Ắ
Ắ
Ố Ọ
Ỳ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018
Ị
ố ớ – Kh i l p 12
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
MÔN Đ A LÍ Th i gian làm bài : 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 009ề
ể ầ ỏ ầ ề ấ ượ c khai thác ở ướ n c ta: Câu 41. B tr m tích nào có nhi u m d u nh t đã đ
A. Sông H ngồ B. Nam Côn S nơ C. Phú Khánh. ử D. C u Long
ủ ướ ư ườ ấ ả ướ ọ ề c ta có nhi u ng tr ể ng tr ng đi m nh t c n c: Câu 42. Vùng nào c a n
ử ả ộ ồ ằ ồ A. Đông Nam Bộ C. Duyên h i Nam Trung B ằ B. Đ ng b ng sông C u Long D. b ng sông H ng
ự ị ế ữ ả ỉ ế ử ẩ ế ể t nh ng t nh nào có c khu kinh t c a kh u và khu kinh t ven bi n : Câu 43. D a vào Át lát đ a lí trang 17 cho bi
ồ ầ ả ơ ả ệ ả ả ả A. Đ ng Tháp, Hà Tĩnh, Kiên Giang, Cà Mau B. C n Th , Ngh An, Thanh Hóa, Qu ng Nam C. Kiên Giang, Qu ng Bình, Hà Tĩnh, Qu ng Ninh D. Qu ng Ninh, Qu ng Bình, Hà Tĩnh, An Giang
ể Câu 44. Đi m nào sau đây ộ ớ ắ không đúng v i B c Trung B :
ằ ồ ớ ớ ộ ề ỉ ồ A. có các đ ng b ng r ng l n phía đông ề C. các t nh đ u có ngh cá ể ộ B. có vùng bi n r ng l n phía Đông ấ D. phía Tây là vùng đ i núi th p
ơ ấ ọ ướ ồ ị ướ ể c ta đang chuy n d ch theo xu h ng nào: Câu 45. C c u ngành tr ng tr t n
ậ ự ả ng th c gi m. ậ ệ ươ ươ ệ ệ ự ươ ả ươ ự ng th c và rau đ u tăng ự ổ ị ng th c n đ nh. ệ ng th c tăng, cây công nghi p gi m. A. cây rau đ u và cây công nghi p tăng, cây l ả B. cây công nghi p gi m, cây l C. cây công nghi p tăng, cây l D. cây l
ự ị ế ậ ề ơ ấ ệ t nh n xét nào sau đây Câu 46. D a vào Át lát đ a lí trang 22 cho bi không đúng v c c u ngành công nghi p giai
ạ đo n 2000 2005:
ượ ự ả ư ổ ư ị ng th c th c ph m cao nh ng ch a n đ nh ệ ệ ả ấ ượ ượ ấ ả ả ệ ng gi m. ẩ ự ế ế ươ ng gi m, công nghi p ch bi n l ng tăng, công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng gi m. ẩ ệ ả ệ ệ ệ ệ ả ấ A. công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng tăng, công nghi p năng l B. công nghi p năng l C. công nghi p năng l D. công nghi p d t may tăng, gi y in văn phòng ph m gi m.
ớ ắ ả ộ ộ Câu 47. So v i B c Trung B , vùng duyên h i Nam Trung B có:
ị ạ ể
ể ể ả ủ ả ể ề ề ề ề ạ ế ơ A. ti m năng du l ch bi n h n ch h n ơ B. ti m năng phát tri n c ng bi n ít h n ơ C. ti m năng nuôi th y s n kém h n ế ơ ệ D. ti m năng phát tri n nông nghi p h n ch h n
ố ệ ả Câu 48. Cho b ng s li u sau:
ộ ố ủ ướ ệ ệ c ta Di n tích m t s cây công nghi p lâu năm c a n
ơ ị ( Đ n v : nghìn ha)
Năm 1995 2000 2006 2013
ề
1/7 Mã đ 009
Chè 66,7 87,7 122,9 129,8
Cà phê 186,4 561,9 497,0 637,0
