.
ấ ơ A. s chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n và các c quan ch a. ự ữ ồ B. c quan ngu n( lá ) có áp su t th m th u th p h n c quan d tr . ồ C. ch t h u c v n chuy n t D. l c liên k t gi a các phân t ỏ ấ ượ ợ ơ ự Câu 2: Ch t đ c tách ra kh i chu trình canvin đ kh i đ u cho t ng h p glucôz là:
A. AM (axitmalic).
ễ ậ ự ế C. ALPG (anđêhit photphoglixêric). ấ Câu 3: Các giai đo n c a hô h p hi u khí di n ra theo tr t t
ườ
ườ ổ ạ ổ ể ở ầ ơ B. RiDP (ribulôz 1,5 – điphôtphat). ố D. APG (axit ph tphoglixêric). ạ ủ nào? à Chu trình crep à Chu i chuy n êlectron hô h p. ấ ổ à Chu i chuy n êlectron hô h p. ấ ổ ấ à Chu trình crep. ề ề à Chu i chuy n êlectron hô h p A. Đ ng phân B. Chu trình crep à Đ ng phân C. Đ ng phân
ườ ổ ề ấ à Chu trình crep à Đ ng phân.
ấ ủ ế ự ậ ụ ộ ề D. Chu i chuy n êlectron hô h p Câu 4: S h p thu th đ ng các ch t khoáng c a t ườ bào th c v t ph thu c vào: ụ ộ ổ
ự ấ ạ ộ ấ A. Ho t đ ng trao đ i ch t ấ ẩ ạ ộ B. Ho t đ ng th m th u ộ ủ ồ ệ C. Chênh l ch n ng đ c a các ion ượ
ầ ố ủ ấ D. Cung c p năng l ng ậ ấ Câu 5: Ch t nh n CO
2 đ u tiên trong pha t
i c a th c v t C ự ậ 3 :
A. Anđehit photpho glixeric (AlPG) B. Axit oxalo axêtic (AOA) C. Axit photpho glixeric (APG) ơ
ầ ủ ị ủ ế ỗ ồ ạ D. Ribuloz 1,5điphotphat (Rib1,5điP) Câu 6: Thành ph n c a d ch m ch g g m ch y u:
A. Xitôkinin và ancaloit ướ C. Amit và hooc môn B. Axitamin và vitamin D. N c và các ion khoáng
ề ấ ạ ỗ Câu 7: Câu nào là đúng khi nói v c u t o m ch g ?
ồ ồ ồ ế ế ế ố ế ế bào kèm. A. g m các t B. g m các t C. g m các t ả bào s ng là qu n bào và m ch ng. ả bào ch t là qu n bào và m ch ng. ạ ố bào ch t là m ch ng và t ế ồ ạ ố ạ ạ ố ạ ố ế bào kèm.
ủ ụ ạ
Ở Ở Ở màng trong. màng ngoài. D. C. B. v trí nào c a l c l p? Ở ấ ề ch t n n. ấ ợ ủ ố ế bào s ng là m ch ng và t D. g m các t ở ị ố ễ Câu 8: Pha t i di n ra tilacôit. A. Câu 9: Pha sáng c a quang h p cung c p cho chu trình Canvin:
B. ATP và NADH D. ATP và NADPH A. H2O C. CO2 ườ ổ ể ng không có khí kh ng đ vùng khô h n, m t trên c a lá th ế ạ ổ ố ượ ủ i lá.
