Ụ
Ạ
Ể
S Ở GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG Ộ
Ờ
TRƯ NG PTDT N I TRÚ ĐĂK R’
L PẤ
ể ờ
ờ
Ọ Ọ KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 2016 2017 MÔN SINH H C 10Ọ ề (Th i gian: 45 phút, không k th i gian phát đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 209
ố ọ
ọ
ớ
H và tên h c sinh:..................................................L p: …… Mã s h c sinh: .............................
ệ
I.
ọ ắ Tr c nghi m 7,5đ ạ ộ ố
ạ ế ễ ấ ị bào nh t đ nh vì: ỉ Câu 1: M t s lo i virut ch có th nhi m vào m t lo i t
ộ ặ ể ụ ể ạ ỗ
ẩ ằ ề ặ ể ự
ờ ả ậ ệ ủ ế ủ ậ bào v t ch .
bào. ậ ế ơ sinh v t nhân s :
Câu 2: Hình th c phân bào không có thoi phân bào
ả
D. Nguyên phân.
ệ A. Trên b m t TB có các th th là tín hi u đ c thù dành riêng cho m i lo i virut. B. Virut có th xâm nh p b ng cách m bào hay th c bào. C. Sinh s n nh vào h gen c a t D. Virut có h gen mã hóa Lizôxom làm tan thành t ở C. Phân đôi. ệ ệ ứ A. Phân c t.ắ ệ
B. Gi m phân. ầ
ề
Câu 3: Bi n pháp nào sau đây góp ph n phòng tránh vi c lây truy n HIV/AIDS?
ế ệ ệ ệ .
ạ ế , không tiêm chích ma tuý, s ng lành m nh.
ạ
A. Không tiêm chích ma tuý. ự B. Th c hi n đúng các bi n pháp v sinh y t ố ệ C. V sinh y t D. Có l
ế ặ ố ế ế bào cho đ n khi t bào đó phân chia ho c s t bào
ọ ấ
ố
ờ ờ ố ố i s ng lành m nh. ế ừ ờ Câu 4: Th i gian t khi sinh ra 1 t ầ trong qu n th tăng g p đôi g i là: ờ ờ ế ệ
B. Th i gian s ng. D. Th i gian nuôi c y.
ấ ử ấ ữ ơ ừ ch t h u c đó v a là
ọ ấ ấ ữ ơ ệ ử ừ t
ữ i ch t h u c mà chính nh ng phân t bên ngoài g i là: ấ ế ị ấ D. Hô h p k khí
ể A. Th i gian phân chia. C. Th i gian th h ( g). ả Câu 5: Quá trình phân gi ậ ừ ch t cho v a là ch t nh n đi n t B. Hô h p.ấ ệ
ả ườ ệ
C. Hô h p hi u khí. ậ ệ B. Vi rút gây b nh côn trùng D. C 3 câu trên ng:
Câu 7: Virut th c v t lan truy n b nh theo con đ
ướ
ấ A. Lên men. ạ Câu 6: Các lo i vi rút gây b nh cho vi sinh v t là gì? ậ ủ A. Vi rút c a vi sinh v t. ệ ự ậ C. vi rút gây b nh th c v t ề ự ậ c. ữ
c.
ề ặ ế ứ ưỡ ị ưỡ ủ
A. Nh côn trùng, gió, n ấ ố ế B. Nh c u sinh ch t n i gi a các t bào. ế ầ ướ C. Nh côn trùng hay qua các v t tr y x ụ ể D. Nh các th th trên b m t t bào. i ta chia các hình th c dinh d
ng t ự ưỡ d ng và d d ng c a VSV thành 4
ượ ng .
ượ ng. ờ ờ ầ ờ ờ ườ Câu 8: Ng ể ự ki u d a vào: ồ A. Ngu n oxi. ồ C. ngu n cacbon
ự ễ ả ổ ở ồ B. ngu n cacbon và năng l ồ D. Ngu n năng l kì nào?
