Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 12 Th i gian làm bài : 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 020ề
ứ ự ồ g m:
ấ ở ộ ạ
ậ
ấ ấ ấ ấ ườ
ượ ạ ươ ế ng ng pháp nào sau đây:
ổ ợ ạ ằ ữ
không đ ủ ố ẹ ằ ệ ộ
ẵ ộ ệ
c t o ra b ng ph i các gen v n có c a b m b ng lai h u tính. ổ ặ ộ
ệ ế ệ ẽ ế ả ộ ạ ộ i đây s cho th h sau phân tính (3:3:1:1).Bi t tính tr ng tr i ph i tr i hoàn ầ ấ ạ ủ Câu 81. Các thành ph n c u t o c a Operolac theo th t ậ A. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc Z, Y, A và gen b t ho t. ở ộ B. Vùng v n hành, vùng kh i đ ng, nhóm gen c u trúc Z, Y, A. ậ ở ộ C. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc Z, Y, A ở ộ ậ D. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc Z, Y, A và gen tăng c ổ ậ Câu 82. Sinh v t bi n đ i gen ố A. T h p l ế B. Làm bi n đ i m t gen đã có s n trong h gen. ạ ỏ ạ ấ C. Lo i b ho c làm b t ho t m t gen nào đó trong h gen. ủ ư D. Đ a thêm m t gen c a loài khác vào h gen. ướ Câu 83. Phép lai nào d
toàn.
C. AaBb x aabb B. AaBb x Aabb D. Aabb x Aabb ế
ữ ế ộ ặ ế ộ
ộ ộ ộ ế ủ ế ấ ổ ố ượ ầ ng, thành ph n, trình
ề ộ ạ ữ các nucleot trong gen ể ợ ể ộ i cho th đ t bi n
ế ấ ề ệ ế ạ ộ
ố ộ ế ự ụ ộ ủ ư ế ể ạ A. Aabb x aaBb ể Câu 84. Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây không đúng ể ế A. M t trong nh ng d ng đ t bi n đi m là đ t bi n thay th m t c p nucleotit ỏ ổ B. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i nh trong c u trúc c a gen, làm thay đ i s l ự t ế C. Đa s đ t bi n đi m là có l ớ D. Đ t bi n gen t o ra nhi u alen m i, cung c p nguyên li u cho ti n hóa. Câu 85. S ph thu c c a tính tr ng vào ki u gen nh th nào :
ộ ụ ấ ượ ể ủ ế ng ph thu c ch y u vào ki u gen.
ụ ể
ộ ụ ể
ủ ế ng ph thu c ch y u vào ki u gen. ộ ng ít ph thu c vào ki u gen. ủ ế ụ ấ ượ ạ ể ấ ạ
ộ ị ợ ộ ậ ặ ớ ố ượ ể ạ ượ ị ng các lo i ki u hình đ c xác đ nh ạ A. Tính tr ng ch t l ố ượ B. Tính trng s l ạ C. Tính tr ng ch t l D. B t kì lo i tính tr ng nào cũng ph thu c ch y u vào ki u gen. Câu 86. Theo Menden, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì s l
ứ theo công th c nào :
ạ ạ ạ ạ ể ể ể ể
n . n . n . n . ng hoán v gen làm tăng tính đa d ng
ng các lo i ki u hinh là 5 ng các lo i ki u hinh là 4 ng các lo i ki u hinh là 3 ng các lo i ki u hinh là 2 ệ ượ ạ ị ở ố các loài giao ph i vì ố ượ A. S l ố ượ B. S l ố ượ C. S l ố ượ D. S l Câu 87. Hi n t
ề ể ạ ề ụ ử ề ổ ợ ệ h p ki u gen, bi u hi n thành nhi u ki u hình.
ả , khi th tinh t o nhi u t ế ổ ể ng ng.
ạ ươ ứ ể ạ ớ i 50%.
