Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 009ề
ầ ế ự bào nhân th c là:
ế ị bàoế Câu 65. Thành ph n quan tr ng nh t trong t A. Nhân t ọ ấ ấ B. T bào ch t C. Màng sinh ch tấ D. D ch nhân
ấ ự ủ ộ ủ ớ
ủ ộ
ấ ấ
ơ Câu 66. S khác nhau trong c u trúc màng c a nhân v i màng c a b máy gongi là: A. màng nhân có protein còn màng c a b máy gongi thì không có. ơ ộ B. Nhân có màng kép, b máy gongi có màng đ n ủ ộ C. C u trúc màng nhân có lipit, c u trúc màng c a b máy gongi có protein ộ D. Nhân có màng đ n, b máy gongi có màng kép
ế ự ậ bào th c v t có b n ch t là:
Câu 67. Thành t A. Xenlulozơ ả ấ B. Peptydoglican C. Photpholipit D. Kitin
ế ạ ơ ế ằ ạ ử ườ đ ng đ n liên k t nhau t o phân t
Câu 68. Hai phân t ế A. Liên k t glicôzit ế B. Liên k t peptit ử ườ đ ng đôi b ng lo i liên k t nào sau đây? ị ế ế D. Liên k t hoá tr C. Liên k t hiđrô
ộ
ầ ẩ ẩ
ạ ộ ả ứ ợ ạ ạ ố ỏ ơ ấ i phóng enzim kh i c ch t ơ ế Câu 69. Ho t đ ng đ u tiên trong c ch tác đ ng c a enzim là? ả A. T o ra các s n ph m trung gian ơ ấ C. T o ra ph c h p enzim – c ch t ủ ạ B. T o ra s n ph m cu i cùng ả D. Gi
ượ c lipit?
ấ Câu 70. Ch t nào sau đây hoà tan đ ấ ả A. C 2 ch t nêu trên C. Ben zen B. N c ướ D. R u ượ
ấ ướ i đây không ph i lipit là?
Câu 71. Ch t d A. Hoocmon ostrôgen ả B. Xenlulôzơ C. Sáp D. Côlestêron
ằ ẩ ệ ng pháp xét nghi m nh m phân bi ệ ượ t đ c hai nhóm vi khu n Gram âm ươ ươ ụ ng v i m c đích gì? ị ệ ợ
ệ ừ ặ ạ ố ệ ẩ t t ng lo i vi khu n gây b nh.
ọ ớ ươ ng pháp hoá tr li u phù h p ệ ạ ế ợ ề t cách k t h p các ph ạ ề ẩ ậ ỹ ể ị ươ ng pháp đi u tr ụ ứ c lo i vi khu n đem ng d ng trong k thu t di truy n. Câu 72. Trong y h c, dùng ph và Gram d ử ụ A. S d ng ph ử ụ B. S d ng các lo i thu c kháng sinh đ c hi u đ tiêu di ể ế C. Đ bi ọ ượ D. Ch n đ
c
ướ ặ ướ c c ướ ớ ướ c ấ Câu 73. Lipit là ch t có đ c tính? ề A. Tan nhi u trong n C. Không tan trong n ự ấ ạ B. Có ái l c r t m nh v i n ấ D. Tan r t ít trong n
ế ẩ
ướ ộ bào vi khu n có ch a bào quan nào? ấ i n i ch t Câu 74. Trong t A. Không bào ấ ủ ế bào ch t c a t B. L ứ C. Ty thể D. Ribôxôm
ấ ướ c trong n c?
