Ề
Ỳ
Ở S GD & ĐT LONG AN ƯỜ
Ạ
NG THPT TH NH HÓA
TR
Ố Ọ Ể Đ KI M TRA H C K II KH I 12 NĂM H CỌ 2017 2018 MÔN SINH H CỌ
ờ Th i gian làm bài : 45 Phút;
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 3 trang)
ố
Mã đề 010
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
Ầ
ệ ấ Ệ ng cung c p cho các h sinh thái trên Trái đ t là:
ượ ệ t
ấ ệ ng đi n ặ ờ ng m t tr i
B. Năng l D. Năng l ắ ỏ ả ộ ườ ươ ụ ượ ượ i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ấ ng pháp đ u Ắ PH N I: TR C NGHI M Câu 1: Ngu n năng l ng nhi ng gió t sâu đ c thân lúa, ng
ạ
ế ầ ồ ượ A. Năng l ượ C. Năng l ể ệ Câu 2: Đ di ọ ự tranh sinh h c d a vào: ọ ằ A. Cân b ng sinh h c ọ C. Kh ng ch sinh h c
ị ụ ậ ứ ể
ố ử ụ ậ ả ậ ụ ậ ỗ ấ ậ
→ ậ B. C nh tranh cùng loài ể ằ D. Cân b ng qu n th ấ ủ ệ 6 calo) → ụ ậ ụ ậ Câu 3: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 so 4 calo) → ớ v i sinh v t s n xu t: Sinh v t s n xu t (2,1.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.10 sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 2 calo) ậ ả 2 calo)
D. 45,5%
ậ A. 0,57% ự B. 0,92% ự ừ ộ ố m t h bom đ nhiên t
ễ ễ Câu 4: S hình thành ao cá t ế A. Di n th nguyên sinh ế ứ C. Di n th th sinh
ơ ả Câu 5: Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v
i là ng.
ể ấ ạ ấ ạ c c a b não. A. C u t o tay và chân. C. C u t o và kích th ấ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 C. 0,0052% ượ ọ c g i là: ễ ạ ế B. Di n th nhân t o ỷ ế ễ D. Di n th phân hu ườ ườ ớ ấ ạ ủ ượ i v i ng n ng ấ ạ ủ ộ ươ B. C u t o c a b x ấ ạ ủ ộ D. C u t o c a b răng.
ng nào sau đây? ậ
ữ ữ ờ ậ ng và sinh v t
ổ ổ ổ ổ ướ ủ ộ ệ ượ ị Câu 6: Trong chu trình sinh đ a hóa có hi n t ậ ấ ụ A. Trao đ i các ch t liên t c gi a sinh v t và sinh v t ờ ấ ạ ườ B. Trao đ i các ch t t m th i gi a môi tr ữ ừ ấ C. Trao đ i các ch t theo t ng th i kì gi a môi tr ườ ụ ấ D. Trao đ i các ch t liên t c gi a môi tr
ộ ữ ỗ ậ
ậ ng và sinh v t ườ ậ ng và sinh v t ắ ậ ướ ớ ắ ứ ứ ộ ỗ ệ ữ ứ ắ
ướ ứ ắ ỗ c và m t xích phía sau trong chu i th c ăn.
ụ ậ ụ ắ ụ ậ
ậ ị ắ ụ ắ ừ ở c, v a là sinh v t b m t xích
ệ ướ 0C, d
ừ ướ i nhi ố ệ ố ẽ ế t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t phía sau tiêu th ế ị ệ ộ t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C đ n 35 ế ấ ừ ể ế t nh t t ụ 0C, 0C. 20
Câu 7: Trong chu i th c ăn, m i loài sinh v t là m t m t xích. Nh n xét nào sau đây là đúng ỗ ắ ề ố v m i quan h gi a m t m t xích v i m t xích đ ng tr c và m t xích đ ng sau trong chu i ứ th c ăn? ậ A. Là sinh v t tiêu th b c 2 ậ B. Là sinh v t tiêu th m t xích phía tr ậ C. Là sinh v t tiêu th b c 1 D. V a là sinh v t tiêu th m t xích phía tr ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ứ ế 0C đ ượ ọ c g i là: ậ Câu 8: Cá rô phi Vi ệ ộ trên nhi ả Kho ng nhi
ể ớ ạ ướ i h n d i. i h n trên.
