Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 11 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 024ề
ợ ả ủ i đây không ph i c a quang h p?
ề ng.
ạ ướ ệ ộ ủ t đ c a không khí. ườ ệ ộ ủ t đ c a môi tr ng. Câu 63. Vai trò nào d A. Đi u hoà nhi ằ C. Cân b ng nhi ượ ỹ B. Tích lu năng l ấ ữ ơ D. T o ch t h u c .
ả ủ ự ả ị ừ i k khí (lên men) t
ượ ượ
2.
2 + Năng l
ng.
ượ ượ ượ ượ ng. ng. ẩ Câu 64. S n ph m c a s phân gi A. R u êtylic + CO C. R u êtylic + Năng l axit piruvic là: B. R u êtylic + CO D. Axit lactic + CO2 + Năng l
ụ ạ ộ
ộ ấ
ầ
ữ ế ệ ế ạ ậ ả Câu 65. Máu ch y nhanh hay ch m trong m ch ph thu c vào : ề ồ ệ A. Chênh l ch v n ng đ ch t tan. ạ ơ ế B. Huy t áp t i n i đó. ả C. Kho ng cách xa hay g n tim. ệ ạ t di n m ch máu và chênh l ch huy t áp gi a các đo n. D. Ti
ế ướ ủ ợ i đây không có trong pha sáng c a quá trình quang h p?
ử
ạ ổ ạ ả ệ ụ ự ế i phóng ôxy. ừ ạ ườ ạ d ng bình th ng sang d ng kích thích).
ễ Câu 66. Di n bi n nào d A. Quá trình kh CO2 B. Quá trình t o ATP, NADPH và gi ủ C. S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t c.ướ D. Quá trình quang phân li n
ấ ộ
Câu 67. Manh tràng r t phát tri n A. dê, c uừ ể ở B. trâu, bò ậ nhóm đ ng v t nào sau đây ? ỏ C. ng a, thự ộ ừ D. chu t, c u
ề ơ ế ộ
→ → → đúng v c ch duy trì cân b ng n i môi là: ộ ộ ự ệ ậ ậ ề ể ậ ậ ậ ộ ậ ằ b ph n th c hi n b ph n đi u khi n ế b ph n ti p nh n kích
→ → → ế ậ ề ể ậ ộ ậ ậ ộ ậ ự ệ ậ ộ b ph n ti p nh n kích thích b ph n đi u khi n ế b ph n ti p nh n kích
→ → → ế ậ ậ ự ệ ậ ộ ậ ậ ộ ề ể ậ ộ b ph n ti p nh n kích thích b ph n th c hi n ế b ph n ti p nh n kích
→ → → ề ể ậ ộ ự ệ ậ ộ ậ ậ ộ ế ậ ậ b ph n đi u khi n b ph n th c hi n ế b ph n ti p nh n kích
ự Câu 68. Tr t ậ t ế ộ A. B ph n ti p nh n kích thích thích. ộ B. B ph n th c hi n thích. ộ C. B ph n đi u khi n thích. ộ D. B ph n ti p nh n kích thích thích.
ủ ở ư ế ồ ố ạ ng r ng s ng trong sa m c đóng m nh th nào?
ở ở ả ẫ ở ươ ổ Câu 69. Khí kh ng c a cây x A. M ban ngày, đóng ban đêm. C. M c ngày l n đêm. B. Đóng ban ngày, đóng ban đêm. D. Đóng ban ngày, m ban đêm.
ộ ậ ơ ổ ứ ứ ấ ấ ộ ch c th p (ru t khoang, giun d t) có hình th c hô h p nào ?
