Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN SINH H CỌ – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 002ề
ả ả ở ử ể ủ ữ c phát sinh do gi m phân pha giao t ẽ ế ự ậ th c a nh ng th c v t có xen k th ử ở ữ ẽ ế ệ ể ự ậ ử c phát sinh do nguyên phân nh ng th c v t có xen k th h th bào t và
ạ ệ ể h th bào t ạ giao t ạ ạ ẽ ế ệ ể ẽ ế ệ ể ự ậ ự ậ ế ệ ớ ừ ợ ử ượ đ ử ượ ế ệ ớ ừ đ h p t bào t c phát sinh c phát sinh ở ữ ử nh ng th c v t có xen k th h th bào t và giao t ử ở ữ và giao t nh ng th c v t có xen k th h th bào t ử ể th . ử ể th . ử là? Câu 65. Sinh s n bào t ử ượ ế ệ ớ ừ bào t A. T o ra th h m i t đ ử ể . và th giao t ử ượ ế ệ ớ ừ B. T o ra th h m i t đ bào t ử ể th . C. T o ra th h m i t D. T o ra th h m i t
ộ Câu 66. Cho các n i dung sau:
ả ả ả ằ ằ ằ ứ ứ ả ứ ả ẹ ủ ứ ể ọ ả ả ả ồ ồ ế ả ế ả ả ằ ằ ứ ộ ộ (1) Giun d p sinh s n b ng hình th c phân đôi và phân m nh. (2) Th y t c sinh s n b ng hình th c n y ch i và phân m nh. (3) B t bi n sinh s n b ng hình th c n y ch i và phân m nh. ằ (4) Trùng bi n hình sinh s n b ng phân đôi. (5) Ki n sinh s n b ng phân đôi và trinh sinh. (6) Ong sinh s n b ng hình th c trinh sinh. Trong các n i dung trên, n i dung đúng là?
A. (1), (2), (3), (4), (5). C. (1), (2), (4), (6). B. (1), (3), (4), (6). D. (2), (3), (4), (5).
ế ế t ra hoocmon nào? Câu 67. Tuy n yên ti
Ơ (2) Testosteron 3) LH (4) GnRH (5) strogen ả ờ (1) FSH ươ Ph ng án tr l i đúng là:
A. (1) và (3). B. (1) và (2). C. (1) và (4). D. (3) và (4).
ơ ồ ể ế ở ướ ứ ự b m theo th t nào sau đây? Câu 68. S đ phát tri n qua bi n thái hoàn toàn
→ → → → → → → → ộ nh ng → sâu → → ứ tr ng sâu → ộ ứ nh ng tr ng ướ b m ướ b m ộ nh ng ứ tr ng → ứ tr ng → → sâu → sâu ộ nh ng ướ b m ướ b m ướ A. B m ướ C. B m ướ B. B m ướ D. B m
ả ữ ư ặ ộ Câu 69. Đ c tr ng không thu c sinh s n h u tính là?
ổ h p c a hai b gen. ổ ợ ủ ợ ế ệ ườ ạ ớ ố ể ạ ả ữ ắ ả ớ ử . ổ ng s ng n đ nh. ử . ộ ự A. Luôn có s trao đ i, tái t ấ ủ B. Luôn có quá trình hình thành và h p nh t c a các giao t ị C. T o ra th h sau luôn thích nghi v i môi tr ề D. Sinh s n h u tính luôn g n li n v i gi m phân đ t o giao t
ự ụ ấ ụ ấ ữ Câu 70. Th ph n chéo là s th ph n gi a?
ớ ụ ủ
ủ ụ ủ ủ ộ ấ ủ ấ ớ ấ ấ ủ ạ ạ ạ ạ A. H t ph n c a cây này v i nh y c a cây khác cùng loài. ứ B. H t ph n và tr ng c a cùng hoa. ộ C. H t ph n v i nh y c a cùng m t hoa hay khác hoa c a cùng m t cây. ụ ủ ớ D. H t ph n c a cây này v i nh y c a cây khác loài.
Câu 71. Cho các thông tin sau:
ế ướ ủ ủ ạ ơ (1) Các t bào c a phôi phân hóa t o các c quan c a sâu b m.
