Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 023ề
ấ ạ ế bào, đ
ườ ấ bào bào Câu 65. Trong c u t o t ế A. Thành t ơ B. Ch t nguyên sinh ậ ở ng xenlulôz có t p trung ? ế C. Nhân t D. Màng nhân
ấ ướ ố bào s ng? c sinh ra trong t i đây đ
ế (4) lipit (5) amilaza (9) lipaza (10) pepsin ượ (3) nucleaza (8) axit nucleic ấ ữ ấ
B. (1), (2), (3), (4), (5) D. (1), (2), (3), (5), (9) Câu 66. Các ch t d (1) Saccaraza (2) proteaza (6) saccarozo (7) protein Nh ng ch t nào trong các ch t trên là enzim? A. (1), (6), (7), (8), (9), (10) C. (1), (2), (3), (5), (9), (10)
ứ ự ấ ườ ừ ơ ứ ạ ả ắ ế các ch t đ ng t ế đ n gi n đ n ph c t p?
Câu 67. S p x p nào sau đây đúng theo th t A. Pôlisaccarit, mônôsaccarit, Đisaccarit B. Mônôsaccarit, Điaccarit, Pôlisaccarit C. Mônôsaccarit, Pôlisaccarit, Điaccarit D. Đisaccarit, mônôsaccarit, Pôlisaccarit
ế ơ ạ ế bào không có:
ế Câu 68. T bào nhân s là lo i t A. Màng nhân B. màng sinh ch tấ C. ADN ấ D. T bào ch t
ề
ữ ử ề ượ ượ ả không đúng v ADN? ả ấ c b o qu n r t ch t ch , nh ng sai sót trên phân t ADN đ u đ c ữ ằ ề ệ ố ượ ế ờ ự ặ ắ ổ bào này sang t t bào khác nh s nhân đôi ADN trong quá trình
ấ ả ể ậ t c các đ c đi m c a c th sinh v t.
ề ượ ư ị ử ữ ậ ự ướ ạ c l u tr trong phân t ADN d ể ặ ố ượ i d ng s l ủ ơ ể ầ ng, thành ph n và tr t t các
ể Câu 69. Phát bi u nào sau đây ẽ A. Thông tin di truy n trên ADN đ ử ử s a ch a b ng h th ng enzim s a sai và nguyên t c b sung. ề ừ ế B. Thông tin trên ADN đ c truy n t phân bào. ề C. Các thông tin di truy n trên ADN có th quy đ nh t D. Thông tin di truy n đ axit amin.
ặ ệ ủ t c a enzim chuyên liên k t v i c ch t đ c g i là?
ế ớ ơ ấ ượ ọ ậ ộ
ấ ề ạ ộ Câu 70. Vùng c u trúc không gian đ c bi ể A. Trung tâm đi u khi n C. Trung tâm ho t đ ng B. Trung tâm v n đ ng D. Trung tâm phân tích
ấ ạ ầ ấ
Câu 71. Thành ph n nào sau đây không tham gia c u t o màng sinh ch t? A. Colesterol C. Photpholipit B. Protein D. Kitin
ử ơ ứ ệ ượ ế ớ ủ ạ ADN các bazo nit ố đ ng đ i di n đ c liên k t v i nhau theo nguyên
ả B. Bán b o toàn ổ C. B sung ề ồ D. Đ ng đ u Câu 72. Trên hai m ch c a phân t t c: ắ A. Phân c c ự
ơ ấ
ấ ấ Câu 73. C ch t là? ả ứ A. Ch t tham gia ph n ng do enzim xúc tác ấ ạ B. Ch t tham gia c u t o enzim
ề 1/6 Mã đ 023
ả ạ các ph n ng do enzim xúc tác
ả ứ ẩ ừ C. S n ph m t o ra t ế ớ ơ ấ ấ ạ D. Ch t t o ra do enzim liên k t v i c ch t
ạ ườ ấ ạ ng nào sau đây không cùng nhóm v i nh ng ch t còn l i?
Câu 74. Lo i đ A. Fructôz ơ B. Glucôz ơ ữ ớ C. Mantôzơ D. Pentôz ơ
ề 2/6 Mã đ 023
ề ể
ặ ế ặ ề ặ ơ ỗ ấ ươ ơ ấ ng thích v i c u hình không gian c ch t ọ ề ể
ủ ạ ộ Câu 75. Nói v trung tâm ho t đ ng c a enzim, có các phát bi u sau: ớ ơ ấ ẽ ố ị (1) Là n i liên k t ch t ch , c đ nh v i c ch t ở (2) Là ch lõm ho c khe h trên b m t enzim ớ ấ (3) Có c u hình không gian t ố (4) M i enzim đ u có trung tâm ho t đ ng gi ng nhau Trong các phát bi u trên, nh ng phát bi u đúng là: A. (1), (2), (3) ạ ộ ể ữ B. (2), (3), (4) C. (2), (3) D. (1), (4)
ấ ượ ủ ủ ế ở ng c a ATP tích lũy ch y u ?
