ề Mã đ : 132

Ể ̣

NG HOC KI Ì KI M TRA CH T L

S  GIÁO D C – ĐÀO T O LÂM  Đ NG

ƯỜ

Ạ NG THCS – THPT TÀ NUNG

Ở TR

Ấ ƯỢ Ọ NĂM H C 2014 – 2015 MÔN: SINH H C – L P 11 Th i gian làm bài: 45 phút

ứ ề Đ  chính th c ề ồ (Đ  g m có 4 trang)

Đi mể

Đi m b ng ch

ủ L i phê c a giáo viên

Đánh d u x vào ô có đáp án đúng 7

1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

A B C D

Câu 1: Vì sao lá cây có màu xanh l c?ụ ụ ụ không h p th  ánh sáng màu xanh l c.

ụ ụ

ụ ấ ấ ấ ụ ắ ố ụ  ph  (carootênôit) h p th  ánh sáng màu xanh l c. ấ ệ ắ ố A. Vì h  s c t ụ ệ ụ B. Vì di p l c b h p th  ánh sáng màu xanh l c. ụ ệ ụ C. Vì di p l c a h p th  ánh sáng màu xanh l c. D. Vì nhóm s c t

2 th p.ấ

ớ ở ể đi m nào? Câu 2: Th c v t C4 khác v i th c v t C3 ể

2 th p.ấ

2 cao. 2 cao.

ợ ợ ợ ợ ể ể ể ể ể ể ấ ườ ườ ườ ườ ự ậ ự ậ ̃ ộ ng đ  quang h p, đi m bao hoà ánh sáng cao, đi m bù CO ̃ ộ ng đ  quang h p, đi m bao hoà ánh sáng, đi m bù CO ̃ ộ ng đ  quang h p, đi m bao hoà ánh sáng cao, đi m bù CO ̃ ộ ng đ  quang h p, đi m bao hoà ánh sáng th p, đi m bù CO A. c B. c C. c D. c

ơ ố ớ ự ậ đ i v i th c v t là Câu 3: Vai trò c a nit ủ ầ ủ ể ầ ậ ả ở A. thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n  hoa, đ u qu , phát tri n r .ễ

ế ạ ở ổ c và ion trong t bào, ho t hoá enzim, m  khí kh ng.

ầ ủ ữ ầ ủ ế ạ ướ  bào, màng t bào, ho t hoá enzim.

B. thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic. ằ ủ ế  cân b ng n C. ch  y u gi ế D. thành ph n c a thành t ượ ố ầ ớ đa l ớ ng l n vì Câu 4: Các nguyên t ủ

ỹ c tích lu  trong h t. ộ ố ượ ầ ng.

ấ ả ưở t c  các bào quan. ộ ượ ng c n cho cây v i m t l ạ ộ A. chúng tham gia vào ho t đ ng chính c a các enzim. B. chúng đ C. chúng c n cho m t s  pha sinh tr ấ D. chúng có c u trúc trong t

ự ả ả ấ Câu 5: Trong quá trình b o qu n nông s n, th c ph m, rau qu  c n ph i làm cho hô h p ứ ố ượ ả i đa. c.

ẫ ườ ả ạ ộ ứ ố ả ng i thi u ả ầ ẩ B. không còn ho t đ ng đ ể ế D. gi m đ n m c t

̃ ̃ ́ ̀ ̀ ế A. tăng đ n m c t ạ ộ C. v n ho t đ ng bình th ự ̉ ̣ Câu 6: Rê cây dê xay ra s  lên men nhât trong điêu kiên nao?

Trang 1/4 ­ Mã đ  thi 132

́ ́ ́ ́ ̀ ơ ̣ ̣ ̉ A. cây bi ngâp ung. ́ B. co đu oxi. ́ D. thiêu anh sang.

