Ể Ọ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ Ọ TR
Ọ
Ứ
Ề
NG THPT GIA NGHĨA Đ CHÍNH TH C
ờ Ỳ Ề Đ KI M TRA H C K II NĂM H C 2016 2017 MÔN: HÓA H C 11_HKII Th i gian làm bài: 45 phút;
ề Mã đ thi 413
ắ ầ ệ ể
2
4, C2H6, C2H4, C3H4 thu đ
ỗ ố ồ ượ c 5,6 lít CO
ị ủ Ph n I. Tr c nghi m (8,0 đi m) ợ Câu 1: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m CH (đkc) và 6,72 lít H2O (đkc). Giá tr c a m là
C. 4,8 D. 5,4 A. 3,6
B. 7,2 ử ủ ứ ầ c a buta1,3đien (đivinyl) và isopren (2metylbuta1,3đien) l n
Câu 2: Công th c phân t ượ l
C. C4H6 và C5H10.
2 (đkc) và 6,3
ỗ ồ ượ t là: A. C4H8 và C5H10. ố D. C4H4 và C5H8. c 5,6 lít CO
ị ủ B. C4H6 và C5H8. ợ Câu 3: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m hai ankan thu đ gam H2O. Giá tr c a m là:
C. 3,7 g. D. 7,4 g. A. 5,6 g.
ủ ọ B. 3,35 g. Câu 4: Tên g i axit c a phenol là
B. axit phenic C. Axit phenyl
ế ẳ ồ
ươ ợ ơ A. Axit phenol ố ượ ố Câu 5: Đ t cháy m t h n h p g m nhi u hidrocacbon trong cùng m t dãy đ ng đ ng n u ta 2 thì CTPT t thu đ c s mol H
ồ ộ ỗ ề ố ớ 2O l n h n s mol CO B. CnH2n 2 , n ≥ 2 ươ ng đ C. CnH2n+2, n ≥1 D. Axit benzic ộ ủ ng c a dãy : D. CnH2n6, n≥ 6 A. CnH2n, n ≥ 2
ấ ề ụ ớ Câu 6: Dãy các ch t đ u tác d ng v i axit axetic là
A. Na, Br2,CaCO3 C. Na, NaOH, CH3OH B. Cu, Cu(OH)2, C2H5OH D. Ag, NaOH, Na2CO3
ủ ầ ấ Câu 7: Thành ph n chính c a gi m ăn là axit
A. CH3CH2COOH C. HCOOH B. CH3COOH D. CH3CH2CH2COOH
ứ ổ ủ Câu 8: Công th c t ng quát c a ankađien là
A. CnH2n. C. CnH2n6.
2 2M. CTPT X là
ộ ố B. CnH2n2 (n≥3). ấ ể i đa 100 ml dung d ch Br Câu 9: 4 gam m t ankin X có th làm m t màu t
C. C5H8 . D. CnH2n2 (n≥2). ị D. C3H4. A. C2H2.
ả không x y ra: B. C4H6 Câu 10: Ph n ng nào sau đây
3 thu đ
ả ứ A. C2H5OH + NaOH C. C2H5OH + Na
c k t t a có màu ụ Câu 11: Phenol tác d ng dung d ch HNO
ị B. Tr ngắ A. Vàng
ơ ả ứ ể B. C2H5OH + HCl D. C2H5OH + O2 ượ ế ủ C. Xanh ả
0), ph n ng v i AgNO
3/NH3?
ấ ữ ớ ộ ả ứ ả ứ ộ ớ
ả ứ A. etan. C. etin.