ề
1/5 Mã đ 002
ợ ử ưở ở ể ạ t xác tr thành con tr ớ ấ ng thành. ưở ự ấ ỏ t xác là r t nh . ữ ủ ấ ế ơ ng thành. ầ ộ ấ ạ ủ ấ ạ bào c a phôi phân hóa t o thành các c quan c a u trùng. ệ ề t v hình thái và c u t o c a u trùng gi a các l n l ủ ề ế ề ầ phân chia nhi u l n đ t o phôi. (2) H p t Ấ ề ầ ộ ả (3) u trùng tr i qua nhi u l n l ấ ạ Ấ (4) u trùng có hình thái, c u t o, sinh lý r t khác v i con tr (5) S khác bi (6) Các t Thông tin đúng v bi n thái không hoàn toàn là?
A. (1), (2), (3), (5). C. (1), (3), (4), (6). B. (1), (3), (4). D. (2), (3), (5), (6).
Ở cây có hoa, giao t ử ự ượ đ c đ c hình thành t ừ ế t ẹ bào m ? Câu 72.
ả ử ứ ế ạ ấ ả ế bào sinh s n và 1 t → ế ố ử ự bào ng ph n t ầ đ c. ứ ạ ấ ế ả → ử ả → ử bào sinh s n và 1 A. Gi m phân cho 4 ti u bào t ấ B. Gi m phân cho 4 ti u bào t → ấ ố ầ ạ ử ự ế t ả bào ng ph n ả ầ bào sinh s n nguyên phân 1 l n t o 2 giao t ử nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n ch a 1 t đ c. ạ ứ ể ế ấ ả ế nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n ch a 1 t ạ ả ử m i ti u b o t ả 1 ti u bào t bào sinh s n và 1 t → ử ả C. Gi m phân cho 4 ti u bào t ấ ế ố ể ể 1 ti u bào t ả bào sinh s n gi m phân t o 4 giao t ể ỗ ể ế t ể ầ bào sinh s n nguyên phân 1 l n t o 2 giao t nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n ch a 1 t ử ự đ c bào ng ph n ầ ạ ừ ứ ể ạ ấ ế ả 1 ti u bào t bào sinh s n → t ầ D. Nguyên phân 2 l n cho 4 ti u bào t → → ử ả ầ ạ ế ấ ố ế ể ầ bào sinh s n nguyên phân 1 l n t o 2 giao t nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n ch a 1 t ử ự đ c và 1 t bào ng ph n t
ố ớ ể ắ ả ờ ưở ủ ạ ớ ng c a cây, s m thu ho t và bi ế ướ t tr ặ c đ c Câu 73. Đ i v i cây ăn qu lâu năm, đ rút ng n th i gian sinh tr
ủ ả ườ ườ ươ tính c a qu , ng i ta th ng dùng ph ố ng pháp nhân gi ng vô tính nào?
ế ấ t cành. A. Ghép cành. B. Chi C. Nuôi c y mô. D. Giâm cành.
ả ở ự ậ ượ ặ th c v t là cây non đ c sinh ra mang đ c tính? Câu 74. Sinh s n vô tính
ẹ ự ế ợ ử cái. ử ự ữ ự ế ợ ử cái. ố ẹ ẹ ẹ ự ế ợ ố ố ố ố ử ự ữ ử ự đ c và giao t ử ự ữ đ c và giao t A. Gi ng và khác cây m , không có s k t h p gi a giao t ử ự ế ợ B. Gi ng b m , có s k t h p gi a giao t cái. đ c và giao t ữ đ c và giao t C. Gi ng cây m , không có s k t h p gi a giao t ử cái. D. Gi ng cây m , có s k t h p gi a giao t
ả ưỡ ở ự ậ ớ ượ ạ ng th c v t, cây m i đ c t o ra? Câu 75. Trong sinh s n sinh d
ủ ầ ỉ ừ ỉ ừ ộ ỉ ừ ễ ủ ủ lá c a cây. m t ph n thân c a cây. r c a cây. ừ ộ ưỡ ủ ng c a cây. A. Ch t B. Ch t C. Ch t ầ ủ ơ D. T m t ph n c a c quan sinh d
ả ả ế ề ặ ậ ả ưở ở ẻ ng ạ giai đo n tr em Câu 76. H u qu x y ra khi tuy n yên s n sinh ra quá ít ho c quá nhi u hoocmôn sinh tr
là?
