Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 012ề
ạ ộ ơ ế ầ ộ
ả
ạ ạ ả ố Câu 65. Ho t đ ng đ u tiên trong c ch tác đ ng c a enzim là? ơ ấ ứ ợ A. T o ra ph c h p enzim – c ch t ẩ C. T o ra s n ph m cu i cùng ủ ẩ ạ B. T o ra các s n ph m trung gian ỏ ơ ấ ả i phóng enzim kh i c ch t D. Gi
ề
ả c là ki u đi u hòa trong đó? ể ạ ứ ả ứ ế ấ ạ ố ể ng chuy n hóa quay l i c ch làm b t ho t enzim xúc tác cho ph n ng cu i
Ứ ế ượ ủ ườ ủ ể ạ ả ứ ạ ố ng chuy n hóa quay l i ho t hóa tăng enzim xúc tác cho ph n ng cu i cùng
ể ứ ạ
ế ả ạ ứ ẩ ế ể ả ứ ầ ạ ng chuy n hóa quay l i c ch làm b t ho t enzim xúc tác cho ph n ng đ u ủ ườ Câu 66. c ch ng ườ ẩ A. S n ph m c a con đ ể ủ ng chuy n hóa. cùng c a con đ ườ ẩ ả B. S n ph m c a con đ ể ườ ủ ng chuy n hóa. c a con đ ườ ủ C. Enzim c a con đ ả ẩ D. S n ph m c a con đ ủ tiên c a con đ ng chuy n hóa làm c ch s n ph m t o ra ườ ấ ể ng chuy n hóa.
ự ụ ạ ể
ủ ấ
ụ ạ
ể ể ể ụ ạ ữ ấ ạ ủ Câu 67. S khác nhau gi a c u t o c a ty th và l c l p là: ủ ụ ạ ơ ế ấ ể A. Màng trong c a ty th thì g p n p còn màng trong c a l c l p thì tr n ấ ụ ạ ệ ụ B. Ty th có ch t di p l c còn l c l p thì có enzim hô h p ạ C. Ty th có enzim còn l c l p có h t riboxôm ơ D. Ty th có màng kép còn l c l p có màng đ n
ợ ứ ề ấ ề ế
ạ ộ ử ụ ậ ố ủ ế bào
ủ ế ượ ấ ượ ng nh t trong t ể ấ bào ng c a t
ấ ể Câu 68. Nói v ATP, phát bi u nào sau đây không đúng? A. Là h p ch t ch a nhi u năng l bào ượ B. Đ c sinh ra trong quá trình chuy n hóa v t ch t và s d ng trong các ho t đ ng s ng c a t ề ồ C. Là đ ng ti n năng l ộ ợ D. Là m t h p ch t cao năng
ậ ơ bào nhân s ?
ấ ạ ế Câu 69. Sinh v t nào sau có c u t o t ự ậ B. Th c v t A. Vi rút C. Vi khu nẩ D. N m ấ
ấ ự ủ ộ ủ ớ
ủ ộ
ơ
ấ ấ Câu 70. S khác nhau trong c u trúc màng c a nhân v i màng c a b máy gongi là: A. màng nhân có protein còn màng c a b máy gongi thì không có. ộ B. Nhân có màng đ n, b máy gongi có màng kép ơ ộ C. Nhân có màng kép, b máy gongi có màng đ n ủ ộ D. C u trúc màng nhân có lipit, c u trúc màng c a b máy gongi có protein
ộ ể
ứ
ớ ạ ướ ầ i h n trong n c . Câu 71. Phát bi u sau đây có n i dung đúng là? ỡ A. Trong m có ch a 1glixêrol và 2 axit béo ứ ử ầ d u có ch a 1glixêrol B. Phân t ề ỡ ứ C. Trong m ch a nhi u a xít no D. D u hoà tan không gi
ề ể
ạ ộ ẽ ố ị ế ặ ơ ủ Câu 72. Nói v trung tâm ho t đ ng c a enzim, có các phát bi u sau: ớ ơ ấ (1) Là n i liên k t ch t ch , c đ nh v i c ch t
ề 1/4 Mã đ 012
ặ ề ặ ỗ ấ ươ ơ ấ ng thích v i c u hình không gian c ch t ọ ạ ộ ể ề ể
ở (2) Là ch lõm ho c khe h trên b m t enzim ớ ấ (3) Có c u hình không gian t ố (4) M i enzim đ u có trung tâm ho t đ ng gi ng nhau Trong các phát bi u trên, nh ng phát bi u đúng là: A. (1), (2), (3) ữ B. (2), (3) C. (2), (3), (4) D. (1), (4)
ế ạ ơ ử Prôtêin là?