Cao su 278,4 412,0 522,2 958,8
ể ệ ố ộ ể ồ ợ ưở ệ ấ Bi u đ thích h p nh t th hi n t c đ tăng tr ng di n tích cây chè, cà phê, cao su :
ể ồ ườ ề ồ ể ồ ng ồ ộ A. Bi u đ c t ể B. Bi u đ đ C. Bi u đ tròn ề D. Bi u đ mi n
ự ể ấ ậ ẩ ị ế ậ t nh n xét nào ồ Câu 49. D a vào Át lát đ a lí trang 24 (bi u đ xu t nh p kh u hàng hóa qua các năm ) cho bi
không đúng:
ị ổ ẩ ị ơ ậ ậ c ta luôn nh p siêu ớ ạ ướ ơ ị ụ ậ ấ A. t ng giá tr xu t nh p kh u tăng liên t c. ẩ ấ ẩ B. giá tr xu t kh u luôn l n h n nh p kh u. ươ C. cán cân th ng m i n ầ ẩ ấ D. giá tr xu t kh u tăng h n 4 l n
ụ ủ ề ổ ở ộ Đông Nam B là: Câu 50. M c tiêu c a khai thác lãnh th theo chi u sâu
ẩ ả ưở
ồ ệ ầ ư ề ố ạ v v n, công ngh A. đ y m nh đ u t ố ộ ả ng cao B. đ m b o duy trì t c đ tăng tr ệ ả ổ C. nâng cao hi u qu khai thác lãnh th ộ ấ ượ ng ngu n lao đ ng D. nâng cao ch t l
ố ậ ề ệ ể ắ ộ ồ ệ ớ t, ôn đ i là do: ề Câu 51. Trung du và mi n núi B c B có đi u ki n phát tri n cây có ngu n g c c n nhi
ậ ạ ỏ
ấ ấ ấ ấ ỏ ệ ệ ớ ấ ỏ ệ ớ t đ i gió mùa ợ A. đ t đai thích h p, khí h u có mùa đông l nh và phân hóa đai cao. ỡ B. đ t nâu đ trên đá vôi màu m . ớ ỡ C. đ t feralit đ vàng di n tích l n và đ t đ đá vôi màu m . ậ D. đ t feralit di n tích l n, khí h u nhi
ế ố ầ ướ ế ổ ể ế ầ ị c n quan tâm tr ệ c tiên đ giá cây công nghi p ti n d n đ n n đ nh là: Câu 52. Y u t
ề ư ệ ớ ấ ượ ả ng nông s n ở ộ ị ườ ệ ầ ợ ớ ng. A. có nhi u chính sách u đãi v i cây công nghi p. ấ B. nâng cao năng su t và ch t l ệ C. m r ng di n tích. ạ D. quy ho ch di n tích h p lí v i nhu c u th tr
ố ệ ả Câu 53. Cho b ng s li u sau
Ụ Ệ DI N TÍCH LÚA THEO MÙA V QUA CÁC NĂM
ơ ị Đ n v : nghìn ha
Lúa hè thu 2349,3 2436,0 2734,1 Lúa đông xuân 2942,1 3085,9 3116,5 Lúa mùa 2037,8 1967,5 1965,6 ụ ố ệ ả ế ề ệ ậ Năm 2005 2010 2014 ứ Căn c vào b ng s li u cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v di n tích lúa theo mùa v qua các năm:
ơ
ả A. lúa đông xuân gi m, lúa hè thu tăng B. lúa đông xuân tăng, lúa hè thu gi mả C. lúa đông xuân tăng nhanh h n lúa hè thu D. lúa đông xuân tăng, lúa mùa gi mả
ệ ề ả ươ ạ ướ ớ ủ ướ ể ệ ấ ủ t v b n ch t c a cán cân th ng m i tr ổ c và sau Đ i m i c a n c ta th hi n ch y u ủ ế ở : ự Câu 54. S khác bi
ấ ậ ẩ ng xu t nh p kh u ị ườ ị ấ ấ ổ ơ ấ ậ ậ A. th tr ẩ C. giá tr hàng xu t kh u ẩ ị B. t ng giá tr xu t nh p kh u ẩ D. c c u hàng nh p kh u
ế ệ ướ ể ả ể ư đang phát tri n đ đ a nông nghi p n ấ c ta lên s n xu t hàng hóa là: Câu 55. Mô hình kinh t
ề
2/7 Mã đ 009
ệ ộ ợ A. trang tr i ạ C. h gia đình ủ ả B. doanh nghi p nông lâm th y s n D. h p tác xã.
