Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 12 Th i gian làm bài : 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 007ề
ỹ ế ượ ọ ế ộ c g i là:
ệ ỹ ị ố i
i b ng các gen lành đ ề ậ B. K thu t di truy n ế ậ D. K thu t sinh thi ỏ t tua nhau thai ắ ấ ằ ơ ể ườ ằ ậ Câu 81. K thu t thay th các gen đ t bi n trong c th ng ỹ A. Li u pháp gen ỹ ọ ậ C. K thu t ch c dò d ch ặ Ở ậ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p Câu 82.
1. Ch nọ
ể ươ ễ ỏ ị ợ ề ậ ặ ồ ự ụ ấ ượ ắ nhi m s c th t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t th ph n đ c F
ế ấ ớ ẫ ắ ấ ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ ỏ ở 1 cho giao ph n v i nhau. N u không F
ọ ọ ế ế ệ ấ ấ ậ ộ có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân cao, hoa đ ỏ ở 2 là: F
C. 8/9. B. 2/9. ưỡ ố ượ ộ ộ ể ưỡ ộ ng b i 2n= 18. S l ng NST có th có trong t ng thu c D. 4/9. ế bào sinh d
ộ ễ
B. 8 D. 19 C. 17 ạ ề ộ ặ ươ ỉ ộ ể ả ạ ng ph n, ch m t tính tr ng bi u hi n ệ ở A. 1/9. Câu 83. M t loài có b NST l ể th tam nhi m là: A. 10 Câu 84. Theo Menđen, trong phép lai v m t c p tính tr ng t
ể ạ F1. Tính tr ng bi u hi n ệ ở 1 g i làọ F
ệ t.
ạ ạ B. Tính tr ng trung gian. ặ D. Tính tr ng l n ộ ế bào xôma có:
ặ ặ
ế ạ ề ặ
ấ ế B. c p NST 23 có 3 chi c ế ị ấ ạ D. c p NST 21 có 1 chi c b m t đo n ạ ộ ạ ế i v m t phân lo i? ru i gi m.
ư
ớ ắ ẹ ở ồ i tr thành m t d t ở ườ ng i. ợ ắ ố
ộ ộ ộ ộ ổ ủ ở
ể ủ ơ ể trên da c a c th . ạ lúa đ i m ch. ế ệ 1 thu đ ạ ượ c ki u gen aaBbdd v i t l ớ ỉ ệ : ạ ư A. Tính tr ng u vi ộ ạ C. Tính tr ng tr i. ứ ườ i mang h i ch ng Đao thì trong t Câu 85. Ng ế ố ặ A. c p NST s 21 có 3 chi c ế ặ C. c p NST 23 có 1 chi c ộ Câu 86. Đ t bi n nào sau đây khác v i các lo i đ t bi n còn l ế ắ ồ ở A. Đ t bi n làm m t l ệ ế B. Đ t bi n gây b nh ung th máu ả ế ấ C. Đ t bi n làm m t kh năng t ng h p s c t ạ ế D. Đ t bi n làm tăng ho t tính c a enzim amilaza Câu 87. Xét phép lai P: AaBbDd x AaBbDd. Th h F
B. 1/4 ậ Ở ộ ự ặ ặ ạ ả ị C. 1/64 ị D. 1/2 ươ m t loài th c v t, hai c p gen Aa và Bb qui đ nh 2 c p tính tr ng t ng ph n, giá tr thích A. 1/32 Câu 88.
ủ ư ủ ề ầ ộ ộ nghi c a các alen đ u nh nhau, tính tr i là tr i hoàn toàn. Khi cho các cây P thu n ch ng khác nhau giao
1. Cho F1 giao ph n, đ
2 có t l
ấ ượ ấ ượ ỉ ệ ể ề ả ế ặ ạ ph n thu đ c F c F ki u hình l n v c 2 tính tr ng chi m 4%. Quá
ử ự ế ỉ ệ ể ư ễ trình phát sinh giao t đ c và cái di n ra nh nhau. Theo lí thuy t, t l ạ ộ ề ả ki u hình tr i v c 2 tính tr ng
là:
D. 42%. Ở ấ ử ượ ộ c p đ phân t B. 19%. ắ ổ nguyên t c b sung đ
ự ị C. 38%. ể ệ ổ ơ ế ị ợ A. 54%. Câu 89. A. T sao, phiên mã, d ch mã. c th hi n trong c ch nào? B. T ng h p ARN, d ch mã.
