ề Mã đ : 132
Ể
̣ Ồ Ụ
NG HOC KI Ì
KI M TRA CH T L
S GIÁO D C – ĐÀO T O LÂM Đ NG
ƯỜ Ạ NG THCS – THPT TÀ NUNG Ở TR
Ớ Ọ
ờ
Ấ ƯỢ Ọ NĂM H C 2014 – 2015 MÔN: SINH H C – L P 10 Th i gian làm bài: 45 phút
ứ ề Đ chính th c ề ồ (Đ g m có 4 trang)
ể ằ ữ ờ Đi mể Đi m b ng ch ủ L i phê c a giáo viên
ấ
Đánh d u x vào ô có đáp án đúng 7
1
2
3
4
5
6
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19 20
A B C D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39 40
A B C D
ề ướ ề ự ậ ụ ộ ể ấ i đây đúng khi nói v s v n chuy n th đ ng các ch t qua màng t ế
Câu 1: Đi u d bào là
ậ ủ ế
ể ấ
ộ ấ ồ ồ ộ
ượ ng cung c p cho quá trình v n chuy n. ể c chuy n t ở ộ ở ự ậ ả ậ ơ ừ ơ n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao. ậ th c v t. đ ng v t không x y ra A. tuân th theo qui lu t khuy ch tán. ầ B. c n có năng l ấ ượ C. ch t đ ỉ ả D. ch x y ra
ấ ạ ủ ế ạ Câu 2: Trong c u t o c a enzim vùng liên k t t m th i v i c ch t g i là
ạ ạ ộ ạ ế ứ A. vùng c ch . C. vùng ho t hóa.
ậ ấ ờ ớ ơ ấ ọ B. trung tâm ho t đ ng. D. trung tâm ho t hóa. ộ ấ ồ ừ ơ ơ ồ ộ n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao là c ơ
ể Câu 3: V n chuy n ch t qua màng t chế
ẩ ấ A. th m th u. ụ ộ D. th đ ng.
ế C. khuy ch tán. ủ ầ ử ATP? Câu 4: Ch t nào sau đây
ấ ơ A. Baz nitric. ủ ộ B. ch đ ng. không có trong thành ph n c a phân t ườ B. Đ ng. C. Nhóm photphat. D. Prôtêin.
ỡ ộ ậ ẽ ẫ ế ề
ượ ng axit béo trong máu.
Câu 5: Ăn quá nhi u m đ ng v t s d n đ n đi u gì? B. tăng l D. tăng cholesterol trong máu. ả ấ ạ ế ẩ
ế ỏ ơ ướ c nh và c u t o đ n gi n giúp chúng ủ ậ bào v t ch .
ớ ấ ớ ườ ế ơ ế ả ng nhanh, t bào sinh s n nhanh h n t bào
ố ỷ ệ l ướ ớ ề A. tăng phôtpholipit trong máu. C. tăng glixêrol trong máu. Câu 6: T bào vi khu n có kích th ễ ậ A. xâm nh p d dàng vào t ứ B. tiêu t n ít th c ăn. C. có t có kích th
ổ S/V l n, trao đ i ch t v i môi tr c l n. ượ ự ệ ủ ẻ ệ c s tiêu di t c a k thù vì khó phát hi n. D. tránh đ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 132
ặ ủ ế Câu 7: Đ c đi m c a t
ạ ế ể ấ
ơ bào nhân s là ứ ủ bào ch t đã phân hoá ch a đ các lo i bào quan. ấ ớ ế ữ ấ bào ch t.
ư ả ề
ấ ạ ấ ố nào sau đây là nhóm nguyên t
A. C,H,Mg,Na ố C. H,Na,P,Cl
ế ố ố ả ớ A. t ổ B. màng nhân giúp trao đ i ch t gi a nhân v i t C. ch a có màng nhân. D. c A, B, C đ u đúng. ố Câu 8: Nhóm các nguyên t B. C,H,O,N ế ố sau y u t nào chính c u t o nên ch t s ng ? D. C,Na,Mg,N ạ ưở ng t nh h ủ i ho t tính c a ả không ph i là nhân t
Câu 9: Trong các y u t enzim?
ồ ộ ồ ế ấ ứ A. ch t c ch . B. n ng đ enzim
ị
ậ ấ ậ ấ ậ ậ ậ ấ ấ D. ánh sáng. ủ ặ Câu 10: B c c u trúc nào sau đây có vai trò ch y u xác đ nh tính đ c thù c a prôtêin? D. c u trúc b c 4 ộ ơ ấ C. n ng đ c ch t. ủ ế ấ C. c u trúc b c 3
ồ ồ ế bào.
ượ ng? i trong t ố bào .
