Ụ
Ạ
Ể
S Ở GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG Ộ
Ờ
TRƯ NG PTDT N I TRÚ ĐĂK R’
L PẤ
ể ờ
ờ
Ọ Ọ KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 2016 2017 MÔN SINH H C 10Ọ ề (Th i gian: 45 phút, không k th i gian phát đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 357
ố ọ
ọ
ớ
H và tên h c sinh:..................................................L p: …… Mã s h c sinh: .............................
ọ ắ
ệ
I.
Tr c nghi m 7,5đ
ễ ườ ng:
Câu 1: Virut HIV không lây nhi m qua con đ
ữ
ễ ng tình d c.
ế ế ụ bào ch t.
ề ẹ ị A. M b nhi m HIV truy n qua thai nhi và qua s a. ườ B. Qua đ C. Trên da có các t D. Qua truy n máu, tiêm chích.
ả ủ
Câu 2: Đ c đi m sinh s n c a vi rut là:
ệ ủ ế ợ ủ bào ch .
ề ể ặ ế A. Ti p h p. ữ C. H u tính.
ậ ộ ầ ự B. D a vào nguyên li u c a t D. Nhân đôi. ng t
ố ượ ể ế ệ ủ ấ ẩ ế ậ ầ ờ ệ ề ợ ố ượ bào là 20, sau 15 phút nuôi c y trong ng qu n th là 40. V y th i gian th h c a vi khu n này là
C. 10 phút
D. 20 Phút
ể Câu 3: M t qu n th vi sinh v t có s l đi u ki n thích h p s l bao nhiêu? A. 5 phút
ộ ắ ộ
ắ B. Kí sinh b t bu c. ạ D. Ho i sinh.
ố ỗ ế ủ ấ ấ ộ ồ bào c a ru i gi m đang ở
ru i gi m có b NST 2n = 8, s NST trong m i t ả
Câu 5: kì sau c a l n phân bào I trong gi m phân là:
B. 8 NST kép.
B. 15 phút ủ ứ ố Câu 4: Hình th c s ng c a virut: A. Kí sinh không b t bu c. ộ C. C ng sinh. Ở ồ ủ ầ A. 4 NST kép.
C. 8 NST đ n.ơ ẳ
ậ ở ặ
D. 4 NST đ n.ơ ắ ể ạ ủ m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c đ :
ắ ủ 2 đ u TB c a thoi vô s c.
ng NST c a loài.
ụ ơ ế bào sinh d c s khai.
ế ế ế ế
Câu 6: NST t p trung thành 1 hàng ễ A. D tách nhau khi phân li. ở ầ ạ ự ự ằ B. T o s cân b ng l c kéo ướ ắ ứ ự ế NST tr c khi phân li. C. S p x p th t ượ ố ượ ế ễ ủ c s l D. D quan sát và đ m đ ả ạ Câu 7: Lo i TB nào x y ra quá trình nguyên phân? ưỡ ng và t A. T bào sinh d ử . B. T bào sinh giao t ưỡ ng. C. T bào sinh d ụ ơ D. T bào sinh d c s khai.
ủ ế ủ ả ồ ả
Câu 8: Sinh s n b ng cách nãy ch i là hnhf th c sinh s n ch y u c a:
