ƯỜ Ậ Ắ Ọ Ề Ể TR NG THPT HÀM THU N B C Đ KI M TRA H C KÌ I KH I 10Ố THPT PHÂN
Ứ Ề (Đ CHÍNH TH C)
ờ ể ờ BAN Năm h c:ọ 2016 – 2017 Môn: SINH H CỌ Th i gian: ề) 45 phút (không k th i gian giao đ
ủ ầ ờ ữ Đi m:ể L i phê c a Th y( Cô) giáo: ị ủ Ch kí c a giám th :
ọ ề ề ồ (Đ g m 02 trang) H và tên: …………………………………………..L p ớ : ……… Mã đ : 209
ọ ả ờ ươ ứ i t
Chú ý: H c sinh tô đen vào ô tr l 01. A B C D 05. A B C D 09. A B C D 13. A B C D ng ng. 02. A B C D 06. A B C D 10. A B C D 14. A B C D
03. A B C D 07. A B C D 11. A B C D 15. A B C D
04. A B C D 08. A B C D 12. A B C D 16. A B C D
ể Ắ
ề ấ ạ ữ ụ ạ
ể ứ
ượ ượ A. TR C NGHI M ( 4đi m ) ế bào : Câu 1: Đi m gi ng nhau v c u t o gi a l c l p và ti th trong t ấ ạ ề B. Có ch a nhi u lo i enzim hô h p ơ ọ ở D. Đ c bao b c b i màng đ n ấ ể ỉ
ấ ữ ơ C. Ch t h u c D. Đ ngườ ơ ơ ỉ nào sau đây ch có trong ARN mà không có trong ADN?
D. Xitôzin ấ ạ ấ ố chính c u t o nên ch t s ng ?
C. H,Na,P,Cl D. C,H,O,N ờ ấ ủ
ế c n đ nh nh c u trúc nào sau đây ? ỏ C. V nhày C. Guanin B. Uraxin ố ố nào sau đây là nhóm nguyên t B. C,H,Mg,Na ẩ ượ ổ ị B. Màng sinh ch tấ ọ ọ ặ ấ ạ ố ử ữ ơ t quan tr ng tham gia c u t o nên các đ i phân t
ệ hoá h c đ c bi B. Nitơ C. Cacbon ấ D. T bào ch t ạ h u c là : D. Ôxi ự ư ạ các nuclêôtit trên m ch mã g c c a gen nh sau: 3' ... ATGTAXTGGA ... 5'. Trình t ự ượ ổ ử Ệ ố ể ợ ứ ắ ố quang h p A. Có ch a s c t ọ ở C. Đ c bao b c b i màng kép ọ Câu 2: Cacbonhiđrat là tên g i dùng đ ch nhóm ch t nào sau đây? B. Mỡ A. Đ mạ ạ Câu 3: Lo i baz nit A. A đênin Câu 4: Nhóm các nguyên t A. C,Na,Mg,N Câu 5: Hình thái c a vi khu n đ bàoế A. Thành t Câu 6: Nguyên t A. Hidrô Câu 7: Trình t các nuclêôtit trên phân t ố ủ ợ ừ ạ c t ng h p t ố ủ m ch mã g c c a gen trên là: mARN đ
A. 3' ... TAXATGAXXT ... 5'
B. 5' ... UAXAUGAXXU ... 3' D. 5' ... TAXATGAXXT ... 3' ấ ạ ơ ể ể ẩ ặ ớ ậ i sinh v t có đ c đi m c u t o c th đa bào và có nhân chu n là: C. 3' ... UAXAUGAXXU ... 5' Câu 8: Nh ng gi ộ ữ ự ậ ở
ự ậ ấ ở ậ ấ B. Th c v t, n m, đ ng v t ự ậ D. N m, kh i sinh, th c v t ủ ượ ỹ ở A. Th c v t, nguyên sinh, kh i sinh ở ộ ng c a ATP tích lu :
ậ C. Nguyên sinh, kh i sinh, đ ng v t Câu 9: Năng l ả ỉ ế A. C 3 nhóm phôtphat B. Ch m t liên k t phôtphat ngoài cùng
Ở ấ ộ ế C. Hai liên k t phôtphat ế D. Hai liên k t phôtphat g n phân t ẩ Câu 10: ở ngoài cùng ử ườ ầ đ ng vi khu n , c u trúc plasmis là :
