Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ I CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20172018 MÔN: Sinh h cọ ; L pớ 12 ờ Th i gian làm bài: 45 phút, ể ờ không k th i gian giao đề
ề Mã đ thi 314
ọ ố H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:....................
Ắ
ệ ượ ng sau, thu c v th ng
ắ ng bi n là hi n t ườ ề ộ ề ườ A. t c kè hoa thay đ i màu s c theo n n môi tr ế ng.
ườ ạ
ắ ố ẹ B. b m bình th ợ ạ ỳ
ấ
ộ
ượ ủ
ề ề Ệ ( 5 di m)ể I. TR C NHI M ệ ượ Câu 1. Trong các hi n t ổ ng sinh ra con b ch t ng. ị ạ ẻ C. l n con sinh ra có vành tai x thu , chân d d ng. ỏ ắ ệ ấ D. trên cây hoa gi y đ xu t hi n cành hoa tr ng. ạ ộ ủ ự ề Câu 2. N i dung chính c a s đi u hòa ho t đ ng gen là: ẩ ả ề ị ng s n ph m c a gen. B. đi u hòa l ạ ộ ề D. đi u hoà ho t đ ng nhân đôi ADN. A. đi u hòa quá trình d ch mã. C. đi u hòa quá trình phiên mã.
ỉ ệ ự ỉ ườ i), t l ấ đ c cái x p x 1: 1 vì Câu 3. .
ố ậ ộ ố nh ng loài giao ph i (đ ng v t có vú và ng ử ớ ố cái. đ c b ng v i s giao t ằ
đ c và cái ngang nhau.
ử ự ằ ố ủ ạ Ở ữ ố A. vì s giao t ự B. s con cái và s con đ c trong loài b ng nhau. C. vì s c s ng c a các giao t ử ử ự X và Y v i t l
ưỡ ẽ ồ ng đ ng ng s D. vì c th XY t o giao t ủ Câu 4. S không phân ly c a m t c p nhi m s c th t
ộ ặ ế ở ế t bào sinh d ế ộ ườ ớ ỉ ệ ngang nhau ể ươ ắ ễ ng và dòng mang đ t bi n. bào bình th
ế ộ t c các t
ế
ế ộ
ộ ỗ ộ ADN mang thông tin mã hoá cho m t chu i pôlipeptit hay m t
bào sinh d ạ ủ ượ ọ ứ ố ơ ể ự ơ ể ẫ ớ i trong c th có dòng t A. d n t ủ ơ ể ề ẫ ớ ấ ả ế bào c a c th đ u mang đ t bi n. i t B. d n t ụ ộ ơ ỉ C. ch có c quan sinh d c mang đ t bi n. ưỡ ế ỉ ng mang đ t bi n. D. ch các t ử Câu 5. M t đo n c a phân t phân t ộ ARN đ c g i là:
D. mã di truy nề
ử A. codon. ề ướ ề ộ i đây
ế ậ ạ
C. anticodon. B. gen. ế không đúng khi nói v đ t bi n gen? ổ ấ ố ủ ế
ọ ạ
Câu 6. Đi u nào d ộ ộ ộ ộ ế ế ế ế ồ ể ể ạ ặ ặ ợ A. Đ t bi n gen luôn gây h i cho sinh v t vì làm bi n đ i c u trúc c a gen. ệ B. Đ t bi n gen là ngu n nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá. ậ C. Đ t bi n gen có th làm cho sinh v t ngày càng đa d ng, phong phú. D. Đ t bi n gen có th có l i ho c có h i ho c trung tính.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 314
ề ộ ộ ộ
Câu 7. Trong 64 b ba mã di truy n, có 3 b ba không mã hoá cho axit amin nào. Các b ba đó là:
A. UGU, UAA, UAG B. UUG, UGA, UAG D. UUG, UAA, UGA ế ế ấ ắ ắ ẫ ộ ố ượ ễ ng gen trên nhi m
ể C. UAG, UAA, UGA ạ Câu 8. D ng đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l ắ s c th là:
ấ ạ ả ặ ạ A. m t đo n. B. đ o đo n. C. l p đo n. ể D. chuy n đo n.
ạ ậ ể ụ ộ
ể nào? ệ
ạ ế ố ề ể ố ng s ng. ề ườ ố ẹ ủ ơ ể Câu 9. . Ki u hình c a c th sinh v t ph thu c vào y u t ườ A. Ki u gen và môi tr ng. ể ủ ơ ể C. Quá trình phát tri n c a c th . B. Đi u ki n môi tr D. Ki u gen do b m di truy n.
