Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNN GDTX
Ể Ọ Ấ KI M TRA H C K I CH NG TRÌNH GDTX C P THPT ƯƠ Ọ
ậ Ứ Ề Đ CHÍNH TH C ể ờ ờ Ỳ NĂM H C 2017 2018 MÔN: V t lý 12 ề Th i gian làm bài: 45 phút; không k th i gian giao đ .
ề Mã đ thi 357
ọ ố H và tên thí sinh:......................................................................S báo danh:..................
ể Ầ Ắ
ộ ệ ự ủ Ệ ạ ộ I. PH N TR C NGHI M (5,0 đi m) Câu 1: Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u m t pha d a vào ự ả ệ ượ c m. ắ ng t ệ t ng c m ng đi n .ừ
ệ ườ ả ứ ể ng.
ồ ố ượ ề ừ ườ tr ề dao đ ng đi u hòa. Chu ộ A. hi n t C. khung dây quay trong đi n tr ậ ắ ị ủ ậ ượ ơ ộ Câu 2: M t con l c đ n g m v t nh kh i l ỳ k dao đ ng c a v t đ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2T
T
.
.
A. C. D. B.
2T
T
.
.
ℓ g
ề ệ ượ B. hi n t ộ ng. D. khung dây chuy n đ ng trong t ℓ ỏ ộ ợ ng m, chi u dài s i dây ứ ằ c xác đ nh b ng công th c ℓ g ớ
g ℓ ậ ố
ề ộ ω. V n t c c c đ i c a v t đ ậ ố ự ạ ủ ậ ượ c ị
C. vmax = ωA.
g ℓ ộ ộ ậ Câu 3: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A và v n t c góc ứ ằ ể xác đ nh b ng bi u th c A. vmax = ω2A. ứ
ệ ề ạ ệ ố D. vmax = ω2A. ắ ố ế Câu 4: Công th c tính h s công su t c a m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
cos
cos
. . . .
cos
cos
C. D. A. B.
Z L Z
Z R ệ
ụ ệ ộ ệ ớ ườ ệ ề ườ
R Z ng đ dòng đi n hi u d ng I liên h v i c
ộ ng đ dòng ạ ở B. vmax = ωA. ấ ủ Z C Z Câu 5: Trong m ch đi n xoay chi u, c đi n c c đ i I ứ ệ ự ạ 0 b i công th c
I
I
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
I
I
. . . .
I
I
D. B. A. C.
I 0 2
0 3
0 2 ậ ố ườ ườ
ấ ề ườ Câu 6: V n t c truy n âm trong môi tr
c nguyên ch t. ấ ắ ng ch t r n. ng không khí. ng không khí loãng. ấ ng n
I 0 3 ớ ng nào sau đây l n nh t? B. Môi tr D. Môi tr
ể ơ ọ ườ c trong môi tr
ấ ắ B. ch t r n. A. Môi tr C. Môi tr ọ Câu 7: Ch n phát bi u A. chân không. ệ ộ ồ
ể ự ủ ườ ữ ộ ng ấ ỏ D. ch t l ng. ớ ế ợ c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i ầ ượ 1=21cm, d2=25cm, t d ng trung tr c c a AB còn có thêm ba dãy ặ ướ ể ặ ướ ớ ố ộ c là
C. 37 cm/s. D. 28 cm/s. ộ t d n c a m t v t là dao đ ng có
A. 112 cm/s. ộ Câu 9: Dao đ ng t ầ ố ờ
ộ ả ờ ờ ờ ườ ườ ướ ể sai? Sóng c h c có th lan truy n đ ề ượ ấ C. ch t khí. ặ ướ ề Câu 8: Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ạ ồ ầ ố t n s 28Hz, cùng pha. T i đi m M trên m t n c cách ngu n A, B l n l ộ ự ạ sóng dao đ ng v i biên đ c c đ i. Gi a đi m M và đ ề ự ạ c c đ i khác. T c đ truy n sóng trên m t n B. 25 cm/s. ộ ậ ắ ầ ủ ầ A. t n s tăng d n theo th i gian. ầ C. biên đ gi m d n theo th i gian. ỉ ứ ụ ệ ề ệ ộ ộ ầ ố ả đi n, c Câu 10: Trong đo n m ch đi n xoay chi u ch ch a t
ễ ễ ạ ớ ớ ệ ộ ộ ườ ơ ơ ộ ộ ệ ệ ớ ớ π/4. π/2. A. tr pha so v i đi n áp m t góc C. tr pha so v i đi n áp m t góc ạ ệ ệ ộ ầ B. biên đ tăng d n theo th i gian. ầ D. t n s gi m d n theo th i gian. ng đ dòng đi n B. s m pha h n đi n áp m t góc D. s m pha h n đi n áp m t góc ộ ươ ề π/4. π/2. ầ ố ượ ộ ổ ng, cùng t n s đ c xác ằ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . AA cos( A ) A. B.
