Ắ
Ể
Ọ
Ỳ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018
ụ MÔN Giáo D c Công Dân
ố ớ – Kh i l p 11
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 003ề
ủ ể ả ấ ả ộ ị ả ấ ể ừ ả s n xu t mũ v i sang s n xu t vành mũ b o hi m, ch u tác đ ng nào c a quy
ậ
ậ
ệ Câu 81. Vi c chuy n t ị lu t giá tr ? ư ề ế t trong l u thông A. Đi u ti ị ủ ậ ỷ ấ ợ i nhu n cao c a quy lu t giá tr B. T su t l ị ậ ừ ự quy lu t giá tr C. T phát t ấ ế ả ề t s n xu t D. Đi u ti
ự ấ ệ ủ ờ ủ ớ ự ệ ề ấ ắ
Câu 82. S xu t hi n c a khái ni m công nghi p hóa g n li n v i s ra đ i c a lao đ ng có tính ch t: ự ộ A. T đ ng hóa ộ ủ D. Th công ệ B. Tiên ti nế ơ C. C khí
ệ ườ ể ạ ế ạ ộ ướ t Nam đang có xu h ng
ấ ủ ể ả ng chu ng dùng hàng ngo i. Đ h n ch xu h ả ướ c ph i:
ướ c ngoài
ướ ả ư ệ ề t v giá c
ặ ướ c ngoài
ướ ệ c ngoài vào Vi t Nam Câu 83. Ng i tiêu dùng Vi này các ch th s n xu t kinh doanh trong n ố A. Làm hàng nhái gi ng nh hàng n ữ ư ặ B. Có nh ng u đãi đ c bi ớ ự ạ C. Tích c c c nh tranh v i các m t hàng n ặ D. Tìm cách ngăn ch n không cho hàng n
ố ớ ả ấ ạ ượ c xem là:
ệ ượ ấ ế t y u
ạ ơ ở ộ ng t ố ơ ả c b n ư Câu 84. Đ i v i quá trình s n xu t và l u thông hàng hóa, c nh tranh lành m nh đ A. Hi n t C. Nhân t ọ B. C s quan tr ng ế ự D. Đ ng l c kinh t
ạ ậ ế ồ ạ t n t i:
C. Khách quan ệ ề D. Có đi u ki n Câu 85. C nh tranh là quy lu t kinh t ấ ế ủ B. T t y u A. Ch quan
ư ấ ấ ả ị ị ườ ả ư i s n xu t và l u thông hàng hóa trong quá trình s n xu t và l u
ả ậ ứ
ệ ộ t
ấ ộ ầ ế t
ờ ờ ờ ờ ầ ế t Câu 86. Quy lu t giá tr quy đ nh ng thông ph i căn c vào đâu? A. Th i gian lao đ ng cá bi ể ả B. Th i gian hao phí đ s n xu t ra hàng hóa ộ C. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi D. Th i gian c n thi
ể ề ể ừ ề ệ ệ
ả n n văn minh nông nghi p sang văn minh công nghi p là: ớ ng s n xu t m i
ỹ
ả
ự ấ ệ Câu 87. Đi u ki n đ chuy n t ấ ự ượ ạ A. T o ra l c l ậ ấ ượ ơ ở ậ ạ c c s v t ch t – k thu t B. T o ra đ ế ệ C. Nâng cao hi u qu kinh t ộ ề ả ệ ơ D. Th c hi n c khí hóa n n s n xu t xã h i
ị ườ ư ế ể ệ ng bi u hi n nh th nào?
ụ
ả ủ ơ ơ ớ Câu 88. Giá c c a hàng hóa trên th tr ị A. Luôn cao h n giá tr ị ấ C. Luôn th p h n giá tr ị B. Luôn xoay quanh tr c giá tr ị ớ D. Luôn ăn kh p v i giá tr
ề 1/5 Mã đ 003
ể ấ ậ ộ ố ườ ượ ợ c l
i nhu n b t chính, m t s ng ả ừ ấ Câu 89. Đ thu đ ả A. Gi m giá B. Ng ng s n xu t ế i đã ti n hành: C. Đ u cầ ơ D. Thu mua
ế ố ứ ự ế ể ầ ị
ế nào sau đây là căn c tr c ti p đ xác đ nh thành ph n kinh t ? ấ ả li u s n xu t ệ Câu 90. Y u t ổ ứ A. T ch c qu n lý C. V nố ở ữ ư ệ ả B. S h u t ọ D. Khoa h c và công ngh
ự ộ ự ể ạ ồ khu v c ngo i thành Hà N i, bác B mang rau vào khu v c n i thành đ bán, vì
ủ ậ ị ở ộ ậ n i thành cao h n. V y hành vi c a bác B ch u tác đ ng c a quy lu t giá tr nào?
