Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN SINH H CỌ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 023ề
ặ ủ ả ặ ậ ể Câu 65. Đ c đi m nào sau đây ể không ph i là đ c đi m c a vi sinh v t?
ơ
ặ ặ ể c hi n vi
ề ể ưở ả ng và sinh s n nhanh. A. Đ n bào ho c đa bào ơ ự B. Nhân s ho c nhân th c ướ C. Kích th ụ ấ D. H p th nhi u, chuy n hoá nhanh, sinh tr
ộ ố ạ ế ể ạ ậ ỗ ỉ ủ ấ ị bào ch nh t đ nh ? Câu 66. Vì sao m i lo i virut ch có th xâm nh p vào m t s lo i t
ỗ ợ ớ
ỉ c c a m i lo i virut ch phù h p v i m t s lo i t ụ ể ộ ố ạ ế ớ ủ bào ch . ạ ỗ ệ ặ bào ch có các th th mang tính đ c hi u v i m i lo i virut.
ạ ủ ủ ề bào ch đ u có gai glycoprotein.
ộ ố ế ớ ệ ả ỗ ủ ệ ể ạ ợ ỉ ủ bào ch . ướ ủ A. Kích th ề ặ ế B. Trên b m t t ế C. C virut và t D. M i lo i virut có h gen ch có th phù h p v i h gen c a m t s t
ữ ậ ệ ? Câu 67. Vì sao trong s a chua không có vi sinh v t gây b nh
ườ ộ ẩ ữ ệ ậ ớ
ườ ề ố c.
ệ ứ ữ ệ
ạ ế ứ ệ ố ợ ng trong s a chua không phù h p v i vi sinh v t gây b nh. ượ ậ ng quá ki m nên vi sinh v t gây b nh không s ng đ ẩ ế ọ ng axit c ch m i vi khu n kí sinh gây b nh. ượ ừ ườ ng nên không s ng đ đ c. ủ A. Đ m c a môi tr ữ B. Trong s a chua là môi tr ườ ẩ C. Vi khu n lactic lên men trong s a chua t o môi tr ậ D. Khi đã lên men, vi sinh v t gây b nh thi u th c ăn t
ắ ầ ướ ầ ẩ ộ ế ạ ỹ ừ c vào pha lu th a có 2500 t bào sau 2 gi ờ ố ế s t bào đ t ể Câu 68. M t qu n th vi khu n b t đ u b
ượ ế ằ ế ư ả ố ầ ậ ằ ằ ỗ đ c 16.10
4. Bi
t r ng các t bào có s l n phân chia b ng nhau và ch a x y ra pha cân b ng. V y m i
ẩ ế t bào vi khu n đó phân chia bao nhiêu l n ầ ?
A. 6 l n ầ B. 5 l n ầ C. 4 l n ầ D. 3 l n ầ
ứ ưỡ ồ ượ ừ ấ ơ ồ ừ ượ ọ ng dùng ngu n năng l ng t ch t vô c và ngu n cacbon t CO
2 đ
c g i Câu 69. Hình th c dinh d
là :
ị ưỡ ị ưỡ ự ưỡ d ng ng ự ưỡ d ng ng A. Hóa t B. Quang d d C. Quang t D. Hóa d d
ấ ưỡ ệ ấ ộ ố ượ ề ế ượ ạ ng c n ki t, ch t đ c tích lũy quá nhi u làm cho s l ng t ế bào ch t đi v t Câu 70. Khi ch t dinh d
ế ủ ụ ể ặ ấ ơ ố ượ h n s l ng t bào sinh ra là đ c đi m c a pha nào trong nuôi c y không liên t c vi sinh v t ậ ?
A. Suy vong ề B. Ti m phát C. Lũy th aừ D. Cân b ngằ
ậ ự ổ ợ ượ ố ưở ượ ọ t ng h p đ c các nhân t sinh tr ng đ c g i là : Câu 71. Nhóm vi sinh v t không t
ưỡ ng ng
ậ ế ưỡ A. Vi sinh v t khuy t d ậ ự ưỡ ng d C. Vi sinh v t t ậ B. Vi sinh v t nguyên d ậ ị ưỡ ng D. Vi sinh v t d d
ụ ệ ấ ậ ấ ổ ưỡ ờ ấ ồ ị ng và đ ng th i l y d ch ề Câu 72. Nuôi c y vi sinh v t trong đi u ki n b sung liên t c các ch t dinh d
ấ ươ ươ ượ ọ nuôi c y t ng đ ng đ c g i là :
ề 1/6 Mã đ 023
ườ ự ng t nhiên
ợ ổ ng bán t ng h p
ấ A. Nuôi c y trong môi tr ụ ấ B. Nuôi c y liên t c ườ ấ C. Nuôi c y trong môi tr ụ ấ D. Nuôi c y không liên t c
ề 2/6 Mã đ 023
ủ ể ặ Câu 73. Đ c đi m nào sau đây có trong chu trình nhân lên c a virut HIV:
ỏ ế ỡ ế
bào ch mà không phá v t ầ ủ ụ ượ ế bào. ườ bào h ng c u c a ng i.
