Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN SINH H CỌ – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 016ề
ơ ế ề ứ Câu 65. Trong c ch đi u hòa sinh tr ng, LH kích thích
ế ứ ạ ộ ủ ể t ra hoocmôn ứ ụ ị ể ạ ẩ ổ làm t
ế A. Tuy n yên ti B. Nang tr ng chín và r ng tr ng, hình thành và duy trì ho t đ ng c a th vàng ợ ử C. D con phát tri n chu n b cho h p t ứ ể D. Phát tri n nang tr ng
ở ự ậ ự ế ợ ủ th c v t có hoa là s k t h p c a ụ Câu 66. Th tinh kép
ộ ử ợ ử ứ ạ ưỡ đ c và giao t cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t ộ có b NST l ộ ng b i ộ ủ ử ớ ứ ở v i tr ng ử ự trong túi phôi ủ ợ ử ự ộ và nhân n i nhũ ử ự ử ứ ứ ạ ử ự ớ đ c và giao t ạ đ c v i nhân c a tr ng và nhân c c trong túi phôi t o thành h p t ợ ử cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t ơ A. Hai b NST đ n b i c a giao t B. Hai tinh t C. Hai nhân giao t D. Nhân 2 giao t
ể ả ố ườ ườ ế i ta th ng chi t cành vì Câu 67. Đ nhân gi ng cây ăn qu lâu năm ng
ủ ạ ớ ế ướ ặ ủ ả ươ ưở ắ ờ ng c a cây, s m thu ho ch và bi c đ c tính c a qu t tr ng pháp này giúp rút ng n th i gian sinh tr ễ ồ ệ ươ ươ ượ ố ề A. Ph B. Cây con d tr ng và ít công chăm sóc ạ ng pháp này giúp tránh đ C. Ph c sâu b nh gây h i ng pháp này giúp nhân gi ng nhanh và nhi u D. Ph
ể ặ ả ộ Câu 68. Đ c đi m không thu c sinh s n vô tính là
ể ố ớ ố ị t v i môi tr ườ ờ ố ượ ớ ộ ổ ng s ng n đ nh ắ ng l n con cháu trong m t th i gian ng n ơ ể ẹ ố ể ớ ấ ể ặ ạ A. T o ra các cá th thích nghi t ạ B. T o ra s l ơ ể ầ ố C. C th con sinh ra hoàn toàn gi ng nhau và gi ng c th m ban đ u ề ạ ạ D. T o ra cá th m i r t đa d ng v các đ c đi m thích nghi
ể ủ ơ ể ộ ậ ồ ự ậ ế ớ t v i nhau là Câu 69. S phát tri n c a c th đ ng v t g m các quá trình liên quan m t thi
ơ ể ơ ế ơ ể bào và phát sinh hình thái các c quan và c th ơ ơ ơ ể bào và phát sinh hình thái các c quan và c th ế ng và phát sinh hình thái các c quan và c th ng, phân hóa t ế ng và phân hóa t bào ưở A. Sinh tr ưở B. Sinh tr C. Phân hóa t ưở D. Sinh tr
Câu 70. Juvenin gây
Ứ ế ự ộ Ứ ế ự ộ ướ ướ ế ế ướ t xác c a sâu b m, kìm hãm sđu bi n thành nh ng và b m ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m ộ ộ ướ ế ộ ộ Ứ ế ướ ế ộ ủ A. c ch s l ủ B. c ch s l ướ ủ C. L t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m D. c ch sâu bi n thành nh ng và b m
ả ữ ế ệ ế ả ự ơ Câu 71. Sinh s n h u tính ti n hóa h n sinh s n vô tính là vì th h sau có s
ề ặ ề ề ệ ề ạ ấ ạ A. T h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa d ng v m t di truy n, làm xu t hi n nhi u ổ ủ ợ ng ồ ớ ự ồ ề ệ ề ấ ạ B. T h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa d ng v m t di truy n, làm xu t hi n nhi u ự ườ ự ổ ủ ớ ự ề ả ườ ổ ợ ế bi n d t ổ ợ ế bi n d t ố ấ ậ ị ổ ợ i thích nghi v i s thay đ i c a môi tr h p có l ậ ạ ố ấ ị ổ ợ h p và có kh năng thích nghi v i s thay đ i c a môi tr ề ặ ng
ề
1/5 Mã đ 016
ấ ề ặ ề ệ ề ạ ấ ạ C. T h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa d ng v m t di chuy n, làm xu t hi n nhi u
ự ồ ớ ự ng kh năng thích nghi v i s thay đ i c a môi tr ồ ậ ạ ị ổ ợ h p có h i và tăng c ề ạ ấ ề ặ ổ ợ ế bi n d t ồ ố ả ả ườ ề ệ ề ườ ổ ủ ng ổ ủ ạ ướ ự c s thay đ i c a đi u ki n môi tr ng ườ D. Đ ng nh t v m t di truy n t o ra kh năng thích nghi đ ng lo t tr
Ở ự ậ ả th c v t có hoa, quá trình hình thành túi phôi tr i qua Câu 72.
