Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 11 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 003ề
ụ ủ ạ ộ ề ướ ộ ng đ ng c a thân và r cây đ u tùy thu c vào tác d ng c a auxin. Vây t i sao thân l ạ i
ấ
ề ở ặ ủ ễ i c a thân và nhi u
m t trên c a r ủ ễ ặ
ề ề ề i c a thân và ít m t trên c a r ủ ễ ặ i c a thân và m t trên c a r ủ ễ Câu 63. Tính h ễ ạ ướ ấ ươ ướ ng đ t d i h ng đ t âm còn r l ng? h ố ồ ở ễ ề ề ở r đ u ít A. Vì auxin phân b đ ng đ u thân và ồ ở ặ ướ ủ ố m t d B. Vì auxin phân b không đ ng đ u, ít ề ở ặ ướ ủ ồ ố m t d C. Vì auxin phân b không đ ng đ u, nhi u ề ở ặ ướ ủ ồ ố m t d D. Vì auxin phân b không đ ng đ u, nhi u
ứ ớ ườ ủ ằ ng c a nó b ng?
ổ ấ ế .
ợ ắ ố ộ ự ổ ướ ộ bào. ụ ố Câu 64. Cây thích ng v i môi tr A. S t ng h p s c t ứ C. H ng đ ng và ng đ ng. B. Thay đ i c u trúc t ổ D. Đóng khí kh ng, lá c p xu ng.
ả ủ ự ả ị ừ i k khí (lên men) t
ượ
2.
ượ ượ ượ ượ ượ ng. 2 + Năng l ng. ng. ẩ Câu 65. S n ph m c a s phân gi A. R u êtylic + Năng l C. R u êtylic + CO axit piruvic là: B. R u êtylic + CO D. Axit lactic + CO2 + Năng l
ố ủ ế ở đâu?
ặ ướ i.
i lá. ổ ế Câu 66. T bào khí kh ng phân b ch y u A. Mép lá. ặ C. M t trên lá. ả ặ B. C m t trên và m t d ặ ướ D. M t d
ấ
ấ ấ ằ ấ ấ ằ ằ ố ứ Câu 67. Côn trùng có hình th c hô h p nào ? ề ặ ơ ể A. hô h p qua b m t c th C. hô h p b ng mang ổ B. hô h p b ng ph i ệ ố D. hô h p b ng h th ng ng khí
ể ơ ế ằ ộ
ụ ả
ạ ộ ế t.
ư ậ ầ ả Câu 68. B ộ ph n đi u khi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi là ề ậ ụ ể ặ ơ A. Th th ho c c quan th c m. ổ ơ B. Các c quan nh th n, gan, ph i, tim, m ch máu… ế ặ ươ ng th n kinh ho c tuy n n i ti C. Trung ơ D. C quan sinh s n.
ổ ư ế ễ d dày t ong di n ra nh th nào ?
ở ạ ể t pepsin và HCl đ tiêu hóa
ạ i ượ ậ ộ ỡ ế ế ứ c trong th c ăn. ể lên mi ng đ nhai kĩ l ớ ướ ọ ộ c b t và đ c vi sinh v t c ng sinh phá v thành t bào và ti t enzim tiêu
ự Câu 69. S tiêu hóa ế A. ti ụ ớ ướ ấ B. h p th b t n ượ ợ ệ ứ C. th c ăn đ c ượ ứ c tr n v i n D. th c ăn đ hóa xeluloz ơ
ướ ủ ầ ủ ấ ợ
ượ i đây c a quá trình quang h p là đ y đ nh t? ể ượ ượ ế c chuy n thành năng l ng c a ánh sáng đã đ ọ ng trong các liên k t hoá h c
ượ ủ ượ ệ ụ ấ ụ ượ ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l ng trong các liên ọ ệ Câu 70. Khái ni m pha sáng nào d ủ ể A. Pha chuy n hoá năng l trong ATP. ể B. Pha chuy n hoá năng l ế k t hoá h c trong ATP và NADPH.