ủ
ủ ồ bào limpho T – CD4 và t ậ bào ch trong quá trình xâm nh p. ượ ể ể ề ả ạ c đ chuy n thành ADN m ch kép. A. Khi phóng thích, chúng chui ra kh i t ế ấ B. H p ph đ c trên t ỉ ư ệ ế C. Ch đ a h gen vào t ấ ậ D. V t ch t di truy n là ARN nên ph i phiên mã ng
ụ ế ưở ủ ậ ng c a vi sinh v t là: ủ ứ ạ Câu 74. Tác d ng c a b c x ánh sáng đ n sinh tr
ặ ế ế ế ặ ẫ
ấ ế c.
ế ự ự ưở
ậ ế ướ ở ự ấ ướ ẫ ượ ậ ừ ưở ế c d n đ n thi u n c ng. ộ A. Gây bi n tính ho c gây ion hoá các axit nucleic đ n đ n đ t bi n ho c gây ch t. ượ ậ B. Gây co nguyên sinh ch t làm vi sinh v t không phân chia đ ế Ả C. nh h ng đ n s s hình thành ATP làm vi sinh v t thi u năng l ng. vi sinh v t làm ng ng sinh tr D. Là tác nhân làm tăng s m t n
ườ ấ ề ế ố ượ ầ ọ ượ ọ ng nuôi trong đó các ch t đ u đã bi t thành ph n hoá h c và s l ng đ c g i là: Câu 75. Môi tr
ổ
ườ ườ ườ ườ ụ ng liên t c ự nhiên ng t ợ ng t ng h p ợ ổ ng bán t ng h p A. Môi tr C. Môi tr B. Môi tr D. Môi tr
ả ử ụ ể ổ ủ ế ầ ầ ợ bào ch ủ ? Câu 76. Đ t ng h p các thành ph n riêng cho mình virut ph i s d ng thành ph n nào c a t
ỉ ỉ
ệ ộ ổ
ổ ộ ệ A. Ch dùng nguyên li u B. Ch dùng enzim ợ C. enzim, nguyên li u, b máy sinh t ng h p ợ D. Emzim và b máy sinh t ng h p
ạ ế ễ ạ ả ủ bào nào c a ng ườ ? i Câu 77. HIV là lo i virut có kh năng gây nhi m vào lo i t
ế ế ế ồ ế
4
A. T bào máu B. T bào gan ầ C. T bào h ng c u D. T bào limpho T
ấ ệ ọ ọ ẩ t khu n có tính ch n l c là: Câu 78. Ch t di
ợ
ồ ộ ấ A. Các h p ch t phenol ồ C. C n có n ng đ 70 80% B. Cloramin D. Kháng sinh
ế ữ ể ằ ễ ạ ạ ị ị Câu 79. Lo i mi n d ch nào có kháng th n m trong máu, d ch b ch huy t, s a?
ự ẩ ế bào. ễ ể ị ị A. Mi n d ch th d ch C. Mi n d ch t ễ ị nhiên; ễ ị B. Mi n d ch b m sinh. ễ ị D. Mi n d ch t
ữ ể ặ ở virut là: Câu 80. Nh ng đ c đi m có
ấ ạ ấ ế (1) C u t o có màng sinh ch t, t ấ bào ch t và nhân
ắ ố ộ ộ (2) S ng kí sinh n i bào b t bu c
ề ấ ậ ồ (3) V t ch t di truy n bao g m ADN và ARN
ướ ỉ ấ ượ ướ ệ ử (4) Có kích th ỏ c vô cùng nh , ch th y đ c d ể i kính hi n vi đi n t .