ủ ế ủ
ứ ạ ấ ộ ượ ủ
B. c u trúc b c 2 A. c u trúc b c 1 ề ượ ạ c coi là đ ng ti n năng l Câu 11: T i sao ATP đ ề ồ ạ ố ạ A. Vì ATP có hình d ng gi ng đ ng ti n t n t ạ ộ ọ ượ ấ ng cho m i ho t đ ng s ng c a t B. Vì ATP cung c p năng l ấ ượ ề C. Vì ATP là ch t ch a nhi u năng l ng và r t khó phân h y. ễ ng d phân h y. D. Vì ATP là m t lo i năng l ở ơ ượ ấ ạ ế ầ c c u t o b i 3 thành ph n chính là
ấ ế ấ bào ch t, vùng nhân.
ế ấ
ấ
Câu 12: T bào nhân s đ A. màng sinh ch t, t bào ch t, vùng nhân, các bào quan. B. t C. màng sinh ch t, các bào quan, vùng nhân. D. nhân phân hoá , các bào quan , màng sinh ch t.ấ
ế ễ ặ Câu 13: Prôtêin không có đ c tính nào sau đây ? sao chép
ử ệ ộ t đ tăng cao có c u trúc đa phân B. d bi n tính khi nhi ấ ạ D. là đ i phân t
ự ả A. có kh năng t C. có tính đa d ngạ ặ ể
ủ ạ
ơ
Câu 14: Đ c đi m chung c a ADN và ARN là ề ấ ộ A. đ u có c u trúc m t m ch. ấ ạ ừ ề ượ B. đ u đ các đ n phân axit amin. c c u t o t ấ ạ ử ữ ề và có c u t o đa phân. C. đ u có nh ng phân t ạ ấ ề D. đ u có c u trúc hai m ch.
ữ ạ i đây bao g m các thu t ng còn l i?
ườ ơ ậ ườ ườ ng đa. A. đ ồ ướ B. cacbonhidrat. C. đ D. đ
ậ Câu 15: Thu t ng nào d ng đ n. ấ ủ ể ị ế Câu 16: C u trúc c a phân t
ự ữ ng đôi. ở prôtêin có th b bi n tính b i ệ ộ t đ .
ự ủ ế ặ ủ ử ướ n c. ử ặ ủ A. s có m t c a cacbonic. C. liên k t phân c c c a các phân t B. nhi ự D. s có m t c a oxy.
́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ Câu 17: Ti thê va luc lap co đăc điêm chung la
̀ ́ ́ ̀ ợ ̣ ̣ ̣
ư ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ơ ̣ A. ch a bô may Gongi. ́ C. co enzim hô hâp. B. co chât diêp luc va enzim quang h p. D. co 2 l p mang bao boc.
ự ử ướ n c này hút phân t Câu 18: Do phân c c nên phân t
ằ ử ướ c kia b ng n ̣ ướ ế c. B. liên k t ki n ế D. liên k t hyđrô. ấ
ị ế ộ A. liên k t c ng hóa tr . ế C. liên k t ion. ạ ộ ưở ở ừ ng cung c p t ậ ế ATP? ấ ượ ầ không c n năng l ự ế Câu 19: Ho t đ ng nào sau đây ng cây xanh. bào. A. sinh tr B. s khuy ch tán v t ch t qua màng t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 132
ự ơ ở ộ ậ ổ ở ụ ạ l c l p. C. s co c
ở ấ ẩ bào vi khu n ? Câu 20: Thành ph n nào sau đây không có
đ ng v t. ầ ộ ấ ướ ầ i n i ch t. ạ A. m ng l ợ D. t ng h p glucozo ạ ủ ế c u t o c a t B. màng sinh ch t.ấ ỏ C. v nh y.
D. lông roi.
ấ
ự ẩ Câu 21: S th m th u là ủ ế ườ ng qua màng
ể
ủ ế c qua màng
ự ự ự ự ể ử A. s khuy ch tán c a các phân t u đ ấ ử ủ ch t tan qua màng B. s di chuy n c a các phân t ử ướ C. s khuy ch tán c a các phân t n ủ D. s di chuy n c a các ion qua màng
ớ ế ơ ấ ạ ủ ế ặ bào nhân s là ể Câu 22: Đ c đi m c u t o c a t
ự bào nhân th c khác v i t ộ ướ ấ ư ộ i n i ch t ....
A. có các bào quan nh b máy Gôngi, l B. hai câu A, C đúng. C. có màng nhân . D. có màng sinh ch tấ
ự ấ nhiên, prôtêin có c u trúc m y b c khác nhau?