ề 1/5 Mã đ 007
ổ ợ ị ổ ợ ổ ợ C. T ng h p ADN, d ch mã. D. T ng h p ADN, t ng h p ARN.
AB ab
ể ể ộ ế ả ả ở ả ễ ặ ị . N u x y ra hoán v gen trong gi m phân ắ c 2 c p nhi m s c Câu 90. M t cá th có ki u gen
DE de
ể ươ ồ ự ụ ấ ể ạ ố ể ạ ở ế ệ th t ng đ ng thì qua t th ph n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i ki u gen th h sau?
C. 100 D. 81 ị ầ ố ỏ ơ ườ B. 10 ng có t n s nh h n 50% vì A. 16 Câu 91. Hoán v gen th
ễ ủ ế
ắ ể ầ ớ ướ ề ế ế
ế ở ầ ỉ
ệ ớ
bào ph n l n di truy n đ c l p ho c liên k t gen hoàn toàn. ặ ở g n nhau ho c ộ ả ng ch y u là liên k t. ộ ậ ặ ộ ị ớ ả xa tâm đ ng m i x y ra hoán v gen. ườ ề i, loài và đi u ki n môi tr ộ ậ ụ ả ị ề ề ặ A. Các gen trên 1 nhi m s c th có xu h B. Các gen trong t C. Ch có các gen ả ố ng s ng. D. Hoán v gen x y ra còn ph thu c vào gi ạ ự ệ ơ ả Câu 92. Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là
ộ
ỗ ả ấ ả ằ ỗ
ẫ
ả ớ ng cá th nghiên c u ph i l n ế ả ệ ượ ứ ề ặ A. Gen tr i ph i l n át hoàn toàn gen l n B. M i gen ph i n m trên m i NST khác nhau C. Các gen không có hoà l n vào nhau ể ố ượ D. S l ng di truy n liên k t x y ra khi Câu 93. Hi n t
ị ằ ươ ồ ng đ ng.
ủ ặ ố ẹ ộ ặ ươ ạ ở ả ặ ng ph n.
ầ ằ ạ ồ
ệ ượ ế ớ ề ớ i tính. ng t
A, IB, IO trên NST th
ườ i, gen quy đ nh nhóm máu A, B, O và AB có 3 alen: I Ở ườ ng ộ ặ ng. M t c p ặ A. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng cùng n m trên m t c p NST t ạ B. B m thu n ch ng và khác nhau b i hai c p tính tr ng t ặ C. Các gen n m trên các c p NST đ ng d ng khác nhau. ươ D. Không có hi n t ng tác gen và di truy n liên k t v i gi ị Câu 94.
ượ ể ề ầ ợ ồ v ch ng có nhóm máu A và B sinh đ ủ ặ c 1 trai đ u lòng có nhóm máu O. Ki u gen v nhóm máu c a c p
ợ ồ v ch ng này là:
AIO v Iợ AIO. AIO v Iợ BIO.
ườ i I i còn l ạ BIO. i I
ấ ấ ườ AIO ng BIO v Iợ AIO. ễ
ộ ộ ắ ắ ể ễ ễ ể ế ấ ồ B. ch ng I ồ D. ch ng I ự các gen ABCDE*FGH và MNOPQ*R (d u* bi u ấ ể ạ
ế
ộ
ạ ạ ệ ộ ạ ả ả
ễ ể
ắ
ễ ̀ ̀ ̃ ́ ̉ ̣
B. plasmid D. Trung thể ớ ự ậ ị m t loài th c v t, gen A qui đ nh tính tr ng qu đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh tính
ả ỏ ộ ớ ấ Ở ộ ả ứ ộ ứ ộ ị ể ể ế ạ ạ b i có ki u gen Aaaa giao ph n v i cây t b i có ki u gen AAaa, k t qu ả ờ
ỏ B. 33 đ : 3 vàng. ỏ C. 3 đ : 1 vàng. ỏ D. 5 đ : 1 vàng ắ ấ ằ ỏ ặ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p ộ A. m t ng ồ C. ch ng I ể ắ Câu 95. Cho hai nhi m s c th có c u trúc và trình t hi n cho tâm đ ng), đ t bi n c u trúc nhi m s c th t o ra nhi m s c th có c u trúc ADE*FBCGH ộ thu c d ng đ t bi n nào? A. Đ o đo n có tâm đ ng. ộ B. Đ o đo n ngoài tâm đ ng. ạ ươ ắ ỗ ữ ể C. Chuy n đo n t ng h gi a 2 nhi m s c th khác nhau. ạ ể ộ ể D. Chuy n đo n trong m t nhi m s c th . ̀ ử nao sau đây lam thê truyên trong ky thuât cây gen Câu 96. Phân t A. Vi khuân̉ C. riboxom Câu 97. ặ tr ng l n qu vàng. Cho cây t phân tính đ i lai là : ỏ A. 35 đ : 1 vàng. Ở ậ Câu 98.