ổ ỏ ặ ườ i bé nh ho c kh ng l ặ ồ . ụ ữ ể ể ệ ậ ặ ớ ớ ể ể ặ A. Ng ụ B. Các đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n. ừ C. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ụ D. Các đ c đi m sinh d c nam kém phát tri n.
ờ ỳ ụ ứ ượ c hình thành? Câu 77. Th i k mang thai không có tr ng chín và r ng vì khi nhau thai đ
ế ự ế ứ ủ ế t ra FSH và LH c a tuy n yên. ẽ ế ẽ ế ụ ụ ể ế ế ự ế ứ t ra hoocmôn kích d c nhau thai c ch s ti t ra hóc môn kích d c nhau thai (HCG) duy trì th vàng ti t ra hoocmôn progesteron c ch s ti t ra FSH A. S ti B. S ti ủ và LH c a tuy n yên. ủ t ra hoocmôn progesteron c ch s ti ẽ ế ự ế ứ t ra FSH và LH c a tuy n yên. ế ế ự ế ế ủ ế ứ t ra hoocmôn progesteron c ch s ti t ra FSH và LH c a tuy n yên. ế ế ể C. Thì th vàng ti ể D. S duy trì th vàng ti
ả ữ ể ặ ộ Câu 78. Đ c đi m thu c sinh s n h u tính là?
ể ớ ấ ặ ơ ể ẹ ể ố ầ ố ố ượ ớ ộ ờ ng l n con cháu trong m t th i gian ng n. ạ ề ạ A. T o ra cá th m i r t đa d ng v các đ c đi m thích nghi. ơ ể B. C th con sinh ra hoàn toàn gi ng nhau và gi ng c th m ban đ u. ạ C. T o ra s l
ề
ắ 2/5 Mã đ 002
ể ạ ố ớ ườ ố ị t v i môi tr ổ ng s ng n đ nh. D. T o ra các cá th thích nghi t
ơ ể ệ ấ ị ạ ừ ẻ ế ậ ặ ớ ớ ủ Câu 79. Tr em ch m l n ho c ng ng l n, ch u l nh kém, não ít n p nhăn, trí tu th p là do c th không có đ
hoocmôn?
Ơ ưở strôgen. ng A. B. Testostêrôn. C. Sinh tr D. Tirôxin.
ứ ụ ề ề ở ộ ậ đ ng v t là? Câu 80. Đi u đúng khi nói v hình th c th tinh
ủ s ng sót c a con non. ả ụ ả
ỷ ệ ố l ệ ự ế ợ ự ế ợ ụ ụ ụ ụ ữ ữ ử ự ử ự ử ử ơ ể ơ ể ễ ễ đ c và giao t đ c và giao t cái di n ra bên ngoài c th con cái. cái di n ra bên ngoài c th con cái. A. Th tinh ngoài làm tăng t B. Th tinh trong làm gi m hi u qu th tinh. C. Th tinh ngoài là s k t h p gi a giao t D. Th tinh trong là s k t h p gi a giao t
ể ủ ự ể ể ầ Câu 81. S phát tri n c a tôm, ve s u là ki u phát tri n?
ế ế ế ế ế A. Bi n thái hoàn toàn. C. Bi n thái không hoàn toàn. B. Không qua bi n thái và qua bi n thái D. Không qua bi n thái.
