́ ̀ ̃ Ở ̣ ̣ Ể Ỳ Ọ KI M TRA H C K II NĂM H C 2017 2018
̀ ƯƠ ̀ƯƠ S GIAO DUC ĐAO TAO HA TINH TR NG THPT H NG KHÊ
Ọ Môn: HÓA H CỌ L P 11Ớ ể ờ ờ 45 phút, không k th i gian phát
Ứ Th i gian làm bài: đề
Ề ề Đ CHÍNH TH C ồ 3 trang) (Đ thi g m
ọ ố H , tên thí sinh:.................................................................... S báo danh:.........................................................................
ề Mã đ thi 00
2
ắ ầ ệ
3H7. A có công th c phân t
ộ ( 7 đi m)ể ấ ả ứ ử
C. C9H21 là D. C12H28.
ố ạ ấ ỳ
2O
ố ằ
ị ố ố ớ ớ ố 2 b ng s mol H ượ c ơ ố 2O. 2 l n h n s mol H ơ ố 2. 2O l n h n s mol CO
3
ọ
B. CH2=CHCH2CH3 C. CH3C CCH
ẩ CH→ D. CH3CH=CHCH3 ả ả 2BrCH=CHCH2Br (s n ph m chính). Ph n
2=CHCH=CH2 +Br2 t đ bao nhiêu?
ệ ở ả ứ ự ng trên th c hi n nhi
D. 1000C
ấ ọ
B. O – xilen
C. Crezol ướ ấ c brom; (4) NaOH. S ch t Ph n I: Tr c nghi m khách quan: ứ ơ Câu 1: M t ankan A có công th c đ n gi n nh t là C B. C6H14. A. C3H7 ộ Câu 2: Khi đ t cháy hoàn toàn m t ankan b t k thì t o ra: B. s mol CO A. s mol CO C. Không xác đ nh đ D. s mol H ồ ấ Câu 3: Ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c Cis – trans? ≡ A. CH2=CH2 Câu 4: Cho ph n ng: CH ệ ộ ứ A. 1000C C. 400C B. 800C ợ Câu 5: H p ch t 1,3 đimetylbenzen có tên g i khác là: A. m xilen Câu 6. Cho các ch t sau: D. p – xilen ố ấ không thể tác (1) Cu(OH)2; (2) Na; (3) n
ớ
B. 2
ượ C. 1 ằ D. 3 ấ ữ ơ c ch t h u c X.
C. propen
7H8O có s đ ng phân c u t o tác d ng đ
ơ ố ồ ấ ạ ụ D. đimetyl xeton ị ượ ớ c v i dung d ch
2 theo t l
ỉ ệ ố ủ ề D. 3 ả ứ ố ả ệ C. 4 s mol 1 : 1, đ đi u ki n ph n ng. S s n
ố ớ c là: i đa thu đ
B. 2 ụ ượ B. 4. C. 5.
ớ ị D. 2 ượ ả ẩ c s n ph m có
ớ ơ ng l n h n kh i l ng anken là ụ :
ố ượ B. 16,0 gam. C. 12,0 gam.
ỉ ệ ộ ở ệ D. 10,0 gam ề ố 1:1 v s mol nhi t
0C. H i có th thu đ
ấ ạ ể ỏ ụ d ng v i phenol là: A. 4 Câu 7. Oxi hoá không hoàn toàn ancol propylic b ng CuO nung nóng, thu đ ọ ủ Tên g i c a X là: A. andehit axetic B. propanal ấ ợ Câu 8. H p ch t th m có CTPT C NaOH là: A. 5 Câu 9: Cho isopentan tác d ng v i Cl ẩ ph m monoclo t A. 3. Câu 10: Cho 1,68 lít anken X (đktc) tác d ng v i brom (trong dung d ch) thu đ ố ượ kh i l A. 8,0 gam. Câu 11: Cho isopren (2metylbuta1,3đien) ph n ng c ng brom theo t l đ 80ộ ả ứ ồ i đa bao nhiêu đ ng phân c u t o ? ượ ố c t
Môn Hóa h c ọ l p 1ớ
1 Trang 1/3 – Mã đ 00ề
2
D. 1 C. 3 B. 2
ấ ố
ị ớ ạ ụ ấ ạ ế ủ
C. 1 B. 4.
n. 1 mol A
ơ ẫ ứ ứ D. 2. ử (CH)
2. V y A là:
ố ậ ặ 2 (dd) ho c 4 mol H
ộ ồ ằ ả ứ D. ankyl benzen. ạ B. metyl benzen. C. stiren. ế ự ế ể ề ấ ề
D. HCOOC2H3, C2H2, CH3COOH
ợ ể ượ
ỉ ấ ệ ứ ể ớ ỗ ằ ố ủ ề cùng đi u ki n nhi ể c ba th tích h n h p Y (các th 2 b ng 12. Công th c ộ ệ ộ t đ và áp su t); t kh i c a Y so v i H
ở c a X là:
C. C3H8. B. C6H14. D. C5H12.
ỗ ợ ồ ộ ơ
2O. X là:
c 1,8 mol H
B. Toluen C. Benzen
́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̉
́ ệ ộ ́ơ ̉ ̉ ̉ D. etylbenzen ̀ ́ ̀ 2 va H̀ 2O v i mCO ề 2 : mH2O = 44 : 9. ̃ ư ơ c chi gôm CÒ
́ ử ơ ợ ượ t đ và áp su t), san phâm thu đ ̀ la: ̀ ấ A < 150. A co công th c phân t
́ ư B. C8H8O.