ươ ỏ ị ợ ề ậ ặ ồ ự ụ ấ ượ ế NST t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t th ph n đ c F ộ 1. N u không có đ t
ế ế ấ ượ ậ ỏ ị ợ ề ặ bi n, tính theo lí thuy t thì xác su t thu đ c đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen ở 1 là bao nhiêu? F
B. 1/16. ơ ế ề ạ ộ C. 9/16. ẩ ở ủ D. 1/4. ề vi khu n ecoli, vai trò c a gen đi u hoà là gì? A. 3/8. Câu 99. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen
ề 2/5 Mã đ 007
ở ủ ủ ơ ắ
ở ộ ạ ộ ứ
ể
ộ ậ ế ứ ể ứ ế ả ườ i đ ế ộ ng lactozo. ộ
́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣
̀
́ ̣
ỹ ạ ượ ậ ấ ́ ̀ ươ không co ph ng phap nao sau đây? ́ ̀ B. Lai khac loai ̀ ́ D. Nuôi cây mô tê bao c dùng trong k thu t c y gen là gì?
B. ARN polimeraza và helicaza D. Restrictaza và Ligaza ủ ề ậ
ế ộ ờ
ề ộ ộ ượ
ộ ộ
ử ượ ạ ừ ơ ể ợ ố ườ ể ạ ạ c th mang ki u gen c t o ra t đ
ng h p r i lo n phân bào 2, các lo i giao t ể ễ
C. X, YY và 0. B. XX, Yvà 0. D. XY và 0. ữ
ể ị ế ố ượ ễ ắ ắ
ế ế
B. C th có s l ổ D. Sinh v t có gen b bi n đ i ề ể ị ế ị ế ế ơ ể ậ ộ ặ ễ ậ ề ấ ả ạ ố ổ ng nhi m s c th b bi n đ i ị ế ị di truy n quy đ nh, các nhân t thuy t m i tính tr ng do m t c p nhân t ố di ế ể ả ứ A. N i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã ợ ệ ổ ộ B. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ ng. ợ ệ ổ C. Mang thông tin cho vi c t ng h p enzim đ phân gi ợ ệ ổ D. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v n hành đ c ch quá trình phiên mã ̀ ự Câu 100. Tao giông th c vât băng công nghê tê bao ̃ươ ́ A. Lai tê bao sinh d ng ́ ́ C. Nuôi cây hat phân Câu 101. Các lo i enzim đ A. Amilaza và Mantaza C. ADN polimeraza ề Câu 102. K t lu n nào sau đây là đúng khi nói v tính thoái hóa c a mã di truy n? ề ồ A. Nhi u b ba mã hoá đ ng th i nhi u axitamin. ề ở c mã hoá b i m t b ba. B. Nhi u axitamin đ ộ ộ ộ C. M t b ba mã hoá m t axitamin. ề D. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t axitamin. Câu 103. Trong tr ắ XY khi nhi m s c th kép YY không phân ly là: A. XX, XY và 0. ạ ệ Câu 104. Công ngh gen là quy trình t o nh ng: ổ A. T bào có nhi m s c th b bi n đ i ổ C. T bào sinh v t có nhân b bi n đ i ỗ Câu 105. Khi đ xu t gi
ề ế ề ề ộ ồ ử ể truy n trong t bào không hoà tr n vào nhau và phân li đ ng đ u v các giao t . Menđen đã ki m tra gi ả
ế ủ ằ thuy t c a mình b ng cách nào?