Câu 9: Trong gi m phân s trao đ i chéo di n ra
C. Kì trung Gian II D. Kì đ u Iầ
A. Kì đ u II.
ầ ộ ế ở ả
B. Kì trung gian I bào
ữ ủ kì gi a c a gi
Câu 10: M t loài có 2n=20,1 t
A. 10 NSTK kép, 10 tâm đ ngộ
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 209
phân I có: B. 20 NST kép, 20 tâm đ ngộ
C. 10 NST kép, 20 tâm đ ngộ
ấ ở :
Câu 11: Trong MT nuôi c y không liên t c, VSV có quá trình trao đ i ch t m nh nh t
ấ ụ B. Pha cân b ng.ằ
D. 40 NST kép, 40 tâm đ ngộ ổ ạ ấ D. Pha Log.
ơ ế ề
Câu 12: Virut truy n v t ch t di truy n cho th h sau qua c ch nào?
A. Pha suy vong. ề ổ ợ
ấ ề ậ h p di truy n.
A. Qua tái t C. Qua nguyên phân.
C. Pha Lag. ế ệ B. Qua phân c t.ắ ả D. Qua gi m phân.
ấ ộ ố ỗ ế ủ ấ ồ bào c a ru i gi m đang ở
ru i gi m có b NST 2n = 8, s NST trong m i t ả
Câu 13: kì sau c a l n phân bào I trong gi m phân là:
Ở ồ ủ ầ A. 8 NST đ n.ơ
B. 8 NST kép.
ạ ộ
D. 4 NST kép. ẹ
Câu 14: Nguyên phân t o ra 2 TB con có b NST gi ng h t TB m là do:
C. 4 NST đ n.ơ ố ệ ề
ự
ồ ượ ề c phân chia đ ng đ u. ở ồ kì sau.
ụ ơ ế
ế ế ế ế ả Câu 15: Lo i TB nào x y ra quá trình nguyên phân? ưỡ ng và t bào sinh d c s khai. ưỡ ng. ụ ơ ử . nhân đôi sau đó đ A. NST t B. Quá trình phân chia đ ng đ u VCDT ế ổ C. NST bi n đ i hình thái không theo chu kì. ự nhân đôi. D. NST t ạ A. T bào sinh d B. T bào sinh d C. T bào sinh d c s khai. D. T bào sinh giao t
ế ố ớ
Câu 16: Trên l p v ngoài c a vi rút có y u t
.
D. Phân t
ế ARN ượ ADN. ế ỏ A. Kháng nguyên ng t ủ ộ B. B gen. ầ bào ban đ u, bi ế ố ế t s t nào sau đây? ử C. Phân t bào con đ ử c sinh ra là 384 t bào đã trãi
ố ượ Câu 17: S l qua 5 l n nguyên phân:
ầ A. 42
B. 22
C. 32 ứ
ả ả
D. 12 ủ ế ủ ồ Câu 18: Sinh s n b ng cách nãy ch i là hnhf th c sinh s n ch y u c a: ấ D. N m men
C. Trùng giày
ằ A. Trùng roi xanh ễ ệ ị
B. Trùng amip Câu 19: Mi n d ch không đ c hi u là:
ặ ượ ị ệ
ệ
ễ ấ ấ ả ạ
ầ ộ
ế ệ ủ ấ ẩ nhiên mang tính b m sinh ế ng t ậ ậ ầ ề ệ ờ bào là 20, sau 15 phút nuôi c y trong ng qu n th là 40. V y th i gian th h c a vi khu n này là
C. 10 phút
D. 20 Phút
ơ ể ệ c tiêm vacxin vào c th . A. Xu t hi n sau khi đ ự ỏ ệ B. Xu t hi n sau khi b b nh và t kh i. ủ ơ ể ố ạ C. Kh năng c a c th ch ng l i các tác nhân gây b nh. ẩ ự ị D. Lo i mi n d ch t ố ượ ể Câu 20: M t qu n th vi sinh v t có s l ể ợ ố ượ đi u ki n thích h p s l bao nhiêu? A. 5 phút ặ
B. 15 phút ả ủ
Câu 21: Đ c đi m sinh s n c a vi rut là:
ợ ệ ủ ế ủ bào ch .