D. C2H2. ạ ở ế ế ứ ỗ ợ
ơ ặ ẳ ồ ợ ố
ị ủ
C. C8H8. ồ ỗ ở 2 ( đktc). Giá tr c a m là: C. 17,8. D. 24,8
ượ ầ ừ ủ B. 10,5.. ỗ ừ ủ ớ
ủ ẫ ỗ ả ứ ồ metan và ankan A ph n ng v a đ v i 5,5V lít ỉ ấ ấ ồ clorofom và d n xu t điclo c a ankan A có t
ượ ươ ứ ẫ ậ ợ ợ c HCl và h n h p 2 d n xu t g m ng ng là 239:792. V y A là
: C. butan
ụ ợ
D. pentan. ớ ượ ố ế ủ ả ứ ặ B. propan. ồ ỗ ượ 3 trong NH3 thu đ ư ng d dung ớ i đa v i 0,46
ị ủ
A. 4 Câu 12: Cho các ch t sau: propan, etilen, but2in, propin, but1en, pent1in, axetilen, benzen. S ch t t o k t t a màu vàng khi cho tác d ng v i dung d ch b c nitrat trong amoniac là: A.3. Câu 13: A là d n hidrocacbon th m có ch a vòng benzen có công th c phân t ộ i đa 1 mol Br c ng t A. etyl benzen. Câu 14: Dãy g m các ch t đ u dung đ đi u ch tr c ti p (b ng m t ph n ng) t o ra anđehit axetic là: A. C2H5OH, C2H4, C2H2 B. C2H5OH, C2H2, CH3COOC2H5 C. CH3COOH, C2H2, CH4 Câu 15. Khi crackinh hoàn toàn m t th tích ankan X thu đ tích khí đo ử ủ phân t A. C4H10. Câu 16: Đ tố cháy hoàn toàn h n h p g m 0,3 mol stiren và 0,2 mol m t hidrocacbon th m X thu ượ đ A. xilen Câu 17: Đôt chay hoan toan môt thê tich h i h p chât h u c A cân 10 thê tich oxi (đo cung đi u ệ ki n nhi Biêt Ḿ A. C4H6O. Câu 18: Hiđro hóa hoàn toàn m gam h n h p X g m hai anđehit no, đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng thu đ c (m + 1) gam h n h p hai ancol. M t khác, khi đ t cháy hoàn toàn cũng m gam X thì c n v a đ 17,92 lít khí O A. 8,8. Câu 19: Cho 2,5V lít (đktc) h n h p khí X g m Cl2 (đktc) thu đ ố ượ ệ l ng t kh i l A. etan. Câu 20 : H n h p khí X g m etilen và vinyl axetilen. Cho a mol X tác d ng v i l ị d ch AgNO c 19,08 gam k t t a. M t khác, a mol X ph n ng t mol H2. Giá tr c a a là: A. 0,34 B. 0,32 C. 0,22 D. 0,46
ầ ự ậ ( 3 đi m)ể
2 và 0,9 gam H2O. T ỉ ử ủ
ượ c 4,4 gam CO
ố ơ ủ ố ớ ứ ề ệ ỏ ị Ph n II: T lu n:
Câu 21: Đ t ố cháy hoàn toàn 1,3 gam hidrocacbon A thu đ
kh i h i c a A đ i v i metan là d th a mãn đi u ki n 6 ộ ợ ấ ấ ồ
ế ủ i ch m qua dd AgNO
ố ượ ậ
ư
c brom d , th y kh i l c ỗ ướ
ể ỗ ợ ế ế ứ ẳ ầ ồ 3 trong NH3 đun nóng, thu ớ ượ ụ ầ ộ ơ
ng d dung d ch AgNO
ớ ụ ợ ồ
ị
ư
2 d (xúc tác Ni, t c 108 gam Ag. Ph n hai tác d ng hoàn toàn v i H 0), thu đ
0C, thu đ
ượ
ấ
ệ ặ ở ỗ 140 ư
2SO4 đ c
ằ ả ứ ả ứ ủ ế ệ ạ ượ ỗ
c h n h p X
c 4,52 gam h n
t hi u su t ph n ng t o ete c a Y b ng 50%. Tính hi u su t ph n ng t o ete ỗ
3/NH3
Câu 22: H n h p X g m etan, etilen và axetilen. L y V lít X cho l
ướ
ạ
ượ
ư
d thu đ
c 2,4g k t t a vàng nh t .Cũng V lít X cho qua n
ng n
ở
brom tăng 0,82g và có 0,56 lít khí đi ra ngoài.Tính V và % th tích m i khí trong X (các khí đo
đktc).
Câu 23: Chia 20,8 gam h n h p g m hai anđehit đ n ch c là đ ng đ ng k ti p thành hai ph n
ằ
b ng nhau. Ph n m t tác d ng hoàn toàn v i l
ượ
ầ
đ
Y < MZ). Đun nóng X v i Hớ
ồ
g m hai ancol Y và Z (M
ạ
ấ
ợ
h p ba ete. Bi
ủ
c a Z ?
(Cho H : 1; C : 12; O : 16;Cl : 35,5; Na : 23; Br : 80; Ag : 108, He: 4)
BÀI LÀM ươ ứ Ghi đáp án đúng vào ô t ng ng: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 20 1
0 1
1 1
2 1
3 1
4 1
5 1
6 1
7 1
8 1
9 Đáp
ánMôn Hóa h c ọ l p 1ớ
1 Trang 2/3 – Mã đ 00ề
2
Môn Hóa h c ọ l p 1ớ
1 Trang 3/3 – Mã đ 00ề
2