Ể Ọ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ TR
Ứ
Ề
NG THPT GIA NGHĨA Đ CHÍNH TH C Ọ Ị Ử
ờ Ỳ Ề Đ KI M TRA H C K II NĂM H C 2016 2017 MÔN: L CH S 11_HKII Th i gian làm bài: 45 phút;
ề Mã đ thi 437
ầ ắ ể ệ
ướ ả ộ ủ i phóng dân t c c a nhà yêu n c Phan Chu Trinh
ạ
c.ướ Ph n I. Tr c nghi m (9,0 đi m) ươ Câu 1: Ch trủ ng gi ngướ : theo khuynh h ộ ạ A. b o đ ng cách m ng. ấ ợ C. b t h p tác.
ộ ả ằ
ng?
ậ
ở ở ở ở ươ ả B. C i cách. ộ ậ D. v n đ ng yêu n ầ ở Câu 2: Đâu không ph i là cu c kh i nghĩa n m trong phong trào C n ươ v A. Kh i nghĩa Bãi S y. C. Kh i nghĩa Hùng Lĩnh.
ế B. Kh i nghĩa Yên Th . ng Khê. D. Kh i nghĩa H ễ ủ ố
Câu 3: Đâu không ph i là hành trang mang theo c a Nguy n Ái Qu c khi ra đi tìm đ ả ứ ướ ng c u n
ể c phát tri n
hào v m t đ t n ướ ứ
c? ề ộ ấ ướ ứ c, c u dân ộ ắ ướ ồ c n ng nàn
ụ ủ ườ ổ i dân m t n ấ ướ c ườ ề ự A. Là ni n t ọ B. Là khái v ng c u n C. Là hai bàn tay tr ng và m t trái tim yêu n D. Là n i nh c c a ng
ế ộ ở ả Qu ng
Câu 4: Năm 1906, Phan Chu Trinh cùng nhóm sĩ phu ti n b Nam đã:
ộ
ụ ộ t Nam Quang ph c h i
ể ố ộ ấ Câu 5: Pháp d a vào giai c p nào đ th ng tr và bóc l t nhân dân ta?
ế ị B. Ti u tể ư ả s n. ủ ị D. Đ a ch phong ki n.
ầ ườ ình tìm đ ng c u n ứ ướ c
ở ộ ậ A. m cu c v n đ ng Duy tân. ộ ậ B. thành l p H i Duy tân. ộ C. phát đ ng phong trào Đông du. ệ ậ D. thành l p Vi ự A. Công nhân. C. Nông dân. ơ ặ ế Câu 6: N i đ t chân đ n đ u tiên trong hành tr ủ ễ c a Nguy n Ái Qu c là: ậ ướ A. N c Nh t ố ướ B. N c Anh ướ C. N c Mĩ. ướ D. N c Pháp
ủ ươ ộ ậ ở ệ ộ ạ ườ ể ng b o đ ng đ giành đ c l p Vi ầ t Nam đ u i ch tr
ỳ
ươ Câu 7: Ng ế ỉ th k XX là ai? A. Phan Châu Trinh. ng Văn Can. C. L B. Hu nh Thúc Kháng. ộ D. Phan B i Châu.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 437
ấ ể ơ ả ố ễ ìm
ng c u n Câu 8: Đâu là nguyên nhân c b n nh t đ Nguy n Ái Qu c ra đi t đ c?
ứ ướ ộ ấ ổ
ư ồ ề ề ấ ạ ế ự ế ấ ả ấ ấ ng đ u ườ ế A. Các cu c đ u tranh n ra ch a đ ng đ u và thi u s đoàn k t ườ B. T t c các phong trào đ u tranh đ u th t b i, vì thi u con đ
tranh đúng đ n.ắ
ở ấ ư a có ng ườ ãnh đ oạ i l
ấ ướ ị ặ ệ t Nam lúc này ch ượ c
C. các phong trào đ u tranh D. Đ t n Ở ự ở ạ
ứ ộ ộ ậ ữ đâu nh ng ủ Vi c b gi c Pháp xâm l ọ ế ố ị i lao đ ng cũng b áp b c và bóc l t dã man” là nh n xét c a:
đâu b n đ qu c, th c dân cũng tàn b o, đ c ác; ộ ộ
Câu 9: “ ườ ng A. Phan B i Châu. C. Vua Hàm Nghi B. Phan Châu Trinh ố ễ D. Nguy n Ái Qu c
ướ ượ ệ c khi Pháp xâm l c, x ộ ã h i Vi t Nam có hai giai c p c ấ ơ
Câu 10: Tr b n nào?
ể s nư ả
ủ ủ ủ ế ế ế ị ị ị ả A. Công nhân và Nông dân B. Đ a ch phong ki n và Ti u t C. Đ a ch phong ki n và Nông dân D. Đ a ch phong ki n và T
s nư ả ụ ộ ị ầ ả
ứ ấ ủ Câu 11: Đâu không ph i là m c tiêu khai thác thu c đ a l n th nh t c a Pháp t Nam?
ở ệ Vi ơ
t Nam.