ở ạ ự B. D a vào nguyên li u c a t D. Nhân đôi. i trong quá trình nguyên phân ể ế A. Ti p h p. ữ C. H u tính. Câu 22: NST
ở : ế ế
ế ế ầ
ệ ạ ố t ra ch ng l i virut,
ề
ọ ạ Câu 23: Là lo i prôtêin đ c bi ư ế bào ung th và tăng c t ễ ng kh năng mi n d ch g i là: ồ ạ tr ng thái kép t n t ố ế B. Kì trung gian đ n h t kì sau. A. Kì trung gian đ n h t kì cu i. ữ ế ữ D. Kì đ u, gi a và kì sau. C. Kì trung gian đ n h t kì gi a. ủ ơ ể ế ạ ế ề ặ bào c a c th ti t do nhi u lo i t ị ả ườ Trang 2/3 Mã đ thi 209
ấ
A. Enzim.
ể B. Ch t kháng th .
C. Hoocmon.
D. Intefêron.
ủ ộ ắ ộ
ộ ứ ố Câu 24: Hình th c s ng c a virut: A. Kí sinh không b t bu c. C. C ng sinh.
ễ ắ B. Kí sinh b t bu c. ạ D. Ho i sinh. ườ ng:
Câu 25: Virut HIV không lây nhi m qua con đ
ữ
ễ ng tình d c.
ế ế ụ bào ch t.
ở ặ ề ậ ẳ ắ ể ạ ủ m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c đ : ề ẹ ị A. M b nhi m HIV truy n qua thai nhi và qua s a. ườ B. Qua đ C. Trên da có các t D. Qua truy n máu, tiêm chích. Câu 26: NST t p trung thành 1 hàng
ắ ủ 2 đ u TB c a thoi vô s c.
ợ ở ủ ng NST c a loài. ự ổ ụ VSV:
Câu 27: C s khoa h c c a vi c ng d ng s t ng h p
ơ ở ấ
ễ A. D tách nhau khi phân li. ầ ở ự ằ ạ ự B. T o s cân b ng l c kéo ướ ắ ứ ự ế NST tr c khi phân li. C. S p x p th t ượ ố ượ ế ễ c s l D. D quan sát và đ m đ ệ ứ ọ ủ ọ ổ ố
ụ ấ ế ươ ọ ng trong y h c.
ả ố ộ ả ả ấ ấ ấ A. S n xu t ch t xúc tác sinh h c. ưở ợ B. T c đ sinh tr ng nhanh, t ng h p sinh kh i cao. ủ ề ặ ấ C. S n xu t kem ph b m t bánh, ch t ph gia, ch t thay huy t t ố D. S n xu t sinh kh i( prôtêin, axitamin).
ị ơ ể ủ ỷ Câu 28: T bào nào sau đây b phá hu khi HIV xâm nh p vào c th ch :
ị ễ ủ ệ
ạ bào c a h mi n d ch. ự ậ ế B. T bào limphôT. ế bào máu. D. Các t
Câu 29: B nh truy n nhi m là gì?
ễ ừ ơ ể c th này sang c th khác ủ ế ơ ể ồ ỗ
ả
ế ế A. Các t C. Đ i th c bào. ề ệ ệ A. Là b nh lây lan t ệ B. Là b nh lây lan ch y u do côn trùng (ru i, mu i,…) ậ ễ ệ C. Là b nh lây nhi m do vi sinh v t D. C 3 câu trên ễ ạ ự ộ
ị ị ế ủ bào limphô T đ c? Câu 30: Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a các t ế ễ B. Mi n d ch t bào. ự ễ nhiên. D. Mi n d ch t
II
ễ ị ệ ệ ễ ặ ặ ị ị ể ị ị ễ A. Mi n d ch th d ch. ệ ặ ị ễ C. Mi n d ch đ c hi u. ự ậ II.T lu n 2,5đ ệ Phân bi t mi n d ch đ c hi u và mi n d ch không đ c hi u?
Ế H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 209