ầ ầ ả ả ầ ầ ầ ầ ả ả ầ ầ A. 1 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân C. 1 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân B. 1 l n gi m phân, 4 l n nguyên phân D. 1 l n gi m phân, 3 l n nguyên phân
ụ ụ ế ơ Câu 73. Th tinh trong ti n hóa h n th tinh ngoài là vì
ườ ng c a các tác nhân môi tr ng
ườ ng n ướ c ế ạ ng ị ả ủ ưở A. Không ch u nh h ụ ấ ệ B. Cho hi u su t th tinh cao ả ầ ế ấ t ph i c n môi tr C. Không nh t thi ượ ố D. H n ch tiêu t n năng l
ụ Câu 74. Tirôxin có tác d ng kích thích
ậ ườ ướ ế c t bào, vì v y làm tăng c ng A. Quá trình sinh t ng h p protein, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích th
ổ ợ ủ ơ ể ể ể ụ ở ườ ủ ơ ể bào, kích thích quá trình sinh tr ng c a c th ụ ưở ụ ể ể ụ ở ng c a c th ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ở ế t ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph con cái ể ng và phát tri n bình th ự con đ c ự ưở s sinh tr ưở ự B. S sinh tr ể C. Chuy n hóa ưở ự D. S sinh tr
ế ế ề ả ặ ưở ở ẽ ẫ ẻ ế ạ ng ậ giai đo n tr em s d n đ n h u Câu 75. N u tuy n yên s n sinh ra quá ít ho c quá nhi u hoocmôn sinh tr
quả
ỏ ổ ặ ể ặ ườ i bé nh ho c kh ng l ặ ồ ụ ữ ể ệ ậ ặ ớ ớ A. Ng ể ụ C. Các đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n ể ụ B. Các đ c đi m sinh d c nam kém phát tri n ừ D. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém
ể ặ Câu 76. Xét các đ c đi m sau:
ế ề ệ ế ọ ố c nhi u bi n d t ữ ị ề t v m t di chuy n ườ ề ố ề ặ ệ ả ổ ế ng bi n đ i
ố ị ổ ng s ng n đ nh ế ủ ư ả ữ ở ộ ữ ả ặ ớ ậ ị ổ ợ ượ ạ (1) T o ra đ h p làm nguyên li u cho quá trình ti n hóa và ch n gi ng ạ ổ (2) Duy trì n đ nh nh ng tính tr ng t ớ ữ (3) Có kh năng thích nghi v i nh ng đi u ki n môi tr ả ổ ế ứ (4) Là hình th c sinh s n ph bi n ườ ố ớ t v i môi tr (5) Thích nghi t ả ể Nh ng đ c đi m không ph i là u th c a sinh s n h u tính so v i sinh s n vô tính đ ng v t là
A. (2) và (5) B. (4) và (5) C. (1) và (5) D. (2) và (3)
ưở ng có vai trò Câu 77. Hoocmôn sinh tr
ng quá trình sinh t ng h p protein, do đó kích thích quá trình phân bào và tăng kích th ướ ế c t bào, vì ườ ưở ổ ng s sinh tr ườ A. Tăng c ậ v y làm tăng c
ự ự ụ ụ ể ể ể ưở ủ ơ ể ợ ủ ơ ể ng c a c th ụ ở ặ ể ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ặ ụ ở ể ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ườ ể ở ế ng, phát tri n bình th t bào và sinh tr ự con đ c con cái ng c a c th ự ưở B. Kích thích s sinh tr ưở C. Kích thích s sinh tr D. Kích thích chuy n hóa
ả ữ ở ộ ậ ự ế ợ đ ng v t là s k t h p Câu 78. Sinh s n h u tính