ề 1/6 Mã đ 003
ượ ủ ượ ệ ụ ấ ụ ượ ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l ng trong các liên ọ ượ ủ ượ ệ ụ ấ ụ ượ ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l ng trong các liên ọ ể C. Pha chuy n hoá năng l ế k t hoá h c trong NADPH. ể D. Pha chuy n hoá năng l ế k t hoá h c trong ATP.
ề 2/6 Mã đ 003
ở ộ ễ ộ ứ cây là do?
ộ
ng.
ướ ng
ủ ị Câu 71. M t ng đ ng di n ra A. Tác nhân kích thích m t phía. ị B. Tác nhân kích thích không đ nh h ồ ườ ẽ C. Tác nhân kích thích c a m i tr ướ ng. D. Tác nhân kích thích đ nh h
ươ ủ ở ư ế ồ ố ạ ng r ng s ng trong sa m c đóng m nh th nào?
ở
ở ở ả ổ Câu 72. Khí kh ng c a cây x A. Đóng ban ngày, đóng ban đêm. C. M ban ngày, đóng ban đêm. B. Đóng ban ngày, m ban đêm. ẫ D. M c ngày l n đêm.
ế ữ ế ố i đây? ị nào d ủ ộ ố ượ ổ ủ ầ ạ ồ ng h ng c u , (6) S dàn h i c a m ch máu ng máu , (5) S l ả ờ i đúng là: ố ượ ng án tr l
ướ ổ Câu 73. Huy t áp thay đ i do nh ng y u t ự (1) L c co tim , (2) Nh p tim , (3) Đ quánh c a máu ự (4) Kh i l ươ Ph A. (1), (2), (3), (5) và (6) C. (1), (3), (4), (5) và (6) B. (1), (2), (3), (4) và (6) D. (1), (6), (3), (4) và (5)
ấ ủ ệ ậ ấ ổ
ủ ế ơ ộ Câu 74. C quan hô h p c a nhóm đ ng v t nào trao đ i khí hi u qu nh t ? ổ ủ A. ph i c a chim ổ C. ph i và da c a ch nhái ả ấ ủ B. da c a giun đ t ổ ủ D. ph i c a bò sát
ế ậ ự đúng v c ch duy trì huy t áp là :
→ → trung khu đi u hòa tim m ch tim → ụ ể ạ ả ả ụ ể ạ ở ự ở ạ huy t áp tăng cao hành não m ch máu. → ề ự th th áp l c m ch máu ế trung khu đi u hòa tim m ch ự th th áp l c m ch máu ụ ể th th ụ ể ả ự ị huy t áp bình th ạ ả m ch máu tim gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn → ề ả trung khu đi u hòa tim m ch tim gi m ự ị ế → ụ ể ụ ể → ế ả ự th th áp l c m ch máu tim gi m → ạ → ạ ụ ể ạ ự ị ế ự ở ạ ườ ề ơ ế Câu 75. Tr t t → ườ ế ạ A. huy t áp bình th ng ự ị gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn → ế B. huy t áp tăng cao → ự ở ạ áp l c ế C. huy t áp tăng cao ả nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn D. huy t áp tăng cao ả nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn ạ ở huy t áp bình th → huy t áp bình th ề → th th áp l c → ạ ở hành não ế ườ ạ ng. → → ự ạ hành não th th áp l c m ch máu → ự ở ạ ườ m ch máu. th th áp l c ng → ề ạ ở hành não trung khu đi u hòa tim m ch → ụ ể ng th th áp l c m ch máu.
ờ ể ướ ố ỗ ộ ng đ ng nào?
ướ ướ ế ướ c Câu 76. Các dây leo cu n quanh cây g là nh ki u h ướ A. H ng n B. H ng sáng ấ ướ C. H ng đ t D. H ng ti p xúc
ấ ộ
ỏ Câu 77. Manh tràng r t phát tri n A. dê, c uừ ể ở B. trâu, bò ậ nhóm đ ng v t nào sau đây ? ộ ừ C. chu t, c u D. ng a, thự
ồ ờ ọ ọ ươ ề n v phía
ứ ướ ươ ộ ỗ Câu 78. Tr ng cây trong m t h p kín có khoét m t l ạ ướ có ánh sáng. Đây là thí nghi m ch ng minh lo i h ướ ng A. H ng gió ộ ộ ệ B. H ng sáng d ộ tròn. Sau m t th i gian ng n cây m c v ộ ng đ ng nào? ướ C. H ng sáng âm ướ D. H ng hóa
ụ ạ ộ
ộ ấ
ệ ệ ữ ế ế ạ
ầ
i n i đó. ả ậ Câu 79. Máu ch y nhanh hay ch m trong m ch ph thu c vào : ề ồ A. Chênh l ch v n ng đ ch t tan. ệ ạ t di n m ch máu và chênh l ch huy t áp gi a các đo n. B. Ti ả C. Kho ng cách xa hay g n tim. ạ ơ ế D. Huy t áp t
ự ưở ẫ ớ ủ ữ ề ệ ế ng c a cây non trong nh ng đi u ki n chi u sáng khác nhau d n t i?