ế ạ ổ ậ ấ ủ ả ướ ắ ớ c là: Câu 56. Th m nh n i b t nh t c a Tây B c so v i các vùng khác trong c n
ượ ượ ệ ệ c li u ệ c li u ệ t đi n A. cây d B. cây d ệ ủ C. th y đi n D. nhi
ự ế ủ ả ầ t năm 2007 bình quân th y s n trên đ u ng ườ ủ ướ i c a n c ta là bao Câu 57. D a vào Át lát trang 15 và 20 cho bi
nhiêu kg/ng i:ườ
A. 49,3 B. 38 C. 48,5 D. 42
ề
3/7 Mã đ 009
ế ườ ẩ ế ộ ả ấ ướ ng nào có vai trò thúc đ y kinh t xã h i d i phía Tây đ t n c: Câu 58. Tuy n đ
ố ộ ố ộ ườ ồ ố ộ 1. 14 ng H Chí Minh 6 A. qu c l B. qu c l C. đ D. qu c l
ạ ấ ấ ở ồ ệ ớ ằ ồ đ ng b ng sông H ng là: Câu 59. Lo i đ t có di n tích l n nh t
ượ ồ ắ c b i đ p hàng năm
c b i đ p phù sa hàng năm ấ ổ A. đ t xám phù sa c ấ B. đ t phù sa không đ ấ ặ C. đ t m n ấ ượ ồ ắ D. đ t đ
ơ ấ ệ ế ủ ế ự ể ể ắ ổ ộ nông thôn vùng ven bi n B c Trung B thay đ i ch y u d a vào phát tri n: Câu 60. Hi n nay c c u kinh t
ố ề
ủ ả ướ ợ ướ c l , n ặ c m n ề ủ A. ngh th công truy n th ng ủ ả ắ B. đánh b t th y s n ồ C. nuôi tr ng th y s n n ệ D. công nghi p khai khoáng
ế ạ ươ ể ề ệ ồ ớ ộ ắ ng đ ng v i Trung du và mi n núi B c B trong phát tri n công nghi p: Câu 61. Tây Nguyên có th m nh t
ự A. hóa ch tấ ệ C. luy n kim đen ệ ủ B. th y đi n ậ ệ D. v t li u xây d ng
ố ớ ắ ộ ư ể ệ ả ộ ướ ế c h t là: Câu 62. Khi phát tri n công nghi p đ i v i B c Trung B và Duyên h i Nam Trung B u tiên tr
ể ệ ể ấ ượ ồ ả ơ ở ượ ọ ự ng ngu n nhân l c ệ ng cho vùng ng c s năng l A. phát tri n các ngành công nghi p tr ng đi m B. nâng cao ch t l ạ ấ ệ C. hi n đ i quy trình công ngh trong s n xu t ườ D. tăng c
ự ế ỉ ọ ệ ấ ơ ấ t vùng nào có t tr ng nông nghi p cao nh t trong c c u ị Câu 63. D a vào Át lát đ a lí trang 26,27,28,29 cho bi
ế kinh t năm 2007:
ồ ử ằ ả A. Đông Nam Bộ C. Tây Nguyên. B. Đ ng b ng sông C u Long ộ D. Duyên h i Nam Trung B
ạ ả ộ ỉ ấ Câu 64. Hai t nh khô h n nh t duyên h i Nam Trung B là:
ả ậ ậ A. Ninh Thu n, Bình Thu n ậ C. Bình Thu n, Qu ng Nam B. Phú Yên, Ninh Thu nậ D. Khánh Hòa, Bình Thu nậ
ự ị ệ ấ ớ ế ướ t n c ta có m y trung tâm công nghi p quy mô l n: Câu 65. D a vào Át lát đ a lí trang 21 cho bi
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
ỉ ế ọ ể ắ tr ng đi m phía B c là: không thu cộ vùng kinh t Câu 66. T nh
ắ A. B c Giang ả B. Qu ng Ninh ả ươ C. H i D ng ắ D. B c Ninh
ự ế ế ọ ỉ ọ ể ấ t vùng kinh t ả tr ng đi m (VKTTĐ) nào có t tr ng cao nh t trong GDP c Câu 67. D a vào Át lát trang 30 cho bi
ướ n c năm 2007:
ử ồ ề ằ B. VKTTĐ đ ng b ng sông C u Long D. VKTTĐ phía Nam A. VKTTĐ phía B cắ C. VKTTĐ mi n Trung
Ở ậ ợ ồ ệ ậ Tây Nguyên trên các cao nguyên cao 400 500m khí h u khá nóng thu n l i tr ng cây công nghi p nào Câu 68.