ằ A. Trùng roi xanh
B. Trùng amip
D. Trùng giày
ộ ế ở ứ ấ C. N m men ả ữ ủ kì gi a c a gi phân I có: bào
Câu 9: M t loài có 2n=20,1 t
A. 10 NSTK kép, 10 tâm đ ngộ C. 10 NST kép, 20 tâm đ ngộ
B. 20 NST kép, 20 tâm đ ngộ D. 40 NST kép, 40 tâm đ ngộ
ả ử ấ ữ ơ ừ ch t h u c đó v a là
ệ ử ừ ừ ấ ấ ọ
Câu 10: Quá trình phân gi ậ ch t cho v a là ch t nh n đi n t
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 357
ữ i ch t h u c mà chính nh ng phân t bên ngoài g i là: ấ ữ ơ t
ị ấ
B. Hô h p hi u khí.
D. Hô h p.ấ
C. Lên men. ế
ế ặ ố ế ừ ế bào cho đ n khi t bào đó phân chia ho c s t bào
ể ấ ọ
ấ
A. Th i gian s ng. C. Th i gian th h ( g).
B. Th i gian phân chia. D. Th i gian nuôi c y.
ấ A. Hô h p k khí ế ờ Câu 11: Th i gian t khi sinh ra 1 t ầ trong qu n th tăng g p đôi g i là: ố ờ ế ệ ờ ự ậ ệ ờ ờ ườ ng:
ế bào.
ướ ề ữ c.
c.
ờ ầ ờ ờ ờ ề ặ ế
Câu 12: Virut th c v t lan truy n b nh theo con đ ấ ố A. Nh c u sinh ch t n i gi a các t B. Nh côn trùng, gió, n ế ầ ướ C. Nh côn trùng hay qua các v t tr y x ụ ể D. Nh các th th trên b m t t bào.
ệ ẹ ạ ộ
Câu 13: Nguyên phân t o ra 2 TB con có b NST gi ng h t TB m là do:
ố ề ự
c phân chia đ ng đ u. ở ượ ề ồ ồ kì sau.
A. NST t nhân đôi sau đó đ B. Quá trình phân chia đ ng đ u VCDT C. NST bi n đ i hình thái không theo chu kì. D. NST t
ủ ơ ể ế ố ạ ệ bào c a c th ti t ra ch ng l i virut,
ọ
ấ ổ ế ự nhân đôi. ạ Câu 14: Là lo i prôtêin đ c bi ư ế bào ung th và tăng c t A. Enzim. ạ ế ề ặ t do nhi u lo i t ị ả ườ ể B. Ch t kháng th .
D. Intefêron.
ề ề ơ ế ấ
Câu 15: Virut truy n v t ch t di truy n cho th h sau qua c ch nào?
ề
ầ ế ổ ợ h p di truy n. ượ ế ễ ng kh năng mi n d ch g i là: C. Hoocmon. ế ệ ả B. Qua gi m phân. D. Qua tái t bào con đ ế ố ế t s t bào ban đ u, bi ậ A. Qua nguyên phân. C. Qua phân c t.ắ ng t c sinh ra là 384 t bào đã trãi
ố ượ Câu 16: S l qua 5 l n nguyên phân:
ầ A. 42
C. 32
ạ ể ộ ố ộ
D. 12 ấ ị bào nh t đ nh vì:
B. 22 ỉ Câu 17: M t s lo i virut ch có th nhi m vào m t lo i t
ễ ẩ ậ
ạ ỗ
ể ề ặ ả ệ ờ
ế
ạ ế ằ ự A. Virut có th xâm nh p b ng cách m bào hay th c bào. ặ ụ ể ệ B. Trên b m t TB có các th th là tín hi u đ c thù dành riêng cho m i lo i virut. ủ ậ ủ ế bào v t ch . C. Sinh s n nh vào h gen c a t D. Virut có h gen mã hóa Lizôxom làm tan thành t ự ệ ả ễ ổ ở bào. kì nào?
Câu 18: Trong gi m phân s trao đ i chéo di n ra
D. Kì trung gian I
A. Kì đ u II.
ề
Câu 19: B nh truy n nhi m là gì?
B. Kì trung Gian II C. Kì đ u Iầ ễ ừ ơ ể c th này sang c th khác ủ ế
ơ ể ồ ỗ
ả ầ ệ ệ A. Là b nh lây lan t ệ B. Là b nh lây lan ch y u do côn trùng (ru i, mu i,…) ậ ễ ệ C. Là b nh lây nhi m do vi sinh v t D. C 3 câu trên
ứ ơ sinh v t nhân s :
Câu 20: Hình th c phân bào không có thoi phân bào
ả
A. Phân đôi.
B. Gi m phân.
ậ ở C. Nguyên phân.