ọ ố
ế ưở ố ng không gi ng nhau.
ọ ọ ụ ả Câu 80. S sinh tr A. Cây m c v ng lên, lá màu vàng úa. ữ ệ ề B. Cây non trong nh ng đi u ki n chi u sáng khác nhau thì sinh tr ề ạ C. Cây m c cong v phía ánh sáng, lá màu xanh nh t. ề D. Cây m c th ng đ u, lá màu xanh l c.
ề 3/6 Mã đ 003
ủ ề ắ ố ả ấ ứ ố ạ ợ ỏ quang h p lo i nào làm chúng có màu đ ?
Câu 81. C cà r t, qu g c, trái cà chua ch a nhi u s c t A. Phicobilin. ệ ụ B. Di p l c b. C. Carôtênôit. D. Xantôphin .
ấ ổ ứ ứ ấ ộ ?
ẹ ch c th p (ru t khoang, giun d t) có hình th c hô h p nào ệ ố ằ
ấ ấ ằ ằ ề ặ ơ ể ấ ấ ậ ơ ộ Câu 82. Đ ng v t đ n bào hay đa bào có t A. hô h p b ng mang ổ C. hô h p b ng ph i ố B. hô h p b ng h th ng ng khí D. hô h p qua b m t c th
ề ơ ế ộ
→ → → đúng v c ch duy trì cân b ng n i môi là: ộ ộ ự ệ ậ ậ ề ể ậ ậ ậ ộ ậ ằ b ph n th c hi n b ph n đi u khi n ế b ph n ti p nh n kích
→ → → ề ể ậ ộ ự ệ ậ ộ ậ ậ ộ ậ ế ậ b ph n đi u khi n b ph n th c hi n ế b ph n ti p nh n kích
→ → → ế ậ ậ ự ệ ậ ộ ậ ậ ộ ề ể ậ ộ b ph n ti p nh n kích thích b ph n th c hi n ế b ph n ti p nh n kích
→ → → ế ậ ề ể ậ ộ ậ ậ ộ ự ệ ậ ậ ộ b ph n ti p nh n kích thích b ph n đi u khi n ế b ph n ti p nh n kích
ự Câu 83. Tr t ậ t ế ộ A. B ph n ti p nh n kích thích thích. ộ B. B ph n ti p nh n kích thích thích. ộ C. B ph n đi u khi n thích. ộ D. B ph n th c hi n thích.
ế ướ ủ ợ
i đây không có trong pha sáng c a quá trình quang h p? c.ướ
ả ệ ụ ự ế ủ i phóng ôxy. ừ ạ ườ ạ d ng bình th ng sang d ng kích thích).
ễ Câu 84. Di n bi n nào d A. Quá trình quang phân li n ạ B. Quá trình t o ATP, NADPH và gi ổ ạ C. S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t ử D. Quá trình kh CO2
ộ ủ ạ ạ ạ ạ ạ ứ ự ế ậ nhanh đ n ch m theo th t là :
ạ Câu 85. Cho các m ch máu ủ (1) Đ ng m ch ch , (2) Mao m ch, (3) Tĩnh m ch ch , ổ ộ (4) Tĩnh m ch ru t , (5) Tĩnh m ch c ả ừ ậ ố V n t c máu ch y t A. 1 2 5 4 3. C. 1 3 4 5 2. B. 1 2 5 3 4. D. 1 3 5 4 2.
