ƯỜ Ậ Ắ Ọ Ề Ể TR NG THPT HÀM THU N B C Đ KI M TRA H C KÌ I KH I 10Ố THPT PHÂN
Ứ Ề (Đ CHÍNH TH C)
ờ ể ờ BAN Năm h c:ọ 2016 – 2017 Môn: SINH H CỌ Th i gian: ề) 45 phút (không k th i gian giao đ
ủ ầ ờ ữ Đi m:ể L i phê c a Th y( Cô) giáo: ị ủ Ch kí c a giám th :
ọ ề ề ồ (Đ g m 02 trang) H và tên: …………………………………………..L p ớ : ……… Mã đ : 485
ọ ả ờ ươ ứ i t
Chú ý: H c sinh tô đen vào ô tr l 01. A B C D 05. A B C D 09. A B C D 13. A B C D ng ng. 02. A B C D 06. A B C D 10. A B C D 14. A B C D
03. A B C D 07. A B C D 11. A B C D 15. A B C D
04. A B C D 08. A B C D 12. A B C D 16. A B C D
Ắ
ặ ể ậ ể ẩ A. TR C NGHI M ( 4đi m ) Câu 1: Nh ng gi i sinh v t có đ c đi m c u t o c th đa bào và có nhân chu n là: ộ ữ ự ậ ở ấ ạ ơ ể ấ
ở ự ậ B. N m, kh i sinh, th c v t ậ D. Nguyên sinh, kh i sinh, đ ng v t ơ ỉ ộ nào sau đây ch có trong ARN mà không có trong ADN?
C. A đênin D. Uraxin ướ ế ố ủ ế ở bào, n thành ph n nào sau đây ? ấ bàoế D. Nhân t ạ ỏ B. Guanin c phân b ch y u B. Ch t nguyên sinh ủ ầ ễ C. Nhi m s c th ẩ ắ ạ ị
ấ ả ế ế ẳ ạ ẩ ể bào c a các vi khu n hình d ng khác nhau, sau đó cho vào dung d ch bào vi khu n này có d ng
Ệ ớ ậ ấ A. Th c v t, n m, đ ng v t ự ậ ở C. Th c v t, nguyên sinh, kh i sinh ơ ạ Câu 2: Lo i baz nit A. Xitôzin Câu 3: Trong t bàoế A. Màng t ế Câu 4: N u lo i b thành t ươ t c các t ng thì t đ ng tr A. hình que. ạ ị
B. không thay đ i.ổ D. hình c u.ầ ố ấ ạ ấ ố chính c u t o nên ch t s ng ?
C. C,Na,Mg,N D. H,Na,P,Cl ấ ạ ủ ớ ặ C. hình d ng không xác đ nh. ố Câu 5: Nhóm các nguyên t nào sau đây là nhóm nguyên t A. C,H,Mg,Na B. C,H,O,N Câu 6: Đ c đi m c u t o c a ARN khác v i ADN là : ấ ạ ộ ể ượ ấ ạ ừ ề
ấ ạ A. Đ c c u t o t ế , có c u trúc đa phân B. Có c u trúc m t m ch ử D. Đ i phân t ư ạ ự các nuclêôtit trên m ch mã g c c a gen nh sau: 3' ... ATGTAXTGGA ... 5'. Trình t ự ượ ổ ử ố ủ ợ ừ ạ c t ng h p t ố ủ m ch mã g c c a gen trên là: ơ nhi u đ n phân ữ C. Có liên k t hiđrô gi a các nuclêôtit Câu 7: Trình t các nuclêôtit trên phân t mARN đ
A. 3' ... TAXATGAXXT ... 5'
B. 5' ... TAXATGAXXT ... 3' D. 3' ... UAXAUGAXXU ... 5' ẩ ấ C. 5' ... UAXAUGAXXU ... 3' Câu 8: vi khu n , c u trúc plasmis là :
ằ ằ ẳ
ử ử ử Ở A. Phân t B. Phân t C. Phân t ử ạ ấ ế bào có d ng vòng ADN n m trongch t t ạ ế ADN n m trong nhân t bào có d ng th ng ằ ạ ADN có d ng vòng n m trong nhân ế ằ ẳ ADN th ng n m trong t