ủ ế ẽ ́ C. tr i năng nong. ế

ề   Câu 7: Nguyên nhân ch  y u nào sau đây s  làm cây héo rũ và ch t khi ta bón phân cho cây quá li u ượ l ộ ộ ưỡ

ạ ấ

ẩ ố ễ ẫ ễ ễ

ơ ướ ườ ng? ừ A. Phân bón làm cây quá th a dinh d ng gây ng  đ c. ấ ấ B. Phân bón t o ra áp su t th m th u ngoài đ t quá cao. C. Phân bón làm đen r  và th i r  cái l n r  con. D. Phân bón làm cây nóng quá gây nên cháy lá, khô thân. ng thoát h i n c qua lá

ớ ấ ả t c  sai. ỉ ổ ữ Câu 8: Nh ng con đ A. qua bi u bì. ổ C. qua khí kh ng và qua l p cutin. B. t D. ch  qua khí kh ng.

ỏ ơ ườ ng đ  hô h p.

ườ ườ ườ ườ ở ở ở ở ườ ườ ườ ườ ấ ơ ườ ộ ườ ộ ộ ộ ộ ể Câu 9: Đi m bù ánh sáng là ộ ng đ  ánh sáng mà  ộ ng đ  ánh sáng mà  ộ ng đ  ánh sáng mà  ộ ng đ  ánh sáng mà đó c  đó c  đó c  đó c ợ ng đ  quang h p nh  h n c ợ ớ ng đ  quang h p l n g p 2 l n c ợ ớ ng đ  quang h p l n h n c ợ ng đ  quang h p và c ộ ấ ộ ầ ườ ng đ  hô h p ấ ộ ng đ  hô h p. ằ ấ ng đ  hô h p b ng nhau. A. c B. c C. c D. c

ể ừ ấ ữ ơ ườ Câu 10: Các ch t h u c  (tinh b t,..) v n chuy n t

ạ A. m ch rây. ng ỗ ạ D. m ch g .

́ ́ ̀ ậ ộ ủ ộ B. ch  đ ng. ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̉

́ ̀ ́ ́ ơ ̉

́ ̉

̉

́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̃ ̃ ̃ ̃ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ượ ượ ượ ượ ơ ơ ơ ̉ ố ầ ế  lá đ n ph n g c cây theo con đ ụ ộ C. th  đ ng. ́ ́ ở  điêm nao? Câu 11: Phân giai hiêu khi khac v i phân giai ki khi  ̀ ̀ ̀ ươ c it ATP h n, phân giai hiêu khi gôm đ ng phân va chu trinh Crep. ̀ ̀ ̀ ́ ́ ươ ng phân va hô hâp hiêu khi. c nhiêu ATP h n, phân giai hiêu khi gôm đ ̀ ̀ ̀ ươ c nhiêu ATP h n, phân giai hiêu khi gôm đ ng phân va lên men. ̀ ̃ ̀ ươ ng phân va chuôi chuyên electron. c nhiêu ATP h n, phân giai hiêu gôm đ A. tich luy đ B. tich luy đ C. tich luy đ D. tich luy đ

ạ ủ ủ ế ừ c c u t o ch  y u t

ế bào kèm.

ự ậ ượ ấ ạ ế ạ ố

Câu 12: M ch rây c a th c v t đ  bào hình rây và t A. t ả C. qu n bào và m ch  ng. ế ị ả ợ ấ Câu 13: Quang h p quy t đ nh kho ng bao nhiêu ph n trăm năng su t cây tr ng?

ạ ố ế B. m ch  ng và t  bào kèm. ế ả  bào kèm. D. qu n bào và t ầ C. 95% ồ D. 90% – 99%. A. 90%.

B. 90%– 95%. ầ ầ ố ắ ấ ọ ề ặ ự ỉ t nh a r  ra trên b  m t ch ỗ

kho ng gian bào tràn ra.

ỗ ở ị ậ  bào b  d p nát. ỗ ở ễ  m ch g r  lên m ch g thân.

ẩ ạ  bào nhu mô đ y lên trên nên tràn ra. ế Câu 14: Khi c t thân cây b u, bí đ n g n g c, sau vài phút th y các gi ị ắ thân b  c t. Đó là do ướ ừ ả A. n c t ế ự ỉ  các t B. nh a r  ra t ự ừ ạ ễ ẩ C. r  cây đ y nh a t ế ự ừ ướ  các t c và nh a t D. n

ậ ự Câu 15: Tr t t

các giai đo n trong chu trình Canvin là ơ

 c  đ nh CO ố ị 2. 2  tái sinh RiDP (ribulôz  1,5 ­ điphôtphat).

