Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ọ MÔN: SINH H C; L P ờ ề Ớ 11 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi 483
ọ ố H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:.........................................
ể Ệ Ầ Ắ
ặ ể ậ ả
ổ ủ ườ ng
ả ả ự ổ ề ặ ả ị
ườ ể ề ả v n sinh s n bình th
ơ ẻ ẫ ờ ố ợ ạ ắ ớ PH N I: TR C NGHI M (5 đi m). ớ ở ộ Câu 1: Đ c đi m nào không đúng v i sinh s n vô tính đ ng v t? ớ ự ệ ề A. Có kh năng thích nghi cao v i s thay đ i c a đi u ki n môi tr ế ệ ơ ể B. Đ m b o s n đ nh v m t di truy n qua các th h c th . ộ ậ ể ố C. Cá th có th s ng đ c l p, đ n l ng. D. T o ra s lu ng l n con cháu trong th i gian ng n.
ở ự ậ ấ ầ th c v t có hoa có m y l n phân bào?
ầ ầ ả ả ầ ầ ả ả ầ ầ ầ ầ B. 1 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân. D. 1 l n gi m phân, 4 l n nguyên phân.
Câu 2: Trong quá trình hình thành túi phôi A. 1 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân. C. 1 l n gi m phân, 3 l n nguyên phân. ộ ữ ng là: ự ậ Câu 3: Nh ng hoocmôn môn th c v t thu c nhóm kìm hãm s sinh tr
A. Auxin, xitôkinin. C. Gibêrelin, êtylen. ưở ự B. Etylen, Axit absixic. D. Auxin, gibêrelin.
ể ở ự ậ
ố ủ Câu 4: Phát tri n ữ ba quá trình không A. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ớ ưở ệ ở ơ ữ ễ ự ễ ể ể ạ ể ể ố B. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình liên ớ ạ quan v i nhau: sinh tr ể ể ữ ễ ộ ố C. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình liên ệ ơ ệ ơ ạ ớ quan v i nhau: sinh tr ổ ủ ơ ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ổ ự ổ ự ổ ể ể ữ ễ ộ ố D. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n th c v t là: ế ộ liên quan v i nhau: sinh tr ủ ế ộ ủ ơ ể ưở ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ế ủ ủ ơ ể ưở ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ế ba quá trình liên ưở ệ ở ơ ạ ớ
ủ ủ ơ ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ế ự ể ủ ộ ể ưở ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà con non có:
ậ ầ ể ng thành.
ố ớ ưở ưở ng thành.
ự ớ ưở ư ề ng t ng thành nh ng khác v sinh lý.
quan v i nhau là sinh tr Câu 5: Sinh tr ể ặ ể ặ ể ặ ể ặ v i con tr ớ ưở ng thành. ấ ạ ớ A. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ấ ạ B. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ấ ạ ươ C. đ c đi m hình thái, c u t o t ấ ạ D. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr
ớ ư ủ ể ươ ấ
Câu 6: Ý nào không đúng v i u đi m c a ph ớ ố ượ ng pháp nuôi c y mô? ạ
ụ ặ ằ ả ấ
ế ố ữ ạ ố
ề ặ ấ ễ ạ ề ế ề ọ ố ị ệ ớ ố ng l n cây gi ng và s ch b nh. A. Nhân nhanh v i s l ờ ả ạ B. Ph c ch gi ng cây quý, h giá thành cây con nh gi m m t b ng s n xu t. ề C. Duy trì nh ng tính tr ng mong mu n v m t di truy n. D. D t o ra nhi u bi n d di truy n cung c p cho ch n gi ng.
ự ễ ử ự ở đ c cây có hoa di n ra nh th nào? Câu 7: S hình thành giao t
ạ ư ế ử 1 ti u bào t ể
ẹ ả ả ế ầ ạ ế bào sinh s n và 1 t ấ T bào sinh s n nguyen phân 1 l n t o 2 giao t ấ ầ ử nguyên phân 1 l n cho 2 h t ph n ử ả ể ế A. T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ố ế ứ bào ng ph n ch a 1 t đ c.ự
ử ạ
ẹ ả ả ế ộ ầ ạ ử M i ti u bào t ỗ ể ả ế bào sinh s n và 1 t ấ T bào sinh s n nguyên phân m t l n t o 2 giao t ấ ầ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n ử ể ế B. T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ố ế ứ ch a 1 t bào ng ph n đ c.ự
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 483
ấ ầ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n
ả ạ ế ử ấ T bào sinh s n gi m phân t o 4 giao t ể bào ng ph n ẹ ả ả bào sinh s n và 1 t
ử ể
ế ạ ử ự đ c. ầ ầ ạ ả ế ử 1 ti u bào t ể ả ử 1 ti u bào t ể ả ố ạ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ấ T bào sinh s n nguyên phân1 l n t o 2 giao ố ầ ẹ ế bào sinh s n và 1 t bào ng ph n
ư ế ễ ở ộ trong quá trình th tinh c a th c v t có hoa nh th nào?
ụ ủ ợ ử ứ ự ậ ủ 2n, c a nôi nhũ 4n.
ứ ủ 2n, c a nôi nhũ 3n.