ủ i đây thu c v c u trúc c a mARN? ặ Câu 10. . Đ c đi m nào d
ạ ơ
ồ ạ ơ ạ ơ ồ ẳ ể ấ ấ ấ ấ ạ ơ ộ ề ấ ạ A. mARN có c u trúc m ch kép, d ng vòng, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, X. ồ B. mARN có c u trúc m ch kép, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, X. ồ C. mARN có c u trúc m ch đ n, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, X. ạ D. mARN có c u trúc m ch đ n, d ng th ng, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, X.
ướ ạ ạ ạ ạ ệ ơ ơ ủ ủ ầ
ấ ở ế ệ ứ ươ ề ộ Câu 11. Trong các thí nghi m c a Menđen, khi lai b m thu n ch ng khác nhau v m t ặ c p tính tr ng t ng ph n, ông nh n th y
ố ẹ th h th hai ự ặ ạ ự ả ỉ ệ ặ 1 tr i: 1 l n.
ề
ự ộ ỉ ệ B. có s phân ly theo t l ố ẹ ố ể D. đ u có ki u hình gi ng b m . ặ ề ề ộ ậ ạ ề Câu 12. Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là
ậ ộ 3 tr i: 1 l n. A. có s phân ly theo t l ố ẹ ể C. đ u có ki u hình khác b m . ả ả ẫ ệ ơ ả A. các gen không có hoà l n vào nhau
B. m i gen ph i n m trên m i NST khác nhau
ỗ ứ
ỗ ế ộ ặ ề ị
ố ề ề thuy t m i tính tr ng do m t c p nhân t bào không hoà tr n vào nhau và phân li đ ng đ u v các giao t ố di truy n quy đ nh, các ử ồ .
ể ạ ộ ằ ả ằ ỗ ả ớ ể ố ượ ng cá th nghiên c u ph i l n C. s l ả ấ ặ ộ D. gen tr i ph i l n át hoàn toàn gen l n ấ ề Câu 13. . Khi đ xu t gi ề di truy n trong t nhân t ả Menđen đã ki m tra gi ả ế thuy t c a mình b ng cách nào?
ấ ự ụ ấ ự ụ ấ th ph n. th ph n.
ớ ọ ủ ơ ở ế ắ ổ
ế ủ A. Cho F1 lai phân tích. B. Cho F2 t D. Cho F1 t C. Cho F1 giao ph n v i nhau. bào h c c a trao đ i đo n nhi m s c th là ở ạ kì tr ồ ng đ ng
ễ ể ả ướ ủ c c a gi m phân I ồ kì tr
ố ở ả ả ướ ủ c c a gi m phân II ướ c gi m phân I
ồ ể ủ ễ Câu 14. C s t ươ ợ ự ế A. s ti p h p các NST t ổ ự ố ở B. s trao đ i đo n gi a 2 crômatit cùng ngu n g c ự ổ C. s trao đ i đo n gi a các crômatit khác ngu n g c ự D. s phân li và t
ắ ề ạ ữ ạ ạ ữ ổ ợ ự h p t ố ế ự do c a nhi m s c th trong gi m phân c g i là Câu 15. Gen chi ph i đ n s hình thành nhi u tính tr ng đ
ề kì tr ả ượ ọ C. gen đa hi u.ệ B. gen đi u hòa. A. gen tr i.ộ D. gen tăng c ngườ
Ự Ậ ( 5 đi m)ể
ộ ứ ự ạ ạ
ạ ử Xác đ nh trình t ARN
II. T LU N Câu 16. M t gen ch a đo n m ch có trình t nucleotit là: ...T A X TTGXATAGGXATATT … ổ ng ng trên m ch b sung và trên phân t nucleotit t ườ ị ườ ư ế ữ ế ế ấ ươ ứ ng bi n có nh ng tính ch t nh th nào. ự ng bi n là gì? Th
ấ ấ ữ ở E. coli có m y vùng, đó là nh ng vùng nào?
ủ ấ ế ế ộ
ạ ộ ề ủ ể ằ ể ặ ớ i tính X, không có alen t ươ ng
Câu 17.Th Câu 18. a. Opêron là gì? C u trúc c a Opêron Lac b. Đ t bi n gen là gì? Có m y lo i đ t bi n đi m? Câu 19. Nêu các đ c đi m di truy n c a gen n m trên NST gi ứ ng trên Y.
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 314
Ở ả ỏ ớ
ả ỏ ả ỏ ỉ ệ ả ả ượ ự cà chua , A: qu đ , a: qu vàng. Cho cà chua qu đ lai v i cà chua qu vàng, : 3 qu đ : 1 qu vàng. ả ấ thu ph n thu đ ả ỏ c F2 có t l
ế ơ ồ Câu 20. F1 100% cà chua qu đ . Cho F1 t ầ Yêu c u vi t s đ lai.