Ụ
Ạ
S GIÁO D C & ĐÀO T O AN GIANG
Ể
Ề
Ỳ
ƯỜ
NG THPT UNG VĂN KHIÊM
Ở TR
Ọ ị
Ố Đ THI KI M TRA H C K I, KH I 11 Môn thi: Đ a lí ờ Th i gian : 50 phút
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
Mã đ thiề 357
ọ H , tên thí sinh:.....................................................................
Ắ Ệ : 8 đi mể I/ TR C NGHI M
Ở ủ ế ở ự ị ớ ậ Hoa Kì, các đô th l n t p trung ch y u
Câu 1:
m ự ắ A. Khu v c Đông B c ự C. Khu v c phía Tây khu v c: B. Vùng Trung Tâm ự D. Khu v c phía Na
ỳ ặ ổ ậ ủ ị Câu 2: Đ c đi m n i b t c a đ a hình Hoa K là :
ả Tây sang Đông
ở vùng trung tâ m
ả
ế ớ ề ủ c a Hoa Kì i v khai thác:
Câu 3: Ngành công nghi p khai khoáng
ể ộ ầ ừ A. Đ cao gi m d n t ấ ở B. Cao phía Tây và Đông, th p ố ầ ừ ắ ộ C. Đ cao gi m d n t B c xu ng Nam ự ữ ệ ộ D. Đ cao không chênh l ch gi a các khu v c ệ ố A. Ph t phát, môlipđen. ồ C. Đ ng, chì ứ ứ đ ng th ba th gi B. Vàng, b cạ ỏ ầ D. D u m .
ổ
Câu 4: Sông Amazon đ ra đ i d
ạ ươ ạ ng nào: ươ ươ ắ ả A. Đ a Trung H i
B. Đ i Tây D ng
C. B c Băng D ng
D. Thái Bình
Ở ổ ừ ắ ậ ố Hoa Kì, vùng có khí h u thay đ i t ị D ngươ Câu 5:
A. Vùng Trung Tâm C. Vùng phía Tây B cắ ố
ệ ủ b c xu ng nam là: ả B. Bán đ o Alaxc D. Ven v nh Mị ở ộ ệ c a Hoa Kì
Câu 6: Hi n nay phân b công nghi p
A. Vùng Tây Nam C. Vùng Tây B cắ
a êhicô ố : m r ng xu ng B. Vùng Trung Tâm D. Vùng phía Nam và ven Thái Bình
ủ khu v c nào c a Hoa Kì.
D ngươ ự ủ ế ở ậ Câu 7: Than đá t p trung ch y u ả B. Bán đ o Alaxca
A. Vùng phía Tây
C. Vùng phía Đông
D. Vùng Trung
ủ ộ Tâm ỳ Câu 8: H th ng núi Coodie thu c vùng nào c a Hoa K ?
ệ ố A. Vùng Phía Nam
B. Vùng phía Đông
C. Vùng Trung Tâm D. Vùng phía
ự ượ ế ớ ầ ỏ ệ ng d u m khai thác nhi u nh t th gi i hi n nay là
Tây Câu 9: Khu v c có l A. Tây Nam Á.
B. Đông Âu.
ắ D. B c Âu. ề ấ C. Trung Á.
ế ớ i là sông …thu c châu…..
Câu 10: Con sông dài nh t th gi
ườ ng Giang/ Châu Á
ấ A. Mississipi/ Châu Mĩ C. Nin/Châu Phi ộ B. Tr D. Amazon/ Châu Mĩ
ổ ạ
ả ừ ồ
ể ể ệ ậ ệ ớ t đ i B. R ng r m nhi ỡ ằ D. Đ ng b ng màu m ế ủ ề ng v kinh t ỳ c a Hoa K : ầ ớ Câu 11: Lãnh th Châu phi ph n l n là: ạ A. Hoang m c và bán hoang m c C. Th o nguyên ặ Câu 12: Đ c đi m nào
ấ ấ ấ ườ ế ớ i
ổ ổ
ấ
ừ ữ ố ộ ị ủ ả ổ ấ ệ ưở ng n đ nh, tr nh ng năm b kh ng ho ng không th hi n tính ch t siêu c ậ ạ ẩ ớ A. T ng kim ng ch xu t nh p kh u l n nh t th gi ế ớ ớ B. T ng GDP l n nh t th gi i ỉ ọ ế C. Ngành công nghi p chi m t tr ng cao nh t trong GDP ị D. T c đ tăng tr
ả
Câu 13: Cho b ng s li u:
ố ệ Ủ Ộ Ố ƯỚ Ỉ Ọ Ế Ớ T TR NG GDP C A EU VÀ M T S N I NĂM 2004
ướ ự c, khu v c
ạ Các n EU Hoa Kì ậ ả Nh t B n Trung Qu cố ộ n ĐẤ ướ Các n C TRÊN TH GI ơ ị (Đ n v :%) GDP 31 28,5 11,3 4 1,7 23,5 i
ụ
ề ỉ ọ ế ậ c còn l ị (Sách giáo khoa Đ a lí 11 trang 56, NXB giáo d c) ố ệ Theo b ng s li u trên, hãy cho bi t nh n xét nào không đúng v t tr ng GDP
ậ ả
ậ ả ơ
ứ ấ ế ớ ấ ứ i.