ị ử ầ ố , t n s hoán v gen có th đ t t ể ấ ờ
ệ ố ạ ườ ế ạ ộ ộ ạ ả ể A. gi m phân t o nhi u giao t ề ợ ấ ả B. t t c các NST đ u x y ra ti p h p và trao đ i chéo các đo n t C. trong trong quá trình phát sinh giao t ớ ố ẹ D. đ i lai luôn luôn xu t hi n s lo i ki u hình nhi u và khác so v i b m . ế Câu 88. Vì sao đ t bi n gen th
ề ề ơ ể ng gây h i cho c th mang đ t bi n? 1/5 Mã đ 020
ổ ẫ ớ ề ấ
ế ụ ậ ẫ ớ ơ ể ả ủ c quá trình tái b n c a gen.
ổ ể c prôtêin.
ẫ ớ ệ ề ố ổ ợ i làm r i lo n quá trình sinh t ng h p prôtêin.
Ở ư ễ ể ặ ắ ằ ngô, ba c p gen không alen (A,a;B,b và D,d) n m tên 3 c p nhi m s c th khác nhau, t ong ế ệ ị ế i không k t c v t ch t di truy n qua các th h . A. Gen b bi n đ i d n t ượ ậ ế ổ ấ i c th sinh v t không ki m soát đ B. Làm bi n đ i c u trúc gen d n t ợ ượ ệ ừ C. Làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đ ạ D. Làm sai l ch thông tin di truy n d n t ặ Câu 89.
ặ ủ ự ề ể ạ ộ ộ ỗ ộ ị tác c ng g p cùng quy đ nh tính tr ng, chi u cao cây. S có m t c a m i gen tr i trong ki u gen làm cây
ế ủ ề ề ấ ấ cao thêm 5 cm. Cho bi ể t cây th p nh t có chi u cao 120 cm. Ki u gen nào sau đây là c a cây có chi u cao
130 cm?
B. aaBbdd ậ ưỡ ộ ố ườ C. AABBDD ế ở ỗ các loài sinh v t l ng b i, s nhóm gen liên k t m i loài th D. AaBBDD ố ằ ng b ng s A. AabbDd Ở Câu 90.
ộ ủ
ể ể ộ ơ ộ ưỡ ộ ủ ng b i c a loài.
ề ệ ộ ơ ế ử không thu c c ch gây b nh di truy n phân t ? ư ứ
ổ ư ườ ổ ợ ng t ng h p
ợ ợ ợ
ế ổ ế ổ ế ổ ế ể
ề ộ ầ ể ệ ể ớ
ố ớ ế
ể ể ế
ộ ặ ặ ạ ữ ạ ể ế ế ế ế ộ ộ ộ ộ ộ ạ ể ợ ế ể ộ i cho th đ t bi n. ể
B. 3. D. 1. C. 2. ặ ể ươ ễ ặ ằ ắ ớ ồ ế ng đ ng, thì cách vi ể t ki u gen ử ủ c a loài. A. Giao t ắ ễ B. Nhi m s c th trong b đ n b i c a loài. ắ ễ C. Nhi m s c th trong b l ủ ạ D. Tính tr ng c a loài. ơ ế Câu 91. C ch nào sau đây ị ộ A. Alen đ t bi n t ng h p protein nh ng protein b thay đ i ch c năng ố ứ ộ B. Alen đ t bi n t ng h p protêin có ch c năng gi ng nh protêin do alen bình th ổ ộ ớ ố ượ ng thay đ i C. Alen đ t bi n t ng h p protein v i s l ổ ợ ượ ộ D. Alen đ t bi n có th hoàn toàn không t ng h p đ c protein. ể ộ ố ế Câu 92. Khi nói v đ t bi n gen, có m t s phát bi u sau: ệ ộ ố ề (1) Đ t bi n gen c n có m t s đi u ki n m i bi u hi n thành ki u hình. ỏ ổ ế (2) Đ t bi n đi m là nh ng bi n đ i nh nên ít có vai trò đ i v i quá trình ti n hóa ế (3) Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t c p nuclêôtit. ư (4) Đ t bi n gen có th gây h i nh ng cũng có th vô h i ho c có l Có bao nhiêu phát bi u sai? A. 4. Câu 93. V i 2 c p gen không alen cùng n m trên 1 c p nhi m s c th t
ướ nào d i đây là không đúng?
