Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ị
MÔN: Đ A LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 11 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
132
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ệ
Ắ
I. TR C NGHI M ồ
ằ ườ ị ấ ở ề ề ng ch u nhi u thiên tai l ụ ộ t l i nh t ố mi n Đông Trung Qu c
Câu 1: Đ ng b ng th là:
A. Đông B c.ắ
C. Hoa Trung.
D. Hoa Nam.
ố ượ
Câu 2: V t
B. Hoa B c.ắ ch c hành chính, Trung Qu c đ
ề ổ ứ ỉ ỉ ỉ ỉ ự ị ự ị ự ị ự ị ố ự ố ự ố ự ố ự ộ ộ ộ ộ c chia thành: ươ ươ ươ ươ tr và 4 thành ph tr c thu c trung tr và 2 thành ph tr c thu c trung tr và 3 thành ph tr c thu c trung tr và 4 thành ph tr c thu c trung ng. ng. ng. ng.
A. 22 t nh, 5 khu t B. 22 t nh, 5 khu t C. 22 t nh, 6 khu t D. 21 t nh, 5 khu t ề ượ
ố ố ầ ố ớ ạ c quan tâm hàng đ u đ i v i dân s Trung Qu c trong giai đo n
ạ i tính.
ữ ấ Câu 3: V n đ đ ệ hi n nay là: ự ố ủ ưở A. S tăng tr ng nhanh c a dân s . ố ế ệ ệ ự B. Vi c th c hi n chính sách dân s k ho ch hóa gia đình. ớ ơ ấ ằ ự ấ C. S m t cân b ng trong c c u gi ọ ư ưở ng "tr ng nam khinh n ". D. T t
ố c Nga là:
ấ ề ự Câu 4: Nh n xét đúng nh t v s phân b dân c c a n ắ
ư ư ư ủ ướ phía đông và tây. phía đông và b c.
ắ ớ ở
ậ ậ ậ ậ ở ở ở ở ư ắ phía tây và nam. ắ
ậ A. T p trung cao B. T p trung cao C. T p trung cao D. T p trung cao ệ ớ ở phía b c và nam, th a th t ớ ở phía tây và nam, th a th t ư phía b c và phía đông, th a th t ớ ở phía đông và tây, th a th t ố phía nam và b c. ụ ạ ủ ế
Câu 5: Hi n đ i hóa nông nghi p Trung Qu c nh m m c tiêu ch y u:
ộ ố ng m t s nông s n.
ệ ệ ằ ả ng th c cho nhân dân, cung c p nguyên li u cho ngành công nghi p.
ẫ ả ạ ấ ạ ệ .
ẩ ủ ự ể nhiên. ệ ầ ế ớ ề ả ượ A. D n đ u th gi i v s n l ự ả ươ B. Đ m b o l ấ ồ C. T o ngu n hàng xu t kh u đ thu ngo i t ề D. Phát huy ti m năng c a t
ỡ
Câu 6: Các đ ng b ng
ụ ị Đông Nam Á l c đ a màu m , vì: ử ừ ẩ dung nham núi l a.
ồ ắ
ượ ớ ượ ượ ợ ằ ở ồ ủ ả A. Đ c ph các s n ph m phong hóa t ủ ự ậ B. Có l p ph th c v t phong phú. ủ C. Đ c phù sa c a các con sông b i đ p. ườ ả ạ D. Đ c con ng
ổ ướ ế ớ ớ ấ ồ i, lãnh th n c Nga bao g m:
ầ
ầ ắ ộ
i c i t o h p lí. ộ Câu 7: Là qu c gia r ng l n nh t th gi ắ ắ ằ ằ ầ ầ ồ ộ ồ ố ộ A. Toàn b ph n B c Á. ộ ộ B. Toàn b ph n B c Á và m t ph n Trung Á. ầ ớ C. Ph n l n Đ ng b ng Đông Âu và toàn b ph n B c Á. D. Toàn b Đ ng b ng Đông Âu.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
ế ậ ả ừ ậ ưở ề ố ộ ủ ề ng GDP c a n n kinh t Nh t B n t sau
ổ ị
ở ứ ấ m c th p.
