SỞ GD&ĐT TỈNH ĐĂK NÔNG TRƯỜNG THPT PHAN CHU TRINH
ĐỀ THI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018 Môn: Toán 10 Thời gian làm bài: 60 phút(35câu trắc nghiệm)
x
ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 486
1 0
4
có hai nghiệm phân biệt
Câu 1: Tìm điều kiện của tham số mđể phương trình 2 4
2m
mx m 1 m 2
1 m 2
D. C. A. B. m R
AD CD
4,
AB
8
là Câu 2: Cho tam giác ABC, gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của AB, BC, AC. Số vectơ cùng phương với BC A. 7 C. 8 B. 6 D. 2 Câu 3: Cho hình thang ABCD vuông tại A và D , có ? Tính BA - AC
A
D. 4 10 A. 4 2
ax b
qua
y
2
x
là 1
và vuông góc với đường thẳng C. 2 10 2; 2
B. 2 2 Câu 4: Phương trình đường thẳng y :
y
2
y
x
1
y
x
3
y
x
1
1 x 2
1 2
1 2
1 2
2
x
16
B. C. D. A.
x
4
x
Câu 5: Điều kiện của phương trình là?
x 4
x 4
x 4
A. B. D.
. Gọi là các điểm sao cho
4 x C. 4 OA a OB b ,
,C D E
,
tam giác OAB. Đặt
OA
AB OD ,
2
OB OE ,
1 2
1 3
b
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào là khẳng định sai Câu 6: Cho AC
CD a
,C D E thẳng hàng
,
3 2
A. Ba điểm B.
OC
b
2
DE
a
b
a
1 3
1 2
3
3
2
C. D.
y
3 x y ,
3
x
x
2
x
, có bao nhiêu hàm số lẽ
x
Câu 7: Trong các hàm số sau đây
A. 3 B. 0
, x y C. 1
y
x cắt nhau tại hai điểm phân biệt khi
1
y
x
2 3
x m 2
và đường thẳng
1
D. 2
0m
A. C. D. B. m Câu 8: Parabol 1 m 2
C
B
0;5 ,
3; 4
1 m 2 1; 2 ,
0
.Tìm điểm M thỏa mãn tọa độ cho A
M
M
M
2;5M
;1
5 2
1 15 ; 2 2
C. A. B. D. Câu 9: Trong mặt phẳng 3 BM CM AB 2 3 ; 5 2
1
1
x y z 2 z y x 2 3 x y z 3 2
Câu 10: Cho hệ phương trình sau khi biến đổi ta có hệ phương trình nào trong các hệ
Trang 1/3 - Mã đề thi 486
phương trình sau
7
x 4 x 5
y 5 y 4
5
y 5 y 4
x 4 x 5
x 4 x 5
y 5 y 4
7 5
7 5
y 5 y 4
A. B. C. D.
X
Y
Câu 11: Cho hai tập hợp ;
2,3,5,7
A.
7 5 0,1, 2, 4,5,6 B. 1,2,5
.Tìm tập hợp X Y : D. 0,1, 2, 4,5,6,7
0, 2, 4
y
x
2
2
x
2;
2;
2;
2;
Câu 12: Tập xác định của hàm số
\ 3
\ 3, 3
\ 3 và đường thẳng d:
A. D.
y
.Tìm m để d cắt (P) tại 2 điểm A và B phân
x 4 x 5 0, 2,4,7 C. 1 9 C. x m - y
2m
4m
D. A. B. C.
B. \ 3, 3 2 x x 2 - 5 Câu 13: Cho (P) biệt sao cho A cách B một khoảng bằng 5. 17 17 m m 8 5
A. B.
D. C. Câu 14: Hai vật chuyển động trên một đường tròn có đường kính là 30m, xuất phát cùng một lúc từ cùng một điểm. Nếu chúng chuyển động cùng chiều thì cứ 15 giây lại gặp nhau, nếu chúng chuyển động ngược chiều thì cứ 5 giây lại gặp nhau. Vận tốc của mỗi vật bằng: 4 m / s , 2 m / s 5 m / s , 3 m / s
5 m / s , 3 m / s 4 m / s , 2 m / s
2
x R x
: 2
x
x N
2x
1
0 3
2
x R x
:
1
x Nx
2x
1
Câu 15: Mệnh đề nào sau đây là đúng
0
0 0
B. D. A. C.
2x 3 1 x có nghiệm là:
Câu 16: Phương trình
B. Vô nghiệm
x A.