D. B. C. A.
Ab Ab
Ab ab
Aa bb ượ ọ
ỹ ộ ế ế c g i là:
ọ ệ ỹ
ắ ễ ủ ể ở ự i b ng các gen lành đ ế ậ t tua nhau thai B. K thu t sinh thi ị ố ậ i D. K thu t ch c dò d ch ể ặ sinh vât nhân th c, đ c đi m nào sau đây đúng?
ấ ng kính 30 nm.
ng kính 700 nm.
ườ ế ả ộ ố ượ ườ ố ng pháp t o gi ng đ t bi n th ng nào?
ấ ứ ưở ả ố ị ể ượ ệ ụ ng áp d ng có hi u qu trên đ i t ậ ộ B. Đ ng v t ậ ỉ D. Ch có vi sinh v t ng con lai có năng su t, s c ch ng ch u, kh năng sinh tr ng và phát tri n cao v t
ngưở
ố ẹ ượ ọ c g i là: Ư ế B. u th lai ứ ớ bàoế ệ ạ ự ố ặ ộ ớ ố C. T o gi ng m i ạ ơ ế ườ ở ế ự D. Tăng sinh tr ẫ ng i do s r i lo n c ch phân bào d n đ n s tăng sinh
AB ab ơ ể ườ ằ ậ Câu 94. K thu t thay th các gen đ t bi n trong c th ng ỹ A. Li u pháp gen ỹ ề ậ C. K thu t di truy n ề ứ ắ Câu 95. Khi nói v m c xo n 2 c a nhi m s c th ườ ắ ễ ợ A. S i ch t nhi m s c, đ ườ ợ ơ ả ng kính 10 nm. B. S i c b n, đ ườ ắ C. Siêu xo n, đ ng kính 300 nm. D. Crômatít, đ ạ ươ Câu 96. Ph ự ậ ậ A. Th c v t, vi sinh v t ậ ậ ộ C. Đ ng v t và vi sinh v t ệ ượ Câu 97. Hi n t ạ ộ tr i so v i các d ng b m đ A. Lai t Câu 98. B nh ho c h i ch ng nào sau đây
ề 2/5 Mã đ 020
ượ ủ ộ ố ạ ế c c a m t s lo i t bào? ề
ệ ộ ệ ộ ể không ki m soát đ ư A. B nh ung th . ứ C. H i ch ng Đao. ầ ồ B. B nh h ng c u hình li m. ớ ơ ứ D. H i ch ng T cn .
Ở ộ ự ậ ả ỏ ả ể ấ m t loài th c v t, A: thân cao, a thân th p; B: qu đ , b: qu vàng. Cho cá th (hoán vị Câu 99.
Ab aB
ở ả ớ ự ụ ấ ỉ ệ ạ ị ượ gen v i t n s ớ ầ ố f = 20% c hai gi th ph n. Xác đ nh t l i) t ể lo i ki u gen đ c hình thành ở 1. F
Ab aB
D. 16% ẩ ấ ể ề ặ ọ ườ ỹ ậ ườ B. 32% ể C. 51% ng ch n th truy n có các d u chu n ho c các gen i ta th
ể ệ ượ ế ậ ượ ổ ợ c ADN tái t h p.
ổ ợ
ệ ậ ể c bi u hi n.
