Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 007ề
ị ậ ứ ậ ề ươ ể ế ấ ậ ị ng th c v n chuy n các ch t qua màng t bào. Nh n đ nh nào
ấ ng
ậ ậ ứ ậ ứ ậ ể ể ầ ố ể ậ ể ể ượ ấ ừ ơ ượ ng th c v n chuy n các ch t không tiêu t n năng l ể ng th c v n chuy n c n năng l ng đ v n chuy n các ch t t n i có ươ ươ ộ ộ ấ ồ ờ ươ ụ ộ ế ể ấ ng th c v n chuy n th đ ng
ứ ậ ạ ự ậ ấ ự ế ủ ể ể ậ ấ Câu 65. Cho các nh n đ nh sau v ph sai? ụ ộ A. V n chuy n th đ ng là ph ủ ộ B. V n chuy n ch đ ng là ph ơ ế ồ n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao. ủ ế ể C. S v n chuy n các ch t qua màng t bào ch y u nh ph ấ ậ D. Xu t bào và nh p bào là ki u v n chuy n các ch t thông qua s bi n d ng c a màng sinh ch t
ấ ấ ế ế bào):
ấ ặ ả ở trong và ngoài màng. c, hình d ng và đ c tính hóa h c c a ch t A. ọ ủ ầ ủ ế ấ ấ bào.
ữ ủ ề
ớ Câu 66. Cho các ý sau (v i ch t A là ch t có kh năng khu ch tán qua màng t ộ ủ ệ ồ (1) Chênh l ch n ng đ c a ch t A ạ ướ (2) Kích th ủ ể ặ (3) Đ c đi m c u trúc c a màng, nhu c u c a t ạ ướ c và hình d ng c a t (4) Kích th ế ố ộ T c đ khu ch tán c a ch t A ph thu c vào nh ng đi u nào trên đây? A. (1), (3), (4) ủ ế bào ấ ộ ụ B. (1), (2), (3) C. (1), (2), (4) D. (2), (3), (4)
ử
ADN th hi n nh th nào? ế ế ớ ằ ằ ư ế ượ ạ c l i, Guanin liên k t v i Xytozin b ng 2 liên
i. ế ằ ằ ượ ạ c l ế ớ i, Guanin liên k t v i Xytozin b ng 2 ế ượ ạ c l i. ế ớ ế ằ ằ ượ ạ c l ế ớ i, Guanin liên k t v i Xytozin b ng 3 ế ượ ạ c l i. ế ằ ế ớ ằ ượ ạ c l i, Guanin liên k t v i Xytozin b ng 3 liên
ể ệ ắ ổ Câu 67. Nguyên t c b sung trong phân t ế ớ A. Ađênin liên k t v i Timin b ng 3 liên k t hydro và ng ượ ạ ế c l k t hydro và ng ế ớ B. Ađênin liên k t v i Uraxin b ng 3 liên k t hydro và ng liên k t hydro và ng C. Ađênin liên k t v i Uraxin b ng 2 liên k t hydro và ng liên k t hydro và ng D. Ađênin liên k t v i Timin b ng 2 liên k t hydro và ng ế k t hydro và ng ế ớ ượ ạ c l i.
ị ậ ế ấ ậ ị bào. Nh n đ nh nào sai?
ể ế ủ ế ằ ề ệ ậ ấ ạ bào b ng cách bi n d ng c a màng sinh ch t
ờ
ớ
bào nh kênh protein xuyên màng ế bào qua l p kép photpholipit ờ ế ệ ẩ ấ ặ bào nh kênh protein đ c bi c th m th u vào trong t t là “aquaporin” Câu 68. Cho các nh n đ nh sau v vi c v n chuy n các ch t qua màng t A. Các ion Na+, Ca+ vào trong t ế ế B. Glucozo khu ch tán vào trong t C. CO2 và O2 khu ch tán vào trong t ế ử ướ n D. Các phân t
ươ ườ ộ ấ ồ ng có n ng đ ch t tan?
ơ ẳ ng đ ng tr ộ ấ
ế
ằ ấ ộ ấ ồ ơ bào
ổ ị ườ ng là môi tr Câu 69. Môi tr ế ồ bào A. Cao h n n ng đ ch t tan trong t ộ ấ bào B. B ng n ng đ ch t tan trong t ế ồ C. Th p h n n ng đ ch t tan trong t D. Luôn n đ nh
ế ờ bào nh ?
