Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNN GDTX
Ể Ọ Ấ KI M TRA H C K I CH NG TRÌNH GDTX C P THPT ƯƠ Ọ
ậ Ứ Ề Đ CHÍNH TH C ể ờ ờ Ỳ NĂM H C 2017 2018 MÔN: V t lý 12 ề Th i gian làm bài: 45 phút; không k th i gian giao đ .
ề Mã đ thi 485
ọ ố H và tên thí sinh:......................................................................S báo danh:..................
Ầ Ắ ể
2
2
2
2
ắ ố ế ở ủ ứ ệ ề ạ Ệ ổ I. PH N TR C NGHI M (5,0 đi m) ạ Câu 1: Công th c tính t ng tr c a đo n m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A. B.
Z
Z(
R
Z
Z(
R
L
)Z C
L
)Z C
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . D. C.
Z
Z
R
Z(
L
)Z C
)Z C
ườ
Z( ấ
L ề Câu 2: V n t c truy n âm trong môi tr
ườ ườ ướ ng không khí loãng. ấ ng n ng không khí. ng ch t r n. A. Môi tr C. Môi tr ớ ng nào sau đây l n nh t? B. Môi tr D. Môi tr ậ ố ớ ộ ấ ắ ω. V n t c c c đ i c a v t đ ậ ố ự ạ ủ ậ ượ c ị
D. vmax = ωA. ℓ ố ượ ề ắ ợ ộ ề dao đ ng đi u hòa. Chu B. vmax = ω2A. ậ ồ ị ộ
R ậ ố ườ ườ c nguyên ch t. ộ ộ ậ ề Câu 3: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A và v n t c góc ứ ằ ể xác đ nh b ng bi u th c A. vmax = ω2A. ơ ộ Câu 4: M t con l c đ n g m v t nh kh i l ỳ k dao đ ng c a v t đ
C. vmax = ωA. ỏ ng m, chi u dài s i dây ứ ằ c xác đ nh b ng công th c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
.
T
2T
.
B. A. C. D.
T
.
2T
.
g ℓ
g ℓ
ủ ậ ượ ℓ g ộ ộ
Câu 5: Dao đ ng t ầ ố ờ
ộ ả ờ ộ ầ ố ả ờ ờ
ℓ g ộ ậ ắ ầ ủ t d n c a m t v t là dao đ ng có ầ A. t n s tăng d n theo th i gian. ầ C. biên đ gi m d n theo th i gian.
ầ B. biên đ tăng d n theo th i gian. ầ D. t n s gi m d n theo th i gian. ừ ữ ệ ả ợ ồ
ế Câu 6: Trong thí nghi m sóng d ng trên s i dây đàn h i. Kho ng cách gi a hai nút sóng liên ti p b ngằ c sóng.
ộ ướ ộ ử ướ c sóng. A. m t b C. m t n a b c sóng. ệ ế ợ ộ
ể ự ủ ườ ữ ộ c sóng. ầ ư ướ b ớ ồ c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i ầ ượ 1=21cm, d2=25cm, t d ng trung tr c c a AB còn có thêm ba dãy ặ ướ ể ặ ướ ớ ố ộ c là
ầ ướ B. hai l n b ộ D. m t ph n t ặ ướ ề Câu 7: Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ạ ồ ầ ố t n s 28Hz, cùng pha. T i đi m M trên m t n c cách ngu n A, B l n l ộ ự ạ sóng dao đ ng v i biên đ c c đ i. Gi a đi m M và đ ề ự ạ c c đ i khác. T c đ truy n sóng trên m t n B. 25 cm/s. A. 112 cm/s. C. 37 cm/s. ệ ớ ườ ụ ệ ệ ộ ườ ệ ề D. 28 cm/s. ng đ dòng đi n hi u d ng I liên h v i c ộ ng đ dòng ạ ở Câu 8: Trong m ch đi n xoay chi u, c đi n c c đ i I ứ ệ ự ạ 0 b i công th c
I
I
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
I
I
. . . .
I
I
A. B. C. D.
I 0 2
0 2
0 3
ự ệ ộ ắ
I 0 3 ề
Câu 9: Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u m t pha d a vào ể ộ .ừ ng.