ề ủ ể ợ ử ạ ử ộ ợ ể ể ơ ể ớ phát tri n thành c th m i ợ ử ử ể ẫ ộ ạ đ c v i m t giao t cái t o nên h p t ử ự ử đ c và m t giao t ộ ạ ử ự ề ớ ử đ c và m t t o nên h p t cái v i nhi u giao t ạ ử ự cái t o nên h p t đ c và giao t ơ ể ớ phát tri n thành c th m i ơ ể ớ cái t o nên h p tác phát tri n thành c th m i ợ ử ơ ể ớ phát tri n thành c th m i ử ự ớ A. C a nhi u giao t ọ ọ ủ B. Có ch n l c c a hai giao t ọ ọ ủ C. Có ch n l c c a giao t ủ D. Ng u nhiên c a giao t
ưở ể ủ ộ ế ậ ườ ợ ấ ể ng và phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái không hoàn toàn là tr ng h p u trùng phát tri n Câu 79. Sinh tr
ưở ế ng thành ế ng thành ư ư ư ấ ổ ấ ấ ế ưở ng thành ề ầ ệ ề ầ ộ ệ t xác u trùng bi n thành con tr A. ch a hoàn thi n, qua nhi u l n l ề ầ ệ ế B. ch a hoàn thi n, qua nhi u l n bi n đ i u trùng bi n thành con tr ưở ộ ầ ộ ệ C. ch a hoàn thi n, qua m t l n l ế ng thành D. hoàn thi n, qua nhi u l n bi n đ i u trùng bi n thành con tr
ề
t xác u trùng bi n thành con tr ế ưở ổ ấ 2/5 Mã đ 016
Ở ộ ậ ẻ ứ ự ưở ể ủ ậ ự ạ đ ng v t đ tr ng, s sinh tr ng và phát tri n c a giai đo n phôi theo tr t t Câu 80.
→ ợ ử → → ơ → mô và các c quan → ợ ử ơ ơ → h p t mô và các c quan ơ h p t → ợ ử → ợ ử phôi mô và các c quan mô và các c quan phôi A. Phôi C. Phôi B. H p t D. H p t
ả ở ộ ậ ừ ộ ể đ ng v t là t m t cá th Câu 81. Sinh s n vô tính
ự ế ợ ữ ứ ặ ộ ộ ự ế ợ ể ố ể ố ề ề ữ ự ế ợ ể ố ữ ứ ề ỉ ộ ự ế ợ ể ố ữ A. Sinh ra m t hay nhi u cá th gi ng ho c khác mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng ứ B. Sinh ra m t hay nhi u cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng C. Luôn sinh ra nhi u cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng ứ D. Luôn sinh ra ch m t cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng
ấ ở ộ ứ ậ ả ơ đ ng v t là ả Câu 82. Hình th c sinh s n vô tính đ n gi n nh t
A. Phân đôi ồ ả B. N y ch i C. Phân m nh ả D. Trinh sinh
ố ế ị ự ọ ưở ể ủ ộ ậ quan tr ng quy t đ nh s sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t là Câu 83. Nhân t
ế ố ề ệ ộ di truy n t đ và ánh sáng A. Hoocmôn ứ C. Th c ăn B. Y u t D. Nhi
ể Câu 84. Cho các phát bi u sau:
ả ả ả ằ ằ ằ ứ ứ ả ứ ả ẹ ủ ứ ể ọ ả ả ả ồ ồ ế ả ế ả ả ưỡ ứ ể ị (1) Giun d p sinh s n b ng hình th c phân đôi và phân m nh (2) Th y t c sinh s n b ng hình th c n y ch i và phân m nh (3) B t bi n sinh s n b ng hình th c n y ch i và phân m nh ằ (4) Trùng bi n hình sinh s n b ng phân đôi ằ (5) Ki n sinh s n b ng phân đôi và trinh sinh ằ (6) Ong sinh s n b ng hình th c sinh d ng Xác đ nh câu đúng (Đ)/sai (S) trong các phát bi u trên là:
