ƯỜ Ậ Ắ Ọ Ề Ể TR NG THPT HÀM THU N B C Đ KI M TRA H C KÌ I KH I 11 Ố THPT PHÂN
Ứ Ề (Đ CHÍNH TH C)
ờ ể ờ BAN Năm h c:ọ 2016 – 2017 Môn: SINH H CỌ Th i gian: ề) 45 phút (không k th i gian giao đ
ủ ầ ờ ữ Đi m:ể L i phê c a Th y( Cô) giáo: ị ủ Ch kí c a giám th :
ọ ề ề ồ (Đ g m 02 trang) H và tên: …………………………………………..L p ớ : ……… Mã đ : 132
ọ ả ờ ươ ứ i t
Chú ý: H c sinh tô đen vào ô tr l 01. A B C D 05. A B C D 09. A B C D 13. A B C D ng ng. 02. A B C D 06. A B C D 10. A B C D 14. A B C D
03. A B C D 07. A B C D 11. A B C D 15. A B C D
04. A B C D 08. A B C D 12. A B C D 16. A B C D
Ệ Ầ
ườ ổ ể ủ ể ạ ng không có khí kh ng đ ư Ắ ố ở ệ ộ ặ vùng khô h n, m t trên c a lá th ế bào bên trong lá. t đ cao làm h các t
ơ ướ
c. ắ ủ
PH N I: TR C NGHI M(4 đi m) Câu 1: Cây s ng A. tránh nhi ả ự B. gi m s thoát h i n ả C. gi m ánh n ng gay g t c a m t tr i. ế ặ ờ ổ ắ ố ượ i lá. D. tăng s l ng t ủ bào khí kh ng ợ Câu 2: Pha sáng c a quang h p cung c p cho chu trình Canvin:
A. CO2 C. ATP và NADH ở ặ ướ m t d ấ B. H2O D. ATP và NADPH ạ
ế
ố
ồ ồ ồ
A. g m các t B. g m các t C. g m các t ồ ề ấ ạ ạ ố bào ch t là m ch ng và t ả bào s ng là qu n bào và m ch ng. ả bào ch t là qu n bào và m ch ng. ạ ố ế bào s ng là m ch ng và t bào kèm. ế ế ế D. g m các t ỗ Câu 3: Câu nào là đúng khi nói v c u t o m ch g ? ế bào kèm. ạ ố ạ ố ế ủ ụ ạ ố ễ ế ố ở ị i di n ra Câu 4: Pha t Ở v trí nào c a l c l p? màng trong. màng ngoài. B. A. D. ch t n n. ấ ượ ợ Ở ấ ề Câu 5: Ch t đ
2 đ u tiên trong pha t
ố ủ ầ Ở ỏ A. APG (axit ph tphoglixêric). C. ALPG (anđêhit photphoglixêric). ậ ấ Câu 6: Ch t nh n CO Ở tilacôit. C. ổ ể ở ầ ơ c tách ra kh i chu trình canvin đ kh i đ u cho t ng h p glucôz là: ơ ố B. RiDP (ribulôz 1,5 – điphôtphat). D. AM (axitmalic). ự ậ 3 : i c a th c v t C
ơ
A. Anđehit photpho glixeric (AlPG) B. Axit photpho glixeric (APG) C. Ribuloz 1,5điphotphat (Rib1,5điP) D. Axit oxalo axêtic (AOA) ạ ủ ễ ậ ự ấ Câu 7: Các giai đo n c a hô h p hi u khí di n ra theo tr t t
ề ổ ườ ế nào? à Chu i chuy n êlectron hô h p. ấ A. Chu trình crep à Đ ng phân
ổ à Chu i chuy n êlectron hô h p
ấ à Chu trình crep à Đ ng phân. ườ ấ à Chu trình crep. ề ấ ề à Chu trình crep à Chu i chuy n êlectron hô h p. ổ
ề ổ B. Chu i chuy n êlectron hô h p ườ C. Đ ng phân ườ D. Đ ng phân ệ ụ ụ
ấ ấ Câu 8: Di p l c có màu l c vì: ụ ụ
ụ này không h p th các tia sáng màu l c này không h p th các tia sáng màu xanh tím ụ này h p th các tia sáng màu l c này h p th các tia sáng màu xanh tím ọ ở
ớ
đây: ấ ớ
ớ
ọ ộ ượ ộ ượ ộ ượ ộ ượ ượ ng khá l n. ớ ự ậ ự ậ ự ậ ự ậ ng khoáng ch t khá l n ướ ng n c quá l n. ng năng l ng ôxi khá l n. ắ ố A. s c t ắ ố B. s c t ụ ấ ắ ố C. s c t ụ ấ ắ ố D. s c t ơ ướ Câu 9: Thoát h i n c là “tai h a”. Tai h a ấ ả A. Th c v t ph i m t đi m t l ấ ả B. Th c v t ph i m t đi m t l ấ ả C. Th c v t ph i m t đi m t l ấ ả D. Th c v t ph i m t đi m t l ủ ế ự ậ ụ ộ ấ bào th c v t ph thu c vào:
ổ ượ
ườ ổ ặ ự ấ ụ ộ Câu 10: S h p thu th đ ng các ch t khoáng c a t ộ ủ ệ ồ A. Chênh l ch n ng đ c a các ion ấ ẩ ạ ộ B. Ho t đ ng th m th u ấ ạ ộ C. Ho t đ ng trao đ i ch t ấ D. Cung c p năng l Câu 11: Con đ
ng ơ ướ ng thoát h i n ỉ ỉ ở ở ể : c qua khí kh ng có đ c đi m ổ ệ ằ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ổ ệ ằ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng.