ố ẹ ề ặ ơ ể
ấ ấ ằ ằ ấ ấ ằ Câu 70. Đ ng v t đ n bào hay đa bào có t ệ ố A. hô h p b ng h th ng ng khí C. hô h p b ng mang B. hô h p qua b m t c th ổ D. hô h p b ng ph i
ướ ầ ủ ấ ủ ợ i đây c a quá trình quang h p là đ y đ nh t? ệ Câu 71. Khái ni m pha sáng nào d
ề 1/4 Mã đ 024
ủ ượ ượ ệ ụ ấ ụ ượ ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l ng trong các liên ọ ượ ủ ượ ệ ụ ấ ụ ượ ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l ng trong các liên ọ ượ ủ ượ ệ ụ ấ ụ ượ ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l ng trong các liên ọ ượ ủ ượ ể ượ ế ng c a ánh sáng đã đ c chuy n thành năng l ọ ng trong các liên k t hoá h c
ể A. Pha chuy n hoá năng l ế k t hoá h c trong NADPH. ể B. Pha chuy n hoá năng l ế k t hoá h c trong ATP. ể C. Pha chuy n hoá năng l ế k t hoá h c trong ATP và NADPH. ể D. Pha chuy n hoá năng l trong ATP.
ờ ể ướ ố ộ
ướ ế ướ ỗ ướ c Câu 72. Các dây leo cu n quanh cây g là nh ki u h ấ ướ A. H ng đ t ướ B. H ng n ng đ ng nào? C. H ng ti p xúc D. H ng sáng
ạ
ế ạ ạ ổ Câu 73. Quá trình tiêu hóa c c a trâu, d dày nào ti A. D múi kh ỏ ủ B. Da cỏ ế t ra pepsin và HCl ? ong C. D t ạ D. D lá sách
ẫ ớ ủ ữ ề ệ ế ự ưở ng c a cây non trong nh ng đi u ki n chi u sáng khác nhau d n t i?
ọ ố
ế ưở ố ng không gi ng nhau.
ọ ọ ụ ả Câu 74. S sinh tr A. Cây m c v ng lên, lá màu vàng úa. ữ ệ ề B. Cây non trong nh ng đi u ki n chi u sáng khác nhau thì sinh tr ề ạ C. Cây m c cong v phía ánh sáng, lá màu xanh nh t. ề D. Cây m c th ng đ u, lá màu xanh l c.
ư ế ễ ong di n ra nh th nào ?
ượ ậ ộ ỡ ế ế ở ạ c trong th c ăn. ớ ướ ọ c vi sinh v t c ng sinh phá v thành t bào và ti t enzim tiêu ổ d dày t ứ c b t và đ c tr n v i n
ể
ệ ạ lên mi ng đ nhai kĩ l ượ ợ c i ự Câu 75. S tiêu hóa ụ ớ ướ ấ A. h p th b t n ộ ượ ứ B. th c ăn đ hóa xeluloz ơ ế t pepsin và HCl đ tiêu hóa C. ti ể ứ D. th c ăn đ
ộ ữ ứ ươ ứ ướ c?
ự ướ ữ
ủ ủ ứ ồ ng th c ng c a ch i cây bàng.
ờ ở ờ ở ườ ườ
ạ i đây theo s c tr Câu 76. Nh ng ng đ ng nào d ng n ổ ở ở ủ A. S đóng m c a lá cây trinh n khí kh ng đóng m . ệ ượ ổ n vào bu i sáng, hi n t B. Hoa m i gi ở ổ ổ n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m . C. Hoa m i gi ở ổ ọ ậ i, khí kh ng đóng m . D. Lá cây h đ u xoè ra và khép l
ự ể ạ ấ
ễ Câu 77. S hô h p di n ra trong ty th t o ra: A. 34 ATP. B. 32 ATP. C. 36 ATP. D. 38ATP.
