̀ ƯỜ ̉ ̣ ̣ TR NG THPT NGHEǸ
̀ ố 11 ể ờ ơ ̀ ĐÊ KIÊM TRA HOC KI II NĂM HOC 20172018 ọ Môn: Hoá h c. Kh i ́ ề (Th i gian làm bài:45 phut; không k th i gian phát đ ) Mã đ : ề 101
ọ ớ ố
H và tên thí sinh: ……………….………….………, L p: ……… ; S báo danh : ……………… kh i: C=12, H=1, O=16, Na=23, Cl=35,5, Ag=108, N=14, Cu=64, K=39, Br=80 Nguyên t
ệ
ứ ử ủ ử ố ắ A. Tr c nghi m Câu 1: Công th c phân t
A. C2H4
C. C2H2
D. C2H6
ử
ế ế ỉ
Câu 2: Trong phân t A. 1 liên k t đôi
c a etan là B. CH4 ứ ankin có ch a ế B. 2 liên k t đôi
C. 1 liên k t 3ế
D. ch có liên k t
4, C2H4, C2H2 ng
ệ ườ ố ử t CH đ nơ ể Câu 3: Đ phân bi
A. dd AgNO3/NH3, qu tímỳ C. Br2, dd NaOH
2(đktc) và 2,7g n
ộ ượ ướ i ta dùng thu c th nào sau đây B. dd AgNO3/NH3, Br2 D. dd AgNO3/NH3, Cu(OH)2 c 2,24 lit khí CO c. Công
ử ủ c a X là
ố Câu 4: Đ t cháy hoàn toàn m t ankan X thu đ ứ th c phân t A. C4H10
B. C2H6
C. C3H8
D. CH4
ườ ế ấ ợ i ta ti n hành trùng h p ch t nào sau đây
ế ể ề Câu 5: Đ đi u ch cao su Bu Na ng A. Buta1,3đien C. Vinyl axetylen
B. Penta1,3đien D. 2metylbuta1,3đien ắ
ươ ằ ườ ừ ả ng pháp sinh hoá ng i ta có
ế ượ ứ ủ
ư ạ Câu 6: T các nông s n nh g o, ngô, khoai, s n...B ng ph ể ề c ancol etylic. Công th c c a ancol etylic là th đi u ch đ A. C3H7OH
B. C2H5OH
C. CH3OH
ấ ủ ộ ắ ế
D. C6H5OH ệ
ả ứ 2 (xúc tác b t s t). N u hi u su t c a ph n ng
ố ượ ế ớ ượ
Câu 7: Cho 15,6 g C6H6 tác d ng h t v i Cl c là là 80% thì kh i l
A. 21g
C. 19g
D. 18g
4H8
ố ồ ở ứ ạ ớ
C. 2
A. 3
D. 4
3/NH3 d . Sau ỗ
ụ ng clobenzen thu đ B. 20g ấ ạ Câu 8: S đ ng phân c u t o m ch h ng v i CTPT C B. 1 ợ ư ỗ ị
ế ủ ả ứ
Câu 9: Cho 10,8g h n h p X g m but1in và but2in qua dung d ch AgNO khi k t thúc ph n ng thu đ
ồ ợ ố c 16,1g k t t a vàng. % s mol but2in trong h n h p
ế A. 70%
D. 40%
ượ B. 60% ỉ ồ
C. 50% ồ
ủ ấ ẳ ộ
Câu 10: Dãy nào sau đây ch g m các ch t thu c dãy đ ng đ ng c a metan?
A. C2H6, C4H10, C5H12 B. C2H2, C3H4, C4H6
C. C2H4, C3H6, C4H8 D. CH4, C2H2, C4H10
ừ ủ ớ ế ế ụ ợ ồ
2 1M. Công th c phân t
ỗ ứ ẳ Câu 11: Cho 11,2g h n h p 2 anken là đ ng đ ng k ti p tác d ng v a đ v i 300ml dung ị c a 2 anken là d ch Br
A. C2H4 và C3H6
D. C3H6 và C4H8 ẩ ả
ấ ả ứ ớ
C. C2H6 và C3H8 ặ 2 có m t ch t xúc tác Pd/PbCO
3, t0. S n ph m h u ữ
ử ủ B. C3H4 và C4H6 Câu 12: Khi cho axetilen ph n ng v i H ơ ạ c t o ra là A. Benzen
C. Etilen
ố ả ụ ẩ ớ ạ Câu 13: S s n ph m th monoclo t o ra khi cho butan tác d ng v i Cl
B. Propilen ế B. 5
A. 3
C. 4 ấ
D. Etan 2 là D. 2 ử
ệ ố t ancol etylic và phenol t ố t nh t nên dùng thu c th nào sau đây? ể Câu 14: Đ phân bi
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 101
A. Na
C. NaOH
D. dd Br2
0
,t
4
SOH 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B. CO2 ả ứ
6H5CH3 + HNO3
ẩ ủ ?