ượ ỏ ượ ỏ ỉ
ề ề ằ ở ổ c đi u ch nh. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng
ậ ố ớ ề A. V n t c l n, đ ề ậ ố B. V n t c nh , đ ượ ậ ố C. V n t c nh , không đ ượ ậ ố ớ D. V n t c l n, không đ ộ :
ỉ ự ủ Câu 12: Đ ng l c c a dòng m ch rây ấ ữ ơ ậ ạ ể ừ ơ ộ ơ ồ
ấ
ế ữ ơ ự
ẩ ấ ồ A. ch t h u c v n chuy n t ự ữ ồ B. c quan ngu n( lá ) có áp su t th m th u th p h n c quan d tr . C. l c liên k t gi a các phân t ự ứ ồ
ừ ạ ị
ỉ ượ
A. Ch r ỉ
ộ ấ ế n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao. ơ ơ ấ ẩ ấ ử ấ ữ ơ ạ ch t h u c và thành m ch rây. ệ ữ ơ ơ ấ D. s chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n và các c quan ch a. ấ Câu 13: Hô h p k khí (lên men) t axit piruvic t o ra: ặ ượ u êtylic. B. R u êtylic ho c axit lactic. ờ ượ ồ u êtylic axit lactic. D. Đ ng th i r ợ ề đúng? ướ
C. Ch axit lactic. ể Câu 14: Phát bi u nào sau đây v quá trình quang h p là ợ ệ ủ ủ ộ ả
c và oxi ợ ờ ả
ừ ữ ơ t khí oxi h u c
ụ ướ ạ ủ ễ ầ ấ ạ c và ion khoáng ch y u qua thành ph n c u t o nào c a r ? ỉ ng ng ễ ề A. Mi n sinh tr ướ c ặ ờ ượ ng ánh sáng m t tr i ấ ợ ổ t ng h p ch t ủ ế ề C. Mi n lông hút ễ D. R chính A. Nguyên li u c a quang h p là n ẩ B. M t trong các s n ph m c a quang h p là n ấ ữ ơ ợ C. Quang h p phân gi i ch t h u c nh năng l ợ Trong quang h p cây xanh D. ấ B. Đ nh sinh tr ạ Câu 15: R cây trên c n h p th n ưở ầ ủ ị ưở ỗ ồ ủ ế Câu 16: Thành ph n c a d ch m ch g g m ch y u:
ướ A. Xitôkinin và ancaloit B. Axitamin và vitamin C. Amit và hooc môn D. N c và các ion khoáng
ể
Ầ ầ
ơ ướ ở ườ ơ ế Trình bày c ch thoát h i n c lá (con đ ng, ơ ế ý nghĩa). c ch ,
ủ ự ậ ấ ặ ồ ố ườ ầ ề i c n chú ý đi u gì ? ể ầ Ự Ậ PH N II: T LU N(6 đi m) ể Ph n chung: ( 4 đi m) ể Câu 1 ( 2 đi m ): Câu 2: (2.0 đi mể ) ể a. Trình bày đ c đi m c a th c v t CAM. b. Mu n cây tr ng có năng su t cao, con ng Ph n riêng: ( 2 đi m)
ơ ả
C b n:
ể ấ ễ ể ế c và ion khoáng ừ ấ t đ t vào r ụ ễ . R cây phát tri n th nào đ h p th
Câu 3. Trình bày c ch h p th n ướ n
ụ ướ ơ ế ấ ả ệ ạ c và ion khoáng đ t hi u qu cao? Nâng cao : ậ ậ ắ ỹ ạ ướ ắ thân. Trong k thu t c m hoa, t i sao tr c khi c m hoa vào ả ắ ầ ể Câu 3. Trình bày quá trình v n chuy n n ướ ọ ạ i ph i c t cành hoa ng m trong n l l ướ ở c c ?