Ể Ọ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ Ọ TR
Ọ
Ứ
Ề
NG THPT GIA NGHĨA Đ CHÍNH TH C
ờ Ỳ Ề Đ KI M TRA H C K II NĂM H C 2016 2017 MÔN: HÓA H C 11_HKII Th i gian làm bài: 45 phút;
ề Mã đ thi 285
ắ ầ ể ệ
ợ ớ
2 đktc. Kh i l
ượ ư ỗ ỗ c 1,12 lít H ả ụ 2H5OH và CH3CHO tác d ng v i Na d , sau ph n ợ ầ ủ 2H5OH và CH3CHO trong h n h p l n ng c a C
3 thu đ
Ph n I. Tr c nghi m (8,0 đi m) ồ Câu 1: Cho 6,26 gam h n h p X g m: C ố ượ ứ ng thu đ ượ t là: l A. 0,46 g ; 5,8 g B. 0,56 g ; 5,68 g D. 4,6 g ; 1,66 g
c k t t a có màu ụ Câu 2: Phenol tác d ng dung d ch HNO
A. Tr ngắ
2 2M. CTPT X là
ị B. Vàng ể ấ ộ Câu 3: 4 gam m t ankin X có th làm m t màu t
A. C3H4. B. C4H6 C. 3,13 g ; 3,13 g ượ ế ủ C. Xanh ố C. C2H2. D. Đen ị i đa 100 ml dung d ch Br D. C5H8 .
ấ Câu 4: Cho ch t sau:
CH = CH
2
ọ Có tên g i là: A. Toluen
B. Stiren ̀ ̀ ̣
ng H̀ươ ́ ́ ̃ ́ ̉ ư ượ ư ợ ̣ ̣ ̣
ầ ̃ ợ Câu 5: Cho môt hôn h p gôm 1 mol CH ́ đăc. Sau phan ng thu đ ế n u ban đ u có 1 mol CH C. Phênol 3OH va 1 mol CH c hôn h p co ch a 2/3 mol CH 3COOH thì c n bao nhiêu mol CH D. Benzylic 2SO4 3COOH trong môi tr 3COOCH3. Khi hiêu suât đat 90% 3OH:
C. 1,35 B. 3,2
ầ A. 2,925 ự ả ứ ệ ướ ữ ơ ả ượ c butan1ol 170 c là
Câu 6: Th c hi n ph n ng tách n B. Propen A. But2en ở C. But1en D. 1 0C. S n ph m h u c thu đ ẩ D. eten
Câu 7: 3metyl butanal có công th c làứ
A. CH3CH2CH2CHO C. CH3CH(CH3)CH2CHO B. CH3CH2CH2CH2CHO D. CH3CH2CH(CH3)CHO
ủ ọ Câu 8: Tên g i axit c a phenol là
A. Axit phenol D. axit phenic
ả ọ c có tên g i là: B. Axit phenyl C. Axit benzic ớ ụ Câu 9: Cho propen tác d ng v i HBr, s n ph m chính thu đ
A. 2 brom propan C. n propyl bromua
2 (đkc) và
ố ỗ ợ ồ ượ c 5,6 lít CO
ị ủ ẩ ượ B. 1 brom propan D. Etyl metyl bromua Câu 10: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m hai ankan thu đ 6,3 gam H2O. Giá tr c a m là:
A. 7,4 g. C. 3,35 g. D. 5,6 g.
ượ ớ c v i AgNO Câu 11: Ch t nào
3 trong NH3 C. Pent – 1 – in
ấ A. Propin B. 3,7 g. ụ không tác d ng đ B. Pent – 2 – in D. Axetilen
ủ ầ ấ Câu 12: Thành ph n chính c a gi m ăn là axit
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 285
A. CH3COOH B. HCOOH
C. CH3CH2COOH D. CH3CH2CH2COOH
ụ ớ Câu 13: Dãy các ch t đ u tác d ng v i axit axetic là
ấ ề A. Ag, NaOH, Na2CO3 C. Na, Br2,CaCO3 B. Cu, Cu(OH)2, C2H5OH D. Na, NaOH, CH3OH
ể ả
3/NH3?