A. V vét tài nguyên thiên nhiên . ế ệ ể , văn hóa Vi B. phát tri n kinh t ườ ị ế ng . C. Tìm ki m th tr ộ t nhân công. D. Bóc l
ộ ặ ấ ướ ế c ta, đã bi n Vi ệ t
ự ướ Câu 12: khi th c dân Pháp đ t ách đô h lên đ t n Nam t
ử
ế ộ ị ế ử
ừ ộ ế ộ ậ m t n c phong ki n đ c l p thành: ế ộ ị ướ ử A. N c n a thu c đ a, n a phong ki n. ướ ộ ị B. N c thu c đ a. ướ ộ ị ử C. N c thu c đ a n a phong ki n. ướ D. N c phong ki n n a thu c đ a. ị ư u đày sang:
A. Pháp
Câu 13: Năm 1888, vua Hàm Nghi b Pháp b t và l B. Nam Phi. ồ D. Angiêri. ự ệ ấ ậ ề ể
ắ C. Anh. ồ Câu 14: Đ có đ t l p đ n đi n tr ng cây công nghi p, th c dân Pháp đã:
ấ ủ ạ ộ ủ ế ướ p đo t ru ng đ t c a dân.
ạ ấ ộ ượ i ru ng đ t mà dân ta khai hoang đ c. ế ớ ọ ị ấ A. c u k t v i b n đ a ch phong ki n c ấ ủ ộ ạ i ru ng đ t c a nhân dân. B. thuê l C. cho dân đi khai hoang. D. mua l
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 437
ủ ộ ồ
ạ Câu 15: Năm 1904, Phan B i Châu cùng các đ ng chí c a ông đã thành ậ l p…t i Qu ng Nam.
ệ ụ ộ t Nam Quang ph c h i.
B. Vi D. Đông Kinh Nghĩa Th c.ụ
ả A. phong trào Đông du C. H i Duy tân. ươ
ộ Câu 16: C n Vầ ầ ng có nghĩa là g ạ i lườ ãnh đ o tài gi ì? ỏ i
cướ ớ ộ ị
ầ ầ ướ ơ ộ A. C n m t ng B. Giúp Vua c u nứ ố C. C n m t v vua m i sáng su t ố ế D. C n thay th ông vua sáng su t, yêu n
c h n ặ ắ ắ ố i “ Âu
ộ ươ ủ ng c a ai? ng Văn Can.
ắ ậ Câu 17: V n đ ng nhân dân c t tóc ng n, m c áo ng n theo l hóa”là ch trủ ươ ỳ
ầ ể ươ A. L C. Hu nh Thúc Kháng. ộ ng là:
ở ươ
ở ở ng Khê. ậ ình. A. kh i nghĩa H C. kh i nghĩa Bãi S y.
ứ ướ ễ ấ Câu 19: Nguy n T t Thành ra đi tìm đ c năm:
A. 1912.
D. 1911. ộ ị ụ ỏ
B. 1914. ấ ạ ộ ạ Ở ế ụ ố ậ
ụ ộ t Nam Quang ph c h i.
ệ t. ộ B. Phan B i Châu. D. Phan Châu Trinh. ấ ủ Câu 18: Cu c kh i nghĩa tiêu bi u nh t c a phong trào C n v ở B. kh i nghĩa Hùng Lĩnh. ở D. kh i nghĩa Ba Đ ườ ng c u n C. 1913. ậ ả Câu 20: Sau khi b tr c xu t kh i Nh t B n, Phan B i Châu sang Trung ố Qu c và ti p t c các ho t đ ng cách m ng. Trung Qu c, ông đã l p ra ổ ứ ch c: t ư A. H ng Nam. ộ B. H i Duy Tân. ệ C. Vi ụ D. Ph c Vi
ư ướ ch c phong trào Đông Du đ a thanh niên yêu n c sang
ộ ề ườ ổ ứ Câu 21: Ng i t ọ ậ : Nh t du h c là ươ A. L ng Văn Can. C. Phan B i Châu.
ừ ấ ệ B. Phan Châu Trinh. ễ D. Nguy n Quy n. ấ ồ ố t Nam có ngu n g c xu t thân t giai c p: ấ Câu 22: Giai c p công nhân Vi
ị ủ ế
s n. A. Đ a ch phong ki n. C. Nông dân.
ươ ễ ạ Câu 23: Phong trào C n Vầ ư ả B. T s n. ể ư ả D. Ti u t ấ ng di n ra m y giai đo n?