ỉ ứ ệ ạ ặ ộ (5) H gen ch ch a m t lo i axit nuclêic: ADN ho c ARN
ậ ấ ổ ợ ộ ề (6) Có b máy sinh t ng h p v t ch t di truy n
Đáp án đúng là:
A. (2), (4), (5) B. (1), (2), (4) C. (3), (4), (6) D. (1), (3), (6)
ủ ứ ệ Câu 81. H gen c a virut ch a:
A. ADN và ARN
ề 3/6 Mã đ 023
ạ
ặ ơ
ạ ặ ạ ạ ơ ơ B. ADN m ch kép và ARN m ch đ n ạ ạ C. ADN ho c ARN, m ch đ n ho c m ch kép. D. ADN m ch đ n và m ch kép và ARN
ề 4/6 Mã đ 023
ộ ố ứ ủ Câu 82. Gai Glycoprotein c a m t s virut có ch c năng gì?
ị ị
ủ bào ch
ấ ạ ỏ A. Qui đ nh hình thái virut ể ủ ọ ặ B. Quy đ nh m i đ c đi m c a virut ề ặ ế C. Giúp virut bám lên b m t t D. C u t o nên v capsit
ủ ụ ầ ượ ấ ườ c u vàng ( Staphylococcus aureus) đ c c y trên 2 môi tr ng sau: ộ Câu 83. M t ch ng t
ườ ồ ướ ố ướ Môi tr ng (1) g m n c, mu i khoáng và n ị c th t
ườ ồ ướ ố Mô tr ng (2) g m n c, mu i khoáng và glucozo
ộ ờ ườ ụ ở ườ Sau khi nuôi ở ủ ấ t m 37
0C m t th i gian thì trong môi tr
ng (1) tr nên đ c, môi tr ẫ ng (2) v n trong
ể ượ ậ ố ườ su t. Vì sao vi sinh v t phát tri n đ c trên môi tr ng (1)?
ầ
ưở ướ ng trong n ừ glucozo ị c th t
ấ ệ ộ ợ ậ A. Vì vi sinh v t này không c n cacbon t ố sinh tr B. Vì có nhân t ạ C. Vì có ch t ho t hoá enzim. t đ phù h p D. Nhi
ậ ượ ự ồ ữ ể ưỡ c phân chia thành nh ng ki u dinh d ng nào? Câu 84. D a vào ngu n cacbon thì vi sinh v t đ
ưỡ ng
ị ưỡ ng và hoá d d ự ưỡ d ng và hoá t ng ng ưỡ ng và d d ng và hoá d ị ưỡ ng ị ưỡ A. Quang d d ự ưỡ d C. Quang t B. Quang d ự ưỡ D. T d
ể ể ạ ậ ộ ườ ớ ng v i thành Câu 85. Khi có ánh sáng và giàu CO2, m t lo i vi sinh v t có th phát tri n trên môi tr
ầ ượ ư ơ ph n đ ị c tính theo đ n v g/l nh sau: (NH
4)PO4 1,5; KH2PO4 – 1,0; MgSO4 – 0,2; CaCl2 – 0,1; NaCl –
ượ ấ ừ ủ ậ ồ 5,0. Ngu n năng l ng c a vi sinh v t này l y t đâu?
A. Ánh sáng B. (NH4)PO4 C. Glucozơ D. CO2
ị ưỡ ủ ể ở ườ ng ậ ố ớ vi sinh v t đ i v i con ng i là: Câu 86. Ý nghĩa c a ki u hoá d d
ượ ạ ặ ễ c các ngu n n c b ô nhi m kim lo i n ng
d s d ng cho cây tr ng. ắ ữ ấ ồ ướ ị ơ ễ ử ụ u, bia, n ng, làm nem chua, s a chua, gi m c m m, làm t
ồ c ngu n Nit ấ ượ ượ c r ồ ấ ồ ươ ấ ướ ự ồ ả ầ ả ử A. X lý đ ạ ượ B. T o đ ả C. S n xu t đ D. Cung c p ngu n ôxi cho s s ng trên Trái Đ t, đ m b o chu trình tu n hoàn cacbon.