A, IB, I0). Cho
ị ị ề Ở ườ ng i, gen quy đ nh d ng tóc có 2 alen (B và b), quy đ nh nhóm máu có 3 alen ( I A. 24% Câu 100. Trong k thu t chuy n gen, ng ấ đánh d u đ : bào nào đã nh n đ c t A. Phát hi n đ ạ ễ ổ ợ h p d dàng. B. T o ra ADN tái t ư ế bào nh n C. Đ a ADN tái t h p vào trong t ượ ệ ạ D. T o đi u ki n cho gen đã ghép đ ạ Câu 101.
ế ằ ặ ườ ố ố ể ượ ạ ừ bi t các gen n m trên các c p NST th ng khác nhau. S KG t i đa có th đ c t o ra t 3 gen nói trên
ể ườ ầ trong qu n th ng i là:
D. 24 ắ ắ ễ Ở ằ B. 10 ị t m dâu, gen quy đ nh màu s c v tr ng n m trên nhi m s c th gi ướ ị ẫ ứ ỏ ứ ị ể ớ ặ i tính X, không có alen ẻ ứ i đây đ tr ng ẫ ở ằ
ề ầ D. XAXa x XAY ể ặ ậ ừ ộ C. 18 ằ ứ ở ằ ự C. XaXa x XAY ự ệ ấ m t phôi ban đ u khi th c hi n c y truy n phôi có đ c đi m: ớ i tính
ể ệ ư ể
ề ổ ớ ế i tính khác nhau
ể ế
ớ ế ủ ữ ớ ạ ư ng so v i lai h u tính là
ằ ưỡ bào sinh d ố ng thoái hóa gi ng. c hi n t
ệ ượ ng b t th trong lai xa. ệ ượ c hi n t
ấ ề ậ ạ
c thông tin di truy n gi a các loài khác xa nhau trong b c thang phân lo i. ệ ượ ư ế ố ụ ữ ấ t nh t. ng u th lai t
Ở ậ ạ ơ ạ ụ ề ạ ạ ặ c hi n t đ u Hà Lan gen A h t vàng, a h t l c, B: h t tr n, b: h t nhăn. Hai c p gen này di truy n A. 54 Câu 102. trên Y. Gen A quy đ nh tr ng có màu s m, a quy đ nh tr ng có màu sáng. C p lai nào d ứ màu s m luôn n t m cái, còn tr ng màu sáng luôn n t m đ c? A. XAXA x XaY B. XAXa x XaY ữ Câu 103. Nh ng con v t sinh ra t ể A. Có cùng ki u gen, cùng gi ặ B. Có nhi u đ c đi m sai khác nhau th hi n u th lai ư ọ ố C. Có tu i th gi ng nhau nh ng gi ố D. Dùng làm gi ng đ cho lai v i nhau nh m t o u th lai Ư ế Câu 104. u th chính c a lai t ế ượ ạ A. H n ch đ ụ ượ ắ B. Kh c ph c đ ổ ợ ượ C. T h p đ ạ ượ D. T o đ Câu 105.
ữ ớ ướ ụ ẽ ệ ể ấ ở ế ệ PLĐL v i nhau. Nh ng phép lai nào d i đây s không làm xu t hi n ki u hình l c nhăn th h sau:
B. AaBb x AaBb D. aabb x AaBB C. Aabb x aaBb ể ạ ỗ ộ ị ị A. AaBb x Aabb ớ ơ ể Câu 106. C th mang ki u gen AB/abDd m i gen qui đ nh m t tính tr ng lai phân tích có hoán v gen v i
ỉ ệ ể ở ầ ố t n s 20% thì t l ki u hình con lai là:
B. 9 : 9 : 3 : 3 : 1 : 1 D. 3 : 3 : 3 : 3 : 1 : 1 : 1 : 1 ộ ơ ể ể ả ả ạ ổ ố i đa A. 4 : 4 : 4 : 4 : 1 : 1 : 1 : 1 C. 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 ả Câu 107. M t c th có ki u gen AB/ab Dd khi gi m phân x y ra trao đ i chéo có kh năng t o ra t
ạ ứ nhiêu lo i tr ng?