ở ạ i trong quá trình nguyên phân
Câu 21: NST
ế
D. Phân c t.ắ ở : ế
ế ế ầ ồ ạ tr ng thái kép t n t ố ế A. Kì trung gian đ n h t kì cu i. ữ ế C. Kì trung gian đ n h t kì gi a.
B. Kì trung gian đ n h t kì sau. ữ D. Kì đ u, gi a và kì sau.
ệ ề ệ
ệ ế ạ ầ Câu 22: Bi n pháp nào sau đây góp ph n phòng tránh vi c lây truy n HIV/AIDS? , không tiêm chích ma tuý, s ng lành m nh.
A. V sinh y t
ề
ố Trang 2/3 Mã đ thi 357
ệ
B. Không tiêm chích ma tuý. ạ C. Có l ự D. Th c hi n đúng các bi n pháp v sinh y t ọ ủ
ế . ự ổ ụ ợ ở VSV: i s ng lành m nh. ệ Câu 23: C s khoa h c c a vi c ng d ng s t ng h p
ố ố ệ ơ ở ấ
ệ ứ ọ ổ ố
ọ ấ ụ ế ươ ng trong y h c.
ấ ấ ả ố ộ ả ả
ế ố ấ A. S n xu t ch t xúc tác sinh h c. ưở ợ B. T c đ sinh tr ng nhanh, t ng h p sinh kh i cao. ủ ề ặ ấ C. S n xu t kem ph b m t bánh, ch t ph gia, ch t thay huy t t ố D. S n xu t sinh kh i( prôtêin, axitamin). Câu 24: Trên l p v ngoài c a vi rút có y u t
ử ử ADN.
D. Kháng nguyên
A. Phân t
ủ ả ủ ỏ ớ B. Phân t ARN . ệ ạ Câu 25: Các lo i vi rút gây b nh cho vi sinh v t là gì? ự ậ ệ A. vi rút gây b nh th c v t ậ C. Vi rút c a vi sinh v t.
ự ạ ộ bào limphô T đ c?
ị ị ễ ị ế ễ bào. A. Mi n d ch t ệ ặ ễ C. Mi n d ch đ c hi u.
ị ơ ể ủ ỷ Câu 27: T bào nào sau đây b phá hu khi HIV xâm nh p vào c th ch :
ủ ệ ễ ị
ạ ế ế A. Các t C. Đ i th c bào.
ị ưỡ ưỡ ứ ủ nào sau đây? ộ C. B gen. ậ ệ B. Vi rút gây b nh côn trùng D. C 3 câu trên ế ủ Câu 26: Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a các t ễ ể ị ị B. Mi n d ch th d ch. ị ự ễ nhiên. D. Mi n d ch t ậ ế B. T bào limphôT. ế D. Các t bào máu. ự ưỡ d ng t i ta chia các hình th c dinh d ng và d d ng c a VSV thành 4
ượ ng .
ượ ng. ồ B. ngu n cacbon và năng l ồ D. Ngu n năng l
bào c a h mi n d ch. ự ườ Câu 28: Ng ể ự ki u d a vào: ồ A. ngu n cacbon ồ C. Ngu n oxi. ị ễ ệ
Câu 29: Mi n d ch không đ c hi u là:
ặ ượ ị ệ
ệ
ấ ấ ả ạ ễ ơ ể ệ c tiêm vacxin vào c th . A. Xu t hi n sau khi đ ự ỏ ệ B. Xu t hi n sau khi b b nh và t kh i. ủ ơ ể ố ạ C. Kh năng c a c th ch ng l i các tác nhân gây b nh. ự ị D. Lo i mi n d ch t
ấ ở : ẩ Câu 30: Trong MT nuôi c y không liên t c, VSV có quá trình trao đ i ch t m nh nh t
nhiên mang tính b m sinh ấ ụ B. Pha suy vong. ổ ạ ấ D. Pha Log.
C. Pha cân b ng.ằ
A. Pha Lag.
ệ ễ ệ ặ ặ ị ị ự ậ II.T lu n 2,5đ ễ ệ t mi n d ch đ c hi u và mi n d ch không đ c hi u? Phân bi
Ế H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 357