Ụ Ạ Ắ Ể Ọ S GIÁO D C & ĐÀO T O Đ K NÔNG ƯỜ Ở TR Ấ Ệ NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ắ HUY N Đ K R’L P
ờ
KI M TRA H C KÌ II NĂM 2016 2017 Ậ MÔN: V T LÍ 12 Th i gian làm bài: 50 phút; ệ
ự ậ
ắ
(30 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
ề Mã đ thi 357
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ắ
ầ ủ ị ứ ệ ệ ậ ố ỏ ng quang đi n, v n t c ban đ u c a các êlectrôn quang đi n b b t ra kh i
ế ộ ị
ướ
ộ ế ạ ng đ c a ánh sáng chi u vào kim lo i đó.
ị ự ạ ớ ề ặ ộ ủ ướ ụ ủ ế ạ c sóng c a ánh sáng chi u vào kim lo i đó.
Ệ (3.0 đi m)ể I. TR C NGHI M ệ ượ Câu 1: Trong hi n t ạ ề ặ b m t kim lo i: ị ừ 0 đ n m t giá tr c c đ i xác đ nh. A. Có giá tr t ạ ng luôn vuông góc v i b m t kim lo i. B. Có h ị ụ ườ C. Có giá tr ph thu c vào c ộ ị D. Có giá tr không ph thu c vào b
ị ạ
Câu 2: Các h t nhân đ ng v là nh ng h t nhân có: ư ư ữ ố ố ơ ạ ố ố ố ố ơ ố ơ ố ư ư B. Cùng s n tron nh ng khác s prôtôn. D. Cùng s prôtôn nh ng khác s n tron.
ồ A. Cùng s nuclôn nh ng khác s prôtôn. C. Cùng s nuclôn nh ng khác s n tron. ạ ộ ổ ự ắ ệ ượ ủ Câu 3: Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n t ả ắ ạ A. ph n x ánh sáng D. giao thoa ánh sáng
ể ạ ng C. tán s c ánh sáng sai? Câu 4: Khi nói v quang ph v ch phát x , phát bi u nào sau đây là ọ
ề ổ ạ ổ ạ ạ B. khúc x ánh sáng ổ ạ ạ ủ ạ ấ ắ ị
ặ ư ố ạ ấ ố hóa h c khác nhau thì khác nhau. ấ ỏ ở vùng ánh sáng nhìn th y có b n v ch đ c tr ng là A. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t B. Quang ph v ch phát x do ch t r n và ch t l ng phát ra khi b nung nóng. C. Trong quang ph v ch phát x c a hiđrô, ạ ủ ạ ỏ ạ ổ ạ ạ ạ v ch đ , v ch lam, v ch chàm và v ch tím. ổ ạ ộ ố ộ ệ ố ạ ẻ ữ là m t h th ng nh ng v ch sáng riêng l , ngăn cách D. Quang ph v ch phát x c a m t nguyên t ằ
19J. Bi
34J.s, t cố
8m/s. Gi
ỏ ồ ả ủ ố t h ng s Plăng là 6,625.10 ớ ạ ế ằ ệ ủ ồ ạ ủ ố ữ nhau b ng nh ng kho ng t i. Câu 5: Công thoát c a êlectron kh i đ ng là 6,625.10 ộ đ ánh sáng trong chân không là 3.10 i h n quang đi n c a đ ng là
C. 0,90µm. D. 0,3µm. A. 0,60µm.
B. 0,40µm. ể ề ướ
ớ i đây là đúng? ề ượ ư ng nh nhau.
ứ ạ
ỏ ơ ượ ủ
ể ồ ạ ủ ủ ướ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ . ớ ứ ng c a phôtôn ánh sáng tím nh h n năng l ớ ng c a phôtôn càng l n khi b ớ c sóng ánh sáng ng v i phôtôn đó càng l n. Câu 6: Khi nói v phôtôn, phát bi u nào d ầ ố ơ ắ ỗ A. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các phôtôn đ u mang năng l B. Phôtôn có th t n t i trong tr ng thái đ ng yên. ượ C. Năng l ượ D. Năng l
ệ
ả
ở ượ Câu 7: Quang đi n tr đ ặ ạ ặ ạ
ợ ợ ở ế ế ẫ ế ấ ẫ ị : ở ấ ủ ở ấ ủ ệ ẫ ể ệ ố t A. Kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào. B. Kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó tăng khi có ánh sáng thích h p chi u vào. C. Ch t bán d n và có đ c đi m là d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr nên d n đi n t ế ợ khi đư c chi u sáng thích h p. ế ạ ừ c ch t o t ệ ể ể ệ ặ ợ ặ ệ ố ể ẫ ẫ ế ệ ẫ ở ị t khi không b chi u sáng và tr nên d n đi n kém D. Ch t bán d n và có đ c đi m là d n đi n t ợ ấ ế ượ c chi u sáng thích h p.