ể ủ ủ ủ ủ ủ ủ ợ ử ủ ợ ử ử ử ử ử ự ự ự ự ứ ứ ủ ủ ủ ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c n, c a tr ng là n, c a h p t ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t 2n, c a nôi nhũ 2n. 2n, c a nôi nhũ 3n. ế C. T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ứ ế ế ch a 1 t ế D. T bào m nguyên phân hai l n cho 4 ti u bào t ấ ứ ph n ch a 1 t ử ự t đ c. ắ Câu 8: B nhi m s c th c a các nhân ủ A. Nhân c a giao t ủ B. Nhân c a giao t ủ C. Nhân c a giao t ủ D. Nhân c a giao t
ạ ườ i?
ườ c con trai hay con gái.
ị ở ớ thai nhi ng i tính ế ướ ố i thân mu n bi t tr ể ủ ế ự ườ ế
ẹ i m . ế ữ ẫ ổ ỷ ệ l trai và gái. ấ Câu 9: T i sao c m xác đ nh gi ủ A. Vì tâm lí c a ng ưở ợ ả ng đ n s phát tri n c a thai nhi. B. Vì s nh h ủ ưở ợ ả ng đ n tâm lí c a ng C. Vì s nh h ọ ế ị D. Vì đ nh ki n tr ng nam khinh n , d n đ n hành vi làm thay đ i t
ể ậ ữ Câu 10: Nh ng đ ng v t sinh tr ế ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là: ọ ự
ỏ B. B ng a, cào cào, tôm, cuA. ỉ D. Cá chép, gà, th , kh .
ụ
ế ộ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m.
ướ ướ ế ế t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m.
ộ ưở ướ ọ ồ A. Cánh cam, b rùa, b m, ru i. ỗ ấ ế C. Châu ch u, ch, mu i. ơ Câu 11: Ecđix n có tác d ng: ướ ủ ủ ướ ướ ướ ế ướ ứ ế ộ ướ ộ ộ t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m.
ộ ủ A. Gây l ế ự ộ ứ B. Gây c ch s l ế ự ộ ứ C. Gây c ch s l ủ ộ D. Gây l ặ ở ơ ấ ng s c p?
ỉ
ể Câu 12: Đ c đi m nào không có ạ ộ ạ ộ ả ở ầ ầ cây m t lá m m và cây hai lá m m.
ướ ủ ề ưở sinh tr ủ ầ ễ ầ A. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n. ễ ủ B. Di n ra ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh ộ ễ C. Di n ra c c chi u dài c a cây. D. Làm tăng kích th
ỉ ở ị v trí nào c a cây?
Ở Ở ồ Ở ồ ỉ Ở ỉ ch i nách. Câu 13: Mô phân sinh đ nh không có thân. ch i đ nh ễ đ nh r . A. D.
ướ
ế ế ữ ế ế ữ ế ữ ừ ụ ừ ụ ừ ụ ừ ụ ừ ừ ữ ừ ừ ụ ụ ụ ụ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ẻ ẻ ẻ ẻ ứ ủ B. C. ậ ề ả ủ ộ Câu 14: H ng ti n hoá v sinh s n c a đ ng v t là: ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ế đ tr ng đ n đ con. ế đ tr ng đ n đ con. ế đ tr ng đ n đ con. ế đ con đ n đ tr ng. A. T vô tính đ n h u tính, t B. T h u tính đ n vô tính, t C. T vô tính đ n h u tính, t D. T vô tính đ n h u tính, t
ồ Câu 15: Khi n ng đ testôstêron trong máu cao có tác d ng: ướ ồ ụ ế i đ i làm tăng ti t GnRH, FSH và LH.
ướ ồ ế ế ậ ế ộ i đ i làm làm hai b ph n này không ti t GnRH, ộ ế A. Kích thích tuy n yên và vùng d ượ c lên tuy n yên và vùng d B. c ch ng Ứ FSH và LH. ế ế ướ ồ t GnRH, FSH và LH.
ế ượ c lên tuy n yên và vùng d ế i đ i làm gi m ti ướ ồ ế c lên tuy n yên và vùng d ả i đ i làm tăng ti t GnRH, FSH và LH. Ứ ế ượ C. c ch ng ứ D. Gây c ch ng
ể Ầ
ữ ặ
ự ậ ể ự ậ ớ ể ế ệ ế ể ề ệ t phát tri n không qua bi n thái v i phát tri n qua bi n thái hoàn toàn v khái ni m,
Ự Ậ PH N II: T LU N (5 đi m). Câu 1: Hoocmon th c v t là gì? Hoocmon th c v t có nh ng đ c đi m nào? Câu 2: Phân bi ệ ụ ề ể ấ ờ ỗ ạ đ i di n và l y ví d v vòng đ i cho m i ki u phát tri n ể ?
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 483
ệ ẻ ẻ ả ạ ả ả ế
ườ ạ ở ườ ể ự ế ạ ệ ế Câu 3: Vì sao ho ch ữ i ph i sinh đ có k ho ch? Có nh ng bi n pháp nào đ m b o sinh đ có k ố i đ th c hi n k ho ch hóa dân s ? ở ng ng
Ế H T