Ắ
Ỳ
Ố Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ố ớ
ờ
ề
(Đ thi có 06 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 MÔN TOÁN – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 90 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 016ề
ể ố ớ Câu 41. Cung nào sau đây có đi m cu i trùng v i B’.
A. D. C. B.
ủ ể và là: Câu 42. Giao đi m M c a
A. D. C. B.
ọ ộ ạ Câu 43. Cho ΔABC có góc A = 600, góc B = 450, AC = 2. G i đ dài c nh BC = a thì :
A. D. C. B.
ứ ể ươ ớ ọ ị ủ ẩ ố ng v i m i giá tr c a n s ? Câu 44. Bi u th c nào sau đây luôn d
A. . D. C. B.
ằ ị Câu 45. Cho tana = 2 khi đó tan(a + 450) b ng giá tr nào sau đây:
B. 3 C. 2 D. 2 A. 3
ế ươ ố ủ ườ ể ẳ t ph ng trình tham s c a đ ng th ng đi qua 2 đi m A(4 ; (cid:0) 2) và B(1 ; 1). Câu 46. Vi
. A. B. D. C.
. Khi đó b ng:ằ Câu 47. Cho
A. D. C. B.
ủ ấ ặ ố ệ ề ươ ng trình nào: ộ Câu 48. C p s (1;3) thu c mi n nghi m c a b t ph
A. D. C. B.
ả ệ ấ ươ ả ậ ế ệ i h b t ph ng trình . K t qu t p nghi m nào sau đây là đúng? Câu 49. Gi
ề
1/8 Mã đ 016
A. B. C. D.
ủ ệ ấ ề ươ ng trình : ệ Câu 50. Mi n nghi m c a h b t ph
ứ ể ể ề Là mi n ch a đi m nào trong các đi m sau?
C. B. D.
ế ươ ổ t ph ủ ng trình t ng quát c a A. Câu 51. Cho ABC có A(2 ; (cid:0) 1), B(4 ; 5), C((cid:0) 3 ; 2). Vi
ườ ng cao AH.
đ A. (cid:0) 3x + 7y + 13 = 0 B. 7x + 3y +13 = 0 C. 7x + 3y (cid:0) 11 = 0 D. 3x + 7y + 1 = 0
ả ấ ươ ả ậ ế ệ i b t ph ng trình . K t qu t p nghi m nào sau đây là đúng? Câu 52. Gi
A. C. B. D.
ả ấ ươ ả ậ ế ệ i b t ph ng trình . K t qu t p nghi m nào sau đây là đúng? Câu 53. Gi
A. B. C. D.
ị ủ v i ớ . Tính theo m giá tr .c a : Câu 54. Cho
A. B. C. D.
ể ấ ị ủ ươ ng trình vô Câu 55. Tìm các giá tr c a m đ b t ph
nghi m.ệ
A. B. C. m>2 D.
ủ ấ ệ ế ậ ả ươ ng trình Câu 56. K t qu nào sau đây là t p nghi m đúng c a b t ph
A. B. C. D.
ườ ị ướ ể ầ ng tròn đ nh h ng cho cung ố có đi m đ u là A. Khi đó s Câu 57. Trên đ
ể ố ườ ượ các đi m cu i trên đ ng tròn l ng giác là:
A. 8 B. 10 C. 5 D. 15
ữ ườ ng th ng . ẳ 1 : và 2 : Câu 58. Tìm côsin góc gi a 2 đ
ề
2/8 Mã đ 016
B. A. D. C.
ẳ ứ Câu 59. Đ ng th c nào sau đây SAI
A. B.
C. D.
ươ ố ủ ườ ể ẳ ơ ng trình tham s c a đ ng th ng đi qua đi m A(3 ; (cid:0) 1) và có véc t pháp Câu 60. Ph
tuy n ế
. A. B. D. C.
2 + y2 = 2 t
ớ ườ ế ế ạ ể ươ ng tròn ( C): x i đi m M(1;1) có ph ng trình là : Câu 61. Ti p tuy n v i đ