ự ụ ấ
ư ằ ế ườ B. Cho F1 t th ph n. D. Cho F1 lai phân tích. ườ bào ung th vì: i ta th bào ng ử ụ ng s d ng t
ợ th ph n. ớ ấ ấ ả ổ
ế ễ ễ ạ ề ậ ộ bào đ ng v t
ư ể ả bào ung th đ ch a b nh ng th
ộ ề ở ụ ư ể ữ ệ ư ơ ậ ề ế ả ệ sinh v t nhân s , trong đi u ki n không có đ t bi n x y ra, có
ữ
ả ự ế bào ở ỳ k trung gian, trong vùng nhân t ự ế ặ ở ấ ả ắ ổ ữ ễ t t c các ủ ử ị mARN. ự ế ặ ở ấ ả ắ ổ ữ ễ t t c các ố ở ạ vùng mã hóa. ụ ạ ố ớ
ể
D. 4. ể ể i ta dùng k thu t chuy n gen đ chuy n gen kháng kháng sinh penicillin vào vi khu n ườ ẩ ố ườ ẩ ộ ồ ộ C. 2. ể ổ ợ h p mong mu n, ng ợ ng có n ng đ penicillin thích h p. Dòng vi khu n mang ADN tái t ẩ E. i ta đem nuôi các dòng vi ổ ợ ẩ h p
ệ ị t hoàn toàn ự ụ ấ A. Cho F2 t C. Cho F1 giao ph n v i nhau. ệ ế Câu 106. Trong s n xu t kháng sinh b ng công ngh t ể ả A. Chúng có kh năng t ng h p nhi u lo i kháng th khác nhau B. Chúng d dàng lây nhi m vào t ả C. Chúng có kh năng phân chia liên t c ộ ế D. Có th gi m đ c tính t ề ơ ế Câu 107. Khi nói v c ch di truy n ể nh ng phát bi u sau: (1). S nhân đôi ADN x y ra (2). Trong quá trình d ch mã, s k t c p gi a các nuclêôtit theo nguyên t c b sung di n ra nuclêôtit c a phân t (3) Trong quá trình phiên mã, s k t c p gi a các nuclêôtit theo nguyên t c b sung di n ra nuclêôtit trên m ch mã g c (4). Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ligaza có tác d ng n i các đo n okazaki v i nhau. ể Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u không đúng? B. 1. A. 3. ườ ậ ỹ Câu 108. Ng ị ể coli. Đ xác đ nh đúng dòng vi khu n mang ADN t khu n này trong m t môi tr s :ẽ A. b tiêu di
ề 3/5 Mã đ 007
ườ ạ ộ ố ng m t lo i thu c kháng sinh khác
t khi thêm vào môi tr ườ ng
ộ ưở ưở i trong m t th i gian nh ng không sinh tr ng
ể ố ng phát tri n t ể ng và phát tri n bình th ư ờ ạ ộ ặ ữ ề ể ẽ ặ ế ệ B. sinh tr C. sinh tr ưở ồ ạ D. t n t Câu 109. Phép lai v 3 c p tính tr ng tr i, l n hoàn toàn gi a 2 cá th AaBbDd x AabbDd s cho th h
sau
ể ể ể ể ể ể ể ể B. 8 ki u hình: 12 ki u gen D. 4 ki u hình: 9 ki u gen Ở
ầ ớ ụ
ầ ớ
ỏ ị ạ ạ ổ ươ ủ ắ ắ ợ ượ ắ ố B. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c. D. các gen có vùng mã hoá liên t cụ mêlanin nên lông màu tr ng, con ng i c a m t c s c t A. 8 ki u hình: 18 ki u gen C. 8 ki u hình: 27 ki u gen ơ ậ sinh v t nhân s Câu 110. A. các gen có vùng mã hoá không liên t c.ụ C. ph n l n các gen không có vùng mã hoá. Câu 111. Th b b ch t ng không t ng h p đ
ấ ả ạ ệ ượ ắ ỏ ề ậ có màu đ do nhìn th u c m ch máu trong đáy m t. Đây là hi n t ng di truy n theo quy lu t.
ươ ổ ng tác b sung.
ế ệ ủ ộ B. Tác đ ng đa hi u c a gen. ộ ộ ng tác c ng g p. D. T ướ ươ ủ ồ ươ ơ ể c trong ph ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m: A. T C. Liên k t gen hoàn toàn. Câu 112. Các b
ả ả ứ ế ả ả ư (1). Đ a gi ế thuy t gi i thích k t qu và ch ng minh gi ế thuy t
ề ế ầ ặ ạ ồ (2). Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu ả ở 1,F2,F3. F
ủ ạ ầ (3). T o các dòng thu n ch ng.