ố
ơ ự ế ể ướ ượ ậ Câu 70. N c đ c v n chuy n qua màng t A. B m protein và tiêu t n ATP ủ B. S khu ch tán c a các ion qua màng
ề 1/6 Mã đ 007
ệ
ự ế ặ ủ ế t là “aquaporin” bào C. Kênh protein đ c bi ạ D. S bi n d ng c a màng t
ủ ử ạ ADN có 200 nucleotit lo i A, 400 nucleotit lo i T, 500 nucleotit ạ ệ ủ ạ ạ ố ư ế ạ ỗ ng m i lo i nucleotit nh th nào?
ạ ộ Câu 71. Trong m t m ch c a phân t ố ượ ạ ậ lo i G, 200 nucleotit lo i X. V y m ch đ i di n c a ADN có s l A. 200 U, 400 A, 500 X, 200 G C. 200 T, 400 A, 500 X, 200 G B. 200 A, 400 U, 500 G, 200 X D. 200 A, 400 T, 500 G, 200 X
ươ ứ ế ằ bào b ng ph ng th c?
2, CO2 đi qua màng t
ủ ộ ạ ế bào
ệ t
Câu 72. Ch t Oấ ậ ể A. V n chuy n ch đ ng ủ ờ ự ế B. Nh s bi n d ng c a màng t ờ ặ C. Nh kênh protein đ c bi ớ ế D. Khu ch tán qua l p kép photpholipit
ấ ướ ơ i đây không đ ượ ấ ạ ừ c c u t o t Glucôz là?
Câu 73. Ch t d A. Mantôz ơ B. Tinh b t ộ C. Glicôgen D. Fructôzơ
ể
ứ ụ ề ấ ẫ
ầ ấ ộ ạ t ch t đ c h i
ủ ậ ầ ự ạ ộ ủ ộ ể
ạ ộ Câu 74. Cho các ho t đ ng chuy n hóa sau: (1) H p th và tiêu hóa th c ăn (2) D n truy n xung th n kinh ế (3) Bài ti (4) Hô h pấ ấ Có m y ho t đ ng c n s tham gia c a v n chuy n ch đ ng? A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
ấ ể ng th c v n chuy n các ch t sau: ứ ậ ớ ươ ự ế
ế ạ bào
ươ ươ ứ ấ ấ ệ ng th c trên, có m y ph c đ đ a ch t tan vào trong màng t bào?
Câu 75. Cho các ph ế (1) Khu ch tán tr c ti p qua l p kép photpholipit ế (2) Khu ch tán qua kênh protein xuyên màng ờ ự ế ủ (3) Nh s bi n d ng c a màng t ặ ờ (4) Nh kênh protein đ c hi u và tiêu hao ATP Trong các ph ng th A. 1 B. 3 ứ ể ư C. 4 ế D. 2
ơ ể ế ướ ộ ấ ạ ể bào nào sau đây có l i n i ch t h t phát tri n?
ầ
Câu 76. Trong c th , t ế ơ (1) T bào c tim ế ồ (2) T bào h ng c u ế (3) T bào gan ể ế (4) T bào bi u bì ầ ạ ế (5) T bào b ch c u A. (1), (5) B. (3), (5) C. (2), (4) D. (1), (3)
ầ
3 thành ph n là? ng ribozo, 3 nhóm photphat ng deoxiribozo, 1 nhóm photphat ườ ườ ng deoxiribozo, 3 nhóm photphat ng ribozo, 2 nhóm photphat ượ ấ ạ ừ Câu 77. ATP đ c c u t o t ườ A. Bazo nito adenin, đ ườ B. Bazo nito adenin, đ C. Bazo nito adenozin, đ D. Bazo nito adenozin, đ
ử ườ ủ ề ổ ả ADN có đ ố ọ ng kính không đ i su t d c chi u dài c a nó. Gi ợ i thích nào sau đây là h p
ắ ổ ế ớ ộ ơ i liên k t v i m t baz bé theo nguyên t c b sung
ạ ứ ộ ấ ỗ
ơ ớ ạ ố ị ả ạ ắ ng Câu 78. Phân t lý? ấ A. Do ADN có c u trúc 2 m ch ạ B. Do trên hai m ch ADN, c m t baz l n l ề C. Do m i nucleotit đ u có c u trúc gi ng nhau. ưở ặ D. Do hai m ch xo n ch t nên không b nh h
ứ ế ạ Câu 79. Lo i ARN nào không ch a liên k t hydro?