ể ớ ạ ừ ỏ ừ ủ ặ ầ ế B. Đi m gây ch t gi ị ự i h n ch u đ ng . D. Gi ệ ề ả ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1l n. Hi n
ệ ộ ừ 0C đ n 35 ế t đ t 20 ớ ạ ế A. Đi m gây ch t gi ậ ợ ả i. C. Kho ng thu n l ộ ố ượ ự ế Câu 9: S bi n đ ng s l ệ ể ượ ng này bi u hi n: t
ề
Trang 1/3 mã đ 010
ầ
ế ế ộ ộ ề ộ ộ B. Bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. D. Bi n đ ng theo chu kì nhi u năm.
A. Bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. C. Bi n đ ng theo chu kì mùa. ườ
D. Đ tệ ứ ế ế Câu 10: Loài ng A. Đ tamệ C. Jura
0C đ n 44 ế ự
0C. Cá rô phi 0C. D a vào các s li u ố ệ
ị ớ ạ ố ớ
ứ ng ng là: +2 0C đ n +42 ế ệ ộ ươ t đ t ng ng là: +5,6
ố ủ ự i h n ch u đ ng đ i v i nhi ậ ứ t nh n đ nh nào sau đây v s phân b c a hai loài cá trên là đúng? Câu 11: Cá chép có gi ị ớ ạ có gi ế trên, hãy cho bi
ơ ố ộ ơ t h p h n.
i h n ch u nhi ấ
ớ ạ ệ ộ ơ t r ng h n.
ơ ơ ơ
ỉ i hình thành vào k B. Tam đi pệ ự i h n ch u đ ng đ i v i nhi ệ ộ ươ ố ớ t đ t ề ự ị ớ ạ ệ ẹ ị A. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ơ ố ộ ớ ạ ướ B. Cá chép có vùng phân b r ng h n vì có gi i h n d i th p h n. ị ố ộ i h n ch u nhi C. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi ơ ớ ạ ướ ố ộ i cao h n. i h n d D. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ượ ọ c g i là:
ự nhiên
ệ ệ
B. H sinh thái vi mô ạ D. H sinh thái nhân t o ằ ứ i th c ăn và b c dinh d
ệ ệ ự c xây d ng nh m: ầ gi a các loài trong qu n xã ầ ầ
ậ ầ
ả ể Câu 12: B cá c nh đ A. H sinh thái t C. H sinh thái “khép kín” ượ ưỡ ậ ng đ ơ ở ữ ưỡ ng và n i ữ ưỡ ng gi a các loài trong qu n xã ữ ể ưỡ ng gi a các loài trong qu n th ưỡ ữ ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã tiên có cách đây ướ Câu 13: L ả ệ quan h dinh d A. Mô t ệ ả quan h dinh d B. Mô t ả ệ quan h dinh d C. Mô t ệ ả quan h dinh d D. Mô t ơ ổ ế Câu 14: T bào nhân s t
ệ B. 1,7 t nămỉ C. 670 tri u năm D. 3,5 t nămỉ
ướ ầ
ướ i thi u. 2. Kích th ể c qu n th là gì ướ ố i đa. 3 .Kích th c t c trung bình. 4. Kích th ướ ừ c v a
C. 1, 2, 3. D. 1, 2. A. 1,5 t nămỉ ị ủ ự Câu 15: Các c c tr c a kích th ể ướ ố c t 1. Kích th ả ươ ng án đúng là: ph i. Ph A. 2, 3, 4.
ệ ợ ụ ữ B. 3, 4. ả Câu 16: Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài?
ỗ ầ
ư ử ố ậ ừ
ẩ
ầ ớ ự ể ậ ạ nhiên tăng tr ng theo d ng:
A. Cây t m g i s ng trên thân cây g B. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng ố ầ ễ ậ ố C. Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u D. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ ầ Câu 17: Ph n l n qu n th sinh v t trong t ữ ườ ề
ữ
A. Đ ng cong ch J. ề ầ C. Tăng d n đ u. ậ ệ ượ ớ ở ở ộ ố ưở ầ B. Gi m d n đ u. D. Đ ng cong ch S. ư ở ả ườ ứ ng cá m p con khi m i n ăn các tr ng ch a n và phôi n sau thu c m i quan