ắ ủ ủ ế ể bào? ả Câu 82. Nguyên t c c a nhân b n vô tính là chuy n nhân c a t
ứ ồ ế ượ ấ ể ấ bào tr ng đã l y m t nhân, r i kích thích t ứ bào tr ng đã đ c c y nhân phát tri n thành A. Xôma (n) vào m t t ồ ứ ế ượ ấ ể ồ ấ ộ ế ơ ể ớ ể phôi r i phát tri n thành c th m i. ồ bào tr ng, r i kích thích t ứ bào tr ng đã đ c c y nhân phát tri n thành phôi r i phát B. Xôma (2n) vào m t t ể ứ ấ ồ ế ượ ấ ể ấ bào tr ng đã l y m t nhân, r i kích thích t ứ bào tr ng đã đ c c y nhân phát tri n thành ộ ế ơ ể ớ tri n thành c th m i. ộ ế C. Xôma (2n) vào m t t ể phôi r i phát tri n thành c th m i. ế ượ ấ ơ ể ớ ể ể ồ ơ ể ớ ứ bào tr ng đã đ c c y nhân phát tri n thành phôi r i phát tri n thành c th m i. ồ D. Xôma, kích thích t
ố ợ ự ủ ữ ạ ạ ầ ạ ồ Câu 83. S ph i h p c a nh ng lo i hoocmôn làm cho niêm m c d con dày và ph ng lên, tích đ y máu trong
ự ạ ẩ ổ ủ ị m ch chu n b cho s làm t ạ c a phôi trong d con là hoocmôn?
ơ ạ ể ể ơ ứ A. Progesteron và strogen. C. Th vàng và progesteron. B. T o th vàng và strogen. D. Kích thích nang tr ng, progesteron.
ữ ữ ả ả ầ ả ượ i đ c sinh s n h u tính làm tăng kh năng thích nghi và giúp cho qu n th ể ề Câu 84. Nh ng đi u nào sau đây lý gi
ườ ế ộ ồ ạ ượ t n t i đ c trong môi tr ng bi n đ ng?
ố ả ấ ể ễ ự ữ ự ơ ở ủ ử ự đ c (tinh ữ ị ế ẫ ề ở ế ệ th h con. ấ ề ổ ợ ẽ ượ h p gen khác nhau s đ c hình thành t ừ ộ ố m t s ộ ầ ế ế ộ ể ả ộ ề ủ ườ ứ ế ế ả ầ ớ ớ ộ ị ng bi n đ ng ngày càng
ổ ợ ườ ữ ể ổ ộ ắ ạ ẽ ữ ể ể ấ ơ ồ ố ộ ng thay đ i hoàn toàn và đ t ng t, nh ng cá th con có mang t ơ ộ s có nhi u c h i, thích nghi h n nh ng cá th con có ki u gen đ ng nh t và gi ng h t b ề h p di truy n ệ ố
ả ờ ươ ả (1) C s c a sinh s n h u tính là s phân bào gi m nhi m mà đi m m u ch t là s hình thành giao t ự ế ợ ử trùng) và giao t cái (noãn) và s k t h p gi a chúng. ả ữ (2) Sinh s n h u tính làm tăng tính bi n d di truy n ự ụ ả (3) Thông qua gi m phân và s th tinh ng u nhiên, r t nhi u t ít b gen ban đ u. ị (4) Quá trình nguyên phân có th x y ra đ t bi n làm tăng tính bi n d . ể (5) M c bi n d di truy n c a m t qu n th càng l n thì kh năng thích nghi v i môi tr cao. (6) Trên nguyên t c khi môi tr ề ị ấ ế bi n d r t khác l m .ẹ Ph ng án tr l i đúng là:
A. (1), (2), (4), (5), (6). C. (1), (2), (3), (4), (5), (6). B. (1), (2), (3), (4), (5). D. (1), (2), (3), (5), (6).
ơ ế ề ứ Câu 85. Trong c ch đi u hòa sinh tr ng FSH kích thích?
ụ ứ ạ ộ ủ ứ ể ế t hoocmôn. ể ợ ử ể ạ ẩ ổ ị làm t . A. Nang tr ng chín và r ng tr ng, hình thành và duy trì ho t đ ng c a th vàng. ế B. Tuy n yên ti ứ C. Phát tri n nang tr ng. D. D con phát tri n chu n b cho h p t
ề
3/5 Mã đ 002
Ơ strogen có vai trò? Câu 86.
ự ụ ở ưở ụ ự ể ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph con đ c. ổ ợ ể ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích th ướ ế c t bào, qua đó làm A. Kích thích s sinh tr ườ B. Tăng c ự tăng s sinh tr ưở ể ườ bào, kích thích quá trình sinh tr ủ ơ ể ng c a c th . ự ưở ụ ể ể ụ ở ủ ơ ể ng c a c th . ở ế t ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ể ng và phát tri n bình th con cái. C. Kích thích chuy n hóa ưở D. Kích thích s sinh tr
ơ Câu 87. Ecđix n gây?
