Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ậ
MÔN: V T LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 11 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
209
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ầ Ắ Ệ ể
ả ứ ừ ạ ủ (B) t i tâm c a vòng dây tròn có bán kính R
PH N I: TR C NGHI M (5 đi m) ứ Câu 1: Công th c nào sau đây tính c m ng t mang dòng đi n Iệ
7
7
7
7
- - - -
p 2 .10
2.10
p 4 .10
A. B. C. D.
2.10
.I R
I R
I R
ứ ể ượ ủ ố ừ ườ tr
I R ng c a ng dây?
Câu 2: Công th c nào sau đây dùng đ tính năng l
LI2 L2I LI A. W = 2LI2 B. W = C. W = D. W = ng t 1 2
1 2
1 2
ự ự Câu 3: L c Lorenx là l c:
ứ
ng.
ể ặ ọ
ụ ụ ụ ụ ứ ng. ơ ừ ườ ệ tr A. Tác d ng lên đi n tích đ ng yên trong t ng. ừ ườ ộ ệ B. Tác d ng lên đi n tích chuy n đ ng trong t tr ố ượ ườ ng.. ng đ t trong tr ng tr C. Tác d ng lên kh i l ườ ệ ệ D. Tác d ng lên đi n tích đ ng yên trong đi n tr
Câu 4: Nh nậ xét nào sau đây là đúng?
A. V iớ th uấ kính h iộ tụ, v tậ th tậ luôn cho nhả l nớ hơn v tậ . B. V iớ th uấ kính phân kì, v tậ th tậ luôn cho nhả l nớ hơn v tậ . C. V iớ th uấ kính phân kì, v tậ th tậ luôn cho nhả oả . D. V iớ th uấ kính h iộ tụ, v tậ th tậ luôn cho nhả th tậ .
Câu 5: C uấ t oạ c aủ m tắ bổ d cọ g mồ các ph nầ từ ngoài vào trong là
, lòng đen, thể th yủ tinh, d chị , giác m cạ , lòng đen, thể th yủ tinh, d chị
, d chị
th yủ tinh, võng m cạ th yủ tinh, võng m cạ th yủ tinh, lòng đen, thể th yủ tinh, võng m cạ . th yủ tinh. , võng m cạ , thể th yủ tinh, d chị
ệ ượ Câu 6: Hi n t ệ ả ứ ng c m ng.
ệ ừ ế ẽ ế
ế ẽ
ế ẽ ừ ườ ườ ng bi n thiên thì s có t tr ườ ệ ng bi n thiên thì s có đi n tr A. Giác m cạ , th yủ d chị B. Th yủ d chị C. Giác m cạ , th yủ d chị D. Giác m cạ , lòng đen,th yủ d chị ệ ượ ả ứ là hi n t ng c m ng đi n t ng: ừ ườ ẽ ạ A. Dòng đi n trong m ch bi n thiên thì s có t tr ừ ệ ả ứ B. T thông bi n thiên thì s có dòng đi n c m ng. ả ứ ệ ng c m ng. C. Đi n tr ả ứ ừ ườ ng c m ng. D. T tr
ườ ạ ng 2 thì tia khúc x Câu 7: Khi tia sáng truy n t
ề ừ ế môi tr ườ ng 1 sang môi tr ế ế ườ ng 2 chi t quang kém.
ế ế ườ ế ơ ng 2 chi t quang h n.
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 209
ạ ầ ế i g n pháp tuy n. A. Ra xa pháp tuy n n u môi tr B. Luôn ra xa pháp tuy n.ế C. Ra xa pháp tuy n n u môi tr D. Luôn l
ế ả ứ ng có c m ng t
B = 250.10 ố ộ ố ố ủ ố ừ ỉ ấ ả
–5T bên trong m t ng dây, Câu 8: N u mu n t o ra t ệ mà dòng đi n ch y trong m i vòng c a ng dây ch là 2A thì s vòng qu n trên ng ph i là bao nhiêu, bi
ừ ườ tr ỗ ℓ ố ạ ạ ế ố t ng dây dài = 50 cm.
A. N = 4790. B. N = 479. D. N = 7490.
C. N = 497. ệ ấ ộ ệ ả ứ Câu 9: Trong m t m ch kín, dòng đi n c m ng xu t hi n khi:
ế
ề
ừ ạ ạ ng không đ u. ề ng đ u.