A. 1Đ, 2S, 3S, 4Đ, 5Đ, 6Đ C. 1S, 2S, 3Đ, 4Đ, 5S, 6Đ B. 1Đ, 2S, 3Đ, 4Đ, 5S, 6S D. 1Đ, 2Đ, 3Đ, 4S, 5S, 6Đ
ề ướ ề ả ủ ộ ế ề ậ ng ti n hóa v sinh s n c a đ ng v t? Câu 85. Đi u nào sau đây nói v h
ế ế ụ ụ ụ ừ ụ ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ừ ụ ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế ừ ụ th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ụ ả ữ ả ả ữ ả ữ ả ả ữ ả ả ừ ừ ừ ừ ẻ ế đ tr ng đ n đ con ẻ ế đ tr ng đ n đ con ế ẻ đ tr ng đ n đ con ẻ ứ ừ ẻ ế ế ụ ế ự ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ế đ con đ n đ tr ng A. T sinh s n vô tính đ n sinh s n h u tính, t B. T sinh s n h u tính đ n sinh s n vô tính, t C. T sinh s n vô tính đ n sinh s n h u tính, t D. T sinh s n vô tính đ n sinh s n h u tính, th tinh trong đ n th tinh ngoài, t
ả ố ớ ẻ ế ậ Câu 86. H u qu đ i v i tr em khi thi u tirôxin là
ổ ồ ể ụ ữ ụ ể ể ặ ặ ỏ ặ i nh bé ho c kh ng l ở ụ ỏ bé gái đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n i nh bé, ể ụ ở ỏ bé trai đ c đi m sinh d c ph nam kém phát tri n i nh bé, ặ ườ ườ ườ ậ ừ ệ ớ ớ A. Ng B. Ng C. Ng D. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém
ế ố sau: Câu 87. Cho các y u t
ơ ể bên trong c th ơ ể bên ngoài c th ố (2) Các nhân t ệ ộ ế t (4) H n i ti ữ (5) H đ mệ ệ ứ ề ấ ọ ệ ầ (1) H th n kinh (3) Các nhân t ế ố Nh ng y u t ố đóng vai trò quan tr ng nh t trong quá trình đi u hòa sinh tinh và sinh tr ng là:
A. (4) B. (1) C. (1) và (4) D. (1) và (2)
ự ụ ấ ự Câu 88. T th ph n là s
ụ ủ
ủ ử ủ ấ ụ ủ ớ ộ ộ ớ ấ ủ ụ ấ ủ ạ A. Th ph n c a h t ph n c a cây này v i nh y c a cây khác cùng loài ớ ấ ủ ụ ấ ủ ạ B. Th ph n c a h t ph n c a cây này v i cây khác loài ớ ứ ế ợ ủ C. K t h p c a tinh t c a cây này v i tr ng c a cây khác ụ ấ ủ ạ D. Th ph n c a h t ph n v i nh y c a cùng m t hoa hay khác hoa cùng m t cây
ể ặ Câu 89. Xét các đ c đi m sau:
ề
3/5 Mã đ 016
ể ố ơ ẻ ẫ ậ ầ ợ i trong tr ộ ườ ế ị ậ ộ ể ợ ầ ể ể ấ ng h p m t đ qu n th th p ng s ng n đ nh, ít bi n đ ng, nh v y qu n th phát tri n nhanh ộ ậ ể ể ớ v n có th t o ra con cháu. Vì v y, có l ố ổ ố ớ ể ẹ ề ườ ờ ậ ề ể ố ạ ạ ạ ố ượ ờ ộ ả ệ ả ấ ố ử ề ặ ế ệ ề ố ệ ạ ng cho vi c t o giao t ề ế ệ ố ượ ụ và th tinh ổ i th khi đi u ki n s ng thay đ i ạ ả ữ ể ặ ể ạ (1) Cá th s ng đ c l p, đ n l t v i môi tr (2) T o ra các cá th thích nghi t ặ ố (3) T o ra các cá th m i gi ng nhau và gi ng cá th m v các đ c đi m di truy n ắ ố ng con cháu gi ng nhau trong m t th i gian ng n (4) T o ra s l (5) Cho phép tăng hi u su t sinh s n vì không ph i tiêu t n năng l ợ (6) T o ra th h con cháu gi ng nhau v m t di truy n nên có l Sinh s n vô tính có nh ng đ c đi m nào?