Câu 75. Ch t nào sau đây tan đ A. Stêrôit ượ B. Vitamin A C. Vitamin C D. Phôtpholipit
ạ ộ ủ ề ể Câu 76. Nói v trung tâm ho t đ ng c a enzim, có các phát bi u sau:
ề 1/4 Mã đ 009
ặ ế ặ ề ặ ơ ỗ ấ ươ ơ ấ ng thích v i c u hình không gian c ch t ọ ề ể
C. (2), (3) D. (1), (2), (3) ẽ ố ị ớ ơ ấ (1) Là n i liên k t ch t ch , c đ nh v i c ch t ở (2) Là ch lõm ho c khe h trên b m t enzim ớ ấ (3) Có c u hình không gian t ố (4) M i enzim đ u có trung tâm ho t đ ng gi ng nhau Trong các phát bi u trên, nh ng phát bi u đúng là: A. (1), (4) ạ ộ ữ ể B. (2), (3), (4)
ử ấ ễ ị ỡ ể ả ượ ở ế ATP r t d b phá v đ gi i phóng năng l ng. nguyên nhân là trong phân t
ử ứ
ệ ẩ
ế
ượ ử ạ ấ ATP là ch t giàu năng l ng Câu 77. Liên k t P ~ P do? ATP có ch a 3 nhóm photphat A. Phân t ề B. Các nhóm photphat đ u tích đi n âm nên đ y nhau C. Đây là liên k t m nh D. Phân t
ộ
ườ ườ ữ ườ ơ Câu 78. Fructôz thu c lo i? ứ A. Đ ng ph c ạ B. Đ ng s a ườ C. Đ ng mía D. Đ ng trái cây
ẩ ấ ấ ượ ổ ệ ạ ấ ợ c t ng h p và hoàn thi n t i c u trúc nào?
ướ ộ ướ ộ ướ ộ ấ ộ ấ ơ i n i ch t tr n và b máy gôngi ộ ấ ạ i n i ch t h t và b máy gôngi ướ ộ ấ ơ i n i ch t tr n và l ấ ạ i n i ch t h t Câu 79. Glicoprotein là d u chu n trên màng sinh ch t. Nó đ A. Màng sinh ch t và riboxom B. L C. L D. L
ủ ế bào
ượ ề ượ ế ấ ng nh t trong t bào
ứ ấ
ạ ộ ử ụ ượ ể ậ ấ ố ủ ế bào ề ể Câu 80. Nói v ATP, phát bi u nào sau đây không đúng? ề ồ ng c a t A. Là đ ng ti n năng l ợ ấ B. Là h p ch t ch a nhi u năng l ộ ợ C. Là m t h p ch t cao năng D. Đ c sinh ra trong quá trình chuy n hóa v t ch t và s d ng trong các ho t đ ng s ng c a t
ơ ầ ấ ạ Câu 81. Thành ph n c u t o nên ribôxôm là: A. lipit và protein B. protein C. rARN và protein D. baz nitơ
ượ ưở ả ư ộ c ví nh m t phân x ế ng tái ch rác th i?
ạ
ứ ỷ Câu 82. Vì sao lizoxôm đ ộ ớ ấ ạ A. Vì có c u t o m t l p màng ạ ấ B. Vì có c u trúc d ng túi C. Vì có các h t riboxôm đính trên màng D. Vì bên trong lizoxôm có ch a enzim thu phân
ố ọ ấ ạ hoá h c c u t o nên lipit là?
ơ ố
ơ , hidrô , hidrô, Cacbon Câu 83. Các nguyên t A. Ôxi, Nit C. Nit B. Hidrô, ôxi, ph t pho D. Cacbon, hidrô, ôxi
ế ạ ơ Prôtêin là?
ế ủ ế ữ ọ ử Câu 84. Lo i liên k t hoá h c ch y u gi a các đ n phân trong phân t ế ế ị ế C. Liên k t peptit B. Liên k t hidrô A. Liên k t hoá tr D. Liên k t este
ơ ể ế ướ ộ ấ ạ ể bào nào sau đây có l i n i ch t h t phát tri n?