sau đây:
A. chè B. h iồ C. dâu t m ằ D. cà phê
ư ằ ạ ớ ộ ồ ồ ợ ế ể i th đ : Câu 69. V i m t muà đông l nh có m a phùn đ ng b ng sông H ng có l
ể ụ A. tăng thêm 1 v lúaụ B. phát tri n v đông
ề
4/7 Mã đ 009
ệ ồ C. tr ng cây công nghi p dài ngày D. nuôi trâu quy mô l nớ
ố ớ ồ ự ể ệ ằ ọ ồ ợ ế i th tài nguyên thiên Câu 70. Đ i v i đ ng b ng sông H ng đâu là ngành công nghi p tr ng đi m d a trên l
nhiên:
ự
ệ A. d t may giày da ọ ệ ử tin h c C. đi n t ậ ệ B. v t li u xây d ng ấ D. hóa ch t phân bón
ề
5/7 Mã đ 009
ủ ệ ể ầ ọ Câu 71. Công nghi p khai thác d u khí là ngành tr ng đi m c a vùng nào :
ằ ồ ả ộ ử ằ ồ A. b ng sông H ng C. Duyên h i Nam Trung B B. Đông Nam Bộ D. Đ ng b ng sông C u Long
ệ ở ể ể ơ ữ ộ ạ ả ả ấ ệ Đông Nam B đ t hi u qu cao h n n a gi ọ i pháp quan tr ng nh t là: Câu 72. Đ phát tri n nông nghi p
ố
ổ ơ ấ ấ ấ ồ ổ ơ ấ A. thay đ i c c u cây tr ng, ch ng xói mòn đ t ế ậ ụ B. áp d ng kĩ thu t canh tác tiên ti n ồ ổ ơ ấ ủ ợ i, thay đ i c c u cây tr ng C. th y l ồ ả ạ D. c i t o đ t, thay đ i c c u cây tr ng
ứ ự ệ ừ ỏ ế ớ các vùng có di n tích t nh đ n l n: Câu 73. Th t
ồ ồ ằ ử ồ ắ ề ắ ằ ồ ằ ử ằ ồ ắ ộ ộ ằ A. Đ ng b ng sông H ng, Đ ng b ng sông C u Long, Đông Nam B ộ ồ B. Trung du mi n núi phía b c, đ ng b ng sông H ng, B c Trung B . ộ ồ ồ C. Đ ng b ng sông H ng, Đông Nam B , Đ ng b ng sông C u Long. ộ D. Tây Nguyên, B c Trung B , Đông Nam B .
ự ị ế ể ủ ả ị ộ t đâu là các v nh bi n c a Duyên h i Nam Trung B : Câu 74. D a vào Át lát đ a lí trang 28 cho bi
ẵ ẵ ấ ử ụ A. Vũng Áng, Đà N ng, Cam Ranh. C. Đà N ng, Dung Qu t, Cam Ranh B. Chân Mây, Vũng Áng, Cam Ranh D. C a L c, Vân Phong, Xuân Đài.
ự ị ế ấ ướ ề t vùng nào nuôi trâu nhi u nh t n c ta: Câu 75. D a vào At lát đ a lí trang 18 cho bi
ồ ử ằ ồ ằ ồ ắ A. Đ ng b ng sông C u Long. C. Tây Nguyên. B. Đ ng b ng sông H ng. ề D. Trung du mi n núi phía B c.
ả ả ạ ự ầ ử ủ ằ ồ i pháp hàng đ u trong c i t o t nhiên c a Đ ng b ng sông C u Long là: Câu 76. Gi
ị ả ậ ế ớ ể ệ ọ c ng t vào mùa khô ơ ấ A. chuy n d ch c c u kinh t ố C. có bi n pháp s ng chung v i lũ ặ ệ ừ B. b o v r ng ng p m n ấ ướ D. cung c p n
ỉ ưở ủ ế ọ ể ắ ng c a vùng kinh t tr ng đi m phía B c là: ủ Câu 77. Ba đ nh c a tam giác tăng tr
ả ả ả ư ộ ộ ộ ả ươ ả A. Hà N i H i Phòng Qu ng Ninh C. Hà N i H ng Yên Vĩnh Phúc B. Vĩnh Phúc Hà N i H i Phòng ộ D. H i Phòng – H i D ng Hà N i
ệ ủ ệ ủ ể ổ ộ ề Câu 78. Bi u hi n c a khai thác lãnh th theo chi u sâu trong nông nghi p c a Đông Nam B là gì:
ụ ụ ấ ẩ ẩ ạ ạ ơ ấ ạ ể ệ ế ế ẩ ệ A. đ y m nh công nghi p ch bi n ph c v xu t kh u ự ấ ươ ả ng th c B. đ y m nh s n xu t l ồ C. đa d ng hóa c c u cây tr ng ả D. phát tri n vùng chuyên canh cây công nghi p, cây ăn qu .
ự ị ế ế ể ả t khu kinh t ven bi n nào sau đây Câu 79. D a vào Át lát đ a lí trang 17 cho bi không thu cộ vùng Duyên h i Nam
Trung B :ộ
A. Dung Qu tấ C. Chu Lai B. Chân Mây Lăng Cô. D. Vân Phong
ủ ả ờ ớ ủ ụ ắ Câu 80. Tác d ng c a đánh b t xa b v i ngành th y s n là:
ố ơ ồ ợ t h n ngu n l ủ ả i th y s n ề ể ụ ị ướ c ta ả ả ể ổ A. khai thác t ề ệ ủ B. b o v ch quy n vùng bi n và th m l c đ a n ờ ệ C. b o v vùng tr i ả ợ D. khai thác t ng h p tài nguyên bi n đ o
Ế H T