Ị
Ề
Ọ
Ọ
Ở S GD – ĐT BÌNH Đ NH ƯỜ
ử
NG THPT NGÔ LÊ TÂN
TR
ờ
Đ THI H C KÌ I (NĂM H C: 2017 – 2018) ị Môn: L ch s 11. Th i gian làm bài: 45 phút. ệ
ự ậ
ắ
(16 câu tr c nghi m, 3 câu t
lu n)
ề Mã đ thi 385
ọ ọ ớ H , tên h c sinh:..................................................................... L p: .............................
ọ ượ ử ụ ệ (H c sinh không đ c s d ng tài li u)
Ầ ọ ỗ ấ Ể Ắ ọ
ị ủ ự ỏ H c sinh ch n 1 đáp án đúng nh t cho m i câu h i. ượ c? I. PH N TR C NGHI M (4 ĐI M): ế Câu 1: Ý nào không ph i là nguyên nhân khi n Đông Nam Á b ch nghĩa th c dân xâm l
ế ộ ế ả
c a các n
ộ ồ ủ đây đang kh ng ho ng, suy y u. ể c Đông Nam Á đang phát tri n. ng tiêu thu r ng l n, nhân công d i dào.
ị ị ậ ợ i. Ệ ả ế ở A. Ch đ phong ki n ướ ế ủ B. Kinh t ớ ị ườ C. Có th tr D. Giàu tài nguyên thiên nhiên, khoáng s n, v trí đ a lí thu n l
ả ạ ớ ủ
ả ch c qu c t
ư ả ề ế ậ ổ ứ ự ượ ộ b n. ườ to l n c a Cách m ng tháng M i Nga năm 1917 là: ố ế ủ ấ c a giai c p vô s n. ủ ủ ng c a ch nghĩa xã h i và ch nghĩa t
ề ạ ủ ế ớ i nhi u bài h c quí báu cho phong trào cách m ng th gi i.
ọ ộ ủ ạ ạ ổ ậ ứ
c Mĩ ố ế Câu 2: Ý nghĩa qu c t ề ể A. T o ti n đ đ Lênin thành l p t ằ B. T o th cân b ng trong so sánh l c l ể ạ C. C vũ và đ l D. Đ p tan ách áp b c bóc l ế ớ ế Câu 3: Sau chi n tranh th gi
ế ế ộ t c a ch đ phong ki n. ế ướ ề i th nh t, n n kinh t n ể ị ặ ụ ượ c.
ạ ắ ủ
ở ấ ạ ể ướ ướ ư ả c t b n giàu m nh nh t.
c châu Âu.
ự ứ ấ ế ề A. b tàn phá n ng n trong chi n tranh, không th khôi ph c đ ả B. lâm vào tình tr ng kh ng ho ng sâu s c. c phát tri n nhanh chóng, tr thành n C. có b ộ ụ D. ph thu c vào các n ạ ụ ệ
Câu 4: Cách m ng Tân H i năm 1911 đã th c hi n nh ng nhi m v gì?
ể ữ ng cho CNTB phát tri n.
ượ ố c.
ượ ế ố c.
ổ ế ả
ủ ộ ố ớ ự ể ủ
ủ b n ch nghĩa.
ng t ươ ư ả ng Tây.
ấ ủ ứ ấ i th nh t là: ướ ệ ợ ậ ổ ế ộ ở ườ ế A. L t đ ch đ phong ki n Mãn Thanh, m đ ổ ế B. Đánh đu i đ qu c xâm l ế ậ ổ ế ộ C. L t đ ch đ phong ki n Mãn Thanh, đánh đu i ch nghĩa đ qu c xâm l ế ậ ổ ế ộ ấ i quy t ru ng đ t cho nông dân. D. L t đ ch đ phong ki n Mãn Thanh, gi ủa Rama V có ý nghĩa gì đ i v i s phát tri n c a Xiêm? ả Câu 5: Chính sách c i cách c ế ủ ố ề ự ủ A. C ng c quy n l c phong ki n c a nhà vua. ướ ể ấ ướ B. Đ aư đ t n c phát tri n theo h ư ớ ử C. Đóng c a, không giao l u v i ph ệ ỏ D. Xóa b hoàn toàn ch đ nô l . ế ớ Câu 6: Tính ch t c a chi n tranh th gi
ế ộ ế ượ ế ố ế
c. ế B. Chi n tranh Đ qu c phi nghĩa. ộ ề D. Phi nghĩa thu c v phe Liên minh.
ả ả ấ
Câu 7: Đ ng Qu c đ i là đ ng c a giai c p nào?
ể ư ả s n ộ ị c thu c đ a. A. Chi n tranh xâm l ệ ướ ộ ề C. Phi nghĩa thu c v phe Hi p ủ ố ạ B. Phong ki nế
A. T s nư ả
D. Ti u t
ấ ủ
t đ .
Nga là: ạ ạ ả ộ ủ
C. Vô s nả ở ạ Câu 8: Tính ch t c a cách m ng tháng Hai năm 1917 ư ủ ư ả ệ ể B. Cách m ng vô s n. s n ch a tri ớ ể ủ ư ả s n ki u m i.