ơ c năm 2004? ơ A. T tr ng GDP c a EU cao h n Nh t B n. ơ B. T tr ng GDP c a EU th p h n Hoa Kì và cao h n Nh t B n. C. T tr ng GDP c a EU đ ng th nh t th gi D. T tr ng GDP c a EU cao h n Hoa Kì.
ả ộ ố ướ ủ ủ ủ ủ ườ ổ ế ở ng khí h u nào sau đây không ph bi n Châu Phi:
ệ t ủ c a EU và m t s n ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ạ Câu 14: Lo i môi tr A. Hoang m cạ ậ ệ ớ t đ i B. Nhi
C. Ôn đ iớ
ậ D. C n nhi
ấ ẩ ồ đ iớ Câu 15: Ngành t o ngu n hàng xu t kh u ch y u c a Hoa Kì là:
ủ ế ủ ể ủ
ạ ệ ư A. Ng nghi p C. Công nghiệp ả ệ B. Ti u th công nghi p D. Nông nghi pệ ủ ạ ộ ỏ ự ồ nhiên c a Hoa Kì là ho t đ ng ch y u ủ ế ở :
Câu 16: Chăn th trâu, bò trên đ ng c t
B. Vùng núi phía Tây D. Vùng núi phía đông
ủ ế ở ả Mĩ La Tinh là:
Câu 17: Lo i khoáng s n ch y u
ầ ạ ả A. Bán đ o Alaxca ị C. Ven v nh Mêhicô ạ ạ A. Kim lo i đen ố ỏ C. D u m , khí đ t
B. Than đá ạ D. Kim lo i màu, kim lo i quý và nhiên
ề ự , châu Phi là khu v c có
ộ ế ế ụ ph thu c vào Hoa Kì.
ạ
ố ộ ả li uệ Câu 18: V kinh t ề A. n n kinh t ướ ầ ớ B. ph n l n các n ạ ộ C. ho t đ ng kinh t ưở D. t c đ tăng tr
ự ị ị ổ ỉ ệ cao là do
ị ả
ư ế ự ộ ế ờ
ổ ị
ệ ộ ố
ể c trong trình tr ng kém phát tri n. ụ ế ủ ế ch y u trong khu v c d ch v . ng GDP gi m, không n đ nh. ế ị ủ Câu 19: Dân c đô th c a Mĩ La Tinh chi m t l ở A. b các th l c thiên chúa giáo c n tr . B. duy trì xã h i phong ki n trong th i gian dài. ị C. tình hình chính tr không n đ nh. ấ ả D. dân nghèo không có ru ng đ t s n xu t kéo ra thành ph tìm vi c. ồ ươ ạ ị
ấ ộ ằ Câu 20: Dãy núi già Apalat và các đ ng b ng ven Đ i Tây D ng là đ a hình thu c ủ vùng nào c a Hoa Kì? A. Vùng phía Tây.
C. Vùng phía Nam.
B. Vùng trung tâm.
D. Vùng phía
ố ở ưở ồ
ố Đông. Câu 21: Qu c gia A. Mông Cổ ạ ủ ạ ng m nh c a đ o h i là: ơ C. Ud bêkixtan
D. Cadăcxtan
ị ả Trung Á không ch u nh h B. Tu cmênixtan ư ể
Câu 22: Đi m n i b t c a dân c châu Phi là
ự ỉ ấ nhiên cao.