ằ
ẳ ằ ẳ ấ ế bào ch t ạ bào có d ng th ng
ử ử ử A. Phân t B. Phân t C. Phân t ử
ướ ế ằ ADN n m trongch t t bào, n ể D. Phân t Câu 11: Trong t ấ bàoế A. Ch t nguyên sinh ầ ễ C. Nhi m s c th ầ ượ thành ph n nào sau đây ? ắ ể ậ ADN th ng n m trong t ế ADN n m trong nhân t ằ ạ ADN có d ng vòng n m trong nhân ạ ấ ế bào có d ng vòng ố ủ ế ở c phân b ch y u bàoế B. Nhân t ạ ệ ủ D. Màng t Câu 12: Kí hi u c a các lo i ARN thông tin , ARN v n chuy n , ARN ribôxôm l n l t :
B. mARN, tARN và rARN D. mARN, rARN và tARN A. tARN,rARN và mARN C. rARN, tARN và mARN ượ ấ ữ ơ ọ ủ ế ỹ ế ng tích lu trong các liên k t hoá h c c a các ch t h u c trong t bào đ ượ ọ c g i
ệ ộ ệ B. Đi n năng C. Hoá năng D. Đ ng năng ớ Câu 13: Năng l là : A. Nhi Câu 14: Đ c đi m c u t o c a ARN khác v i ADN là : ấ ạ ủ ạ ộ t năng ặ ấ ề ể A. Có c u trúc m t m ch ượ ấ ạ ừ ạ ử ế ơ nhi u đ n phân ấ , có c u trúc đa phân B. Đ c c u t o t D. Đ i phân t
ầ các thành ph n nào sau đây? ơ
C. Có liên k t hiđrô gi a các nuclêôtit Câu 15: ATP đ A. Ađênin, đ ườ ơ ườ ườ ơ ơ ng lactôz , 3 nhóm phôtphat. ng ribôz , 3 nhóm phôtphat.
ữ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ườ ng đêôxiribôz , 3 nhóm phôtphat. ng glucôz , 3 nhóm phôtphat. ạ ỏ ủ B. Ađênin, đ D. Ađênin, đ ạ ẩ ị
ấ ả ạ ẳ ẩ
ị C. Ađênin, đ ế ế Câu 16: N u lo i b thành t bào c a các vi khu n hình d ng khác nhau, sau đó cho vào dung d ch ế ươ bào vi khu n này có d ng t c các t ng thì t đ ng tr A. hình c u.ầ C. hình que.
Ự Ậ
ầ
ấ ạ ủ ậ ạ ặ ướ ấ ể i có các đ c đi m và kích th c r t khác nhau?
ấ ứ ứ ậ ấ ấ ể
B. không thay đ i.ổ ạ D. hình d ng không xác đ nh. ể B. T LU N( 6 đi m) ể Ph n chung: ( 4 đi m) Câu 1: (2.5 đi mể ) a. Trình bày c u t o c a ADN. ư ạ b. Vì sao có 4 lo i nuclêôtit nh ng các sinh v t khác nhau l Câu 2: (1.5 đi m) ể ấ ạ ủ a. Trình bày c u t o, ch c năng c a màng sinh ch t. ể b. K tên các hình th c v n chuy n các ch t qua màng sinh ch t. Ph n riêng: ( 2 đi m) ơ ả
ể ầ C b n: Câu 3: (2 đi m) ể ấ ứ ủ ễ ị ẻ ế ạ T i sao 2 liên k t photphat ngoài cùng d b b gãy?
ấ ế ạ ề ạ ạ ấ ị bào g m có nh ng giai đo n nào chính? Giai đo n nào t o ra nhi u ATP nh t? Trình bày v trí ồ ệ ủ ẩ ạ Trình bày c u trúc và ch c năng c a ATP. Nâng cao : Câu 3: (2 đi m) ể ữ Hô h p t ả ả x y ra, nguyên li u và s n ph m c a giai đo n đó?
H t ế