ủ ữ ả
ứ ế ế ằ ừ ặ ướ ượ ả ả ệ ẳ λ. Trên màn quan sát thu đ đ Câu 8: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Iâng (Young), kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Chi u sáng hai khe b ng ánh sáng kho ng cách t ơ ắ đ n s c có b c hình nh giao thoa có kho ng vân i = 1,2 mm. c sóng Giá tr c a ị ủ λ b ng:ằ
A. 0,60 μm. B. 0,65 μm. C. 0,75 μm. D. 0,45 μm.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 357
ữ ề ả ỏ
ượ ế ẳ ằ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát D = 2m. Hai khe đ ế ậ ỏ λđ= 0,76μm) đ n vân sáng b c 1 màu tím ( ộ ệ Câu 9: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a = 0,3mm, kh ang ế ứ ừ ặ c chi u b ng ánh sáng cách t λt = ậ ừ ả ắ vân sáng b c 1 màu đ ( tr ng. Kho ng cách t ủ 0,4μm ) cùng m t phía c a vân trung tâm là:
A. 2,4mm B. 1,8mm C. 2,7mm D. 1,5mm
34 J.s 8 m/s. Công thoát c a êlectrôn kh i b m t c a ỏ ề ặ ủ
ệ ủ ồ ế ằ ố i h n quang đi n c a đ ng (Cu) là λ0 = 0,30 μm. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10 ớ ạ ề ủ
Câu 10: Gi ậ ố và v n t c truy n ánh sáng trong chân không c = 3.10 ồ đ ng là
A. 6,265.1019 J. C. 625.1019 J. D. 8,625.1019 J.
Câu 11: Tia R nghen (tia X) có b ạ ồ
ủ ủ ơ ỏ ơ ướ ơ ướ ớ ỏ ơ ướ ơ ướ ớ ủ ủ B. 8,526.1019 J. ướ c sóng c sóng c a tia gamma. c sóng c a tia màu tím. c sóng c a tia h ng ngo i. ỏ c sóng c a tia màu đ . B. Nh h n b D. L n h n b
A. Nh h n b C. L n h n b ể Câu 12: Phát bi u nào sau đây sai? ộ ướ ơ ắ ị
ỗ ướ ủ ỏ
c sóng c a ánh sáng đ nh h n b ề
ơ ắ ắ ố A. Trong chân không, m i ánh sáng đ n s c có m t b c sóng xác đ nh. ủ ỏ ơ ướ B. Trong chân không, b c sóng c a ánh sáng tím. ố ộ ớ ơ ắ C. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n v i cùng t c đ . D. Trong ánh sáng tr ng có vô s ánh sáng đ n s c.
ứ ạ ủ ứ ớ ượ ng c a phôtôn ng v i các b c x màu vàng, b c x t ứ ạ ử t là năng l
D. ε2 > ε3 > ε1.
8 m/s. Năng
ố ạ A. ε3 > ε1 > ε2. ế ằ C. ε2 > ε1 > ε3. ộ
34 Js, t c đ ánh sáng trong chân không là 3.10 c sóng 0,6625 µm là
Câu 13: V i ớ ε1, ε2, ε3 l n l ầ ượ ạ ứ ạ ồ ngo i và b c x h ng ngo i thì B. ε1 > ε2 > ε3. t h ng s Plăng là 6,625.10 ướ ớ ứ ạ ứ Câu 14: Bi ượ l
D. 3.1019 J.
ướ ộ ấ ớ ạ λ vào b m t m t t m nhôm có gi i h n quang
ệ A. 0,42 µm. D. 0,24 µm.
ố ủ ng c a phôtôn ng v i b c x có b B. 3.1020 J. A. 3.1018 J. ạ ứ ộ ế c sóng Câu 15: Chi u m t chùm b c x có b ả ệ không x y ra n u ệ ượ ng quang đi n đi n 0,36µm. Hi n t B. 0,30 µm. ạ C. 3.1017 J. ề ặ ế λ b ngằ C. 0,28 µm. ể ồ ử
ạ ả ư ấ
ề Câu 16: Khi nói v tia h ng ngo i và tia t ạ ạ ạ ề ạ ề ứ ạ ấ
ử ể
ữ ạ ngo i thì không th phát ra tia h ng ngo i. ạ ồ ồ ồ ồ ử ồ ệ ng quang đi n còn tia t ngo i thì không. ngo i, phát bi u nào sau đây là đúng? ử A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có kh năng ion hóa ch t khí nh nhau. ử ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y. B. Tia h ng ngo i và tia t ạ C. Ngu n phát ra tia t ệ ượ ạ D. Tia h ng ngo i gây ra hi n t
Câu 17: Pin quang đi n là ngu n đi n trong đó:
ệ ượ ượ ồ ổ ổ ệ ệ ế ế ượ ượ ế ế ệ ệ ổ ổ ệ c bi n đ i thành đi n năng. c bi n đ i thành đi n năng. c bi n đ i thành đi n năng. c bi n đ i thành đi n năng. A. Quang năng đ ệ t năng đ C. Nhi B. Hóa năng đ ơ D. C năng đ
ạ ệ ừ sai? ngo i đ u là sóng đi n t .
ạ ề ề ấ ộ
ồ ơ ấ ắ ấ ớ ỏ ở ổ ạ ị áp su t l n khi b nung nóng phát ra quang ph v ch.