,x 2
x C.
x D.
4 3
4 3
4 3
2
y
x
Câu 17: Tọa độ giao điểm của Parabol
1;2 ; 12; 1
3 x
A. B.
3 là D.
2;1 ; 0; 1
2
x y 3;4 ; 1;0 bx x
y
5
và đường thẳng 1;0 ; 3;12 2;0
Câu 18: Parapol có phương trình có phương trình là
C. đi qua điểm
2
y
x
x
5
y
x
2 2
x
5
y
x
5 x
y
x
2 2
x
2
2 1 2
A. B. C. D.
y
2
x
3 3 x
2
x
Câu 19: Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị hàm số:
M
2;3
3;0M
0;1M
0;3M
2
B. C. D. A.
y
3
5
x
x
đồng biến trên khoảng?
Câu 20: Hàm số
;
;3
3;
3 2
A. D. C. B.
2
y
x 4
3 ; 2 với trục hoành là điểm có tọa độ :
Câu 21: Giao điểm của đường thẳng
A (
; 0)
A (
;0)
A
(2;0)
A
( 2; 0)
1 2
1 2
A. C. D. B.
Mệnh đề nào sau đây sai
C,
50O
90O
A BC
, AB BC
50o C.
BA BC ,
, AC BA
Trang 2/3 - Mã đề thi 486
Câu 22: Cho tam gác ABC vuông tại Avà B 50O 40O B. A. D.
12
7
4 y 2 y
Câu 23: Nghiệm của hệ phương trình là
2;
2;
;
1 2 ; 2 3
3 2
1 2
2 3
3 2
3 x 5 x
A. B. C. D.
5x 2y 4 0 x 3y 2 0
x;y
x;y
là: Câu 24: Nghiệm của hệ phương trình
A. B.
16;6
16 6 ; 17 17
x; y
x;y
;
C. D.
16; 6
16 17
6 17
x 2
x 3
x 3
y
y 6
A. D. Câu 25: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên R : y B.
Câu 26: Tam giác ABC đều có cạnh bằng a 3 thì
y C. AB.AC có giá trị là:
23a 2
23a 2
A
x Z
x
A
A
3; 2; 1;0;1; 2
A. B. 2a 3 D. C. 2a 3
/ 4 3
A
4; 3; 2; 1; 0;1; 2
A
0;1; 2;3
Câu 27: Liệt kê các phần tử của tập 4; 3; 2; 1; 0;1; 2;3 B. A.
2;3
D. C.
1;3
2;1
A. Câu 28: Tập hợp 2;5 D. C.
B. OA OB BA
AO BO
A. AB
D. AB CB CA
3; 2
Câu 30: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm
1;5 bằng tập hợp nào sau đây: 2;5 B. Câu 29: Cho 4 điểm bất kỳ A, B, C, O. Đẳng thức nào sau đây là đúng? AB AO B khi đó AB D.
C. OB 1;2 A , 4; 4 C.
4; 4
2
y
x
A. có tọa độ là 4; 0
C. (1; 6) I
I D. ( 2; 9)
b
2;1 ,
1; 7
B. 4; 4 có đỉnh là? 4 x 3 B. (2;7) I c Câu 32: Cho
. Tìm m, n để c ma nb C. m=2,n=3
x 3 4 x
x 6
0 có một nghiệm là:
D. m=3;n=2 Câu 31: Parabol A. ( 1; 2) I a A. m=2;n=-3
1; 3 , B. m=1;n=3
3
C. x 1 Câu 33: Phương trình 0 A. x
x B.
D. x 3
5,
BC
7,
AC
.AC BC
. Câu 34: Cho tam giác ABC có
AB AC BC .
AC BC .
44
41
AC BC .
42
45 y
B. A. D.
x
2 Câu 35: Tìm hệ số góc của đường thẳng:
B. 2
. Tính 8 C. AC BC . 3 1 C. 1
Trang 3/3 - Mã đề thi 486
D. 2 A. 3 --------------------------------------------------------- HẾT ----------