ử ạ ườ ơ  tái sinh RiDP (ribulôz  1,5 ­ điphôtphat) và t o đ ơ ng .

ử  kh  APG thành ALPG. ạ  tái sinh RiDP (ribulôz  1,5 ­ điphôtphat)  ử A. kh  APG thành AlPG   c  đ nh CO ử ố ị B. kh  APG thành AlPG  ố ị C. c  đ nh CO ố ị D. c  đ nh CO

ự ậ ở ố nhóm hay các nhóm th c v t nào? pha t Câu 16: Chu trình canvin di n ra ự ậ

2  kh  APG thành AlPG  2 tái sinh RiDP (ribulôz  1,5 ­ điphôtphat)  ơ ợ ở  c  3 nhóm th c v t C3, C4 và CAM.  nhóm th c v t  C4 và CAM.

i trong quang h p  ở ả ở ỉ ở ỉ ở ự ậ ễ ự ậ  nhóm th c v t C3. ự ậ  nhóm th c v t CAM. A. ch   C. ch

B.  D.  ́ ́ ̀ ư ̉

̣ ̣ ̉

ượ ̣ ̣ ̉

̣ ̉

́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ượ ̣ ̉ ́ ́ ́ ơ ươ c qua khi không khac thoat h i n ́ ơ ơ ươ c châm h n, không đ ́ ơ ơ ươ c châm h n, đ ́ ơ ơ ươ c nhanh h n, không đ ́ ơ ơ ươ c nhanh h n, đ ́ ơ ươ c qua cutin nh  thê nao? ̀ ượ c điêu chinh. ̀ c điêu chinh. ̀ ượ c điêu chinh. ̀ c điêu chinh. ự Câu 17: S  thoat h i n A. tôc đô thoat h i n B. tôc đô thoat h i n C. tôc đô thoat h i n D. tôc đô thoat h i n

Trang 2/4 ­ Mã đ  thi 132

ố ượ ớ ộ ượ ỏ ng c n cho cây v i m t l ng nh  vì Câu 18: Các nguyên t

. t c  các bào quan

ộ ố ầ

ưở . ng ủ . ầ  vi l ạ . ỹ ượ c tích lu  trong h t A. chúng đ ấ ả ấ B. chúng có c u trúc trong t C. chúng c n cho m t s  pha sinh tr ạ ộ D. chúng tham gia vào ho t đ ng chính c a các enzim

ườ ự ầ ồ ấ ể ự ề ợ ệ   i ta c n th c hi n ệ ổ ở ặ ườ ế m t trên lá, tăng c ng đ  quang h p, tăng h  s  kinh t .

ườ ộ

ợ ệ ố ộ

ế ộ .

ể Câu 19:  Đ  tăng năng su t cây tr ng thông qua s  đi u khi n quang h p ng ữ nh ng bi n pháp nào? A. tăng khí kh ng  ệ ợ B. tăng di n tích lá, tăng c ộ C. tăng đ  dày c a lá, tăng di n tích lá, tăng c ộ D. tăng đ  dày c a lá, tăng c ươ Câu 20: Cho ph

th c v t nh  sau: ượ ệ ệ ố ộ ế ng đ  quang h p, tăng h  s  kinh t . ợ ườ ệ ủ ng đ  quang h p. ệ ố ợ ườ ủ ng đ  quang h p, tăng h  s  kinh t ư ở ự ậ ấ ổ ng trình hô h p t ng quát  t và ATP). ng (nhi

C6H12O6 + (1)  (2)   +   H2O + Năng l t là: ng trình trên (1) và (2) l n l

ầ ượ B. CO2 và O2. Ở ươ  ph A. O2 và CO2. D. H2O và O2.

ế ộ ẩ ư ế  lá nh  th  nào?

ấ ự ơ ướ

ự ơ ướ

ự ấ

ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ơ ướ ơ ướ ự C. H2O và CO2 ơ ướ ở c  Câu 21: Đ   m không khí liên quan đ n quá trình thoát h i n ạ c càng m nh. ễ c không di n ra. ế c càng y u. ạ c càng m nh.