ể Câu 18: Phát bi u nào sau đây ử A. Tia h ng ngo i và tia t B. Ria R nghen và tia gamma đ u không thu c vùng ánh sáng nhìn th y. C. Các ch t r n, l ng và khí D. Sóng ánh sáng là sóng ngang.
ồ Câu 19: Tia h ng ngo i: ấ ồ ề ượ
ệ ừ ượ ứ c trong chân không. ể ưở ấ ụ . i m. ạ A. Là ánh sáng nhìn th y, có màu h ng. ả C. Không ph i là sóng đi n t B. Không truy n đ D. Đ c ng d ng đ s
ữ ệ ề ả ả
ướ ứ ế ế ẳ ả Câu 20: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là a, kho ng cách ừ ặ t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D, kho ng vân i. B c sóng ánh sáng chi u vào hai khe là
A. λ= (aD)/i B. λ= (ai)/D C. λ = D/(ai) D. λ= (iD)/a
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 357
ế ầ ượ ứ ạ ộ ấ ẽ c sóng λ1 = 0,75 μm , λ2 = 0,25μm vào m t t m k m có ệ Câu 21: L n l gi ứ ạ
ỉ ả ỉ ướ t chi u hai b c x có b ệ λ0 = 0,35 μm . B c x nào gây ra hi n t ứ ạ ứ ạ ứ ạ λ1 ớ ạ i h n quang đi n A. Không có b c x nào trong hai b c x trên C. Ch có b c x ệ ượ ng quang đi n? ứ ạ λ2 B. Ch có b c x ứ ạ D. C hai b c x
ề
sai khi nói v phôtôn ánh sáng? ể ạ i trong tr ng thái chuy n đ ng.
ơ ắ ượ ề ằ
ượ ộ ị ủ ng xác đ nh.
ượ ượ ủ ủ ơ ớ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ . ể Câu 22: Phát bi u nào sau đây ỉ ồ ạ ộ A. Phôtôn ch t n t ủ ng c a các phôtôn c a các ánh sáng đ n s c khác nhau đ u b ng nhau. B. Năng l ỗ C. M i phôtôn có m t năng l D. Năng l
27Al
23
→ ạ ng c a phôtôn ánh sáng tím l n h n năng l α + 13
20Ne
Na
A. 10
B. 15
C. 12
D. 11
ả ứ Câu 23: Cho ph n ng h t nhân: 30 P ạ X + n. H t nhân X là 24Mg
16C sau m t l n phóng x t o ra h t nhân
17N. Đây là
ạ ạ ạ
ạ Câu 24: H t nhân A. phóng x ạ γ. C. phóng x ạ α. D. phóng x ạ β.
ộ ầ B. phóng x ạ β+. ề ế ả ướ ơ ắ ừ ặ ệ ứ ữ ủ ẳ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m, b ệ ả ả Câu 25: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1mm, kho ng ế c sóng c a ánh sáng đ n s c chi u cách t ế đ n hai khe là 0,55µm. H vân trên màn có kho ng vân là
A. 1,3mm. D. 1,1mm.
ở ạ ộ ệ ượ ệ B. 1,2mm. ự C. 1,0mm. ng Câu 26: Quang đi n tr ho t đ ng d a vào hi n t ạ ả ứ ệ ệ ệ t đi n.
34 J.s,
8m/s. Công thoát êlectron kh i kim lo i này là
A. Quang đi n trong. ớ ạ B. Quang phát quang. C. Phát x c m ng. ệ ủ ế ằ ạ ộ ố i h n quang đi n c a m t kim lo i là 0,75 μm. Bi ỏ D. Nhi t h ng s Plăng h = 6,625.10 ạ
Câu 27: Gi ố ộ t c đ ánh sáng trong chân không c = 3.10 B. 26,5.1032 J. A. 26,5.1019 J. C. 2,65.1019 J. D. 2,65.1032 J.
ẩ t khu n.
ề ượ ạ c trong chân không.
ề ừ không khí vào n c. ử ạ Câu 28: Tia t ngo i: ượ ứ ệ ể ử ụ A. Đ c ng d ng đ kh trùng, di ơ ả B. Có kh năng đâm xuyên m nh h n tia gamma. C. Không truy n đ ầ ố D. Có t n s tăng khi truy n t
6
ạ ạ c sinh ra có Câu 29: H t nhân ướ 14C phóng x ạ β . H t nhân con đ ơ
ượ B. 5 prôtôn và 6 n trônơ D. 7 prôtôn và 7 n trônơ ữ ả ề ẹ
A. 7 prôtôn và 6 n trôn. C. 6 prôtôn và 7 n trônơ ệ ẳ ế ế ả ậ ế vân sáng trung tâm đ n vân sáng b c 4 là
Câu 30: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe h p là 1 mm, ả ứ ừ ặ kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Ánh sáng chi u vào hai khe có ướ c sóng 0,5 µm. Kho ng cách t b A. 2,8 mm. ừ B. 2 mm. C. 3,6 mm. D. 4 mm.