ứ ướ ế ộ ộ ộ ủ ủ ướ ướ ế ộ
Ứ ế ự ộ Ứ ế ự ộ ướ ướ ướ ướ ế ế ủ ủ t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. ế A. L t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m. ướ B. L t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. ộ C. c ch S l ộ D. c ch S l
ề ụ ề ở ộ ậ đ ng v t là? Câu 88. Đi u không đúng khi nói v th tinh
ữ ử ự ử đ c và giao t ự ế ợ ữ ử ượ ượ ự ế ợ th tinh) là s k t h p gi a giao t đ c và giao t cái đ cái cùng đ ừ ơ ể hai c th khác nhau. c phát sinh t ừ ộ ơ ể ưỡ m t c th l c phát sinh t ng ố ụ A. Giao ph i (th tinh chéo) là s k t h p gi a giao t ử ự ự ố ự ụ B. T ph i (t tính. ậ ưỡ ẫ ộ ậ ưỡ ng tính v n x y ra th tinh chéo. ứ ự ụ ỉ ả ng tính ch có hình th c t ụ th tinh. ộ ố ạ C. M t s d ng đ ng v t l ộ D. Các đ ng v t l
ề ụ ữ ậ ậ ị ị Câu 89. Trong nh ng nh n đ nh sau, có bao nhiêu nh n đ nh đúng v th tinh kép?
ả ấ ớ ứ ụ ộ ợ ộ ợ ấ ớ ng c hai nhân tham gia th tinh, m t nhân h p nh t v i tr ng, m t nhân h p nh t v i ế ộ ộ bào nhân tam b i (3n).
ể ổ ủ ụ ớ ề ệ ế ả ở ự ậ th c v t có hoa. ở ự ậ ạ th c v t h t kín. ắ ắ ả ự ưỡ d ể ự ữ ấ ng đúng trong noãn đã th tinh đ nuôi phôi phát tri n ế ả ả ng đ m b o cho h u h kh năng thích nghi v i đi u ki n bi n đ i c a môi ườ ố ố ả ữ ụ ề ả ả ờ ươ ụ ệ ượ (1) Th tinh kép là hi n t ưỡ ạ ng b i (2n) t o nên t nhân l ụ ỉ (2) Th tinh kép ch có ụ ỉ (3) Th tinh kép ch có ụ ưỡ ả (4) Th tinh kép đ m b o ch c ch n d tr ch t dinh d ậ ế cho đ n khi hình thành cây non t ể ng s ng đ duy trì nòi gi ng. tr ấ ả ự ậ (5) T t c th c v t sinh s n h u tính đ u x y ra th tinh kép. ng án tr l Ph i đúng là:
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
ỉ ọ ự ộ ộ ữ ậ ậ ộ ọ ọ Câu 90. Có các đ ng v t sau: cá chép, kh , b ng a, cào cào, b cánh cam, b rùa. Nh ng loài nào thu c đ ng v t
ể ế phát tri n không qua bi n thái?