A. 2x+y3=0 B. x+y2=0 C. x+y+1=0 D. x y =0
ứ ể ậ ị nh n giá tr không âm khi? Câu 62. Bi u th c
B. A. D. C.
ề ẳ ị . Đi u kh ng đ nh nào sau đây là đúng? Câu 63. Cho
B. A. D. C.
ẳ ớ ị ứ ủ n thì đ ng th c sau luôn đúng Câu 64. V i giá tr nào c a
A. 6. B. 2. C. 4. D. 8.
2 + y2 + 2x + 4y – 4 = 0 có tâm I, bán kính R là :
ườ Câu 65. Đ ng tròn (C): x
A. I(–1 ; 2) , R = 9 C. I(1 ; –2) , R = 3 B. I(–1 ; –2) , R = 3 D. I(–1 ; 2) , R =
ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là : Câu 66. T p nghi m c a b t ph
B. A. D. C.
ạ ộ Câu 67. Cho ΔABC có BC = 12, AC = 15,góc C.= 600 .Khi đó đ dài c nh AB là:
B. A. D. C.
ủ ấ ề ệ ị ươ ng trình là: Câu 68. Đi u ki n xác đ nh c a b t ph
ề
3/8 Mã đ 016
A. B.
C. D.
ấ ả ị ủ ể . Tìm t t c các giá tr c a k đ Câu 69. Cho
ồ ạ i k A. D. Không t n t C. B.
ị ằ . Khi đó có giá tr b ng : Câu 70. Cho
. A. C. B. D.
ộ ườ ủ ố ộ ng tròn có bán kính , đ dài c a cung có s đo là: Câu 71. Trên m t đ
A. C. B. D.
ệ ủ ΔABC là: Câu 72. Cho ΔABC có BC = 12, AC = 15,góc C.= 600 .Khi đó di n tich S c a
A. C. B. D.
ườ ườ ẳ ẳ ng th ng(d): . Đ ng th ng đi qua và (d) thì Câu 73. Cho đ
ươ có ph ng trình :
A. C. B. D.
ẳ ị Câu 74. Kh ng đ nh nào sau đây SAI:
A. C. B. D.
ứ ủ ể ấ ả Câu 75. B ng xét d u sau là c a bi u th c nào?
A. C. B. D.
ủ ấ ệ ậ ươ ng trình Câu 76. T p nghi m c a b t ph
A. C. B. D.
ứ sau đây SAI? ẳ Câu 77. Đ ng th c nào
A. cos2x = 1 2cos2x C. sin2x = 2sinxcosx B. cos(a+b) = cosa.cosb sina.sinb D. 1– sin2x = (sinx–cosx)2
ề
4/8 Mã đ 016
ả ừ ể ế ườ đi m M(5 ; (cid:0) 1) đ n đ ng th ng ẳ : là : Câu 78. Kho ng cách t
A. B. C. D.
ề
5/8 Mã đ 016
ứ ể ượ đ ọ c rút g n thành: Câu 79. Bi u th c
. . . . A. B. C. D.
ị ằ . Khi đó có giá tr b ng : Câu 80. Cho
. . . . A. B. C. D.
ế ươ ủ ườ ổ ể ẳ t ph ng trình t ng quát c a đ ng th ng đi qua 2 đi m A(3 ; (cid:0) 1) và B(1 ; 5) Câu 81. Vi
A. 3x + y (cid:0) 8 = 0 B. 3x (cid:0) y + 10 = 0 C. (cid:0) x + 3y + 6 = 0 D. 3x (cid:0) y + 6 = 0
ứ ể ể ọ ứ có bi u th c rút g n là: Câu 82. Bi u th c
. . . A. B. C. D.
ượ ằ ố ố ỏ ng giác có s đo b ng ố . H i trong các s sau, s nào là Câu 83. Cho góc l
ủ ộ ượ ố ủ ố s đo c a m t góc l ầ ng giác có cùng tia đ u và tia cu i c a góc
A. B. D. C.
ươ ự ủ ng trình: . Khi đó tiêu c c a ( E ) là: Câu 84. Cho elip ( E ) có ph
A. 10 B. D. 6 C. 8
ủ ấ ệ ậ ươ ng trình Câu 85. T p nghi m c a b t ph là:
A. B.
C. D.
ố ổ đ i sang rađian là: Câu 86. Góc có s đo
A. B. D. C.
ớ ệ ố ủ ứ ứ ể ể ấ Câu 87. Trong các bi u th c sau bi u th c nào luôn cùng d u v i h s c a
A. B. D. C.
ề ộ ạ ừ h t Câu 88. Cho ΔABC có BC = 12, AC = 15,góc C.= 600 .Khi đó đ dài chi u cao
ủ ỉ đ nh C c a ΔABC là:
ề
6/8 Mã đ 016
A. B. C. D.
ề
7/8 Mã đ 016
ủ ấ ộ ậ ệ ố ươ ng trình nào sau đây? Câu 89. S 2 thu c t p nghi m c a b t ph
A. B. C. D.
ủ ự ọ ươ ạ ườ ủ ng trình các c nh và đ ng cao c a Câu 90. G i H là tr c tâm c a tam giác ABC . Ph
tam giác là: .
ươ ườ ủ Ph ng trình đ ng cao CH c a tam giác ABC là:
A. B. C. D.
Ế H T