D. ba b cậ B. hai b cậ
ề ộ ệ ố ố Câu 23: Trong t ậ ố A. b n b c Câu 24: Đi u d
ỉ
ậ ấ ộ ậ C. m t b c i đây đúng khi nói v m t h th ng s ng ự ề đi u ch nh ả ở ả ở ự ề ự ề ườ ấ ớ ỉ đi u ch nh. ỉ đi u ch nh, th ổ ng xuyên trao đ i ch t v i môi
ng. tr
́ ́ ̀ ́ ự ́ ơ ̣ ̉ ̉ ̉ điêu chinh, không trao đôi chât v i môi tr ̀ ươ ng. ề ướ ả A. có kh năng t ộ ệ ố B. m t h th ng m , có kh năng t ộ ệ ố C. m t h th ng m , có kh năng t ườ ́ D. hê thông kin, co kha năng t
ế ơ ch c c b n c a s s ng vì Câu 25: T bào là đ n v t
ị ổ ứ ơ ả ủ ự ố ữ ọ
bào. ố ế
ư ặ ứ ớ ề ế bào có nhi u bào quan v i nh ng ch c năng quan tr ng. A. t ề ượ ấ ạ ừ ế ọ ơ ể ố c c u t o t t B. m i c th s ng đ u đ ấ ạ ơ ả ề ấ ả bào đ u có c u t o c b n gi ng nhau. t c các t C. t ủ ự ố ặ ể D. có các đ c đi m đ c tr ng c a s s ng.
ấ c t i s ng đ
ch c theo các c p đ t ầ
Câu 26: Th gi ế ế ế ế ộ ừ ệ ệ ệ ệ A. t B. t C. t D. t
bào bào bào bào ̀ ế ớ ố c th c th c th qu n th ầ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ i la
ế ấ ượ ổ ứ th p đ n cao là h sinh thái sinh quy n. ể loài qu n xã ơ ể qu n th ể ầ ể h sinh thái sinh quy n. ơ ể qu n xã loài qu n thầ ể ầ h sinh thái sinh quy n. ể qu n xã ơ ể loài qu n th ầ ể ầ ể loài qu n xã h sinh thái sinh quy n. ể c th ể ầ ơ ̣ ự Câu 27: Hanh đông giup bao vê s đa dang cua sinh gi ̀ ̃ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉
́ ́ ̣ ư ̀ ư
́ ̉ ư ̣ ̣ ̉
̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ư ợ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ A. chi bao vê nh ng loai đông vât co nguy c tuyêt chung. ̀ B. khai thac r ng theo nhu câu ca nhân. ́ ̀ C. tô ch c săn băt đông vât lam thu tiêu khiên. D. bao vê r ng, khai thac tai nguyên h p li, bao vê đông vât quy hiêm.
ư ế ể ơ ể ự ưỡ bào nhân th c, c th đa bào, dinh d ng t ự ưỡ d ng,
ộ
ố ị ớ ớ ớ ậ ớ ộ ậ Câu 28: Các sinh v t có đ c đi m nh : t ớ ố s ng c đ nh thu c gi i nguyên sinh. ự ậ i th c v t. A. gi D. gi C. gi
ở i kh i sinh. ượ ượ ạ ồ ạ ủ i đ ng v t. ạ ự ng đ c phân chia d a trên tr ng thái t n t i c a chúng là ặ i nào? B. gi Câu 29: Có hai d ng năng l
ệ
ế ế ộ ệ ộ A. Đ ng năng và th năng C. Đi n năng và th năng B. Hoá năng và đi n năng D. Đ ng năng và hoá năng
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 132
ẩ ồ ể Câu 30: C th chúng ta ph i s d ng prôtêin t
ề ự ữ ồ ự ừ nhi u ngu n th c ph m khác nhau đ ơ ể B. d tr ngu n prôtêin cho c th .
ơ ể ẩ ấ ủ ả ả ơ ể ớ ả ử ụ ầ A. tăng kh u ph n ăn hàng ngày. ơ ể ạ C. cung c p đ các lo i axit amin cho c th .
D. đ m b o cho c th l n lên. ứ ự ớ là Câu 31: Sinh v t đ
ậ ượ ắ c s p x p thành các gi ở
ở ế ấ ấ
ấ
ở ấ ự ậ ự ậ ự ậ ự ậ
̀ ́ ̉ ̣ ̣ Câu 32: Vai tro cua gi
́ ̀ ̀ ̣
̀ ̀ ́ ̉ ̣ ng.