A. Cá chép, kh .ỉ ọ ự C. B ng a, cào cào. ọ ự B. Cánh cam, b ng a. ọ D. Cánh cam, b rùa.
ụ ở ự ậ ự ế ợ th c v t có hoa là s k t h p? Câu 91. Th tinh
ợ ử ự ứ ạ . ủ ử ứ ạ cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t đ c và giao t ợ ử . ủ ử ự ử ứ ạ ợ ử ưỡ cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t đ c và giao t ộ có b NST l ng ủ ử ự ớ A. Nhân c a giao t đ c v i nhân c a tr ng và nhân c c trong túi phôi t o thành h p t ả ử ự B. Nhân qu 2 giao t ử ớ ứ v i tr ng trong túi phôi. C. C a hai tinh t ộ ủ ơ ộ D. Hai b NST đ n b i c a giao t b i.ộ
ể ặ Câu 92. Xét các đ c đi m sau:
ể ố ơ ẻ ẫ ợ ậ ầ i trong tr ộ ườ ậ ộ ể ườ ờ ậ ợ ầ ể ị ể ạ t v i môi tr ể ấ ng h p m t đ qu n th th p. ng s ng n đ nh, ít bi n đ ng, nh v y qu n th phát tri n nhanh. ộ ậ ể ể ớ ế ể ề ặ ạ ạ ạ ố ượ ắ ộ ng con cháu gi ng trong m t th i gian ng n. v n có th t o ra con cháu. Vì v y, có l ố ổ ố ớ ể ẹ ề ờ ả ệ ấ ả ố ử ế ệ ề ệ ạ ng cho vi c t o giao t ề ế ệ ố ượ ụ và th tinh. ổ i th khi đi u ki n s ng thay đ i. ề ặ ể ạ ả ố ữ ặ (1) Cá th s ng đ c l p, đ n l (2) T o ra các cá th thích nghi t (3) T o ra các cá th m i khác nhau và khác cá th m v các đ c đi m di truy n. ố (4) T o ra s l (5) Cho phép tăng hi u su t sinh s n vì không ph i tiêu t n năng l ợ (6) T o ra th h con cháu gi ng nhau v m t di truy n nên có l Sinh s n vô tính không có nh ng đ c đi m nào?
ề
4/5 Mã đ 002
A. (1) và (2) C. (3) và (6) B. (1), (2), (3), (4) và (5) D. (1), (2), (3), (4) và (6)
ưở ượ ng (GH) đ ở ả c sinh s n ra ? Câu 93. Hoocmôn sinh tr
ứ ồ ế A. Tuy n giáp. B. Tinh hoàn. C. Bu ng tr ng. ế D. Tuy n yên.
ể ệ ự ế ả ữ ả ớ ủ Câu 94. Ý nào sau đây th hi n s ti n hóa c a sinh s n h u tính so v i sinh s n vô tính?
ấ ề ề ặ ề ệ ạ ấ ạ A. T h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa d ng v m t di chuy n, làm xu t hi n nhi u
ự ồ ớ ự ng kh năng thích nghi v i s thay đ i c a môi tr ồ ề ng. ề ườ ổ ủ ng. ổ ủ ạ ướ ự c s thay đ i c a đi u ki n môi tr ề ề ặ ườ ề ệ ấ ệ ề ườ B. Đ ng nh t v m t di truy n t o ra kh năng thích nghi đ ng lo t tr ạ ạ C. T h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa d ng v m t di truy n, làm xu t hi n nhi u ổ ủ ợ ng. ồ ớ ự ồ ự ườ ự ề ề ệ ấ ạ D. T h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa d ng v m t di truy n, làm xu t hi n nhi u ổ ủ ớ ự ề ả ườ ố ậ ả ạ ị ổ ợ h p có h i và tăng c ả ấ ề ặ ề ạ ố ấ ậ ị ổ ợ i thích nghi v i s thay đ i c a môi tr h p có l ậ ạ ố ấ ị ổ ợ h p và có kh năng thích nghi v i s thay đ i c a môi tr ổ ợ ế bi n d t ồ ổ ợ ế bi n d t ổ ợ ế bi n d t ề ặ ng.
ể ớ ư ươ ủ ấ ng pháp nuôi c y mô? ễ ạ ề ấ ố ọ ệ ạ ố ề ặ ố ữ ế ố ặ ằ ụ ả Câu 95. Ý nào không đúng v i u đi m c a ph ề ị ế A. D t o ra nhi u bi n d di truy n cung c p cho ch n gi ng. ớ ớ ố ượ ng l n cây gi ng và s ch b nh. B. Nhân nhanh v i s l ề ạ C. Duy trì nh ng tính tr ng mong mu n v m t di truy n. ấ ờ ả ạ D. Ph c ch gi ng cây quý, h giá thành cây con nh gi m m t b ng s n xu t.
ề ạ ề Câu 96. Đi u không đúng khi nói v h t?
ể ạ ụ ể ể ộ ộ ượ ự ậ ộ ợ ử trong h t phát tri n thành phôi. A. H p t ạ ế C. T bào tam b i trong h t phát tri n thành n i nhũ. ạ c th tinh phát tri n thành. B. H t là noãn đã đ ề ọ ạ ủ D. M i h t c a th c v t có hoa đ u có n i nhũ.
Ế H T