ấ ể ử ụ ế ả (4). S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu lai
ự ướ ứ ể ế ượ ề ậ Trình t các b c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đ c quy lu t di truy n là:
C. 1, 2, 3, 4 D. 2, 1, 3, 4 B. 3, 2, 4, 1 ả ề ể ủ ế ơ A. 2, 3, 4, 1 ự Câu 113. D đoán k t qu v ki u hình c a phép lai P: AaBb (vàng, tr n) x aabb (xanh, nhăn)
ơ ơ
ơ
ơ ơ ơ ơ ơ
ố ệ ườ ng s ng trong s ch. (2) T v n di truy n. ạ ở ề ộ ợ ọ ệ (3) Sàng l c tr ườ ị ậ i b t ướ c sinh. ề t, b nh di truy n. ̉ ả ủ ư ấ ả (5) M các trung tâm b o tr xã h i dành cho ng ườ ệ ố
ng án đúng đê b o v v n gen c a loài ng B. 3. i là C. 2. ể ồ ằ ườ ườ Ở ườ ng i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th i đàn ông tóc D. 5. ộ ng. M t ng A. 1 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. B. 9 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. C. 3 vàng, tr n: 3 xanh, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn. D. 3 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. Câu 114. Cho các bi n pháp sau: ả ệ (1) B o v môi tr ệ (4) Li u pháp gen. ố ươ S ph A. 4. Câu 115.
ấ ượ ứ ấ ầ ợ ứ ầ ượ ẳ xoăn l y v cũng tóc xoăn, sinh l n th nh t đ c 1 trai tóc xoăn và l n th hai đ c 1 gái tóc th ng.
ượ ườ ấ ọ Xác su t h sinh đ c ng i con trai nói trên là:
C. 1/4. D. 3/8. ươ ứ ệ ể ộ ở ườ ng pháp nào sau đây đ phát hi n ra h i ch ng Đao ng i trong B. 3/4. ử ụ i ta đã s d ng ph ướ c sinh?
ấ ế ấ ế bào phôi cho phân tích prôtêin. bào phôi phân tích ADN.
ng.
ọ ọ ị ố ấ ế ị ố ấ ế ườ ớ
t tua nhau thai l y t t tua nhau thai l y t i l y t i l y t ớ ạ bào phôi cho phân tích NST th bào phôi cho phân tích NST gi ậ i tính X. ể ụ i h n (restrictaza) dùng trong kĩ thu t chuy n gen có tác d ng gì? A. 1/8. ườ Câu 116. Ng ạ ớ giai đo n s m, tr ế A. Sinh thi ế B. Sinh thi C. Ch c dò d ch D. Ch c dò d ch Câu 117. Enzim gi
ề 4/5 Mã đ 007
ố ủ ị
ữ ạ ắ ị ể ở ữ nh ng đi m xác đ nh. ể ử i nh ng đi m xác đ nh. ADN t
ắ ở ố
ổ ợ ể ậ bào nh n.
ồ ớ ộ ị ị ị A. C t và n i ADN c a plasmit B. M vòng plasmit và c t phân t ạ C. N i đo n gen cho vào plasmit. ế D. Chuy n ADN tái t h p vào t ấ Câu 118. Ở ru i gi m, alen B qui đ nh thân xám tr i so v i alen b qui đ nh thân đen, alen V qui đ nh cánh
ụ ủ ụ ấ ầ ộ ớ ồ ị ượ dài tr i so v i alen v qui đ nh cánh c t. Lai 2 dòng ru i gi m thu n ch ng xám, dài và đen c t thu đ c
2 phân ly theo t l
ố ớ ượ ỉ ệ ụ F1. Cho các ru i Fồ 1 giao ph i v i nhau thu đ c F : 66% xám dài: 9% xám c t: 9% đen
ầ ố ụ ị dài: 16% đen c t. T n s hoán v gen là:
A. 32% B. 16% . C. 36%. D. 20%.
AB ab
ể ể ộ ế ế ả ở ả . N u các gen liên k t hoàn toàn trong gi m phân ặ c 2 c p Câu 119. M t cá th có ki u gen
DE de
ể ươ ễ ồ ự ụ ể ạ ấ ố ạ ắ nhi m s c th t ng đ ng thì qua t th ph n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i dòng thu n ầ ở ế ệ th h
sau?
B. 16 C. 9 D. 8
ệm được di nệ tích nhân giống. t kiế
A. 4 Câu 120. Khi nói về nuôi c yấ mô và tế bào th cự v t,ậ phát bi u ể nào sau đây không đúng? A. Phương pháp nuôi c y ấ mô có thể bảo tồn được một s ố nguồn gen quý hi mế có nguy c tuơ y tệ ch ng.ủ B. Phương pháp nuôi c y ấ mô có thể t oạ ra s lố ượng cây trồng lớn trong một thời gian ngắn. C. Phương pháp nuôi c y ấ mô ti D. Phương pháp nuôi c y ấ mô được sử d nụ g để t o ạ nguồn bi n ế d ị tổ h p.ợ
Ế H T
ề 5/5 Mã đ 007