ả ỉ ế
ầ ng
ế ế ngoài cùng ộ ợ Câu 76. ATP là m t h p ch t cao năng, năng l A. C 3 nhóm photphat B. Ch 1 liên k t photphat ngoài cùng ử ườ đ C. Hai liên k t photphat g n phân t ở ữ D. Hai liên k t gi a 2 nhóm photphat
ế ủ ậ không có không bào?
ậ Câu 77. T bào c a sinh v t nào sau đây A. Lúa ộ C. Đ ng v t nguyên sinh B. Cá D. Mía
ấ ạ ự ử ấ ơ ườ ng có c u trúc m ch vòng, còn ở ế t bào nhân th c phân t ADN có c u ẳ ạ ẳ ấ ự ử ơ ườ ng có c u trúc m ch th ng, còn ở ế t bào nhân th c phân t ấ ADN có c u bào nhân s th
ạ ấ ự ử ủ bào nhân s ch có ADN c a plamid c u trúc m ch vòng, còn ở ế t bào nhân th c phân t ADN ơ ỉ ạ ạ ẳ ề ử ự ộ ỉ ử ADN, còn ở ế t bào nhân th c ch có m t phân t ADN. ể Câu 78. Phát bi u nào sau đây đúng: ủ ế A. ADN c a t bào nhân s th ạ ạ trúc d ng m ch th ng. ủ ế B. ADN c a t ạ ạ trúc d ng m ch vòng. Ở ế t C. ấ có c u trúc d ng m ch th ng. ơ ế D. T bào nhân s có nhi u phân t
ạ ơ ộ
C. Galactôzơ D. Glucôz ơ ườ Câu 79. Đ ng sau đây không thu c lo i hexôz là? A. Fructôz ơ B. Tinh b t ộ
ể ề
ấ bào
ỉ ơ bào nhân th c mà không có ế ở ế t bào nhân s
Câu 80. Phát bi u nào sau đây v ribôxôm là đúng? A. Nó là bào quan không có màng bao b cọ ự ế ả B. Nó là bào quan tr c ti p s n xu t ATP cho t ự ở ế C. Nó ch có t D. Nó là bào quan có màng đ nơ
ơ ể ế ướ ộ ấ ạ ể bào nào sau đây có l i n i ch t h t phát tri n?
ầ
Câu 81. Trong c th , t ế ơ (1) T bào c tim ế ồ (2) T bào h ng c u ế (3) T bào gan ể ế (4) T bào bi u bì ầ ạ ế (5) T bào b ch c u A. (1), (3) B. (2), (4) C. (1), (5) D. (3), (5)
ả ấ
Câu 82. Enzim có b n ch t là? A. Prôtêin B. Monosaccarit C. Photpholipit D. Pôlisaccarit
ướ ạ ườ ng Pôlisaccarit?
ấ Câu 83. Ch t nào d A. Điaccarit ộ i đây thu c lo i đ B. Hêxôzơ C. Mantôzơ D. Tinh b t ộ
ấ bào ch t có ch a ADN và riboxôm? ướ ộ ể ộ ứ ấ ạ i n p ch t h t bàoế Câu 84. Bào quan nào trong t ụ ạ A. Ty th và l c l p ế B. L C. B máy gôngi D. Nhân t
ầ ấ ạ ế bào là: Câu 85. Các thành ph n c u t o nên nhân t
ề 3/6 Mã đ 023
ị ị ứ ứ ễ ễ ấ ấ ắ ắ
ị
ứ ễ ấ ắ ơ ị A. Màng kép, d ch nhân ch a ch t nhi m s c và nhân con B. Màng kép, d ch nhân ch a ch t nhi m s c C. D ch nhân và nhân con D. Màng đ n, d ch nhân ch a ch t nhi m s c và nhân con
ề 4/6 Mã đ 023
ộ ủ ự ệ ầ ấ
ạ
ấ Câu 86. C u trúc đ ng c a màng sinh ch t do thành ph n nào th c hi n? ấ ề A. Ch t n n ngo i bào C. Glycoprotein B. Cacbohydrat D. Lipit và protein
ộ
ỉ
ữ ể ấ ạ ủ ế ẩ bào vi khu n?
Câu 87. Cho các n i dung sau: ư (1) Nhân ch a hoàn ch nh ạ ự ữ ế ấ (2) T bào ch t có h t d tr ộ ệ ố ấ ế (3) T bào ch t có h th ng n i màng ơ ằ ế bào b ng xenluloz (4) Thành t ử ạ ứ ADN d ng vòng (5) Nhân ch a phân t ặ không ph iả là đ c đi m c u t o c a t ộ Nh ng n i dung nào A. (4) , (5) B. (1), (2), (4) C. (3), (4) D. (1), (2), (5)
ượ ế ườ ng pôlisaccarit là?