ạ A. Cách m ng dân ch t ạ C. Cách m ng dân ch t
D. Cách m ng xã h i ch nghĩa.
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 385
ị ơ ả
ế ệ ễ t.
ộ ế ế ế ế ạ
Câu 9: H i ngh Vécxai – Oasinht n di n ra trong hoàn c nh: ứ ấ ứ ấ ứ ấ ắ ứ ấ ướ ệ
ễ ế i th nh t đã k t thúc. i th nh t đang di n ra quy t li ế i th nh t s p k t thúc. i th nh t b ố c sang giai đo n th hai. ầ ế ỉ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ ặ ạ ứ ế ỉ ự ệ ậ ư t là cu i th k XIX đ u th k XX, các lĩnh v c ngh thu t nh :
ắ
A. Chi n tranh th gi B. Chi n tranh th gi C. Chi n tranh th gi D. Chi n tranh th gi ờ ậ Câu 10: Th i c n đ i, đ c bi ạ ki n trúc, điêu kh c, âm nh c…
ể
D. lâm vào suy thoái.
B. kém phát tri n.ể ộ
ạ
Câu 11: Tính ch t c a cu c Duy tân năm 1868 ộ ư ả
ạ ạ ế A. không phát tri n.ể ấ ủ A. Cách m ng xã h i ch nghĩa. C. Cách m ng t
ủ s n không tri ẫ ệ ể t đ . ế ậ ấ C. r t phát tri n. ậ ở Nh t? ư ả s n. B. Cách m ng t ố ế ế D. Chi n tranh đ qu c phi nghĩa. ỏ ả ậ ộ ướ c
ồ ậ
ả c.
Câu 12: Nguyên nhân chung d n đ n Nh t B n và Xiêm thoát kh i thân ph n là m t n ộ ị thu c đ a là ế ộ A. duy trì ch đ phong ki n. ử ườ ọ ậ ướ i h c t p n C. c ng
ẫ B. có đ ng minh h u thu n. ấ ướ D. c i cách, duy tân đ t n ườ ạ ế c ngoài. ế ụ ả sau cách m ng tháng M i, tháng 3/1921 Lênin và Đ ng
ể Câu 13: Đ khôi ph c kinh t Bônsêvich đã
ộ ả ế
ờ ắ ệ ấ ộ
ế
ố ớ ượ ướ ố ự
A. ban hành Chính sách c ng s n th i chi n. ắ ệ B. ban hành S c l nh hòa bình và S c l nh ru ng đ t. ủ ả C. ti n hành c i cách chính ph . ế ớ m i. D. ban hành Chính sách kinh t c, bành tr
Câu 14: Vì sao Mĩ mu n xâm l
ạ
ở ộ ủ ỡ A. Giúp đ Mĩ la tinh. ổ C. M r ng lãnh th .
ớ ạ ở Trung Qu c là
Câu 15: Vai trò to l n nh t c a Tôn Trung S n đ i v i phong trào cách m ng
ng t ng đ i v i khu v c Mĩ la tinh? ở ộ B. M r ng ngo i giao. ế D. Bi n Mĩ la tinh thành “ sân sau” c a Mĩ. ơ ố ố ớ ườ ủ ư ả ng dân ch t s n. ườ ủ ộ ng dân t c dân ch . ả ườ ng vô s n. ư ả s n.
A. đ a cách m ng phát tri n theo con đ B. đ a cách m ng phát tri n theo con đ C. đ a cách m ng phát tri n theo con đ D. đ a đ t n
ườ ế ể ộ ị ế ớ ứ ướ ế ấ i th nh t các n ố c đ qu c đã hình
ữ ấ ủ ể ạ ư ể ạ ư ể ư ạ ể ư ấ ướ c phát tri n theo con đ ẩ ộ Câu 16: Đ chu n b cho m t cu c chi n tranh th gi ố thành nh ng kh i quân s nào?
ự ệ ướ c.
ồ ấ c.
A. Đ ng minh, Hi p ế C. C p ti n, Ôn hòa.
B. Liên minh, Phát xít. ệ ướ D. Liên minh, Hi p
ể Ầ Ự Ậ
ả ủ ế ế ế ậ ẫ ế ớ i
ứ ấ .
ả ủ ậ ả
ế 1929 – 1933. ẫ ớ ả ủ ế 1929 – 1933 đã d n t ộ ơ ủ i nguy c c a m t
ế ớ ế ộ ộ ớ i m i? II. PH N T LU N (6 đi m): Câu 1 (3 đi m)ể : Nêu nguyên nhân d n đ n chi n tranh và h u qu c a chi n tranh th gi th nh t 1914 – 1918 Câu 2 (2 đi m)ể : Nêu nguyên nhân và h u qu c a kh ng ho ng kinh t Câu 3 (1 đi m)ể : Vì sao nói cu c kh ng ho ng kinh t ủ cu c chi n tranh th gi
Ế H T
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 385