ề 2/6 Mã đ 007
A. mARN B. tARN C. rARN D. rARN và tARN
ử ấ ễ ị ỡ ể ả ượ ở ế ATP r t d b phá v đ gi i phóng năng l ng. nguyên nhân là trong phân t
ế
ượ ng
ử ử
ệ ề ẩ Câu 80. Liên k t P ~ P do? ạ A. Đây là liên k t m nh ấ ATP là ch t giàu năng l B. Phân t ứ ATP có ch a 3 nhóm photphat C. Phân t D. Các nhóm photphat đ u tích đi n âm nên đ y nhau
ữ ọ ử trong phân t ử ướ n
ế Câu 81. Liên k t hóa h c gi a các nguyên t ế A. Liên k t hiđrô ế C. Liên k t peptit c là? ị ế ộ B. Liên k t c ng hóa tr ế D. Liên k t Iôn
ề 3/6 Mã đ 007
ủ ử ộ ử ắ ADN là 4080A
0 thì phân t
này xo n bao nhiêu vòng?
ề Câu 82. Chi u dài c a m t phân t A. 150 vòng B. 60 vòng C. 120 vòng D. 75 vòng
ườ ẽ ị ỡ ế ề ng nh
ế ượ c tr ế ng, t ồ ế ế ấ Câu 83. Trong môi tr ẩ A. T bào vi khu n ươ B. T bào h ng c u ả bào có nhi u kh năng s b v ra là? ự ậ ầ C. T bào th c v t D. T bào n m men
ượ ề ế ấ ng nh t trong t
ứ ấ
ủ ế ượ ng c a t
bào ể ạ ộ ử ụ ậ ấ ố ủ ế bào ề ể Câu 84. Nói v ATP, phát bi u nào sau đây không đúng? ợ ấ A. Là h p ch t ch a nhi u năng l bào ộ ợ B. Là m t h p ch t cao năng ề ồ C. Là đ ng ti n năng l ượ D. Đ c sinh ra trong quá trình chuy n hóa v t ch t và s d ng trong các ho t đ ng s ng c a t
ượ ầ ấ ừ ng cung c p t ATP?
ạ ộ ở ng
cây xanh ấ ế bào
ấ Câu 85. Ho t đ ng nào sau đây không c n năng l ưở A. Sinh tr ế ự B. S khu ch tán ch t tan qua màng t ậ ơ ở ộ ự C. S co c đ ng v t ấ ủ ộ ể ự ậ D. S v n chuy n ch đ ng các ch t qua màng sinh ch t
ạ ủ ử ầ i c a phân t ATP là?
ng ribozo và 1 nhóm photphat ng glucozo và 1 nhóm photphat ng ribozo và 2 nhóm photphat ng ribozo và 3 nhóm photphat ử ườ đ ử ườ đ ử ườ đ ử ườ đ Câu 86. Ngoài bazo nito, hai thành ph n còn l A. 3 phân t B. 3 phân t C. 1 phân t D. 1 phân t
ứ ả ủ
ề ượ ừ ư ộ ể ổ ợ c dùng nh m t khuôn đ t ng h p protein
ể ậ
ả ả
ấ ạ ớ Câu 87. Ch c năng nào sau đây không ph i c a ARN? ớ i riboxom và đ A. truy n thông tin t ADN t ớ ribôxôm i B. v n chuy n các axit amin t ề ạ ề C. mang, b o qu n và truy n đ t thông tin di truy n D. cùng v i protein c u t o nên ribôxôm
ế ố ế ơ ộ bào nhân s là 3600 liên k t, trong gen đó có s nucleotit ở ế t ủ ậ ổ ố ế ạ
Câu 88. S liên k t hydro trong m t gen lo i G chi m 800. V y t ng s nucleotit c a gen này là bao nhiêu? A. 2800 ố B. 3000 C. 1400 D. 1200
ấ ễ ế ấ bào nh t?
