Ọ
Ọ
Ể
Ụ Ở Ạ Ắ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017
ƯỜ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG TR
ờ Ấ Ệ NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ Môn: sinh Kh i: 12ố Th i gian làm bài: 50 phút ề (Không k th i gian phát đ ) Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 485
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ ọ H , tên h c sinh:.....................................................................
ắ
ắ c càng nhi u con non thì nên
ệ (7.0 đi m)ể ượ ể ẽ
I. Tr c nghi m Câu 1: Khi đánh b t cá đ ế ườ ổ ị
ầ ng đánh cá vì qu n th đang n đ nh ẽ ạ
ề ầ ạ A. h n ch vì qu n th s suy thoái ể B. tăng c ế ừ C. d ng ngay, n u không s c n ki ế ụ ầ D. ti p t c vì qu n th ệ ệ t. ẻ ể ở ạ tr ng thái tr ế ễ ứ ố ớ ệ ư ế
Câu 2: Vi c nghiên c u di n th sinh thái đ i v i ngành nông nghi p có ý nghĩa nh th nào?
ậ ầ ể ủ
ư ệ
ầ ạ c qu n xã tiên phong và qu n xã cu i cùng.
ướ ầ
ổ ủ ự ố
ố ẽ c và qu n xã s thay th nó. ể ượ ọ ủ ng đ
ộ ườ ể ủ ể ầ ng cá th
ầ ượ ắ c quy lu t phát tri n c a qu n xã. A. N m đ ế ạ ự B. Xây d ng k ho ch dài h n cho nông, lâm, ng nghi p. ầ ướ C. Phán đoán đ ế ầ ế ượ c qu n xã tr t đ D. Bi ố ượ ặ ể ủ ng cá th c a m t loài có th tăng ho c gi m do s thay đ i c a các nhân t Câu 3: S l ệ ượ ữ c g i là hi n t vô sinh và h u sinh c a môi tr ưở ế ng c a qu n th A. Tăng tr ể ướ ủ c c a qu n th C. Kích th ả ng gì? ộ ố ượ B. Bi n đ ng s l ể ố D. Phân b cá th .
Câu 4: ể
ậ ụ c xem là v n d ng hi u bi sinh thái?
ượ ủ B. Ph kín. ể ế ề ổ t v C. Nuôi nh t.ố ồ D. Tr ng xen.
ợ ả ệ t cho s t n t i và có l
Câu 5: C n thi ạ
ộ
D. c ng sinh.
ả i cho c hai bên là quan h ợ C. h p tác. ướ ớ ưở ự ồ ạ ộ B. h i sinh. nào không nh h i kích th ng t ể ầ c qu n th ?
ấ ư ồ Ki u nuôi tr ng nào đ A. Luân canh. ế ầ A. c nh tranh. ữ ế ố Câu 6: Nh ng y u t ỷ ệ ớ i tính gi A. T l ử C. T vong
B. Sinh s nả ậ ư D. Nh p c và xu t c
ướ ả ả ầ ổ c sinh s n, đang sinh s n và sau sinh
ể ớ ấ ộ Câu 7: M t qu n th v i c u trúc 3 nhóm tu i: tr ấ ả ẽ ị ệ t vong khi m t đi s n s b di
ả
ướ ướ
ế ố ấ ọ ố ượ ầ c sinh s n ả c sinh s n và nhóm đang sinh s n ố ơ ế ự ề quan tr ng nh t chi ph i c ch t ỉ đi u ch nh s l ể ủ ng cá th c a qu n th ể
A. nhóm đang sinh s nả ả B. nhóm đang sinh s n và nhóm sau sinh s n. ả C. nhóm tr ả D. nhóm tr Câu 8: Y u t là
ậ ộ
ộ ườ ứ ứ ể ng ng c a qu n th ả B. s c sinh s n ưở D. S c tăng tr
ụ môi tr ủ ố ủ ề ướ ầ ế ị chính quy đ nh chi u h ng ti n hóa là ế ố không ph thu c m t đ A. các y u t ừ ứ ồ C. Ngu n th c ăn t ệ Câu 9: Theo quan ni m c a Đacuyn, nhân t