ư ấ
ế ả ế ư t s n xu t và l u thông t l u thông ủ ự phát ấ ế ả t s n xu t ở Câu 91. Bác B tr ng rau ơ giá rau ề A. Đi u ti ề C. Đi u ti ộ ộ ị ộ B. Tác đ ng t ề D. Đi u ti
ệ ả ị ườ ể ầ ượ ng thì khái ni m c u đ
ườ ậ ệ ự i tiêu dùng có thu nh p khá
ớ ớ ả Câu 92. Vi c mua bán tr ngay trên th tr A. Ng ầ C. C u ăn kh p v i cung ư ế c hi u nh th nào? ẳ B. S thanh toán sòng ph ng D. Có kh năng thanh toán
ầ ừ v a h p tác v a:
ạ t ệ Câu 93. Các thành ph n kinh t ố A. Ch ng phá ế ừ ợ B. Mâu thu nẫ C. C nh tranh D. Tiêu di
ạ ế ờ ra đ i trong:
ề ả ề ả ấ ấ ự Câu 94. C nh tranh kinh t ấ ự ấ ự ề ả túc c p t A. N n s n xu t t ấ ấ ậ ọ ề ả C. M i n n s n xu t v t ch t B. N n s n xu t hàng hóa nhiên D. N n s n xu t t
ế ướ Nhà n
ế ướ t c có vai trò: ủ ạ B. Ch đ o C. Then ch tố ề D. Đi u ti Câu 95. Kinh t ị A. Đ nh h ng
ầ ế ắ ủ ề ả ữ ở c ta, thành ph n kinh t nào sau đây ngày càng tr thành n n t ng v ng ch c c a nên kinh
Ở ướ n qu c dân ?
ướ ầ ư ướ c n c ngoài
b n Nhà n ể ế ư ả t ế ậ t p th ố ế có v n đ u t ế ư t nhân B. Kinh t D. Kinh t Câu 96. ố ế t A. Kinh t C. Kinh t
ế ầ ế ả ị ể ể ơ ấ ơ ấ ể ị , c n ph i quan tâm đ n quá
ế
ứ tri th c ự ồ ng ngu n nhân l c ấ ả ng s n xu t
ề ấ ượ ể ự ượ ố ị ị ủ ạ ủ ệ ả ủ ấ ộ ộ Câu 97. Đ chuy n d ch c c u lao đ ng, ngoài chuy n d ch c c u kinh t trình: ể A. Phát tri n n n kinh t B. Nâng cao ch t l C. Phát tri n l c l D. Cũng c đ a v ch đ o c a quan h s n xu t xã h i ch nghĩa
ị ậ
ư ấ c b n c a s n xu t và l u thông hàng hóa
ế ơ ả ủ ả ườ ạ
ế
ế ớ ậ ạ ộ ọ ề ấ i v t ch t Câu 98. Quy lu t giá tr là: ậ A. Quy lu t kinh t ậ i t o ra B. Quy lu t do con ng ụ ậ C. Quy lu t này phát huy tác d ng trong m i n n kinh t ậ D. Quy lu t này ho t đ ng trong th gi
ị ồ ợ ậ i nhu n và:
ả
ủ
ườ ả ủ ộ ủ ấ i s n xu t ộ ủ Câu 99. Giá tr xã h i c a hàng hóa bao g m l ấ A. Chi phí s n xu t ị B. Giá tr tăng thêm c a hàng hóa ị ử ụ C. Giá tr s d ng c a hàng hóa ị ứ D. Giá tr s c lao đ ng c a ng
ệ ờ ộ ờ t là 2h, trong khi đó th i gian lao
ả ườ ệ ả ấ ợ
ắ ượ ộ ế t là 1,5h. Trong tr ậ i nhu n ể ộ ầ ượ ợ c l Câu 100. Đ may m t cái áo, anh A ph i m t th i gian lao đ ng cá bi ấ ủ ộ đ ng xã h i c n thi A. Thu đ ẽ ng h p này, vi c s n xu t c a anh A s : ể c chi phí B. Có th bù đ p đ ề 2/5 Mã đ 003
C. Hòa v nố D. Thua lỗ
ự ấ ệ ủ ờ ủ ớ ự ệ ấ ạ ộ