ớ
ượ ỗ Câu 12: Ch t h u c nào sau đây có th tham gia c 4 ph n ng: ph n ng cháy trong oxi, ph n ng c ng v i brom, ph n ng c ng v i hiđro (Ni, t B. eten. ồ ợ ỗ ố ượ 2 đktc. Kh i l D. Đen ả ứ ớ D. propan. ả ư ụ 2H5OH và CH3CHO tác d ng v i Na d , sau ph n ợ ầ ượ t 2H5OH và CH3CHO trong h n h p l n l c 1,12 lít H ủ ng c a C ng thu đ
Câu 13: Cho 6,26 gam h n h p X g m: C ứ là:
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 413
A. 0,46 g ; 5,8 g B. 0,56 g ; 5,68 g C. 3,13 g ; 3,13 g D. 4,6 g ; 1,66 g
ả ứ Câu 14: Các ankan không tham gia lo i ph n ng nào
ả ứ ạ ộ ế B. ph n ng c ng ? ả ứ C. ph n ng cháy ả ứ D. ph n ng th
ấ ả ứ A. ph n ng tách Câu 15: Cho ch t sau:
CH = CH
2
ọ
Có tên g i là: A. Benzylic
ả ớ ọ ượ D. Stiren c có tên g i là: B. Toluen ụ Câu 16: Cho propen tác d ng v i HBr, s n ph m chính thu đ
C. Phênol ẩ B. Etyl metyl bromua D. 2 brom propan
3 trong NH3
A. 1 brom propan C. n propyl bromua ấ ượ ớ c v i AgNO không tác d ng đ
Câu 17: Ch t nào A. Pent – 2 – in ụ B. Pent – 1 – in C. Propin D. Axetilen
ầ ượ ụ t tác d ng
ấ ố ấ ượ ụ ị Câu 18: Cho các ch t sau: Etilen, Propan, stiren, ben zen, axetilen, butadien l n l ớ v i dung d ch Br c là:
2. S ch t tác d ng đ B. 2
C. 4 D. 5 A. 3
Câu 19: 3metyl butanal có công th c làứ
B. CH3CH2CH2CH2CHO D. CH3CH2CH2CHO A. CH3CH2CH(CH3)CHO C. CH3CH(CH3)CH2CHO
ợ ấ Câu 20: H p ch t sau có tên là gì?
`
CH 3
─
─
CH
C
CH = CH
3
─ CH 2
2
CH 3
B. 4,4 đimetyl pent – 1 – en D. 4 – đimetyl pent – 1 – en
A. 2,2 – đimetyl pent – 4 – en C. 2 – đi Metyl pent – 4 – en ̀ ̀ ̣
ng H̀ươ ́ ́ ̃ ́ ̉ ư ư ợ ̣ ̣ ̣
2SO4 3COOH trong môi tr 3COOCH3. Khi hiêu suât đat 90% 3OH:
ầ ̃ ợ Câu 21: Cho môt hôn h p gôm 1 mol CH 3OH va 1 mol CH ́ ượ c hôn h p co ch a 2/3 mol CH đăc. Sau phan ng thu đ ế 3COOH thì c n bao nhiêu mol CH n u ban đ u có 1 mol CH
ầ A. 2,925 C. 3,2 D. 1
ố ế B. 1,35 ậ ể t anđehit axetic và etanol là ử Câu 22: Thu c th dùng đ nh n bi
0C. S n ph m h u c thu đ
ả ứ ướ ượ ả c butan1ol c là B. O2 ị D. Dung d ch AgNO 170 ệ Câu 23: Th c hi n ph n ng tách n
3/NH3 ữ ơ ẩ D. But2en
A. H2 C. NaOH ự A. But1en ở C. eten
2 (đktc). Cho A tác
ố ộ ượ c 4,48 lít CO
ộ ả ẩ ớ ị ỉ ủ B. Propen Câu 24: Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol m t anken A thu đ ụ d ng v i dung d ch HBr ch cho m t s n ph m duy nh t. ấ CTCT c a A là
B. CH2=C(CH3)2. D. CH3CH=CHCH3.
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 413
A. (CH3)2C=C(CH3)2. C. CH2=CH2. ầ ể ự ậ Ph n II: T lu n (2,0 đi m)
ợ ỗ ế ẳ ạ ộ ồ ơ ở
c 14,112 lít CO
ị
ế ậ ị ứ ố Đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ancol no, đ n ch c m ch h thu c dãy đ ng đ ng liên ti p thu ượ 2 (đkc) và 19,712 lít H2O (đkc) đ ủ a. Xác đ nh CTPT c a 2 ancol đó ọ b. Vi t CTCT, g i tên và xác đ nh b c ancol
ế
ố
kh i c a các nguyên t
t nguyên t
Cho bi
:
ế H t ử ố ủ H = 1; Li = 7; Be = 9; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Rb = 85; Sr = 88; Ag=108; Cs = 133; Ba = 137. ệ ố
ượ ử ụ
ọ
ọ
ố
ả
ầ
c s d ng b ng h th ng tu n hoàn các nguyên t
L u ýư : H c sinh không đ
hóa h c!
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 413