D. 4 B. 16 ị Ở ể ớ ễ ằ ắ C. 2 ằ ằ gà, gen A quy đ nh lông v n, a: không v n n m trên nhi m s c th gi i tính X, không có alen A. 8 Câu 108.
ề 3/5 Mã đ 020
ặ ể ự ệ ể ng ng trên Y. Trong chăn nuôi ng i ta b trí c p lai phù h p, đ d a vào màu lông bi u hi n có th ể ườ ố ớ ở ặ ừ ợ t gà tr ng, mái ngay t ợ lúc m i n . C p lai phù h p đó là:
D. XAXa x XaY ớ ầ ố ể ị ươ ứ t ố ệ phân bi C. XaXa x XAY B. XAXA x XaY A. XAXa x XAY Câu 109. Phát bi u nào sau đây không đúng v i t n s hoán v gen ?
ả ữ
ữ ớ ớ ỉ ệ ỉ ệ thu n v i kho ng cách gi a các gen trên NST. ế ngh ch v i các l c liên k t gi a các gen trên NST.
ơ
ị ớ ầ ố
ố ạ
ướ ộ ệ ườ ng s ng trong s ch. ề c sinh.
ộ ợ ề ệ t, b nh di truy n. ủ ệ ố
D. 3. ườ ị ậ i b t ườ i là C. 5. ể
ọ ộ ả ấ ườ ằ ớ ng án đúng đê b o v v n gen c a loài ng B. 4. ế ệ ể ộ ng gây h u qu nghiêm tr ng cho th đ t bi n vì làm m t cân b ng l n v h ề ệ
ộ ế ủ ặ
ể ệ ế ở ỳ ử ẽ k sau s hình thành các giao t 2n+1 và
ộ ạ ế ể ễ ộ ộ i thu c d ng đ t bi n th ba nhi m
ầ ở ườ ng ệ bào tr n. ấ
ọ ọ ộ ng b i hóa. ờ ế ợ 5 đ n 7 đ i k t h p v i ch n l c. ầ ể ạ ượ ử ụ ươ ủ ưỡ ớ ế c s d ng đ t o ra dòng thu n ch ng? ụ ừ ng pháp đ
D. 3. C. 4 B. 2. ở ẩ ấ ộ ả vi khu n ecoli có 1500 nuclêôtit đã x y ra đ t bi n c p nuclêôtit th 10 (A
ế ặ ỗ ư ệ ế ể ấ ng ư ế ặ ợ ổ ổ ể ẽ ng do gen t ng h p có th s thay đ i nh th nào? ấ
ộ ấ ỗ
ổ ấ ủ
D. (2), (3) C. (1), (2) ị ướ ậ ỗ B. (2), (4) i đây là phép lai thu n ngh ch? ậ A. T l ị ự B. T l ớ C. Không l n h n 50%. ầ D. Càng g n tâm đ ng, t n s hoán v càng l n. Câu 110. Cho các bi n pháp sau: ả ệ (1) B o v môi tr ư ấ (2) T v n di truy n. ọ (3) Sàng l c tr ệ (4) Li u pháp gen. ả ở (5) M các trung tâm b o tr xã h i dành cho ng ̉ ả ố ươ S ph A. 2. ề ộ ộ Câu 111. Khi nói v đ t bi n l ch b i, phát bi u nào sau đây không đúng ế ậ ộ ế ệ A. Đ t bi n l ch b i th gen. ộ bào c a th l ch b i là 2n+1 ho c 2n1 B. B NST trong t ặ ả C. Trong quá trình gi m phân, n u 1 c p NST không phân li 2n1 ứ D. H i ch ng Đao Câu 112. Cho các bi n pháp: ợ ế (1) Dung h p t ề (2) C y truy n phôi. ả (3) Nhân b n vô tính. ấ ấ ạ (4) Nuôi c y h t ph n sau đó l ự ụ ấ (5) T th ph n liên t c t Có bao nhiêu ph A. 5. ứ ộ Câu 113. M t gen c u trúc ươ T) chuy n thành c p (G X) trong gen nh ng không làm xu t hi n mã k t thúc, chu i polypeptit t ứ ộ (1). M t m t axitamin. ế ộ (2). Thay th m t axitamin khác. ủ ổ (3). Thay đ i toàn b c u trúc c a chu i polypeptit (4). Không thay đ i c u trúc c a chu i polypeptit A. (3), (4) Câu 114. Phép lai nào d
♀ ♀ ♂ ♂ ♂ ♀ ♀ ♂ ♂ ♂ B. Aa x Aa và AA x aa aa D. aa x AA và AA x ♀ ♂ aa x aa ♀ aa và Aa x aa ủ ♀ ♀ ủ ơ ể ệ ạ ỗ A. AA x AA và ♂ C. AA x Câu 115. Theo quan ni m c a Menđen, m i tính tr ng c a c th do
ị ị
ị ố ị
ậ ự sinh v t nhân th c, quá trình nào sau đây không x y ra trong nhân t ề di truy n quy đ nh ế bào?