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 485
ọ ọ ị ế ị
A. ch n l c nhân t o.
ạ B. bi n d cá th . ể ế ố ữ ị C. bi n d xác đ nh. ố ượ
D. ch n l c t ể ủ
ố ế ọ ọ ự nhiên. ể ầ ng cá th c a qu n th ? nào là nhân t h u sinh gây bi n đ ng s l
ể tụ ệ ộ ấ ố t đ xu ng quá th p
Câu 10: Nhân t A. Khí h uậ ữ ự ạ C. S c nh tranh gi a các cá th trong đàn
ộ B. Lũ l D. Nhi
ấ ữ ơ ầ ấ ượ c
ườ ơ ng :
ổ
ổ ổ ế ủ ợ ả thuy t c a Oparin và Haldale: Các h p ch t h u c đ u tiên trên Trái Đ t đ Câu 11: Gi ấ ừ các ch t vô c theo con đ hình thành t ọ ợ A. T ng h p lí h c ọ ợ C. t ng h p sinh h c
ỏ ầ
A. trâu bò.
ậ ướ D. b m. ạ ng theo d ng
ữ ả
ườ ườ ữ ầ ớ ng cong ch S. ng cong hình ch J.
A. đ C. đ
ậ ợ i là kho ng các nhân t ả Câu 14: Kho ng thu n l
ố ố ấ t nh t.
ọ ợ B. t ng h p hóa h c D. Đáp án A và C đúng ế ế ư ậ ồ Câu 12: Trong qu n xã sinh v t đ ng c loài chi m u th là ỏ ợ C. sâu ăn c .ỏ B. c b . ưở ể Câu 13: Ph n l n các quân th sinh v t trong thiên nhiên tăng tr ề ầ B. gi m d n đ u. ề ầ D. tăng d n đ u. ố sinh thái ứ ự ệ ấ ể ố t nh t.
ở ở t nh t.
ố ấ ớ ng. t nh t v i môi tr ả ứ ợ ấ ể ậ A. m c phù h p nh t đ sinh v t th c hi n ch c năng s ng t ưở ậ đó sinh v t sinh tr ng, phát tri n t B. ấ ả ố ậ đó sinh v t sinh s n t C. ậ D. giúp sinh v t ch ng ch u t
ự
ủ ậ ượ ị ố ơ ế ế Câu 15: Theo Đacuyn, c ch ti n hoá là s tích lu các: ụ ể ướ ườ ỹ ạ ả i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ờ ố c trong đ i s ng cá th d
ộ
ả ị ụ ạ ả ủ i tác đ ng c a ngo i c nh. ọ ọ ự ủ i tác d ng c a ch n l c t nhiên.
ế ặ A. đ c tính thu đ ạ ộ ho t đ ng. ặ ể ờ ố ượ B. đ c tính thu đ c trong đ i s ng cá th . ể ướ ặ ượ ờ ố c trong đ i s ng cá th d C. đ c tính thu đ ế ị ạ ướ ợ ế i, đào th i các bi n d có h i d D. bi n d có l ỳ ộ ợ ườ ng h p nào là bi n đ ng không theo chu k ?
Câu 16: Tr Ế
ề ư
ế ề ướ ả ầ bi n Pêru ch t nhi u do dòng n c nóng ch y qua 7 năm /l n
ề
ướ ớ ấ c l n nh t?
A. ch nhái tăng nhi u vào mùa m a. ơ ở ể B. Cá c m ế ừ C. Gà r ng ch t rét. ấ ạ ệ D. Sâu h i xu t hi n nhi u vào mùa xuân. ề ố ượ Câu 17: Khi xét v s l
ự ừ
D. Ng a r ng. Câu 18: Hình th c phân b cá th ng u nhiên trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì?
ọ ớ ườ ề i c a môi tr ng.
ồ ố ượ
A. Trâu r ng.ừ ứ ể ỗ ợ ể ậ ụ ứ ộ ạ
ệ ừ ầ ề ể ữ
ả ả
ể ầ ng, qu n th nào sau đây có kích th C. Voi r ng.ừ B. Cây r ng.ừ ể ể ầ ẫ ố ấ ợ ủ ố A. Các cá th h tr nhau ch ng ch i v i các đi u ki n b t l ườ ng. môi tr c ngu n s ng ti m tàng t B. Các cá th t n d ng đ ể C. Gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . D. C A, B và C ố ệ ủ ệ ể
Câu 19: M i quan h nào sau đây là bi u hi n c a quan h c ng sinh?
ố ố ổ ố m i
ổ ậ ủ ể ạ
A. Trùng roi s ng trong ng tiêu hóa c a m i ữ C. Làm t
D. Dây t
t p đoàn gi a nh n và cò bi n. ự ủ ệ ộ ệ ộ ọ ố ố B. Sâu b s ng trong các t ớ ơ ồ h ng bám trên thân cây l n ở ỗ ợ nhi ệ ộ t đ
ệ ắ ỗ
Câu 20: Thí nghi m c a Fox và các c ng s : Đun nóng h n h p axit amin khô bao nhiêu (cid:0)
t).