A. 3. D. 1.
ươ Câu 24: Lãnh t
ễ
B. 2. ở ụ ủ c a kh i nghĩa H ậ ệ A. Nguy n Thi n Thu t. C. Cao Th ng.ắ C. 4. ng Khê là: B. Phan Đình Phùng. D. Hoàng Hao Thám.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 437
ặ ệ ậ t Nam, thành l p c Vi
ch c:
ổ Câu 25: “ Đánh đu i gi c Pháp, khôi ph c n ố n òa Dân qu c Vi ụ ộ ệ ệ ộ c C ng h ệ t Nam Quang ph c h i. ủ ổ ứ t Nam
ả ộ
ướ ố ụ ướ ỉ ụ t Nam” là tôn ch m c đích c a t ộ ả B. Đ ng c ng s n Vi D. H i Duy tân. ễ c c a Nguy n Ái qu c là:
ướ A. Vi C. Đông Kinh Nghĩa Th c.ụ ườ ươ ươ ng c u n ng Tây ng Đông Câu 26: H ng đi t A. Trung Qu cố
ứ ướ ủ C. Ph ở ậ ả D. Nh t B n ế ấ ạ Kinh thành Hu th t b i, Tôn
ế ư ớ ìm đ B. Ph ả Câu 27: Sau khi ph n công quân Pháp Th t Thuy t đ a vua Hàm Nghi t i:
ệ
ả ở
ả B. Qu ng Bình. D. Hà Tĩnh. ộ ị ầ ươ ứ ấ ứ ng th c
ấ A. Ngh An. ị C. Tân S Qu ng Tr . ộ ậ
ữ t Nam ? .
ế ấ ươ A. Ph ươ B. Ph ươ C. Ph ươ D. Ph
ễ ấ Câu 29: Nguy n Ái Qu c xu t thân t
c.ướ
Câu 28: Trong công cu c khai thác thu c đ a l n th nh t, ph ệ ả s n xu t nào đã du nh p vào Vi ứ ệ ế ng th c chi m h u nô l ấ ứ ả ng th c s n xu t TBCN. ấ ứ ả ng th c s n xu t XHCN. ấ ứ ả ng th c s n xu t phong ki n. ừ ố : B. gia đình nông dân. ứ D. gia đình trí th c nghèo yêu n ạ ộ A. gia đình công nhân. C. gia đình dân nghèo thành th .ị ễ ố Câu 30: Cu i năm 1917, Nguy n Ái Qu c t Anh tr l
ầ ươ Câu 31: Ng ế i kh i chi u C n v
ươ ng.
ướ A. N c Pháp ướ C. N c Mĩ. ở ườ ế ấ A. Tôn Th t Thuy t. C. Hoàng Di u.ệ
ố ừ ở ạ i … ho t đ ng. ướ ố B. N c Trung Qu c ậ ướ D. N c Nh t ng là: ễ B. Nguy n Tri Ph D. Vua Hàm Nghi. ướ ở ằ ệ ố ự n c ta nh m ph c v ụ ụ
Câu 32: Pháp xây d ng h th ng giao thông m c đích:
i.ợ ộ ị ụ A. Kinh doanh thu l ự C. Khai thác thu c đ a, quân s .
ụ ụ ờ ố B. Ph c v đ i s ng. ị ế , chính tr . D. Kinh t ướ ị ấ ủ ẫ ớ c ta khi Pháp cai tr và khai thác
:
ể ớ
ự
ị
ủ ủ ấ ấ ị Câu 33: Mâu thu n l n nh t c a n ộ ị thu c đ a là ộ ữ ự ệ A. Gi a toàn th dân t c Vi t Nam v i th c dân Pháp. ớ ấ ữ B. Gi a giai c p Nông dân v i th c dân Pháp ế ớ ấ ữ C. Gi a giai c p Công nhân v i giai c p Đ a ch phong ki n ế ớ ấ ữ D. Gi a giai c p Nông dân v i giai c p Đ a ch phong ki n.
ị ầ ứ ộ ề ấ
ự ậ ệ ộ Câu 34: Trong cu c khai thác thu c đ a l n th nh t, v công nghi p th c dân Pháp t p trung vào:
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 437
ự ệ
xây d ng nhà máy đi n. ẹ ệ ự vào lĩnh v c công nghi p nh . ặ ệ ự vào lĩnh v c công nghi p n ng. ậ ỏ A. t p trung khai thác m . ầ ư B. đ u t ầ ư C. đ u t ầ ư D. đ u t
ươ ộ ng trình khai thác thu c
Câu 35: Giai c p nào sau đây ra đ i trong ch đ a l n th nh t c a Pháp ờ t Nam? ở ệ Vi
ấ ứ ấ ủ s nư ả s n.
ị ầ A. Giai c p tấ ấ C. Giai c p nông dân. ể ư ả ấ B. Giai c p Ti u t ấ D. Giai c p công nhân.
ộ ự
ệ Câu 36: Trong cu c khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp, nông dân Vi ầ t Nam ch u hai t ng áp b c bóc l
ế ị ư ả ệ s n.
ế ị t Nam. ủ ứ ấ ủ ộ ị ầ ộ : ứ t là ủ B. Đ a ch phong ki n và T ư ả D. Pháp và T s n. A. Pháp và Vi ị C. Pháp và Đ a ch phong ki n.
ầ
ứ ướ ủ ễ ễ ấ ố ừ c c a Nguy n T t Thành ( Nguy n Ái Qu c) t
ể ự ậ Ph n II. T lu n (1,0 đi m) ạ ộ Trình bày ho t đ ng c u n ế năm 1911 đ n năm 1918.