A. (1), (2), (3), (4) và (6) C. (3) và (5) B. (1) và (2) D. (1), (2), (3), (4) và (5)
ưở ủ ơ ể ộ ậ ng c a c th đ ng v t là quá trình tăng kích th ướ ủ c c a Câu 90. Sinh tr
ố ượ ế c và s l ng t bào ơ ể ướ ơ ể ơ ể ơ A. Các mô trong c thơ ể ệ ơ B. Các h c quan trong c th C. C th do tăng kích th D. Các c quan trong c th
Câu 91. Cho các thông tin sau:
ơ ủ ướ ủ
ở ạ ể ạ ưở t xác tr thành con tr ớ ng thành ưở ng thành ự ấ ỏ t xác là r t nh ữ ủ ấ ế ơ ế ế bào c a phôi phân hóa t o thành các c quan c a sâu b m (1) Các t ề ầ ợ ử phân chia nhi u l n đ t o phôi (2) H p t Ấ ề ầ ộ ả (3) u trùng tr i qua nhi u l n l ấ ấ ạ Ấ (4) u trùng có hình thái, c u t o và sinh lý r t khác v i con tr ấ ạ ủ ấ ầ ộ ệ ề t v hình thái và c u t o c a u trùng gi a các l n l (5) S khác bi ủ ạ (6) Các t bào c a phôi phân hóa t o thành các c quan c a u trùng ề ế Thông tin đúng v bi n thái hoàn toàn và bi n thái không hoàn toàn là
ế ế ế ế ế A. Bi n thái hoàn toàn: (1), (2), (4) ; Bi n thái không hoàn toàn: (2), (3), (5), (6) ế B. Bi n thái hoàn toàn: (1), (3), (4) ; Bi n thái không hoàn toàn: (1), (2), (5), (6) ế C. Bi n thái hoàn toàn: (1), (5), (6) ; Bi n thái không hoàn toàn: (1), (2), (3), (5) ế D. Bi n thái hoàn toàn: (2), (4), (5) ; Bi n thái không hoàn toàn: (1), (3), (4), (6)
ế ố sau: Câu 92. Xét các y u t
ầ ưỡ ng ạ ổ ố ấ ủ ơ ể ợ ệ ượ ệ u, nghi n ma túy ố ộ ệ ộ ả ng tăng gi m đ t ng t ứ ề t đ môi tr ế ố ườ ố ả ạ ả ẳ (1) Căng th ng th n kinh (stress) ế (2) Thi u ăn, suy dinh d ợ ế ộ (3) Ch đ ăn không h p lý gây r i lo n trao đ i ch t c a c th (4) S hãi, lo âu ồ (5) Bu n phi n kéo dài và nghi n thu c lá, nghi n r ệ ộ (6) Nhi ữ Nh ng y u t gây r i lo n quá trình sinh tr ng và làm gi m kh năng sinh tinh trùng là
A. (1), (2), (3), (4) và (5) C. (1), (2), (5) và (6) B. (2), (4) và (5) D. (3), (4) và (5)
ố ợ ữ ủ ự ạ ầ ạ ạ ồ Câu 93. S ph i h p c a nh ng lo i hoocmôn làm cho niêm m c d con dày và ph ng lên, tích đ y máu trong
ự ẩ ạ ổ ủ ị m ch chu n b cho s làm t ạ c a phôi trong d con là hoocmôn
ể ơ ạ ể ứ A. t o th vàng và strogen C. th vàng và progesteron ơ B. Progesteron và strogen D. kích thích nang tr ng, progesteron
ự ậ Câu 94. Xét các ngành th c v t sau:
(2) Rêu (3) Quy tế ạ (4) H t kín ử ở ạ ầ (1) H t tr n ằ ả Sinh s n b ng bao t có
A. (2) và (3) B. (1) và (2) C. (1) và (4) D. (3) và (4)
ạ Câu 95. Cho các lo i hoocmôn sau:
Ơ (1) Testosterone (2) strogen (3) Ecđix nơ
ề
4/5 Mã đ 016
(6) FSH ủ ế ả ạ ế ưở ưở (4) Juvenin Lo i hoocmôn ch y u nh h (5) GH ng đ n sinh tr ể ủ ng và phát tri n c a côn trùng là
A. (3) và (4) C. ( 3) B. (1), (2) và (4) D. (3), (4), (5) và (6)
ể Câu 96. Xét các phát bi u sau:
ứ ả ở ộ ả ả ậ ồ (1) Các hình th c sinh s n vô tính đ ng v t là: phân đôi, n y ch i, phân m nh, trinh sinh
ệ ượ ơ ể ớ ụ ứ ể ộ ơ (2) Trinh sinh là hi n t ộ ng các tr ng không qua th tinh phát tri n thành các c th m i có b NST đ n b i
ể ớ ấ ữ ư ề ặ ủ ể ề ạ ạ ả ộ (3) M t trong nh ng u đi m c a sinh s n vô tính là t o ra các cá th m i r t đa d ng v m t di truy n
ể ạ ượ ể ớ ừ ế ủ ộ ặ ậ ổ ứ ệ (4) Chúng ta không th t o ra đ c cá th m i t t bào ho c mô c a đ ng v t có t ch c cao vì do tính bi t hóa
ủ ế ậ ộ ổ ứ cao c a t bào đ ng v t có t ch c cao
ứ ả ườ ặ ở (5) Trinh sinh là hình th c sinh s n th ng g p ố loài chân đ t
ố ể S phát bi u đúng là:
A. 3 B. 2 C. 5 D. 4
Ế H T