Câu 101. S xu t hi n c a khái ni m hi n đ i hóa g n li n v i s ra đ i c a lao đ ng có tính ch t: ủ A. Th công ắ ề C. Tiên ti nế ệ ơ B. C khí ự ộ D. T đ ng hóa
ộ ấ ố
ế ầ ế
ơ ấ ơ ấ ơ ấ ơ ấ ơ ấ ế ổ ế Câu 102. N i dung nào sau đây có tính ch t c t lõi trong c c u kinh t ? A. C c u thành ph n kinh t C. C c u lãnh th kinh t B. C c u nghành kinh t ế D. C c u vùng kinh t
ơ ấ ể ị ế ơ ấ ể ị là chuy n d ch c c u:
ớ Câu 103. Đi đôi v i chuy n d ch c c u kinh t A. Vùng, lãnh thổ B. Nghành nghề C. Dân số D. Lao đ ng ộ
ề 3/5 Mã đ 003
ệ ườ ố ổ ớ ế ừ ậ ấ ệ ự t Nam th c hi n đ ng l ả i đ i m i qu n lý kinh t ề t p trung quan liêu, bao c p sang n n t
ng vào năm:
Câu 104. Vi ế ị ườ th tr kinh t A. 1986 B. 1987 C. 1978 D. 1976
ị ườ ợ ể ng đ có l i, em tránh tr ng h p nào sau đây ?
Câu 105. Khi mua hàng trên th tr A. Cung < C uầ C. Cung = C uầ ợ ườ B. Cung > C uầ D. Theo ý thích c a emủ
ầ ữ ủ ạ ề ế ố qu c dân?
ướ ướ c c
b n Nhà n ể nhân ế ư ả t ế ậ t p th Câu 106. Thành ph n nào gi ế Nhà n A. Kinh t ế ư t C. Kinh t vai trò ch đ o trong n n kinh t B. Kinh t D. Kinh t
ở ơ ở ả ố ủ ắ ằ
ả ấ ướ ở ộ ồ ấ ụ ả
ế ị ấ ủ ế ấ nào?
ơ ở ả ủ
ế ế ậ ệ ậ ế ể ể cá th , ti u ch ế ư t ầ Nhà n t p th nhân Câu 107. Gia đình ông A m c s s n xu t n c m m b ng ngu n v n c a gia đình. Sau 2 năm kinh doanh có hi u qu , gia đình ông quy t đ nh m r ng quy mô s n xu t và thuê thêm 2 nhân công ph giúp ả s n xu t. V y theo em, c s s n xu t c a ông A thu c thành ph n kinh t ướ A. Kinh t c ể C. Kinh t ộ B. Kinh t D. Kinh t
ế ơ ả ấ ủ ả ậ ấ ậ c b n nh t c a s n xu t và trao đ i hàng hóa là quy lu t nào ?
Câu 108. Quy lu t kinh t ậ ạ A. Quy lu t c nh tranh ầ ậ C. Quy lu t cung c u ổ ị ậ B. Quy lu t giá tr ế ậ D. Quy lu t kinh t
ộ ậ ầ ộ ế ướ Nhà n c?
ỹ ả
ố
ế ậ ể ướ ấ c c p phép thành l p ướ c ướ c ỹ ả do Nhà n Câu 109. B ph n nào sau đây không thu c thành ph n kinh t ệ A. Doanh nghi p nhà n ể B. Qu b o hi m nhà n ỹ ự ữ C. Các qu d tr các qu b o hi m qu c gia ơ ở D. Các c s kinh t
ế ạ ữ ẫ
ự ấ ự ậ i nhu n ố
ề ấ ợ i ích khác nhau ộ Câu 110. Trong các nguyên nhân sau, đâu là m t trong nh ng nguyên nhân d n đ n c nh tranh? ẫ ủ ợ A. S h p d n c a l ầ ề ề B. S khác nhau v ti n v n ban đ u ả ấ C. Chi phí s n xu t khác nhau ệ ả D. Đi u ki n s n xu t và l
ủ ứ ể ả ị ướ ệ c ta hi n nay có bao nhiêu
ế ạ ?