ạ ạ
B. C nh tranh khác loài. D. C nh tranh cùng loài. ệ ố ữ Câu 19: Trong h sinh thái có nh ng m i quan h sinh thái nào?
Câu 18: Hi n t ệ h nào? A. Kí sinh cùng loài. ệ ỗ ợ C. Quan h h tr . ệ ệ ạ ậ ớ ữ ộ ạ ậ ớ ữ i gi a các sinh v t v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sinh v t v i A. M i quan h qua l
môi tr
ố ngườ ố ạ ữ ộ ạ ữ ớ ệ ớ i gi a các sv cùng loài v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sv v i môi
tr
ệ ậ ớ i gi a các sinh v t cùng loài và sinh v t khác loài v i nhau
ậ ậ ớ ố ỉ ố B. M i quan h qua l ngườ ạ ữ C. M i quan h qua l ệ ữ D. Ch có m i quan h gi a các sinh v t v i nhau
ề
Trang 2/3 mã đ 010
ư ặ Câu 20: Qu n xã r ng U Minh có loài đ c tr ng là:
A. Tôm n B. Cây mua C. B láọ D. Cây tràm
ườ
ườ ườ
ườ ạ
ầ ừ ướ ợ c l ạ ấ ấ ấ ấ ườ ườ ườ c m n và môi tr ườ ng bên trong. ng ngoài. ườ ng trên c n. ậ ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ổ ế ng ph bi n là: ướ c, môi tr ướ c, môi tr ướ ọ c ng t, môi tr ướ c, môi tr ng n ng n ng n ng n ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ặ ướ ng n ạ ng trên c n, môi tr ng sinh v t. A. Môi tr B. Môi tr C. Môi tr D. Môi tr
Câu 21: Có các lo i môi tr ườ ườ ườ ườ ễ ườ ườ ườ ườ Câu 22: Di n th sinh thái là:
ổ ủ ớ ự ng ng v i s thay đ i c a môi tr
ế ế ế ươ ứ ầ ươ ứ ạ ườ ng ớ ổ ủ ầ ự ủ ổ ủ ổ ầ c a qu n xã qua các giai đo n, t ế ng ng v i bi n đ i c a môi
tr
ươ ứ ớ ự ế ổ ủ ổ ủ ế ạ ầ ng ng v i s bi n đ i c a môi
tr
ạ ươ ứ ớ ự ế ầ ự ủ ế ầ ổ c a qu n xã qua các giai đo n, không t ổ ng ng v i s bi n đ i
ườ ng.
2 vào môi tr
ả ạ ườ i CO ng: A. Quá trình bi n đ i c a qu n xã t B. Quá trình bi n đ i tu n t ngườ C. Quá trình bi n đ i c a qu n xã qua các giai đo n, t ngườ D. Quá trình bi n đ i tu n t ủ c a môi tr Câu 23: Quá trình nào sau đây không tr l
ệ ử ụ
ắ ả i
ợ ể Câu 24: T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ?
ậ ả ọ ư ừ ầ ệ ớ t đ i.
ồ
ộ
ậ ậ ậ ậ ố ố
ồ ườ ố ầ ố ớ ễ ủ ệ ng r c a chúng n i v i nhau. Hi n
ể ệ ở ố ạ A. S d ng nhiên li u hóa th ch ậ ự ậ ấ ủ ộ B. Hô h p c a đ ng v t, th c v t ấ ậ ọ C. L ng đ ng v t ch t ệ ấ D. S n xu t công nghi p, giao thông v n t ậ ậ ợ A. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi ố ợ B. T p h p cá s ng trong H Tây. ợ ỏ ạ C. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ả ợ D. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. ệ ượ ộ ố Câu 25: M t s loài cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ệ ượ m i quan h : t
ỗ ợ ạ
ng này th hi n A. H tr khác loài. C. C nh tranh cùng loài. ậ ỗ ợ B. H tr cùng loài. ộ D. C ng sinh. ấ ỏ ầ ụ ừ ị ặ ế ư
ế ễ ậ ễ ễ ộ ế ứ Câu 26: M t khu r ng r m b ch t phá quá m c, d n m t cây to, cây b i và c chi m u th , ầ ế ộ đ ng v t hi m d n. Đây là: ế ứ A. Di n th th sinh ế C. Di n th nguyên sinh
ể ệ ồ ổ ế B. Bi n đ i ti p theo ỷ ế D. Di n th phân hu ố ồ c phân chia theo ngu n g c bao g m:
ạ ệ
ấ ượ ướ ướ i n c ọ ướ c ng t
ặ ặ ệ c m n và h sinh thái n ệ c m n và h sinh thái trên c n
ệ ệ ệ ệ ệ ạ
ủ ệ
Câu 27: Các ki u h sinh thái trên Trái Đ t đ A. H sinh thái trên c n và h sinh thái d ướ B. H sinh thái n ướ ạ C. H sinh thái n ự nhiên và h sinh thái nhân t o D. H sinh thái t Ự Ậ Ầ PH N II: T LU N ầ ấ Trình bày các thành ph n c u trúc c a h sinh thái ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………
ề
Trang 3/3 mã đ 010
………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………