Ụ
Ạ
Ể Ề Ọ
ƯỜ
Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TR
NG THPT NGÔ LÊ TÂN
ờ
Ọ Đ KI M TRA H C KÌ I. NĂM H C 20172018 MÔN SINH 12 Th i gian làm bài: 45 phút
ọ
ớ
H , tên :....................................................... L p ...................
ề Mã đ thi 209
ọ ể Ầ ấ Ch n đáp án đúng nh t Ệ ( 6 đi m)
ị ớ ầ ố không đúng v i t n s hoán v gen?
ơ
ế
ớ ự ớ ỉ ệ ỉ ệ ữ ữ ả ngh ch v i l c liên k t gi a các gen trên NST. thu n v i kho ng cách gi a các gen trên NST.
ầ ố ầ ộ ớ ị Ắ I. PH N TR C NGHI M: ể Câu 1: Phát bi u nào sau đây ớ A. Không l n h n 50%. ị B. T l ậ C. T l D. Càng g n tâm đ ng, t n s hoán v gen càng l n.
ạ ổ Câu 2: M t gen có %G = 30, % các lo i nuclêôtit không b sung là:
D. 30%
ắ B. 20% ạ ở ườ ng Câu 3: S di truy n tính tr ng màu s c da
ộ A. 60% ề ự ươ ộ ộ ng tác c ng g p. ổ ươ ng tác b sung A. t C. t
ấ ả ủ ầ Câu 4: T t c các alen c a các gen trong qu n th t o nên ủ ể ầ
ầ ầ ể ố ể ầ ầ ể ủ A. ki u gen c a qu n th . ể ủ C. v n gen c a qu n th . C. 10% ậ i tuân theo quy lu t ộ ậ B. phân li đ c l p ế D. liên k t gen hoàn toàn. ể ạ ể B. ki u hình c a qu n th . ể ủ D. thành ph n ki u gen c a qu n th .
ả ề ể ủ ế ắ ỏ ộ
ớ Câu 5: Cho gen D hoa đ là tr i hoàn toàn so v i d hoa tr ng. K t qu v ki u hình c a phép lai DDDd x Dddd là: ắ ắ
ắ ỏ
ể ố ầ ỏ B. 11 hoa đ : 1 hoa tr ng. D. 1hoa đ : 1 hoa tr ng. tr ng thái cân b ng HacđiVanbec có 2 alen D, d ; trong đó s cá th dd ể ố ủ ằ ỗ ng đ i c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu?
D. D = 0,84 ; d = 0,16
ng đa b i
ầ C. D = 0,6 ; d = 0,4 ả ưở Câu 7: Hi n t ơ ế ị i quá tr ình sinh s n.ả ỏ A. 35 hoa đ : 1 hoa tr ng. C. 100% hoa đ .ỏ ể ở ạ ộ Câu 6: M t qu n th ế ầ ố ươ ỉ ệ chi m t l 16%. T n s t A. D = 0,16 ; d = 0,84 B. D = 0,4 ; d = 0,6 ế đ ng v t r t hi m x y ra v ì ớ ạ ả ng t
ậ ấ ị ố i tính b r i lo n, nh h ộ ườ ng b ch t khi đa b i hoá.
ả ị ả ấ ưở ủ ơ ể ên r t ít ch u nh h ng c a các tác nhân gây đa ộ ở ộ ệ ượ ớ A. c ch xác đ nh gi ị ế B. chúng th ằ ơ C. c quan sinh s n n m sâu trong c th n b i.ộ ả ụ ễ ườ à th tinh luôn di n ra b ình th ng. D. quá trình nguyên phân, gi m phân v
ố ộ ã hoá cho các axit amin là Câu 8: S b ba m
A. 64. C. 42.
ầ ạ ạ ẫ ằ Câu 9: Qu n th ng u ph i nào sau đây đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n?
B. 21. ố ể A. 0,3AA : 0,5Aa : 0,2aa. C. 0,3AA : 0,6Aa : 0,1aa.
D. 61. ề B. 0,1AA : 0,5Aa : 0,4aa. D. 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa. ỉ ệ ự ộ ườ ỉ i), t l nh ng loài giao ph i (đ ng v t có vú và ng ấ đ c cái x p x 1: 1 vì Câu 10: ngang nhau.
ạ ử ự ằ ử
ậ ớ ỉ ệ cái. đ c và cái ngang nhau.
ằ
ể ứ ộ
ườ
ử
ả
ạ
ả
ợ
b i gi m phân t o giao t
ế
ể
ờ
2n có kh ỉ ệ
ả 1 : 2 :
Ở ữ ơ ể A. vì c th XY t o giao t ố B. vì s giao t ứ ố C. vì s c s ng c a các giao t ự D. s con cái và s con đ c trong loài b ng nhau. ớ ố ử X và Y v i t l ớ ố đ c b ng v i s giao t ủ ử ự ố ộ ng h p không x y ra đ t bi n m i, các th t
(1) AAAa x AAAa
(2) Aaaa x Aaaa(3) AAaa x AAAa
(4) AAaa x Aaa
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 209
ố ế Câu 11: Trong tr ụ năng th tinh. Theo lý thuy t, các phép lai nào sau đây cho đ i con có các ki u gen phân li theo t l 1?