ố ầ ạ ộ Câu 111. Đ i h i Đ i bi u toàn qu c l n th XI c a Đ ng ta đã xác đ nh n ầ thành ph n kinh t A. 4 C. 6 B. 3 D. 5
ệ ậ ơ ả ạ ấ ả
ộ ơ ở ả ấ Câu 112. Vi c m t c s s n xu t không có lãi là do đã ph m vào quy lu t c b n trong s n xu t ậ ị A. Quy lu t giá tr ậ ạ C. Quy lu t c nh tranh ậ ầ B. Quy lu t cung c u ậ ề ệ D. Quy lu t ti n t
ự ứ ệ ệ ệ ệ ắ ạ ằ ớ ầ ề c ta, vi c th c hi n công nghi p hóa g n li n v i hi n đ i hóa là nh m đáp ng yêu c u Ở ướ n
ế ợ ơ ấ h p lý
ủ
ệ ả ớ ấ ướ ạ ậ ộ c khác
ự ố ị ắ ể ẽ ự ượ ấ ả ng s n xu t Câu 113. gì? A. Xây d ng c c u kinh t ị ủ ạ ủ B. Cũng c đ a v ch đ o c a quan h s n xu t xã h i ch nghĩa ả C. Rút ng n kho ng cách l c h u so v i các n ạ D. Phát tri n m nh m l c l
ụ ế ơ ả ệ ấ ủ ướ ọ c b n và tr ng tâm nh t c a n
ệ
ế ấ ỹ ể ự ệ Câu 114. Nhi m v kinh t ổ ơ ấ A. Chuy n đ i c c u kinh t ậ ơ ở ậ C. Xây d ng c s v t ch t k thu t c ta hi n nay là: ệ ạ B. Công nghi p hóa, hi n đ i hóa ự ồ D. Phát huy ngu n nhân l c
ề 4/5 Mã đ 003
ấ ướ ơ ả ế ấ ở ộ ướ ướ ệ c công nghi p hóa theo h ng
ệ
Câu 115. N c ta ph n đ u đ n năm nào thì c b n tr thành m t n ạ hi n đ i? A. 2015 C. 2025 B. 2020 D. 2030
ả ị ườ ệ ấ ả ưở ế ướ ng hàng nhái, hàng gi xu t hi n trên th tr ng làm nh h ầ ng đ n cung c u, c hi n t
ư ế ể
ấ ự lo
ả
ả phát tri n ị ườ ầ ố ể ng ệ ượ Câu 116. Tr ướ ầ ử c c n x lý nh th nào? Nhà n ậ ử A. X lý theo pháp lu t, ki m tra sát sao ể B. Không quan tâm đ các nhà s n xu t t C. Cho hàng nhái, hàng gi D. Cân đ i cung c u trên th tr
ệ ệ ượ ậ ạ c pháp lu t cho phép trong c nh tranh?
ỏ ế ố ả
ả ẩ
ầ ư ả ố ấ s n xu t Câu 117. Trong vi c làm sau, vi c làm nào đ ấ ườ ng trong s n xu t môi tr A. B qua y u t ặ B. Khai báo không đúng m t hàng kinh doanh ầ ơ ữ ể C. Đ u c tích tr đ nâng cao giá thành s n ph m ề ỏ D. B nhi u v n đ u t
ự ủ ể ữ ế ấ ả ấ trong s n xu t, kinh doanh hàng
ằ ề ệ
ọ ị ườ ồ ư ạ Câu 118. C nh tranh là s ganh đ a, đ u tranh gi a các ch th kinh t ữ hóa nh m giành nh ng: ậ ợ ệ i A. Đi u ki n thu n l ệ C. Ngu n nguyên li u B. Khoa h c và công ngh ng D. Th tr
ơ ấ ể ị ế ướ ệ ạ ợ ướ ng chuy n d ch c c u kinh t theo h ng h p lý, hi n đ i, c ta, k t qu c a xu h
ệ ế ơ ấ Ở ướ n ả ẽ ạ ế :
ụ ệ ị
ệ ệ ệ ệ ả ủ Câu 119. hi u qu s t o ra c c u kinh t A. Công nghiêp – nông nghi pệ ệ ạ B. Công nghi p – nông nghi p – d ch v hi n đ i ệ C. Nông nghi p – công nghi p ạ ệ D. Nông nghi p – công nghi p – dich vu hi n đ i
ố ộ ủ ệ ệ ạ ệ ể ạ ẽ c ta hi n nay là phát tri n m nh m :
ệ ơ ệ ự ượ Câu 120. N i dung c t lõi c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa A. Công nghi p c khí C. Công ngh thông tin
ở ướ n ậ ọ ỹ B. Khoa h c k thu t ấ ả D. L c l ng s n xu t Ế H T
ề 5/5 Mã đ 003