ế ữ ủ ế ọ Câu 73. Lo i liên k t hoá h c ch y u gi a các đ n phân trong phân t ế ị ế B. Liên k t hidrô A. Liên k t hoá tr C. Liên k t este ế D. Liên k t peptit
ơ ộ
ườ ứ ữ ườ Câu 74. Fructôz thu c lo i? ườ A. Đ ng mía ạ B. Đ ng ph c ườ C. Đ ng s a D. Đ ng trái cây
ả ứ
ả ứ ế
ế ế ả i các ch t c ph c t p t
ả ổ ộ bào. t c các ph n ng sinh hóa x y ra bên trong t ả ấ ơ ứ ạ ừ ấ ơ các ch t đ n gi n. ấ ơ ấ ữ ơ ứ ạ ừ các ch t đ n gi n. ồ Câu 75. Đ ng hóa là? ợ ậ ỗ A. T p h p m t chu i các ph n ng k ti p nhau. ợ ấ ả ậ B. T p h p t ả C. Quá trình phân gi ợ D. Quá trình t ng h p các ch t h u c ph c t p t
ọ ấ ạ hoá h c c u t o nên lipit là?
ố
ơ , hidrô ố Câu 76. Các nguyên t A. Cacbon, hidrô, ôxi , hidrô, Cacbon C. Nit B. Hidrô, ôxi, ph t pho ơ D. Ôxi, Nit
ượ ổ ệ ạ ấ ợ ấ c t ng h p và hoàn thi n t i c u trúc nào?
ướ ộ ấ ạ i n i ch t h t
ấ ấ ơ i n i ch t tr n và l ấ ấ ơ ấ ạ ướ ộ ướ ộ ộ ộ i n i ch t tr n và b máy gôngi i n i ch t h t và b máy gôngi ẩ Câu 77. Glicoprotein là d u chu n trên màng sinh ch t. Nó đ ướ ộ A. L B. Màng sinh ch t và riboxom C. L D. L
ơ ể ế ướ ộ ấ ạ ể bào nào sau đây có l i n i ch t h t phát tri n?
ầ
Câu 78. Trong c th , t ế ơ (1) T bào c tim ế ồ (2) T bào h ng c u ế (3) T bào gan ế ể (4) T bào bi u bì ầ ạ ế (5) T bào b ch c u A. (2), (4) B. (3), (5) C. (1), (5) D. (1), (3)
ạ ộ ề ố ự bào nhân th c chính là:
bàoế ọ ể Câu 79. Trung tâm đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t A. Màng sinh ch tấ B. Ribôxôm ủ ế C. Nhân t D. Vùng nhân
ế ạ ơ ế ạ ử ườ đ ng đ n liên k t nhau t o phân t
ế Câu 80. Hai phân t ế A. Liên k t peptit ị ế B. Liên k t hoá tr ằ ử ườ ng đôi b ng lo i liên k t nào sau đây? đ ế C. Liên k t glicôzit D. Liên k t hiđrô
ự ậ ả ấ
ế Câu 81. Thành t A. Peptydoglican bào th c v t có b n ch t là: B. Kitin C. Xenlulozơ D. Photpholipit
ầ ế bào vi khu n là:
Câu 82. Thành ph n hoá h c c a thành t A. Xenlulôzơ ọ ủ B. Kitin ẩ C. Photpholipit D. Peptydoglican
ướ c trong n c?