ấ ữ ơ ộ ả ứ ả ứ ớ ộ ớ ả ứ 0), ph n ng v i AgNO
Câu 14: Ch t h u c nào sau đây có th tham gia c 4 ph n ng: ph n ng cháy trong oxi, ph n ng c ng v i brom, ph n ng c ng v i hiđro (Ni, t C. propan. B. eten. ả ứ ớ D. etan. ả ứ A. etin.
ầ ượ t tác
2. S ch t tác d ng đ
ố ấ ượ ụ ớ ị ấ Câu 15: Cho các ch t sau: Etilen, Propan, stiren, ben zen, axetilen, butadien l n l ụ d ng v i dung d ch Br
c là: C. 3 D. 5 A. 2
ử ủ ứ c a buta1,3đien (đivinyl) và isopren (2metylbuta1,3đien)
B. 4 Câu 16: Công th c phân t ầ ượ l n l t là:
D. C4H6 và C5H8.
3/NH3
B. C4H6 và C5H10. ậ ể ế ố C. C4H8 và C5H10. t anđehit axetic và etanol là A. C4H4 và C5H8. ử Câu 17: Thu c th dùng đ nh n bi
B. O2 ị D. Dung d ch AgNO A. NaOH C. H2
ứ ổ Câu 18: Công th c t ng quát c a ankađien là
ủ B. CnH2n2 (n≥2). D. CnH2n6. A. CnH2n.
ả ứ Câu 19: Các ankan không tham gia lo i ph n ng nào
ế ộ ả ứ D. ph n ng tách C. CnH2n2 (n≥3). ? ả ứ C. ph n ng c ng
ạ ả ứ B. ph n ng th ợ ộ ỗ ề ộ
ươ ớ ơ ố ồ 2O l n h n s mol CO c s mol H ng đ
2 thì CTPT t C. CnH2n+2, n ≥1
ả ứ A. ph n ng cháy ố ẳ Câu 20: Đ t cháy m t h n h p g m nhi u hidrocacbon trong cùng m t dãy đ ng đ ng ượ ố ế n u ta thu đ A. CnH2n 2 , n ≥ 2 ồ ủ ươ ng c a dãy : D. CnH2n6, n≥ 6 B. CnH2n, n ≥ 2
ả ứ ả Câu 21: Ph n ng nào sau đây không x y ra:
B. C2H5OH + HCl D. C2H5OH + O2
4, C2H6, C2H4, C3H4 thu đ
ợ ồ ượ A. C2H5OH + Na C. C2H5OH + NaOH ố c 5,6 lít
ỗ ị ủ Câu 22: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m CH CO2 (đkc) và 6,72 lít H2O (đkc). Giá tr c a m là
B. 7,2 C. 4,8 D. 3,6 A. 5,4
ợ ấ Câu 23: H p ch t sau có tên là gì?
`
CH 3
─
─
CH
C
CH = CH
3
─ CH 2
2
CH 3
A. 2,2 – đimetyl pent – 4 – en C. 2 – đi Metyl pent – 4 – en
2 (đktc). Cho A tác
ố ộ
ộ ả ẩ ớ ị Câu 24: Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol m t anken A thu đ ỉ ụ d ng v i dung d ch HBr ch cho m t s n ph m duy nh t. B. 4,4 đimetyl pent – 1 – en D. 4 – đimetyl pent – 1 – en ượ c 4,48 lít CO ủ ấ CTCT c a A là
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 285
A. CH3CH=CHCH3. C. CH2=CH2. B. CH2=C(CH3)2. D. (CH3)2C=C(CH3)2.
ể ợ ứ ế ẳ ở ộ ơ ồ
ượ ạ 2 (đkc) và 19,712 lít H2O (đkc)
ủ
ế ậ ị ầ ự ậ Ph n II: T lu n (2,0 đi m) ố ỗ Đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ancol no, đ n ch c m ch h thu c dãy đ ng đ ng liên ti p c 14,112 lít CO thu đ ị a. Xác đ nh CTPT c a 2 ancol đó ọ b. Vi t CTCT, g i tên và xác đ nh b c ancol
ế
ố
kh i c a các nguyên t
t nguyên t
Cho bi
:
ượ ử ụ
ệ ố
ố
ọ
ọ
ầ
ả
ế H t ử ố ủ H = 1; Li = 7; Be = 9; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Rb = 85; Sr = 88; Ag=108; Cs = 133; Ba = 137. L u ýư : H c sinh không đ
c s d ng b ng h th ng tu n hoàn các nguyên t
hóa h c!
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 285