ự ố ợ ủ ự
ẩ ạ ấ ự ủ ấ ậ ơ ễ ự ẩ ừ ễ r lên thân.
ỗ ữ ơ ơ ướ ở c
ơ ướ ở ấ ẩ ấ
ộ ấ ễ ấ ễ ự ấ ễ ấ ễ ự ử ướ ớ ơ ướ ở lá. ữ ự ớ c ế lá và l c liên k t gi a các phân t n c c v i nhau và v i thành ạ Câu 86. Đ ng l c c a dòng m ch g là s ph i h p c a các l c nào? A. Áp su t r , áp su t th m th u gi a c quan cho (lá) và c quan nh n (r ), l c đ y t B. Áp su t r , l c hút do thoát h i n lá. ự C. Áp su t r , áp su t th m th u, l c hút do thoát h i n D. Áp su t r , l c hút do thoát h i n ỗ m ch g .
ợ ả ủ i đây không ph i c a quang h p?
ng. ng.
ề ạ ướ ườ ệ ộ ủ t đ c a môi tr ệ ộ ủ t đ c a không khí. Câu 87. Vai trò nào d ằ A. Cân b ng nhi C. Đi u hoà nhi ượ ỹ B. Tích lu năng l ấ ữ ơ D. T o ch t h u c .
ễ ủ ạ ấ ẩ ấ
c đ t chua.
ị ượ ấ ạ ị ế ủ ị ặ ấ Câu 88. T bào r c a lo i cây nào có áp su t th m th u cao nh t? B. Cây ch u đ A. Cây th y sinh. D. Cây ch u h n. C. Cây ch u m n.
ạ ế ạ ổ Câu 89. Quá trình tiêu hóa c c a trâu, d dày nào ti ạ A. D lá sách ỏ ủ ạ B. D múi kh ế t ra pepsin và HCl ? ong C. D t D. Da cỏ
ộ ữ ứ ươ ứ ướ c?
ự i đây theo s c tr ổ
ổ ổ
ờ ở ờ ở ệ ượ ườ ườ ủ ủ ứ ồ ng th c ng c a ch i cây bàng. ướ Câu 90. Nh ng ng đ ng nào d ng n ở ữ ở ủ A. S đóng m c a lá cây trinh n khí kh ng đóng m . ở ạ ọ ậ B. Lá cây h đ u xoè ra và khép l i, khí kh ng đóng m . ổ ở n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m . C. Hoa m i gi ổ n vào bu i sáng, hi n t D. Hoa m i gi
ề 4/6 Mã đ 003
ạ ề ườ ậ ộ ổ ở ặ ặ ướ ớ ng có m t đ khí kh ng ơ m t trên lá ít h n so v i m t d i . Vì
ễ ấ ơ ướ ơ i.
ườ ớ
ớ ổ ướ c.
ặ ướ ầ c h n m t d ơ ướ ủ c. ng có l p cutin dày, khó thoát h i n ể ề ầ i có l p cutin dày, nên cây c n khí kh ng nhi u đ thoát n ơ ướ ơ ễ i c a lá d thoát h i n ặ c h n m t trên. Câu 91. Nhi u loài cây trên c n th sao? ặ ậ A. M t trên c n nh n ánh sáng và d m t h i n ặ B. M t trên c a lá th ặ ướ C. M t d ặ ướ ủ D. M t d
Ở ườ ưở ườ ả ng i tr
Câu 92. ầ A. 65 l n/phút. ị ng thành, nh p tim th ầ B. 95 l n/phút. ng vào kho ng ầ C. 75 l n/phút. ầ D. 85 l n/phút.
ự ể ạ ấ
ễ Câu 93. S hô h p di n ra trong ty th t o ra: A. 36 ATP. B. 32 ATP. C. 38ATP. D. 34 ATP.
ề 5/6 Mã đ 003
ả
ế
ả
ả ị ế ộ ỗ ồ ạ ậ Câu 94. M ch g g m các b ph n nào? ả ị ế bào th i d ch. A. Qu n bào và các t ả ị ế ể bào th i d ch. B. T bào bi u bì và t ạ ố C. Qu n bào và m ch ng. D. T bào th i d ch.
Ế H T
ề 6/6 Mã đ 003