ủ ỏ ượ ấ ạ ừ : c c u t o t Câu 87. V capsit c a virut đ
ơ ị A. Lipit kép và protein C. Các đ n v capsôme B. Cacbohydrat và protein D. Các nucleotit
ứ ự ụ ậ ấ các pha trong nuôi c y vi sinh v t không liên t c là ? Câu 88. Th t
ề
ề Cân b ng ằ Suy vong ề ỹ ừ Cân b ng ằ Ti m phát ỹ ừ Cân b ng ằ Suy vong ỹ ừ Ti m phát ỹ ừ Ti m phát A. Lu th a B. Suy vong Lu th a Lu th a ề C. Ti m phát D. Suy vong Cân b ng ằ Lu th a
ự ậ ệ ể ợ ệ Câu 89. Bi n pháp nào không phù h p đ phòng virut kí sinh gây b nh trên th c v t?
ệ ề
ộ
ạ ệ ậ t v t trung gian truy n b nh A. Tiêu di ệ ồ B. V sinh đ ng ru ng ệ ố ạ C. T o gi ng s ch b nh
ề 5/6 Mã đ 023
ừ ố ọ D. Phun thu c tr sâu hóa h c
ậ ư ả ạ ế ủ bào ch ? Câu 90. Lo i virut nào khi xâm nh p đ a c nucleocapsit vào trong t
ộ ỏ
ậ A. Virut đ ng v t ệ C. Virut có h gen là ADN B. Viut có v ngoài D. Phagơ
ặ ự ậ ủ ể Câu 91. Đ c đi m nào sau đây không ph iả c a virut th c v t :
ự ễ bào th c v t b ng hình th c th c bào.
ầ ớ ự ậ ằ ự ậ
ế ầ ấ bào khác qua c u sinh ch t.
bào, virut chuy n sang t ự ậ ế ự ể bào th c v t. ế ứ A. Virut xâm nhi m vào t ễ B. Ph n l n virut gây nhi m cho th c v t do côn trùng. ế C. Sau khi nhân lên trong t ậ xâm nh p vào t D. Không t
ạ ệ ệ ệ ề Câu 92. Trong các lo i b nh sau, b nh nào là b nh truy n nhi m ễ không do virut gây ra?
ủ ậ t, th y đ u
ạ ệ A. B i li ố C. Lao, s t rét B. Cúm, viêm gan B D. Viêm não, d i.ạ
ệ ể ệ ề ễ Câu 93. Có bao nhiêu bi n pháp đúng đ phòng tránh các b nh truy n nhi m do virut gây ra?
(1) Tiêm văcxin
ệ ậ ề ệ (2) Tiêu di t v t trung gian truy n b nh
ề ả ả (3) Đ m b o an toàn trong truy n máu
ệ ườ (4) V sinh cá nhân và môi tr ố ng s ng
ệ ố (5) V sinh ăn u ng
ụ ệ (6) Quan h tình d c an toàn
A. 5 B. 3 C. 6 D. 4
ơ ở ự ể ế ệ ộ ụ dùng nhi ụ t đ cao thanh trùng d ng c ? ơ ở Câu 94. D a vào c s nào đ các c s y t
ậ ị ừ ạ ạ
ủ ế
ế ấ ậ
ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ố ộ ậ ế ả ứ ưỡ ạ ộ ổ t đ cao cho vi sinh v t b thay đ i hình d ng nên t m ng ng ho t đ ng. ậ ạ t đ cao làm bi n tính các lo i protein và axit nucleic c a vi sinh v t. t đ cao làm ion hoá các ch t trong vi sinh v t và gây ch t. t đ cao làm cho t c đ các ph n ng quá nhanh nên vi sinh v t h t dinh d ng. A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi
ữ ế ễ ệ ặ ộ ị Câu 95. Nh ng n i dung nào sau đây liên quan đ n mi n d ch không đ c hi u:
ỉ ả ế ướ ớ (1) Ch x y ra khi có ti p xúc tr c v i kháng nguyên
ẩ (2) Mang tính b m sinh
ễ ồ ị ế ể ị ễ ị ạ (3) G m hai lo i là mi n d ch t bào và mi n d ch th d ch
ả ệ ậ ướ ể ẽ ạ ị (4) Có vai trò ngăn c n, tiêu di t vi sinh v t tr ơ ể c khi chúng k p phát tri n m nh m trong c th .
Đáp án đúng là :
A. (1), (3) B. (2), (4) C. (1), (4) D. (2), (3)
ấ ạ ơ Câu 96. Virut phag có c u trúc d ng nào?
ạ ạ ạ ỗ ợ ạ A. D ng s i ố B. D ng kh i ắ C. D ng xo n ợ D. D ng h n h p
Ế H T
ề 6/6 Mã đ 023