ưở ưở ưở ưở ư ở ứ ng n đ nh và luôn m c cao. ộ ế ạ ậ i, có bi n đ ng và ng ch m l ư ộ ế ng cao nh ng còn bi n đ ng. ẫ ở ứ ạ ậ ng ch m l i nh ng v n
Câu 8: Nh n xét đúng v t c đ tăng tr năm 1991 là: A. Tăng tr B. Tăng tr C. Tăng tr D. Tăng tr
m c cao. ị ớ ổ ướ ề ặ ự nhiên, ranh gi i phân chia đ a hình lãnh th n c Nga thành hai
Câu 9: V m t t ph n Đông và Tây là:
ầ A. Sông Ô bi. C. Sông Lê na. ố ế
B. Dãy núi Uran. D. Sông Ê nít xây. ủ
ị
Câu 10: Nhân t
làm h n ch trong ho t đ ng ngành du l ch c a LB Nga là: ị ạ ộ ụ ạ ụ ả
ị
ứ
ồ phát tri n ngành du l ch đúng m c. ả ự ẹ ể
ủ ế
Câu 11: Khí h u c a Nh t B n ch y u là:
ậ ủ ậ
ớ ớ ạ ươ ệ ớ ng. t đ i.
A. Giá c các d ch v quá cao và tăng liên t c. ề B. Nghèo v ngu n tài nguyên du l ch nhân văn. ị ể ư ầ ư C. Ch a đ u t nhiên đ p đ thu hút du khách. D. Ít có phong c nh t ậ ả ệ ớ ớ t đ i. A. Ôn đ i và c n nhi ớ ạ ươ ớ C. Hàn đ i và ôn đ i đ i d
ớ ụ ị B. Hàn đ i và ôn đ i l c đ a. ng và nhi D. Ôn đ i đ i d
ấ ở ố ự ệ ể
Câu 12: Qu c gia duy nh t
khu v c Đông Nam Á không có di n tích giáp bi n:
A. Lào. B. Campuchia. C. Mianma. D. Thái Lan.
ể ướ ệ ướ c Đông Nam Á đang phát tri n theo h ng:
Câu 13: Công nghi p các n ể ả
ấ ẩ
ấ ệ ể ặ
ệ
ự ọ ặ A. Chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng xu t kh u. ầ ư phát tri n công nghi p n ng. B. Đ u t ể ẩ ạ C. Đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p khai thác. ơ ở ạ ầ ầ ư xây d ng c s h t ng. D. Đ u t
ề ệ ế
Câu 14: Ngành nông nghi p có vai trò th y u trong n n kinh t
ậ ả Nh t B n vì:
ể ề ướ ứ ế ng thâm canh.
ấ
ệ
ệ ỉ ọ ệ ấ
ệ A. N n nông nghi p phát tri n theo h ệ B. Năng su t trong ngành nông nghi p không cao. ấ C. Di n tích đ t nông nghi p ít. D. T tr ng nông nghi p trong GDP th p. ể ậ ổ ố
Câu 15: Nh n xét không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là:
ổ ả ộ ừ ề ặ ố b c xu ng nam, t
ứ ị đông sang tây. ứ i.
ệ ườ ủ ế ạ
ế ớ c ch y u qua núi cao và hoang m c. ờ ể ả ướ ng b bi n dài kho ng 9000 km. ừ ắ A. Lãnh th tr i r ng t ớ ổ ộ B. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi ớ i giáp 14 n ng biên gi C. Có đ ớ ườ ể D. Phía đông giáp bi n v i đ
Ự Ậ
ổ ậ ủ ề ậ ả ể ệ ặ
ữ ố ệ
ướ (1992 2002) đ n các n c ASEAN
ệ ượ ườ II. T LU N Câu 1 (2đ): Trình bày nh ng đ c đi m n i b t c a n n nông nghi p Nh t B n? ả Câu 2 (3đ). Cho b ng s li u sau: ố ế ế ị ượ ng khách di l ch qu c t L i) (Tri u l t ng
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
Năm ị 1992 21,8 1994 25,3 1996 30,9 1997 31,0 1998 29,7 2000 39,1 2002 44,0
ố Khách du l ch qu c tế
ể ệ ố ượ ợ ố ế ế ướ a. V bi u đ thích h p th hi n s l ị t khách du l ch qu c t đ n các n c AS EAN
ồ giai đo n 1992 2002 và nh n xét
ả ổ ố ượ ố ế ế ị ậ i thích nguyên nhân thay đ i s l ẽ ể ạ b. Gi ng khách du l ch qu c t đ n các n ướ c
ạ ASEAN giai đo n 1992 2002