A. 150–1600C
C. 100 – 1500C
D. 180 – 2800C
ở ừ các chu i polipeptid ng n (Protein nhi B. 150 – 1800C r ng U minh là loài
Câu 21: Các cây tràm
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 485
ệ ư ặ t.
A. có s l
ặ C. đ c bi
D. đ c tr ng.
t đ n là
ậ ậ ổ ơ ạ ấ B. hoá th ch sinh v t c s nh t.
ế ề B. u th . ư ổ ượ Câu 22: Sinh v t trong đ i thái c đ c bi ự ậ ậ ể ủ ộ ể ạ ự ậ ề ệ ả ấ ố ượ ng nhi u. ế ế ạ ậ A. hoá th ch c a đ ng v t, th c v t b c cao. C. th c v t phát tri n, khí quy n có nhi u oxi
D. xu t hi n t o.
ể ồ ề ề ộ
ầ ấ ị ở ườ ả ư ả ấ ờ ầ ờ ệ nhi u vùng nông thôn xu t hi n nhi u vào m t kho ng th i ẳ ng là mùa hè), còn vào th i gian khác thì h u nh gi m h n.
ế ố ượ ỳ
ộ ng theo chu k năm ng theo chu k mùa ng
Câu 23: Qu n th ru i nhà gian nh t đ nh trong năm (th ể ầ ư ậ Nh v y qu n th này ố ượ ế ộ A. bi n đ ng s l ố ượ ộ ế C. bi n đ ng s l ệ
ệ ỳ ỳ ạ ở ộ ng không theo chu k B. bi n đ ng s l ố ượ D. không ph i là biên đ ng s l ủ ả ố ượ ố ộ ng tác đ ng c a CLTN ch ủ các loài giao ph i, đ i t
Câu 24: Theo quan ni m hi n đ i, y u làế
.ử
A. NST.
C. giao t
ườ ng.
ượ ể ầ B. cá th .ể D. qu n th . ể ố Câu 25: Hình th c phân b cá th theo nhóm trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì? ố ề ạ ồ ố c ngu n s ng t
ể ầ ấ ợ ủ ệ i đi u ki n b t l i c a môi tr ừ ườ ng. môi tr ầ ể ữ
ứ ể ỗ ợ A. Các cá th h tr nhau ch ng l ể ậ ụ B. Các cá th t n d ng đ ể ứ ộ ạ C. Gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . D. C A, B và C
ố sinh thái vô sinh? nào là nhân t ả ả Câu 26: Nhân t
ệ ớ t đ i
ố A. Lá khô trên sàn r ngừ ồ C. Đ ng lúa ư ừ B. R ng m a nhi D. Cá rô phi
ườ ầ ậ ố ế ả ng không có qu n xã hay có s sinh v t không
ễ ễ ợ ế ỗ B. Di n th h n h p ế D. Di n th nguyên sinh
ế ọ Câu 28: K t qu c a ti n hoá ti n sinh h c
ệ ậ ấ ữ ơ ứ ạ
ế ậ ề ạ ơ bào s khai. ễ ạ Câu 27: Lo i di n th x y ra trên môi tr ể ượ ọ c g i là: đáng k đ ế ủ ổ A. Bi n đ i nguyên th y ế ứ ễ C. Di n th th sinh ả ủ ế A. hình thành h sinh v t đa d ng . C. hình thành các t
B. hình thành ch t h u c ph c t p. D. hình thành sinh v t đa bào.
ự ậ (3.0 đi m)ể
ự ồ ạ ậ ố
ị ộ ế ả ạ
ớ
ề ủ ạ ế ả bao nhiêu?BBBJJHUHQISJIQ ng t ng lo i nuclêôtit c a alen b là JBBAO NHIÊ
ộ II. T lu n Câu 1. (2.0 đi m)ể ở ả ử sinh v t nhân th c g m 2400 nuclêôtit và có s nuclêôtit lo i ađênin (A) cGi s gen B ộ ộ ế ể ầ ố ấ M t đ t bi n đi m x y ra làm cho gen B b đ t bi n g p 3 l n s nuclêôtit lo i guanin (G). ố ư ổ thành alen b. Alen b có chi u dài không đ i nh ng gi m đi 1 liên k t hiđrô so v i gen B. S ừ ượ l Câu 2. (1.0 đi m)ể ề Vì sao mã di truy n là mã b ba?