ườ ể Câu 22: Con đ

c qua b  m t lá (qua cutin) có đ c đi m là ở ở ổ ổ A. Đ   m không khí càng th p, s  thoát h i n B. Đ   m không khí càng cao, s  thoát h i n C. Đ   m không khí càng th p, s  thoát h i n D. Đ   m không khí càng cao, s  thoát h i n ề ặ ặ ng thoát h i n ệ ỏ ượ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m  khí kh ng. ệ ượ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m  khí kh ng.

ề ề ỉ ỉ ằ ở ổ ằ ằ c đi u ch nh. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m  khí kh ng. ơ ướ ỉ ề ậ ố A. v n t c nh , đ ề ậ ố ớ ỉ B. v n t c l n, đ ượ ậ ố C. v n t c nh , không đ ượ ậ ố ớ D. v n t c l n, không đ

+. Vi khu n tham gia vào quá trình này

̃ ơ ẩ ể ̣ ́ : vât chât h u c ư ơ  NH4

+

4

Câu 23: Cho quá trình chuy n hóa nit là

ẩ ẩ ố ị ơ . A. vi khu n amôn hóa. C. vi khu n c  đ nh nit ẩ ạ B. vi khu n t o NH ẩ D. vi khu n nitrat hóa.

ướ ậ ừ ấ ạ ườ ỗ ủ ễ  đ t vào m ch g  c a r   theo nh ng con đ ng Câu 24: N c và các ion khoáng xâm nh p t

ế ế ế ữ  bàoế . ộ .  bào n i bì

́ ́ ở A. gian bào và t C. gian bào và t ơ ́ ơ ̣

̀ ̉ ̉

́ ấ ́ ơ ơ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ B. gian bào và màng t D. gian bào và t ̃ ̀ ́  rê cây la ́ ́ ơ B. chi theo c  chê thâm thâu. ̀ ́ D. theo c  chê thu đông va chu đông.

ủ ễ c và ion khoáng ch  y u qua thành ph n c u t o nào c a r ?

ủ ế ề ưở ỉ ạ ng ầ ấ ạ ễ D. r  chính ể .  bào bi u bì ấ .  bào ch t ́ ́ ̣ ươ c khac so v i hâp thu ion khoang  Câu 25: C  chê hâp thu n ượ ng A. cân cung c p năng l C. theo c  chê chu đông. ấ ụ ướ Câu 26: R  cây trên c n h p th  n ề ưở B. mi n sinh tr ễ A. đ nh sinh tr C. mi n lông hút

ng ́ ự ư ̣ ̀ Câu 27: Bao quan th c hiên ch c năng hô hâp la ̣ ̣ ̣ D. ti thê.̉ ́ B. lizoxom.

ố ưỡ ố ạ ượ  đ i l dinh d C. luc lap. ng nào sau đây là các nguyên t ̀ ́ A. bô may Gongi. Câu 28: Các nguyên t

ng B. Zn, Cl, B, K, Cu, S. D. C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg.

A. C, O, Mn, Cl, K, S, Fe. C. C, H, O, K, Zn, Cu, Fe. ở ố ạ ơ ướ sa m c h i n c thoát qua Câu 29: Các loài cây s ng

ướ ủ ề ặ ế ề ặ ế ể  bào bi u bì trên c a lá ể  bào bi u bì d ủ i c a lá A. khí kh ngổ C. cutin

ơ

2).

ơ ơ ể ự ậ Câu 30: Th c v t ch  h p thu đ  nitrat (NO ỉ ấ 3­), nit ượ ạ  amôn (NH c d ng nit 4+). ệ ễ ơ ự  t A. nit B. b  m t t D. b  m t t ấ ằ  trong đ t b ng h  r  là ạ B. d ng nit

do trong khí quy n (N                                                Trang 3/4 ­ Mã đ  thi 132

3­).

ơ ơ amôn (NH C. nit nitrat (NO D. nit

4+). ặ

ự ể ượ ờ ắ ố ế  nào tham gia tr c ti p chuy n hóa năng l ng m t tr i thành ATP, NADPH trong

Câu 31:  S c t quang h pợ ?

ệ ụ A. di p l c a. b ệ ụ C. di p l c b ệ ụ B. di p l c a ệ ụ D. di p l c a, b và carôtenôit.