ờ ộ ừ ườ tr ộ ừ ườ tr ệ ộ ạ ạ A. T thông qua m ch bi n thiên theo th i gian. ệ ượ ặ c đ t trong m t t B. M ch đi n đ ệ ượ ặ c đ t trong m t t C. M ch đi n đ ồ ạ D. Trong m ch có m t ngu n đi n.
ị ự ề ủ ệ ả ứ Câu 10: Đ xác đ nh chi u c a dòng đi n c m ng ta d a vào:
ị ị ắ ắ ệ ừ ố B. Quy t c cái đinh c 1 D. Quy t c bàn tay trái
ộ ắ ấ ậ ở ự
ắ ắ vô c c mà không C khi không đeo kính cách m t 10cm. Khi đeo kính, m t nhìn
ể ể ắ
Câu 11: M t ng ế ề đi u ti ấ ượ th y đ A. 20cm C. 25cm D. 12,5cm
l Câu 12: Đ l n c a su t đi n đ ng trong m ch kín t
tr thông qua m ch.
ỷ ệ ớ v i: ộ ớ ủ ừ B. Đ l n c a t ệ ạ ng. ạ ủ ừ ủ ạ ạ D. Di n tích c a m ch.
ể ậ A. Đ nh lu t Lentz ậ ả ứ C. Đ nh lu t c m ng đi n t ườ ắ ậ i m t c n đeo sát m t kính 2dp thì nhìn th y rõ v t ự ậ t. Đi m c c c n C ấ ầ c đi m g n nh t cách m t bao nhiêu? B. 50cm ộ ệ ấ ộ ớ ủ ộ ớ ủ ả ứ ừ ủ ừ ườ c a t A. Đ l n c a c m ng t ố ộ ế thông qua m ch. C. T c đ bi n thiên c a t ọ Câu 13: Ch n câu đúng :
ứ ề ố ộ ủ ể ườ ợ Công th c v s b i giác c a kính hi n vi trong tr
d
(cid:0) =
(cid:0) =
G
G
G
(cid:0) =
G
ừ ở ắ ng h p ng m ch ng d 1 2f f (cid:0) = d Ñ A. B. D. C.
Ñ 2f f 1 2
d 2 Ñ f f 1 2
ự vô c c là Ñ f f 1 2
tế su tấ th yủ tinh là 1,5. Chi
Câu 14: Góc g iớ h nạ ph nả xạ toàn ph nầ khi chi uế ánh sáng từ th yủ tinh vào m tộ ch tấ l ngỏ là 600. Chi tế su tấ c aủ ch tấ l ngỏ là bao nhiêu? L yấ 3 = 1,7
A. 1,7 B. 1,42 C. 0,57 D. 1,3
ả ứ ạ ẫ ẳ ạ ệ ườ ộ ng đ 1A ch y trong dây d n th ng dài vô h n. C m ng t ừ
ộ ớ
C. 2.10–6T D. 0,5.10–6T Câu 15: Cho dòng đi n c ể ạ ữ i nh ng đi m cách dây 10cm có đ l n t A. 5.10–6T B. 2.10–5T
Ầ ể
ố ớ ừ i t ộ ả không khí vào m t b n trong su t có chi ế t
0 .Tính góc khúc x r?ạ ỏ ặ
ộ ớ ố Ự Ậ PH N II: T LU N (5 đi m) ộ ế Khi chi u m t tia sáng t i i = 60 i m t góc t ể 3 d
ẳ ướ ộ ộ ấ c m t th u kính h i
M t v t ph ng nh đ t vuông góc v i tr c chính tr ị ộ ậ ộ ị
a.
ộ ả c m 0,75 V xu t hi n trong m t cu n c m L = 25
Ế H T
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 209
ạ tiêu c 30 cm m t kho ng 60 cm. Xác đ nh v trí c a nh? ộ ệ ệ ớ ụ ủ ả ấ ố ấ ộ Câu 1 (2 đi m). ướ su t n = Câu 2 (2 đi m).ể ự ụ t Câu 3 (1 đi m).ể ườ mH , t i đó c ả ự ả ệ Su t đi n đ ng t ừ ả ng đ dòng đi n gi m t ộ ị a xu ng 0 trong 0,01 s. Tính i giá tr i