ấ ướ
ỏ c nh . ướ ớ c l n. ướ ỏ c nh . ướ ớ ầ ướ ướ ầ c l n. Câu 89. Trong các nhóm ch t sau, nhóm ch t nào d dàng đi qua màng t ấ A. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th ấ B. Nhóm ch t tan trong n c và có kích th ấ C. Nhóm ch t tan trong n c và có kích th ấ D. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th
ườ ượ ư ỏ ế ươ ứ ậ ể ả ấ ấ ộ ạ ng đ c đ a ra kh i t bào theo ph ng th c v n chuy n ấ
Câu 90. Các ch t th i, ch t đ c h i th ẩ (1) Th m th u ế (2) Khu ch tán ự ậ ể (3) V n chuy n tích c c ả ờ ươ Ph i đúng là ng án tr l A. (1), (2) B. (3) C. (2), (3) D. (1), (3)
ấ ẩ
ng th m th u là? ử ướ n c qua màng.
ấ
ệ ượ ế ế ế ế ự ự ự ự ấ Câu 91. Hi n t ủ A. S khu ch tán c a các phân t ủ B. S khu ch tán c a các ch t qua màng. ủ C. S khu ch tán c a các ion qua màng. ủ D. S khu ch tán c a ch t tan qua màng.
ủ ỗ ử ượ ấ ạ ừ ữ ADN đ c c u t o t ầ nh ng thành ph n nào sau đây? Câu 92. M i nucleôtit c a phân t
ề 4/6 Mã đ 007
ơ ơ ặ
ơ ộ ơ ặ
ườ ườ ườ ộ 3PO4, m t trong 4 lo i baz nit ộ ạ ơ ạ ơ ơ ặ ặ (A ho c T ho c G ho c X) ặ ơ ặ ơ
3PO4, m t trong 4 lo i baz nit ạ 3PO4, m t trong 4 lo i baz nit
ặ (A ho c U ho c G ho c X) ặ ặ (A ho c T ho c G ho c X)
ố A. Đ ng deoxyriboz , H B. Đ ng riboz , H C. Đ ng deoxyriboz , H D. Nhóm amin, nhóm cacboxyl và g hydrocacbon
ề 5/6 Mã đ 007
ặ ể ả ủ
ấ ợ
ả ứ ị ế ổ
ỉ ượ ổ ố ộ ợ ố Câu 93. Đ c đi m nào sau đây không ph i c a enzim? ọ A. Là ch t xúc tác sinh h c ấ B. Là h p ch t cao năng ả ứ C. Ch làm tăng t c đ ph n ng mà không b bi n đ i sau ph n ng ế bào s ng D. Đ c t ng h p trong các t
ệ ế ư c s d ng vào các vi c chính nh : ng ATP đ bào, năng l ượ ọ ầ ế ủ ợ ượ ử ụ ơ ể ế ế ấ t cho c th t cho t bào ổ ậ ể ấ
ữ ị
Câu 94. Trong t ấ (1) Phân h y các ch t hóa h c c n thi ọ ầ (2) T ng h p nên các ch t hóa h c c n thi (3) V n chuy n các ch t qua màng ơ ọ (4) Sinh công c h c ị ẳ Nh ng kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh trên là? A. (1), (2), (3) ẳ B. (1), (2) C. (1), (3) D. (2), (3), (4)
ứ ậ ể
ự
ướ c.
ướ ướ ướ ướ ớ ấ ấ ấ ấ ươ ng th c v n chuy n? ỏ ệ c nh và mang đi n. ỏ c nh và phân c c. ỏ c nh và không tan trong n c l n. ậ Câu 95. Nh p bào là ph A. Ch t có kích th B. Ch t có kích th C. Ch t có kích th D. Ch t có kích th
ẵ ạ ể ượ ạ ng thành 2 d ng là?
ế
ệ ế ộ ộ Câu 96. Tr ng thái có s n sàng sinh công hay không là tiêu chí đ phân chia năng l A. Đ ng năng và th năng C. Đ ng năng và hóa năng
t năng B. Hóa năng và nhi ệ D. Đi n năng và th năng Ế H T
ề 6/6 Mã đ 007