́ ́ ́ ̃ ̀ ́ ́ ̀ ̃ ́ ư ̣ ̣ ̣
̀ ̉ ự ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̣
ề ả ế ọ ự ố i thích lí do các nhà khoa h c tìm ki m s s ng i theo th t ậ ộ A. nguyên sinh, kh i sinh, n m, th c v t, đ ng v t. ậ ộ B. kh i sinh, nguyên sinh, n m, th c v t, đ ng v t. ậ ộ ở C. nguyên sinh, n m, kh i sinh, th c v t, đ ng v t. ậ ộ D. kh i sinh, n m, nguyên sinh, th c v t, đ ng v t. ́ ̀ ơ ự i th c vât trong hê sinh thai la ̀ ̀ ́ ̀ A. gop phân hoan thanh chu trinh tuân hoan vât chât. ̀ ượ B. đam bao s tuân hoan vât chât va năng l ̀ C. điêu hoa khi hâu, han chê xoi mon, lu lut…; la măt xich đâu tiên trong chuôi th c ăn. ́ D. gop phân cân băng hê sinh thai. ợ không h p lí khi gi
Câu 33: Đi u nào sau đây ở ằ ấ ệ ủ ướ c?
ề ủ ơ ể ng x y ra các ph n ng sinh hoá c a c th .
ắ
ườ ầ ấ ạ ề ướ ế ủ ả ứ ộ ủ ế bào. ố ậ c có nhi u sinh v t sinh s ng.
các hành tinh b ng cách tìm ki m d u hi u c a n ấ ướ A. N c là dung môi hoà tan c a nhi u ch t. ả B. Là môi tr C. Thành ph n c u t o b t bu c c a t D. Trong n ́ ̀ ́ ́ ̣
́ ́ ̀ ươ ươ ̉ Câu 34: Bon phân cho cây trông đung cach co tac dung ̀ ng đât, n ́ ́ c va không khi.
́ ́ ưở ng xâu cho cây xanh, cho môi tr ́ ̃
̀ ̀ ̀ ̉ ̣ ̀ ươ ng. A. gây anh h ́ B. gây lang phi phân bon. ́ ́ ́ ̀ ̃ ươ ươ c, không khi. ng đât, n C. gây ô nhiêm môi tr ́ ư ư D. không d th a, tăng năng suât cây trông va bao vê môi tr
ể ữ
Câu 35: Đi m khác nhau gi a ADN và ARN là ế ộ ị
ạ
ấ ấ ạ ộ ắ ạ
ấ ấ ạ ế ế ị ế ộ A. ADN có liên k t c ng hoá tr , ARN không có liên k t c ng hoá tr . ạ B. ADN có c u trúc hai m ch, ARN có c u trúc m t m ch. ơ C. ADN có c u t o m ch đ n, ARN có c u t o xo n kép. D. ADN có liên k t hiđrô, ARN không có liên k t hiđrô.
́ ̣ ̣ ̣ ̉ Câu 36: Gi
́ ́ ơ i đông vât co đăc điêm ̣ ơ ̉ ̉ ̃ ng, co kha năng di chuyên.
́ ̣ ̉ ̉
́ ̣ ̉ ̉
̀ ̀ ̀ ̣ ơ ̉ ̉ ̀ ̣ ươ ự A. Sinh vât đ n bao, nhân th c, di d ̃ ̀ ơ ự ươ ng, co kha năng di chuyên. d B. Sinh vât đa bao, nhân s , t ̀ ̃ ̣ ươ ự ng, co kha năng di chuyên. C. sinh vât đa bao, nhân th c, di d ́ ̃ ̣ ươ ng, không co kha năng di chuyên. D. Sinh vât đ n bao va đa bao, di d
̀ ̀ ự ̣ ̉ ̉
̣ ̣
́ ́ ư ́ ư ̉ ̣ ̣
̀ ́ ̉ ̣ ̣
́ ́ ươ ơ c l n, câu tao ph c tap. ́ ươ c nho, câu tao ph c tap. ̀ ́ ươ c nho, co mang nhân bao boc vât chât di truyên. ́ ́ ̀ ́ ̀ ̣ Câu 37: Đăc điêm chung cua tê bao nhân th c la ́ ́ A. kich th ́ ́ B. kich th ́ ́ C. kich th D. không co cac bao quan co mang bao boc.
ử ậ ố ạ ộ ADN có 3000 nuclêôtit và ađênin là 600. V y s nuclêôtit lo i G có trong
Câu 38: M t phân t phân t
làử A. 900 C. 2400 D. 800
ấ
ự ạ ớ ướ ướ c. B. 700 ặ Câu 39: Lipit là ch t có đ c tính ấ A. có ái l c r t m nh v i n ề B. tan nhi u trong n
ề
c. Trang 4/5 Mã đ thi 132
ấ ướ c.ướ C. tan r t ít trong n D. không tan trong n
ấ c. ồ Câu 40: Axit nuclêic bao g m nh ng ch t nào sau đây ?
ữ B. ARN và Prôtêin A. ADN và ARN C. Prôtêin và ADN D. ADN và lipit
Ế H T