́ ́ ợ ̉ ̣

̀ ̀ ươ ng đô quang h p la ́ ́ ̀ ́ Câu 32: Cac nhân tô anh h ́ ̣ ̣ ̣ ng đên c ́ ươ c, nhiêt đô, nguyên tô khoang. ́ ̣ ̣

́ ̣ ̣ ̣

́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ươ c, nhiêt đô, nguyên tô  khoang. ́ ươ c, nhiêt đô, nguyên tô khoang.

ộ ở ủ ả ưở ng đ n đ  m  c a khí kh ng là ưở ́ A. anh sang, nông đô O2, n ́ ́ ươ B. n c, nhiêt đô, anh sang. ́ C. anh sang, nông đô CO2, n ́ D. anh sang, nông đô N2, n Câu 33: Tác nhân chính  nh h ướ ổ ấ ả c.́ươ A. các ion khoáng. D. ánh sáng và n

̀ t c  các ý trên. ́ ́ ́ ̀ ượ ở ̉ ̣ ế B. n c và gió. ́ ̀ c hinh thanh chu yêu Câu 34: ATP đ

̀ ̀ ̀  giai đoan nao trong qua trinh hô hâp tê bao? ̀ươ ng phân. ̀ ươ ng phân va chu trinh Crep. ̀ A. chu trinh Crep. ́ ̀ ̃ C. chuôi chuyên electron hô hâp. C. t ̀ B. đ D. đ

ơ ế ̉ Câu 35: Khi cây thi u nit ́ ̣ ượ ượ ư ̣ ̉ ng ́ c tông h p qua m c. ́ ự ̉ ̣ ̉

ưở ưở ợ ơ ng cua cac c  quan bi giam. ́ ng qua nhanh. ̀ ạ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̣ thì xay ra hiên t A. la cây co mau xanh đâm do protein đ ̀ B. la cây co mau vang vi s  sinh tr ̀ ỏ C. la cây co mau đ  nh t vi sinh tr ́ ̀ D. la cây co mau vang vi cây hâp thu nhiêu nguyên tô săt.

ộ Câu 36: C ng đ  ánh sáng tăng thì ả ừ ợ

ợ ợ ứ ự ạ ườ A. quang h p gi m. C. quang h p tăng. B. ng ng quang h p. ạ ợ D. quang h p đ t m c c c đ i.

ể ả Câu 37: Quá trình nào sau đây làm gi m CO2 trong khí quy n? ự ấ ủ ộ ậ ườ i.

ố B. s  hô h p c a đ ng v t và con ng D. cây xanh quang h p.ợ

A. quá trình nung vôi. ố C. đ t than và khí đ t. ấ

ấ ữ ơ

2 ngoài ánh sáng.

ả i phòng CO

Câu 38: Hô h p sáng là ợ ụ ợ ụ ả i phòng Oxi ngoài ánh sáng.

ổ A. quá trình t ng h p ch t h u c  ngoài ánh sáng. ấ B. quá trình h p th  Oxi và gi ấ ữ ơ ổ C. quá trình t ng h p ch t h u c  khi không có ánh sáng. ấ 2 và gi D. quá trình h p th  CO ợ ượ c vì có Câu 39: Lá quang h p đ

ệ ụ A. di p l c. C. carôten. B. xantôphin. ệ ụ D. di p l c và carôtenôit.

Câu 40: H p th  ion khoáng theo c  ch  ch  đ ng là ộ ấ ơ ồ

ầ ầ ế ấ ồ ộ ơ ượ ượ

ế ấ ơ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

̀ ̀ ấ ừ ơ ừ ơ ừ ơ ừ ơ ụ ồ ồ ồ ồ ộ ộ ộ ộ ồ ồ ộ ộ ế ấ ơ ượ ượ ơ ế ủ ộ ế  n i có n ng đ  ion th p đ n n i có n ng đ  ion cao và c n có năng l  n i có n ng đ  ion cao đ n n i có n ng đ  ion th p và c n có năng l  n i có n ng đ  ion th p đ n n i có n ng đ  ion cao, không cân năng l  n i có n ng đ  ion cao đ n n i có n ng đ  ion th p, không cân năng l ng. ng. ng. ng. A. t B. t C. t D. t

Ế ­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

Trang 4/4 ­ Mã đ  thi 132