Câu 15: S n ph m c a ph n ng: C
ả A. mnitrotoluen C. onitrotoluen và pnitrotoluen
ủ ể ạ
ệ ủ ố ượ ố ượ ế ộ ầ ấ ủ ả t hi u su t c a c quá trình là 80% và kh i l
B. pnitrotoluen D. onitrotoluen ng c a tinh b t c n dùng trong quá trình lên men đ t o thành 10 lit ancol ng riêng c a ancol etylic
B. 9,0 kg C.10,8 kg
2
ấ ố ấ
C. 4 D. 3
ồ
ớ gam Br2 ?
ả ẩ ớ ặ 2SO4 đ c , nóng c Z .
C. 56,8 gam. D. 32,0 gam. ớ ụ ế ượ c X . Bi t X tác d ng v i NaOH 0C thu đ ậ ượ 170 V y Z là B. 2metylbut1en D. Dietylete
ầ ộ ố
ơ ướ
ở ặ ứ ượ ợ
Câu 16: Kh i l etylic 460 là (bi ấ nguyên ch t là 0,8g/ml) D. 4,5 kg A. 8,1 kg Câu 17: Cho các ch t sau: etylen, but1in, butan, benzen, vinylaxetylen, etanol, phenol, ấ ị stiren, toluen. S ch t làm m t màu dung d ch Br B. 5 A. 6 Câu 18: H nỗ h pợ X g m 0,25 mol but1in và 0,6 mol H2. Nung nóng h nỗ h pợ X (xúc tác Ni) m tộ th iờ gian, thu được h nỗ h pợ Y có tỉ khối so v iớ H2 b ngằ 10. D nẫ h nỗ h pợ Y qua dung dịch AgNO3/NH3 d ư đ nế ph nả ngứ hoàn toàn, thu được h nỗ h pợ khí Z và 2,415 gam k tế t a.ủ H nỗ h pợ khí Z ph n ng v a đ ừ ủ v i bao nhiêu ả ứ B. 59,2 gam. A. 48,0 gam ớ ụ Câu 19: Cho 2metylbut1en tác d ng v i HCl ta thu đ ở cho s n ph m Y . Đun nóng Y v i H A. 2 – metylpropen C. 2metylbut2en Câu 20: X là m t ancol no, m ch h . Đ t cháy hoàn toàn 0,06 mol X c n 7,68 gam oxi, thu ả ứ ớ ượ đ 2. M t khác cho X tác d ng v i CuO, đun nóng. Ph n ng c h i n xong thu đ A. glixerol C. propan1,2điol ạ ụ c và 7,92 gam CO ủ ấ ữ ơ c h p ch t h u c đa ch c Y. Tên c a X là: B. propan1,3điol D. propan1ol
ự ậ
(2)
(3)
(1)
(4)
(5)
ả ứ ề ọ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CH4 ệ ả ứ C6H5OH C6H5ONa B. T lu n ỗ Câu 1: Hoàn thành chu i ph n ng sau (vi C2H2 C6H6 ế t CTCT thu g n, ghi rõ đi u ki n ph n ng ) C6H5Cl
ỗ ồ ợ ơ ạ ẳ ở ồ
ợ ấ ữ ơ
ố ượ ồ
ừ ủ ầ ố ng 6,76g) và m t l ế ế
ứ
X ứ ủ ị ả ứ ủ ệ Câu 2: H n h p A g m 2 ancol đ n ch c, m ch h X, Y (M
Đun nóng 27,2 g A v i Hớ
2SO4 đ cặ thu đ
ộ ượ
kh i l
(đktc).
a, Xác đ nh công th c c a 2 ancol ?
ạ
ấ ủ
b, Tính hi u su t c a ph n ng t o ete c a Y ?Ế
H T
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 101