ế ậ ự
→ ạ ở ả tim gi m ề → ị ự ườ ế đúng v c ch duy trì huy t áp là : → huy t áp bình th → hành não m ch máu. → → tim → ự ở ạ ạ ở ự ở ạ ụ ể ạ ụ ể ả ả → hành não m ch máu. → huy t áp tăng cao ề ự th th áp l c m ch máu ụ ể th th ụ ể ả ạ ả ự ị m ch máu tim gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn huy t áp bình th → ề ả trung khu đi u hòa tim m ch tim gi m → → → → ụ ể ụ ể ự ế ạ ị ề ơ ế Câu 78. Tr t t ự ụ ể ạ ế th th áp l c m ch máu A. huy t áp tăng cao trung khu đi u hòa tim m ch → ạ ả ụ ể nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn ng th th áp l c ườ ế ạ ự ề th th áp l c m ch máu B. huy t áp bình th ng trung khu đi u hòa tim m ch → ế ự ị gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn th th áp l c → → ạ ở ế hành não C. huy t áp tăng cao trung khu đi u hòa tim m ch → ế ự ở ạ ườ ng. áp l c → ự ạ ế D. huy t áp tăng cao th th áp l c m ch máu ự ở ạ ả m ch máu. th th áp l c nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn ạ ở huy t áp bình th ạ hành não ườ ng
ộ ủ ạ ạ ạ ạ ạ ứ ự ế ậ nhanh đ n ch m theo th t là :
ạ Câu 79. Cho các m ch máu ủ (1) Đ ng m ch ch , (2) Mao m ch, (3) Tĩnh m ch ch , ổ ộ (4) Tĩnh m ch ru t , (5) Tĩnh m ch c ả ừ ậ ố V n t c máu ch y t A. 1 3 5 4 2. C. 1 2 5 3 4. B. 1 2 5 4 3. D. 1 3 4 5 2.
ề 2/4 Mã đ 024
ế ữ ế ố i đây? ị nào d ủ ộ ố ượ ổ ủ ầ ạ ồ ng h ng c u , (6) S dàn h i c a m ch máu ng máu , (5) S l ả ờ i đúng là: ố ượ ng án tr l
ướ ổ Câu 80. Huy t áp thay đ i do nh ng y u t ự (1) L c co tim , (2) Nh p tim , (3) Đ quánh c a máu ự (4) Kh i l ươ Ph A. (1), (2), (3), (4) và (6) C. (1), (6), (3), (4) và (5) B. (1), (3), (4), (5) và (6) D. (1), (2), (3), (5) và (6)
ứ ớ ườ ủ ằ ng c a nó b ng?
ổ ấ ướ ứ ộ ộ bào.
ự ổ ụ ố Câu 81. Cây thích ng v i môi tr ế A. Thay đ i c u trúc t ợ ắ ố . C. S t ng h p s c t B. H ng đ ng và ng đ ng. ổ D. Đóng khí kh ng, lá c p xu ng.
ồ ọ ươ ờ ọ ề n v phía
ứ ướ ướ ươ ng ộ ỗ Câu 82. Tr ng cây trong m t h p kín có khoét m t l ạ ướ có ánh sáng. Đây là thí nghi m ch ng minh lo i h ướ A. H ng gió ộ ộ ệ B. H ng sáng âm ộ tròn. Sau m t th i gian ng n cây m c v ộ ng đ ng nào? ướ C. H ng hóa D. H ng sáng d
ộ ậ
ế ả ị
ả
ế
ả ỗ ồ ạ Câu 83. M ch g g m các b ph n nào? A. T bào th i d ch. ạ ố B. Qu n bào và m ch ng. ế ả ị ể bào th i d ch. C. T bào bi u bì và t ả ị ế bào th i d ch. D. Qu n bào và các t
ố ủ ế ở đâu?
ặ ướ ặ ướ i lá. i. ổ ế Câu 84. T bào khí kh ng phân b ch y u A. Mép lá. C. M t d ặ B. M t trên lá. ả ặ D. C m t trên và m t d
ể ơ ế ằ ộ
ộ ế ụ ả ặ ng th n kinh ho c tuy n n i ti t.
ạ ơ ổ ậ Câu 85. B ộ ph n đi u khi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi là ề ụ ể ặ ơ A. Th th ho c c quan th c m. ế ầ ươ B. Trung ả ơ C. C quan sinh s n. ư ậ D. Các c quan nh th n, gan, ph i, tim, m ch máu…
ở ộ ễ ộ ứ
cây là do? ướ ng.
ị
ộ ủ ồ ườ ẽ ng Câu 86. M t ng đ ng di n ra ị A. Tác nhân kích thích không đ nh h ướ B. Tác nhân kích thích đ nh h ng. C. Tác nhân kích thích m t phía. D. Tác nhân kích thích c a m i tr
Ở ườ ưở ườ ả ng i tr
Câu 87. ầ A. 65 l n/phút. ị ng thành, nh p tim th ầ B. 75 l n/phút. ng vào kho ng ầ C. 95 l n/phút. ầ D. 85 l n/phút.