bào khí kh ng ế ư ố ở ng t ệ ộ ặ ở ặ ướ m t d bào bên trong lá. t đ cao làm h các t
Câu 10: Cây s ng A. tăng s l B. tránh nhi ự ả C. gi m s thoát h i n ắ ả
ủ ễ ễ c và ion khoáng ch y u qua thành ph n c u t o nào c a r ? ỉ ưở ng ầ ấ ạ D. Đ nh sinh tr ủ ế ễ C. R chính ưở ể
ượ ặ ợ ơ ấ đúng? ờ năng l ờ ng ánh sáng m t tr i i ch t h u c ơ ướ c. ặ ờ ắ ủ D. gi m ánh n ng gay g t c a m t tr i. ụ ướ ấ ạ Câu 11: R cây trên c n h p th n ề ề B. Mi n lông hút A. Mi n sinh tr ng ề Câu 12: Phát bi u nào sau đây v quá trình quang h p là ả nh Quang h p phân gi A. ợ ợ ả
ữ ơ ừ ấ ợ ổ t ng h p ch t h u c t khí oxi
ữ ướ ộ ủ c ợ Trong quang h p cây xanh ợ
ướ ừ ạ c và oxi axit piruvic t o ra: ẩ B. M t trong các s n ph m c a quang h p là n C. ệ ủ D. Nguyên li u c a quang h p là n ị ấ Câu 13: Hô h p k khí (lên men) t ờ ượ u êtylic axit lactic.
ỉ ỉ ượ u êtylic. B. Ch r ặ ượ D. R u êtylic ho c axit lactic. ụ
ụ ụ ấ ấ
ắ ố ắ ố ắ ố ụ ấ
ụ ồ A. Đ ng th i r C. Ch axit lactic. ệ ụ Câu 14: Di p l c có màu l c vì: ụ này không h p th các tia sáng màu l c này không h p th các tia sáng màu xanh tím ụ này h p th các tia sáng màu l c này h p th các tia sáng màu xanh tím
ấ ườ ơ ướ ặ ể : A. s c t B. s c t C. s c t ắ ố D. s c t Câu 15: Con đ ng thoát h i n ằ ở ổ
ỉ ỉ ỏ ề ề ổ c qua khí kh ng có đ c đi m ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. c đi u ch nh.
ằ ở ỉ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng.
ổ ậ ố ỉ ượ ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng.
ướ
ượ ậ ố ớ A. V n t c l n, không đ ượ ậ ố B. V n t c nh , không đ ề ậ ố ớ C. V n t c l n, đ ỏ ượ D. V n t c nh , đ Câu 16: Thoát h i n ự ậ ự ậ ự ậ ự ậ ơ ướ ấ ấ ấ ấ ằ ề ọ c là “tai h a”. Tai h a ộ ượ ộ ượ ộ ượ ộ ượ ở ọ ở đây: ớ c quá l n. ng n ớ ng ôxi khá l n. ớ ấ ng khoáng ch t khá l n ớ ượ ng khá l n. ng năng l
ả A. Th c v t ph i m t đi m t l ả B. Th c v t ph i m t đi m t l ả C. Th c v t ph i m t đi m t l ả D. Th c v t ph i m t đi m t l
ể
Ầ ầ
ơ ướ ở ườ ơ ế Trình bày c ch thoát h i n c lá (con đ ng, ơ ế ý nghĩa). c ch ,
ủ ự ậ ấ ặ ồ ố ườ ầ ề i c n chú ý đi u gì ? ể
Ự Ậ PH N II: T LU N(6 đi m) ể Ph n chung: ( 4 đi m) ể Câu 1 ( 2 đi m ): Câu 2: (2.0 đi mể ) ể a. Trình bày đ c đi m c a th c v t CAM. b. Mu n cây tr ng có năng su t cao, con ng Ph n riêng: ( 2 đi m) ơ ả ầ C b n:
ể ấ ễ ể ế c và ion khoáng ừ ấ t đ t vào r ụ ễ . R cây phát tri n th nào đ h p th
Câu 3. Trình bày c ch h p th n ướ n
ụ ướ ơ ế ấ ả ệ ạ c và ion khoáng đ t hi u qu cao? Nâng cao : ậ ậ ắ ỹ ạ ướ ắ thân. Trong k thu t c m hoa, t i sao tr c khi c m hoa vào ả ắ ầ ể Câu 3. Trình bày quá trình v n chuy n n ướ ọ ạ l i ph i c t cành hoa ng m trong n l ướ ở c c ? H t ế