ấ bào ch t ế ượ ấ ữ ơ ọ ủ ỹ ế ượ ọ D. Phân t Câu 9: Năng l ng tích lu trong các liên k t hoá h c c a các ch t h u c trong t bào đ c g i là :
ộ t năng ệ C. Đi n năng D. Hoá năng ữ ụ ạ bào : ạ ế ợ quang h p B. Nhi ề ấ ạ ấ A. Có ch a nhi u lo i enzim hô h p ọ ở ượ ượ ệ A. Đ ng năng ể ể Câu 10: Đi m gi ng nhau v c u t o gi a l c l p và ti th trong t ứ ắ ố ứ B. Có ch a s c t ơ D. Đ c bao b c b i màng đ n ủ ng c a ATP tích lu : ố ề ọ ở C. Đ c bao b c b i màng kép ượ Câu 11: Năng l ả ngoài cùng A. C 3 nhóm phôtphat ế ế ầ ộ ỉ ử ườ đ ng ở D. Hai liên k t phôtphat g n phân t ể ỉ ấ ỹ ở ế B. Hai liên k t phôtphat C. Ch m t liên k t phôtphat ngoài cùng Câu 12: Cacbonhiđrat là tên g i dùng đ ch nhóm ch t nào sau đây?
A. Đ mạ C. Ch t h u c ấ ữ ơ ể ệ ủ ậ ầ ượ ọ B. Mỡ ạ D. Đ ngườ Câu 13: Kí hi u c a các lo i ARN thông tin , ARN v n chuy n , ARN ribôxôm l n l t :
ọ ặ ọ ạ ử ữ ơ B. tARN,rARN và mARN D. mARN, rARN và tAR ấ ạ hoá h c đ c bi t quan tr ng tham gia c u t o nên các đ i phân t h u c là :
A. mARN, tARN và rARN C. rARN, tARN và mARN ệ C. Cacbon D. Ôxi
ầ các thành ph n nào sau đây? ơ
ố Câu 14: Nguyên t A. Hidrô B. Nitơ Câu 15: ATP đ A. Ađênin, đ ườ ơ ườ ườ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ườ ng ribôz , 3 nhóm phôtphat. ng đêôxiribôz , 3 nhóm phôtphat. ng glucôz , 3 nhóm phôtphat. ng lactôz , 3 nhóm phôtphat.
ủ ẩ ượ ổ ị C. Ađênin, đ Câu 16: Hình thái c a vi khu n đ ế bàoế ỏ A. V nhày ấ B. T bào ch t ơ B. Ađênin, đ ơ D. Ađênin, đ ờ ấ c n đ nh nh c u trúc nào sau đây ? C. Thành t D. Màng sinh ch tấ
Ự Ậ
ầ ể ể
ấ ạ ủ ặ ướ ấ ậ ạ ể i có các đ c đi m và kích th c r t khác nhau?
ấ ứ ứ ậ ấ ấ ể
B. T LU N( 6 đi m) Ph n chung: ( 4 đi m) Câu 1: (2.5 đi mể ) a. Trình bày c u t o c a ADN. ư ạ b. Vì sao có 4 lo i nuclêôtit nh ng các sinh v t khác nhau l Câu 2: (1.5 đi m) ể ủ ấ ạ a. Trình bày c u t o, ch c năng c a màng sinh ch t. ể b. K tên các hình th c v n chuy n các ch t qua màng sinh ch t. Ph n riêng: ( 2 đi m) ơ ả
ể ầ C b n: Câu 3: (2 đi m) ể ấ ứ ủ ễ ị ẻ ế ạ T i sao 2 liên k t photphat ngoài cùng d b b gãy?
ấ ế ạ ề ạ ạ ấ ị bào g m có nh ng giai đo n nào chính? Giai đo n nào t o ra nhi u ATP nh t? Trình bày v trí ồ ệ ủ ẩ ạ Trình bày c u trúc và ch c năng c a ATP. Nâng cao : Câu 3: (2 đi m) ể ữ Hô h p t ả ả x y ra, nguyên li u và s n ph m c a giai đo n đó?
H t ế