B. (1), (2) C. (1), (4)
A. (3), (4) ộ ỳ ố ắ ộ ớ D. (2), (3) ữ ố
ổ ổ ủ
B. 2430 liên k tế
A. 1215 liên k tế ố ấ ở ể ệ ả ồ D. 1035 liên k tế : Câu 13: S cá th d h p ngày càng gi m, đ ng h p ngày càng tăng bi u hi n rõ nh t ự ọ
ầ ầ ẫ ẫ ố ể ự ố ph i. ể ự ố ph i và ng u ph i. ể ị ợ ố ể A. qu n th giao ph i có l a ch n. ố ể C. qu n th ng u ph i.
ạ Câu 12: M t gen có t ng s chu k xo n là 90. Trong gen này có tích s % gi a G v i m t lo i ế ố Nu không cùng nhóm b sung là 5,25% ( A>G). S liên k t hiđrô c a gen là : C. 2070 liên k tế ợ ầ B. qu n th t ầ D. qu n th t ệ ượ ầ ng
ự i thích hi n t bào.
Câu 14: Quy lu t phân li đ c l p góp ph n gi i trong nhân t ả
ắ
ộ ằ ở ị ổ ợ h p phong phú ả ộ ậ ậ ế ồ ạ ề A. s di truy n các gen t n t ổ ợ h p trong gi m phân. B. các gen phân li và t ể ễ C. các gen n m trên cùng m t nhi m s c th . ố ế D. bi n d t loài giao ph i.
ề ả ứ ứ không đúng v i m c ph n ng? Câu 15: Đi u nào sau đây ớ ề
c di truy n. ể ủ ể ậ ộ ươ ứ ề ệ ớ ữ ng ng v i nh ng đi u ki n
ứ ượ ả ứ A. M c ph n ng không đ ợ ả ứ ứ B. M c ph n ng là t p h p các ki u hình c a m t ki u gen t ườ ng khác nhau. môi tr ứ ộ
ấ ượ ng có m c ph n ng r ng. ẹ ả ứ ứ ả ứ ng có m c ph n ng h p. ạ ố ượ C. Tính tr ng s l ạ D. Tính tr ng ch t l
ữ ủ ể ộ ướ ữ c nh ng môi tr ườ ng ự ả ứ ượ ọ ể
ể Câu 16: S ph n ng thành nh ng ki u hình khác nhau c a m t ki u gen tr khác nhau đ ự ề ự ự ề ự ự ề ề ể ể ể ủ đi u ch nh c a ki u gen. c g i là ẻ A. s m m d o v ki u hình. C. s thích nghi ki u hình.
n
2
ẻ ủ B. s m m d o c a ki u gen. ỉ D. s t ể ể ắ ầ ằ ớ ộ ở ế ệ ự ụ th h t ứ ấ th ph n th n, ả ẽ Câu 17: V i 2 alen A và a, b t đ u b ng m t cá th có ki u gen Aa, ế k t qu s là:
1 ; aa = A. AA = Aa = B. AA = aa =
1
n 1 � � � � 2 � �
1 � �- � � . 2 � �
n 1 � � . � � 2 � �
n
2
; Aa = ; aa = C. AA = aa = D. AA = Aa =
1
1
1 � �- � � 2 � �
n 1 � � . � � 2 � �
2 1 � � . � � 2 � � ầ
1 � �- � � � �; Aa = 2 2 1 � �- � � 2 � �
ề ủ ế ệ ự ể ể ẽ ề ủ ấ ấ ầ ầ Câu 18: C u trúc di truy n c a qu n th ban đ u : 0,2 AA + 0,6 Aa + 0,2 aa = 1. Sau 2 th h t ph i thì c u trúc di truy n c a qu n th s là:
ố A. 0,425 AA + 0,15 Aa + 0,425 aa = 1. C. 0,25 AA + 0,50Aa + 0,25 aa = 1. B. 0,35 AA + 0,30 Aa + 0,35 aa = 1. D. 0,4625 AA + 0,075 Aa + 0,4625 aa = 1.
Ầ Ự Ậ ( 4 đi m)
trong môi tr
ạ ộ ủ ườ ng có lactôz ơ ?
ị
ủ ặ
ể
?
Ở ườ ệ ễ ặ ở ả i thích? i b nh mù màu th ượ ợ ồ nam h n ườ ườ ng d g p ộ c m t con trai bình th ơ ở ữ n . Gi ộ ng và m t con gái mù màu. Hãy xác đ nh
ươ ạ ằ ố ế ộ ộ ố ng pháp gây đ t bi n ? Nêu m t s ự ủ ệ ể II. PH N T LU N: ơ ế Câu 1: (1 đi m)ể Trình bày c ch ho t đ ng c a Operon Lac Câu 2: (2 đi m)ể Ng a. ộ ặ b. M t c p v ch ng sinh đ ợ ồ ki u gen c a c p v ch ng này Câu 3: (1 đi m)ể Trình bày quy trình t o gi ng b ng ph thành t u c a Vi t Nam.
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 209
Ế H T