ễ ắ ộ A. M t gen quy đ nh ộ ặ C. M t c p gen quy đ nh Ở Câu 116. ể A. Nhân đôi nhi m s c th . ộ ặ B. M t c p alen quy đ nh ộ ặ D. M t c p nhân t ả ị B. D ch mã
ề 4/5 Mã đ 020
D. Phiên mã. ầ ạ ễ ể ắ ổ ố ộ ộ ế bào m m thu c th l ch b i nguyên phân 4 l n t o ra t ng s nhi m s c th trong các
ộ ạ ể ệ ộ ế
ễ
ể
ể ộ ễ ặ
ể ộ ể ể ể
1 t
2. Trong số
ạ ạ ớ ự ụ ấ ượ ạ 1 100% lúa h t dài. Cho F th ph n đ c F C. Nhân đôi ADN. ầ Câu 117. M t t tinh nguyên bào là 144 đó là d ng đ t bi n nào? A. Th m t nhi m (2n 1). ộ B. Th tam b i th (3n). ễ C. Th ba nhi m (2n+1) ho c th m t nhi m (2n 1). ễ D. Th ba nhi m (2n+1). Câu 118. Cho lúa h t tròn lai v i lúa h t dài, F
2, tính theo lí thuy t thì s cây h t dài khi t
3 toàn lúa h t dài chi m t l
ế ạ ố ự ụ ấ ỉ ệ ế ạ ạ lúa h t dài F th ph n cho F
B. 2/3. ả ử C. 3/4. ế s có 6 th đ t bi n kí hi u t
D. 1/3. ế ưỡ ỗ ế ố ắ ể ư ể ộ bào sinh d ệ ừ ế (1) đ n ể ỗ ủ ng c a m i th ộ ng b i có 5 nhóm gen liên k t. Gi ở ạ tr ng thái ch a nhân đôi có trong m i t
ể ộ ể ộ ế ế ẳ
D. (3), (4), (5). ế ằ ữ B. (3), (5). ổ ợ h p vào t ậ bào nh n, ng bào b ng:
ế i ta gây dãn màng t ng pháp vi tiêm
ệ ươ t đệ ộ A. 1/4. ự ậ ưỡ ộ Câu 119. M t loài th c v t l ễ (6) mà s nhi m s c th (NST) ế ộ đ t bi n là: (1) 9 NST. (2) 13 NST. (3) 30 NST. (4) 5 NST. (5) 20 NST. (6) 10 NST. Trong 6 th đ t bi n trên nh ng th đ t bi n là đa b i ch n? A. (2), (6). ể ư Câu 120. Đ đ a ADN tái t A. Hoocmôn ặ C. CaCl2 ho c xung đi n cao áp
ộ C. (3), (5), (6). ườ B. Ph D. Nhi Ế H T
ề 5/5 Mã đ 020