A
A
A
cos(
)
2 1
1
2
2
2 1
2 2
ợ ủ Câu 11: Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ứ ị đ nh b ng công th c 2 2 AA2 1
AA2 1
2
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A A A cos( ) C. D.
A
A
A
cos(
)
2 1
2 2
2
1
2
2 1
2 2
AA2 1
AA2 1
2
2
1
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 357
ừ ữ ệ ả ợ ồ
ế Câu 12: Trong thí nghi m sóng d ng trên s i dây đàn h i. Kho ng cách gi a hai nút sóng liên ti p b ngằ c sóng.
ộ ướ ộ ử ướ c sóng. c sóng. ầ ư ướ b c sóng. A. m t b C. m t n a b ầ ướ B. hai l n b ộ D. m t ph n t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ậ ề ộ ươ ầ
x
4
cos(
t4
)cm)(
ng trình ố . T n s góc dao Câu 13: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
2
ủ ậ ộ đ ng c a v t là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t4(
)
rad/s. rad/s. π A. 4 t rad/s. B. C. π D. 4 rad/s.
2
ộ ộ ủ ề ơ ổ ộ ượ ạ ộ t trong xilanh m t đo n dài 12cm. ủ ộ
2 Câu 14: Pittông c a m t đ ng c máy n dao đ ng đi u hòa tr Biên đ dao đ ng c a pittông là
2
2
2
2
ộ A. 6cm. ứ ề ạ ạ B. 12cm. ở ủ ổ C. 24cm. ệ D. 3cm. ắ ố ế Câu 15: Công th c tính t ng tr c a đo n m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A. B.
Z
R
Z(
Z
R
Z(
L
)Z C
L
)Z C
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . C. D.
Z
R
Z(
Z
R
Z(
L
)Z C
L
)Z C
ể
ộ ỳ ấ π2 ố ượ ề ớ ộ ng 100g dao đ ng đi u hoà v i biên đ 4cm, chu k dao đ ng 2s, (l y ơ ộ ớ ỳ ạ ơ ố ọ i n i có gia t c tr ng tr ườ ng ề ắ ố ị ủ ầ
4
ớ ầ ố ố ộ ấ ộ ợ ườ ặ ạ ượ i ta th y trên dây có 5 nút sóng (k c A và B). Tính t c đ truy n sóng trên dây. ụ ệ ệ ề ể ạ ỉ ừ c rung v i t n s 50Hz. Quan sát sóng d ng ề ứ đi n, đi n áp xoay chi u có bi u th c Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N (5,0 đi m) ộ ộ ậ Câu 16: M t v t kh i l ị ủ ậ =10). Xác đ nh c năng dao đ ng c a v t. ề ộ ơ ắ ộ Câu 17: M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu k T=1s t g=10m/s2, (l yấ π2=10). Tính chi u dài c a con l c. Câu 18: M t s i dây AB dài 2m hai đ u c đ nh, đ ể ả trên dây, ng ầ Câu 19: Đ t vào hai đ u đo n m ch ch có t (cid:0) 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ủ ụ ệ ệ ườ ệ ộ . Bi t đi n dung c a t đi n . Tính c ệ ng đ dòng đi n hi u C F
u
100
2
cos
100
)V(t
(cid:0)
ạ ứ ấ ộ ộ
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 357
ự ủ ỏ ộ ơ ấ ề ệ c m c vào m ng đi n xoay chi u 220V. B qua s hao phí c a máy bi n áp. Tính đi n áp ộ ơ ấ 1 = 1000 vòng, cu n th c p N 2=55 vòng. Cu n s c p ở ệ ế hai ứ ấ ụ d ng trong m ch. ế Câu 20: M t máy bi n áp có cu n s c p N ạ ắ ượ đ ộ ầ đ u cu n th c p. Ế H T ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u, cán b coi thi không gi i thích gì thêm.