ậ ủ ế ở ậ ộ ự t đ i t p trung ch y u ổ ậ ủ ố ư A. s dân ít nh ng đang tăng nhanh. ị ỉ ệ gia tăng thành th cao. C. t l ệ ớ ậ ừ Câu 23: R ng r m nhi
ồ ồ
ậ Hoa K , d u khí t p trung nhi u nh t khu v c: ồ ồ Ở Câu 24:
ằ A. Đ ng b ng La Plata ố ằ C. Đ ng b ng La n t ỳ ầ A. Vùng phía Đông ề B. Vùng phía Tây
B. t su t gia tăng t ố D. m t đ dân s cao. ủ khu v c nào c a Mĩ La Tinh: ằ B. Đ ng b ng Pampa ằ D. Đ ng b ng Amazon ấ ở ự C. Vùng Trung Tâm D. Bang Alaxca
ả Câu 25: Cho b ng s li u sau:
ố ệ Ố Ơ Ấ Ổ Ạ ơ ị (Đ n v %) C C U DÂN S THEO NHÓM TU I, GIAI ĐO N 2000 – 2005,
Nhóm 65 trở tu iổ 0 14 15 64 lên cướ
Nhóm n Đang phát tri nể Phát tri nể 32 17 63 68 5 15
ấ ả ồ ị ệ (Ngu n: SGK Đ a lý 11, Nhà xu t b n GD Vi t Nam, 2013)
ố ợ ể ệ c c u ổ ủ ơ ấ dân s theo nhóm tu i c a Bi u đ
ể nhóm n
ồ ồ đ ngườ . tộ . ồ ròn.
C. Bi u để
ể D. Bi u đ c ướ ể A. Bi u đ t
Câu 26: Sông Amazon ch y theo h
ắ D. B cNam
ấ th hi n ồ nào sau đây thích h p nh t ể ể c đang phát tri n và phát tri n? ồ i nề . ể B. Bi u đ m ướ ả ng: B. Nam B cắ ớ
A. Tây Đông ị
C. Đông Tây ụ ủ ị
ỳ ệ
ị ế Hoa Kì
ủ ề ạ
ị
ơ ấ ỉ ọ
ướ ệ c Tây Nam Á hi n nay là:
ế ế ầ ủ chính c a các n i
ậ Câu 27: Nh n đ nh nào không đúng v i ngành d ch v c a Hoa K hi n nay: ứ ạ ụ A. D ch v là s c m nh c a n n kinh t ụ ấ ạ ộ ị B. Ho t đ ng d ch v r t đa d ng ạ ộ ụ ủ ế ị C. Ho t đ ng d ch v ch y u là du l ch ế D. Chi m t tr ng cao trong c c u GDP ế Câu 28: Ngành kinh t ậ ả A. Giao thông v n t C. Đóng tàu
B. Khai thác và ch bi n d u khí D. Du l chị
ặ ờ ủ ỳ ệ
Câu 29: Vùng vành đai m t tr i c a Hoa K hi n nay là:
ọ ớ i Canada
A. Vùng phía Đông B cắ C. Vùng phía Tây và Nam
ề ể ậ ố
B. D c biên gi D. Vùng Trung Tâm ủ ế Câu 30: Châu Phi còn nhi u qu c gia ch m phát tri n ch y u là do:
ự ố ủ
ữ ạ ậ A. Khí h u khô h n B. Nghèo tài nguyên thiên nhiên ự ị C. S th ng tr lâu dài c a th c dân ề D. Không có nh ng n n văn minh c đ i r c r
ả ẩ ệ Câu 31: S n ph m nông nghi p n i ti ng c a Mĩ La Tinh là:
ẩ ươ ng ổ ạ ự ỡ ổ ế ủ ạ B. Các lo i gia súc
A. Cây công nghi pệ
ự C. Cây th c ph m
D. Cây l
th cự ả Câu 32: Cho b ng s li u sau:
ố ệ Ủ Ự Ộ Ố ƯỚ Ở Ỹ C KHU V C M LATINH NĂM 2012
ơ ị
GDP C A M T S N (đ n v : T USD) ố Qu c gia Vê nê xu ê la Pa na ma Chi Lê Achentina ỉ GDP 396,8 55,1 316,5 756,2
ồ ố ế ố qu c t
ừ ỹ ề ệ qu ti n t ợ ủ ể ấ
ể ệ ề ề ồ Mĩ Lattinh năm 2012 là ồ ộ ề ề ng (Ngu n trích t IMF th ng kê ngày 01/01/2012) ộ ố ướ ở ồ c Bi u đ thích h p nh t th hi n GDP c a m t s n ồ ườ ề C. bi u đ đ A. bi u đ tròn
B. bi u đ mi n.
D. bi u đ c t.
ồ ự ậ : 2 đi mể II/ T lu n
ộ ố ấ ề ề ế ủ ướ ỹ Trình bày m t s v n đ v kinh t c a các n c M Latinh.