ủ ề ắ ố ả ấ ứ ố ạ ợ ỏ quang h p lo i nào làm chúng có màu đ ?
Câu 88. C cà r t, qu g c, trái cà chua ch a nhi u s c t A. Phicobilin. B. Xantôphin . C. Carôtênôit. ệ ụ D. Di p l c b.
ứ ấ
ằ
ề ặ ơ ể ấ ấ ấ ấ ằ ằ ố Câu 89. Côn trùng có hình th c hô h p nào ? A. hô h p b ng mang C. hô h p qua b m t c th ổ B. hô h p b ng ph i ệ ố D. hô h p b ng h th ng ng khí
ộ ạ ự ố ợ ủ ự
lá. c
lá.
ơ ướ ở c ơ ấ ấ ấ ấ ẩ ẩ ậ
ấ ễ ự ấ ễ ấ ễ ấ ễ ự ự ữ ớ ế lá và l c liên k t gi a các phân t n r lên thân. c v i nhau và v i thành ạ ỗ ự ủ Câu 90. Đ ng l c c a dòng m ch g là s ph i h p c a các l c nào? ơ ướ ở A. Áp su t r , l c hút do thoát h i n ự B. Áp su t r , áp su t th m th u, l c hút do thoát h i n ữ ơ ễ ự ẩ ừ ễ C. Áp su t r , áp su t th m th u gi a c quan cho (lá) và c quan nh n (r ), l c đ y t ử ướ ớ ơ ướ ở D. Áp su t r , l c hút do thoát h i n c ỗ m ch g .
ề 3/4 Mã đ 024
ở ặ ặ ướ ớ ạ ề ườ ậ ộ ổ ơ m t trên lá ít h n so v i m t d i . Vì ng có m t đ khí kh ng
ườ ủ ớ
ớ ổ ướ c.
ậ ơ ướ ng có l p cutin dày, khó thoát h i n c. ể ề ầ i có l p cutin dày, nên cây c n khí kh ng nhi u đ thoát n ặ ướ c h n m t d i.
ặ ặ ướ ặ ầ ặ ướ ủ ơ ướ ơ Câu 91. Nhi u loài cây trên c n th sao? A. M t trên c a lá th B. M t d ễ ấ ơ ướ ơ C. M t trên c n nh n ánh sáng và d m t h i n ặ ễ i c a lá d thoát h i n c h n m t trên. D. M t d
ơ ệ ậ ấ ổ
ủ ế
ộ ấ ủ Câu 92. C quan hô h p c a nhóm đ ng v t nào trao đ i khí hi u qu nh t ? ổ A. ph i và da c a ch nhái ổ ủ C. ph i c a chim ả ấ ủ B. da c a giun đ t ổ ủ D. ph i c a bò sát
ấ ấ ấ ẩ
ế ễ ủ ạ ị ượ ấ c đ t chua. ủ ị ị Câu 93. T bào r c a lo i cây nào có áp su t th m th u cao nh t? ặ A. Cây ch u đ ạ C. Cây th y sinh. B. Cây ch u m n. D. Cây ch u h n.
ụ ủ ạ ộ ề ướ ộ ng đ ng c a thân và r cây đ u tùy thu c vào tác d ng c a auxin. Vây t i sao thân l ạ i
ấ ng đ t âm còn r l
ủ ễ i c a thân và m t trên c a r
ở ặ ướ ủ ặ ề ở ặ ủ ễ i c a thân và nhi u
m t trên c a r ủ ễ ặ i c a thân và ít m t trên c a r
thân và ễ ủ Câu 94. Tính h ấ ươ ướ ễ ạ ướ ng? ng đ t d h i h ề ở ặ ướ ủ ề ồ ố m t d A. Vì auxin phân b không đ ng đ u, nhi u ề ồ ố m t d B. Vì auxin phân b không đ ng đ u, ít ề ở ặ ướ ủ ồ ố ề C. Vì auxin phân b không đ ng đ u, nhi u m t d ở ễ ề ề ở ố ồ r đ u ít D. Vì auxin phân b đ ng đ u
Ế H T
ề 4/4 Mã đ 024