ệ ượ ệ ượ ệ A. hi n t C. hi n t ủ ạ ộ ệ t ả ứ ng c m ng đi n ự ả c m. ng t ộ ộ ổ ừ ườ tr ng. ầ ố ượ ươ ề B. khung dây chuy n đ ng trong t ườ D. khung dây quay trong đi n tr ộ ng, cùng t n s đ c xác ằ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . AA cos( A ) A. B.
A
A
A
cos(
)
2 1
1
2
2
2 1
2 2
ợ ủ Câu 10: Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ứ ị đ nh b ng công th c 2 2 AA2 1
AA2 1
2
2
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A A A cos( ) C. D.
A
cos(
A
2
1
AA2 1
AA2 1
2 1
2 2
2
2
2 2 c trong môi tr
2 ng
ể ườ
A ọ Câu 11: Ch n phát bi u
2 ) 1 1 ề ượ ơ ọ ể sai? Sóng c h c có th lan truy n đ
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 485
ấ ắ ấ A. ch t khí. B. chân không. C. ch t r n. ấ ỏ D. ch t l ng. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ậ ề ộ ươ ầ
x
4
cos(
t4
)cm)(
ng trình ố . T n s góc dao Câu 12: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
2
ủ ậ ộ đ ng c a v t là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t4(
)
rad/s. rad/s. π A. 4 t rad/s. B. C. π D. 4 rad/s.
2
ộ ộ ủ ề ơ ổ ộ ượ ạ ộ t trong xilanh m t đo n dài 12cm. ủ ộ
2 Câu 13: Pittông c a m t đ ng c máy n dao đ ng đi u hòa tr Biên đ dao đ ng c a pittông là
ộ A. 6cm. ề C. 24cm. ỉ ứ ụ ệ ộ đi n, c Câu 14: Trong đo n m ch đi n xoay chi u ch ch a t
B. 12cm. ệ ộ ộ ạ ệ ệ ễ ễ ườ ơ ơ ệ ệ π/4. π/2. A. tr pha so v i đi n áp m t góc C. tr pha so v i đi n áp m t góc D. 3cm. ệ ng đ dòng đi n B. s m pha h n đi n áp m t góc D. s m pha h n đi n áp m t góc ề ớ ớ ệ ạ ệ ố ạ ớ ớ ứ Câu 15: Công th c tính h s công su t c a m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
cos
cos
. . . .
cos
cos
D. A. B. C. π/4. π/2. ấ ủ Z R
R Z
ộ ộ ắ ố ế Z L Z
Z C Z
ể
ộ ỳ ấ π2 ố ượ ề ớ ộ ng 100g dao đ ng đi u hoà v i biên đ 4cm, chu k dao đ ng 2s, (l y ơ ộ ớ ỳ ạ ơ ố ọ i n i có gia t c tr ng tr ườ ng ề ắ ố ị ủ ầ
4
ớ ầ ố ố ộ ấ ộ ợ ườ ặ ạ ượ i ta th y trên dây có 5 nút sóng (k c A và B). Tính t c đ truy n sóng trên dây. ụ ể ệ ệ ề ạ ỉ ừ c rung v i t n s 50Hz. Quan sát sóng d ng ề ứ đi n, đi n áp xoay chi u có bi u th c Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N (5,0 đi m) ộ ộ ậ Câu 16: M t v t kh i l ủ ậ ị =10). Xác đ nh c năng dao đ ng c a v t. ề ộ ơ ắ ộ Câu 17: M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu k T=1s t g=10m/s2, (l yấ π2=10). Tính chi u dài c a con l c. Câu 18: M t s i dây AB dài 2m hai đ u c đ nh, đ ể ả trên dây, ng ầ Câu 19: Đ t vào hai đ u đo n m ch ch có t (cid:0) 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ủ ụ ệ ệ ườ ệ ộ . Bi t đi n dung c a t đi n . Tính c ệ ng đ dòng đi n hi u C F
u
100
2
cos
100
)V(t
(cid:0)
ạ ứ ấ ộ ộ
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 485
ự ủ ỏ ộ ơ ấ ề ệ c m c vào m ng đi n xoay chi u 220V. B qua s hao phí c a máy bi n áp. Tính đi n áp ộ ơ ấ 1 = 1000 vòng, cu n th c p N 2=55 vòng. Cu n s c p ở ệ ế hai ứ ấ ụ d ng trong m ch. ế Câu 20: M t máy bi n áp có cu n s c p N ắ ượ ạ đ ộ ầ đ u cu n th c p. Ế H T ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u, cán b coi thi không gi i thích gì thêm.