ầ
Câu 85. Trong c th , t ế ơ (1) T bào c tim ế ồ (2) T bào h ng c u ế (3) T bào gan ể ế (4) T bào bi u bì ầ ạ ế (5) T bào b ch c u A. (1), (3) B. (2), (4) C. (1), (5) D. (3), (5)
ạ ộ ề ố ự bào nhân th c chính là:
bàoế ể ọ Câu 86. Trung tâm đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t A. Màng sinh ch tấ B. Ribôxôm ủ ế C. Vùng nhân D. Nhân t
ề 2/4 Mã đ 009
ượ ườ ầ ấ ạ ủ u ng Câu 87. Thành ph n c u t o c a lipit là? ườ A. Đ ng và r C. Gliêrol và đ B. Axit béo và Gliêrol u ượ D. A xít béo và r
ự ụ ạ
ể
ủ ụ ạ ấ
ế ụ ạ ủ ấ
ụ ạ ể ể ữ ấ ạ ủ ể Câu 88. S khác nhau gi a c u t o c a ty th và l c l p là: ạ ụ ạ A. Ty th có enzim còn l c l p có h t riboxôm ơ ể B. Màng trong c a ty th thì g p n p còn màng trong c a l c l p thì tr n ấ ệ ụ C. Ty th có ch t di p l c còn l c l p thì có enzim hô h p ơ D. Ty th có màng kép còn l c l p có màng đ n
ề 3/4 Mã đ 009
ể ủ ắ ộ ố ướ t thành m t s b c sau: ạ ộ ẩ
i phóng enzim
ạ ạ ạ ả ự → → → → → → → (3) (1) (1) (3) (2) (3) ơ ế Câu 89. C ch ho t đ ng c a enzim có th tóm t ả (1) T o ra các s n ph m trung gian ơ ấ ứ ợ (2) T o nên ph c h p enzim – c ch t ẩ ố ả (3) T o s n ph m cu i cùng và gi ướ ầ ượ các b Trình t c l n l → (2) (3) A. (1) t là? B. (2) C. (2) D. (1)
ẩ ở ặ ể
và G+ là
đ c đi m:
ế ậ ấ bào ch t ủ ự Câu 90. S khác nhau c a hai nhóm vi khu n G A. thành peptidoglican C. t B. Màng sinh ch tấ ề ấ D. v t ch t di truy n
ề
Ứ ế ượ ủ c là ki u đi u hòa trong đó? ạ ể ả ứ ạ ố ể ng chuy n hóa quay l i ho t hóa tăng enzim xúc tác cho ph n ng cu i cùng
ể ạ ứ ả ứ ế ầ ấ ạ ng chuy n hóa quay l i c ch làm b t ho t enzim xúc tác cho ph n ng đ u
ể ạ ứ ả ứ ế ạ ấ ố ng chuy n hóa quay l i c ch làm b t ho t enzim xúc tác cho ph n ng cu i ủ ườ ủ ườ ườ ể ng chuy n hóa. ườ ể ng chuy n hóa. ườ ể ng chuy n hóa. ể ườ ủ ế ả ứ ạ ẩ ng chuy n hóa làm c ch s n ph m t o ra Câu 91. c ch ng ẩ ả A. S n ph m c a con đ ườ ủ c a con đ ả ẩ B. S n ph m c a con đ ủ tiên c a con đ ẩ ả C. S n ph m c a con đ ủ cùng c a con đ D. Enzim c a con đ
ậ ế ế
ộ ổ ả
i các ch t c ph c t p t ả ợ ấ ả ả ứ ế ậ ồ Câu 92. Đ ng hóa là? ả ứ ỗ ợ A. T p h p m t chu i các ph n ng k ti p nhau. ấ ơ ấ ữ ơ ứ ạ ừ ợ các ch t đ n gi n. B. Quá trình t ng h p các ch t h u c ph c t p t ả ấ ơ ấ ơ ứ ạ ừ ả các ch t đ n gi n. C. Quá trình phân gi bào. t c các ph n ng sinh hóa x y ra bên trong t D. T p h p t
ỉ ể ự ề ấ ằ ể ậ
ệ ộ t đ ệ ộ t đ
ả ứ ứ ạ ạ ạ ạ ằ ằ ằ ằ ề ề ề ề ả ấ ấ ế ạ ế đi u ch nh quá trình chuy n hóa v t ch t b ng cách nào? Câu 93. T bào có th t ủ ể A. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách tăng nhi ể ủ B. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách gi m nhi ủ ể C. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t tham gia ph n ng ủ ể D. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t ho t hóa hay c ch
ế ầ bào vi khu n là:
Câu 94. Thành ph n hoá h c c a thành t A. Photpholipit ọ ủ B. Peptydoglican ẩ C. Xenlulôzơ D. Kitin
ộ ể
ứ
ớ ạ ướ ầ i h n trong n c . Câu 95. Phát bi u sau đây có n i dung đúng là? ỡ A. Trong m có ch a 1glixêrol và 2 axit béo ứ ử ầ d u có ch a 1glixêrol B. Phân t ề ỡ ứ C. Trong m ch a nhi u a xít no D. D u hoà tan không gi
ấ ạ ế ậ ơ bào nhân s ?
Câu 96. Sinh v t nào sau có c u t o t ự ậ A. Th c v t B. Vi rút D. Vi khu nẩ
C. N m ấ Ế H T
ề 4/4 Mã đ 009