ấ Câu 83. Ch t nào sau đây tan đ A. Vitamin A ượ B. Vitamin C C. Stêrôit D. Phôtpholipit
ơ ầ ấ ạ Câu 84. Thành ph n c u t o nên ribôxôm là: A. lipit và protein B. baz nitơ C. protein D. rARN và protein
ướ ặ c c ướ ấ Câu 85. Lipit là ch t có đ c tính? ề A. Tan nhi u trong n B. Không tan trong n
ề 2/4 Mã đ 012
ự ấ ớ ướ ạ ướ c c C. Có ái l c r t m nh v i n ấ D. Tan r t ít trong n
ử ấ ễ ị ỡ ể ả ượ ở ế ATP r t d b phá v đ gi i phóng năng l ng. nguyên nhân là trong phân t
ử ượ ng
ấ ATP là ch t giàu năng l ạ ế
ử
ệ ề ẩ Câu 86. Liên k t P ~ P do? A. Phân t B. Đây là liên k t m nh ứ ATP có ch a 3 nhóm photphat C. Phân t D. Các nhóm photphat đ u tích đi n âm nên đ y nhau
ầ ấ ạ ủ
ườ ượ ng u ượ u Câu 87. Thành ph n c u t o c a lipit là? A. Axit béo và Gliêrol C. Gliêrol và đ B. A xít béo và r ườ D. Đ ng và r
ề 3/4 Mã đ 012
ể ủ ắ ộ ố ướ t thành m t s b c sau: ạ ộ ẩ
i phóng enzim
ạ ạ ạ ả ự → → → → → → → (3) (1) (1) (3) (3) (2) ơ ế Câu 88. C ch ho t đ ng c a enzim có th tóm t ả (1) T o ra các s n ph m trung gian ơ ấ ứ ợ (2) T o nên ph c h p enzim – c ch t ẩ ố ả (3) T o s n ph m cu i cùng và gi ướ ầ ượ c l n l các b Trình t → (3) (2) A. (1) t là? B. (2) C. (2) D. (1)
ỉ ể ự ề ấ ằ ể ậ
ệ ộ t đ
ứ ế
ệ ộ t đ
ấ ả ấ ạ ạ ạ ạ ằ ằ ằ ằ ề ề ề ề ả ứ ế đi u ch nh quá trình chuy n hóa v t ch t b ng cách nào? Câu 89. T bào có th t ể ủ A. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách tăng nhi ạ ủ ể B. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t ho t hóa hay c ch ể ủ C. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách gi m nhi ủ ể D. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t tham gia ph n ng
ấ ủ ế ẩ bào ch t c a t bào vi khu n có ch a bào quan nào?
ứ C. Không bào B. Ribôxôm D. Ty thể ế Câu 90. Trong t ấ ướ ộ i n i ch t A. L
ấ ướ ả i đây không ph i lipit là?
B. Hoocmon ostrôgen C. Xenlulôzơ D. Sáp Câu 91. Ch t d A. Côlestêron
ưở ả ượ ế ng tái ch rác th i? ư ộ c ví nh m t phân x
ấ
ộ ớ
ỷ Câu 92. Vì sao lizoxôm đ ạ A. Vì có c u trúc d ng túi ạ B. Vì có các h t riboxôm đính trên màng ấ ạ C. Vì có c u t o m t l p màng ứ D. Vì bên trong lizoxôm có ch a enzim thu phân
ấ ầ ế
ế ị bàoế Câu 93. Thành ph n quan tr ng nh t trong t ấ A. T bào ch t ọ B. D ch nhân ự bào nhân th c là: C. Nhân t D. Màng sinh ch tấ
ượ c lipit?
ấ Câu 94. Ch t nào sau đây hoà tan đ ấ ả A. C 2 ch t nêu trên C. Ben zen B. N c ướ D. R u ượ
ẩ
ủ ự Câu 95. S khác nhau c a hai nhóm vi khu n G A. thành peptidoglican C. Màng sinh ch tấ
và G+ là ể ở ặ đ c đi m: ấ ế bào ch t B. t ề ấ ậ D. v t ch t di truy n
ằ ẩ ệ ng pháp xét nghi m nh m phân bi ệ ượ t đ c hai nhóm vi khu n Gram âm
ề ậ ẩ ỹ
ươ
ươ ụ ng v i m c đích gì? ụ ứ c lo i vi khu n đem ng d ng trong k thu t di truy n. ị ng pháp đi u tr ể ệ ừ ặ ạ ố ệ ẩ t t ng lo i vi khu n gây b nh.
ị ệ ươ ợ ọ ớ ạ ề ế ợ t cách k t h p các ph ạ ệ ng pháp hoá tr li u phù h p Câu 96. Trong y h c, dùng ph ươ và Gram d ọ ượ A. Ch n đ ể ế B. Đ bi ử ụ C. S d ng các lo i thu c kháng sinh đ c hi u đ tiêu di ử ụ D. S d ng ph
Ế H T
ề 4/4 Mã đ 012