ả ấ Câu 88. Ch t sau đây đ ấ A. C 3 ch t trên c x p vào nhóm đ B. Glicôgen C. Xenlucôz ơ D. Tinh b t ộ
ể
ơ
ạ ơ
ứ ạ ườ ấ ơ ườ ng đisaccarit ộ Câu 89. Phát bi u nào sau đây có n i dung đúng? ữ ườ ượ ọ ng s a c g i là đ A. Galactôz , còn đ ườ B. Glicôgen là đ ng mônôsaccarit ộ C. Glucôz thu c lo i pôlisaccarit D. Đ ng mônôsaccarit có c u trúc ph c t p h n đ
ứ ế ủ bào c a vi khu n có ch c năng gì?
ẩ bào
ế
ụ ể ề ặ ủ ế ạ ị bào ổ
ấ ổ ợ ế bào Câu 90. Thành t A. Là th th b m t c a t B. Quy đ nh hình d ng t ọ ọ C. Trao đ i ch t có tính ch n l c D. Tham gia t ng h p protein cho t
ề ặ ẹ ạ ắ ạ ớ
ấ ơ i n i ch t tr n
ướ ộ ấ ạ i n i ch t h t ấ Câu 91. C u trúc nào có d ng xoang d p thông v i nhau, trên b m t có g n các h t ribôxôm? ướ ộ A. L ộ C. B máy gôngi B. Ty thể D. L
ổ ả ấ ữ ơ ừ ợ ướ ủ ụ ượ CO
2 và H2O d
i tác d ng c a năng l ng ánh
ượ ệ t năng sang quang năng
ừ ừ ừ ừ ệ hóa năng sang quang năng quang năng sang hóa năng nhi hóa năng sang nhi t năng Câu 92. Cây xanh có kh năng t ng h p ch t h u c t sáng. ể Quá trình chuy n hóa năng l ể A. Chuy n hóa t ể C. Chuy n hóa t ng kèm theo quá trình này là? ể B. Chuy n hóa t ể D. Chuy n hóa t
ấ ữ ấ ườ ứ ử ng có ch a 6 nguyên t các bon?
ơ ơ ộ
ộ ơ ơ ơ ơ ơ ơ Câu 93. Nhóm ch t nào sau đây là nh ng ch t đ ơ A. Tinh b t, lactôz , Pentôz C. Glucôz , Fructôz , Pentôz B. Galactôz , Xenlucôz , Tinh b t ơ D. Fructôz , galactôz , glucôz
ộ
ứ ề ạ ỷ
ủ ế ắ ẩ bào.
ng l p ráp, đóng gói và phân ph i các s n ph m c a t ố ượ ọ ả bào
ố ủ ế ạ ộ ng” cho m i ho t đ ng s ng c a t ồ ộ ệ ố ọ ộ ớ ư ộ ưở c ví nh m t phân x ạ ư c ví nh “tr m năng l ồ ế ấ ấ ấ ấ ế ẹ bào g m m t h th ng túi màng d p x p ch ng lên nhau thông nhau. Câu 94. B máy gôngi là: A. C u trúc có m t l p màng bao b c bên trong ch c nhi u lo i enzim thu phân ượ B. C u trúc đ ượ C. C u trúc đ ằ D. C u trúc n m bên trong t
ể
ề ậ Ở ộ ộ ế ế t ti
ả ứ
đ ng v t, enzim do các tuy n n i ti ố ộ ầ ế
ế ả ứ ể ỉ ủ ả ứ ớ ủ ế ợ ể ầ ấ Câu 95. Nói v enzim, phát bi u nào sau đây đúng? t ra A. ẽ ị B. Enzim làm tăng t c đ c ph n ng sinh hóa và nó s b phân h y sau khi tham gia vào ph n ng ẩ ả C. Enzim là thành ph n không th thi u trong s n ph m c a ph n ng sinh hóa mà nó xúc tác ả ặ D. Enzim có th có thành ph n ch là protein ho c protein k t h p v i các ch t khác không ph i là protein
ề 5/6 Mã đ 023
ể ộ
ộ ướ ộ ế ế ệ ậ ộ i n i ch t h t, b máy Gôngi, túi ti bào? t, màng t bào
ộ ấ ơ ướ ộ ỏ ế bào tham gia vi c v n chuy n m t protein ra kh i t ế ấ ạ bào t, màng t ộ i n i ch t tr n, b máy Gôngi, túi ti ủ ế ậ ộ ữ Câu 96. Nh ng b ph n nào c a t ế A. B máy Gôngi, túi ti t, màng t ế C. Riboxom, b máy Gôngi, túi ti D. L
B. L ế bào ế ế t, màng t bào Ế H T
ề 6/6 Mã đ 023